Thuốc LuciTivo Tivozanib là thuốc gì?
Thuốc LuciTivo chứa hoạt chất Tivozanib, là một chất ức chế tyrosine kinase chọn lọc trên các thụ thể VEGFR‑1, ‑2 và ‑3. Đây là nhóm thuốc chống tăng sinh mạch, thường dùng ở dạng viên nang uống
Công dụng chính của Thuốc LuciTivo Tivozanib
Chỉ định ở người lớn: điều trị ung thư biểu mô tế bào thận (renal cell carcinoma – RCC) tiến triển tiến triển sau ít nhất hai liệu pháp trước đó
Cơ chế tác động: Ức chế các thụ thể yếu tố tăng sinh nội mô mạch máu (VEGFR), giúp làm chậm quá trình tạo mạch, ức chế sự phát triển và di căn của tế bào ung thư
Thuốc LuciTivo Tivozanib được sử dụng cho bệnh nhân nào?
Thuốc LuciTivo (Tivozanib) được sử dụng cho bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào thận (renal cell carcinoma - RCC), cụ thể là các trường hợp sau:
Bệnh nhân người lớn bị:
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (advanced RCC), hoặc
Ung thư biểu mô tế bào thận tái phát (relapsed RCC)
Sau khi đã điều trị bằng ít nhất 2 liệu pháp toàn thân trước đó mà không hiệu quả (ví dụ: đã dùng sunitinib, pazopanib, nivolumab hoặc cabozantinib nhưng bệnh vẫn tiến triển).
Bệnh nhân có ECOG performance status từ 0–1, tức là người bệnh còn khả năng tự chăm sóc tốt hoặc chỉ hạn chế nhẹ hoạt động thể lực.
Vai trò của Tivozanib trong điều trị
Tivozanib là một lựa chọn trong điều trị dòng 3 (third-line therapy) hoặc thậm chí trong một số trường hợp dòng 2, đặc biệt khi:
Người bệnh không dung nạp hoặc kháng các thuốc chống VEGF hoặc thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (checkpoint inhibitors).
Cần một thuốc có độc tính thấp hơn so với các thuốc thế hệ trước (như sorafenib).
Chống chỉ định của Thuốc LuciTivo Tivozanib
Thuốc LuciTivo (Tivozanib) có một số chống chỉ định quan trọng mà bác sĩ cần lưu ý trước khi chỉ định điều trị. Dưới đây là các chống chỉ định đã được ghi nhận hoặc khuyến cáo thận trọng:
Chống chỉ định tuyệt đối
Quá mẫn với Tivozanib hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào
Bao gồm các phản ứng dị ứng như phát ban, phù mạch, khó thở, sốc phản vệ sau khi dùng thuốc.
Chống chỉ định tương đối (thận trọng cao độ hoặc cần hiệu chỉnh liều):
Phụ nữ mang thai
Tivozanib có thể gây hại cho thai nhi (phân loại thai kỳ FDA: không khuyến cáo dùng).
Phụ nữ có khả năng mang thai phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau điều trị ít nhất 1 tháng.
Phụ nữ đang cho con bú
Không nên sử dụng vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ.
Bệnh nhân bị tăng huyết áp chưa kiểm soát
Vì tivozanib có nguy cơ làm tăng huyết áp nặng, có thể dẫn đến biến chứng tim mạch hoặc đột quỵ.
Suy gan nặng (Child-Pugh C)
Chưa có dữ liệu đầy đủ về tính an toàn ở nhóm này.
Suy gan vừa (Child-Pugh B) cần giảm liều do giảm chuyển hóa thuốc.
Rối loạn chảy máu nghiêm trọng hoặc đang dùng thuốc chống đông mạnh
Do nguy cơ xuất huyết tăng cao do ức chế yếu tố tạo mạch máu.
Bệnh tim mạch không ổn định
Như suy tim sung huyết chưa kiểm soát, nhồi máu cơ tim gần đây (<6 tháng), loạn nhịp nặng.
Theo dõi trước và trong điều trị
Huyết áp
Chức năng gan, thận
Chức năng tuyến giáp
Triệu chứng tim mạch
Triệu chứng thần kinh như chóng mặt, mất phương hướng
Thuốc LuciTivo Tivozanib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc LuciTivo (Tivozanib) là một thuốc nhắm trúng đích (targeted therapy) thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI), với cơ chế hoạt động chủ yếu là ức chế hình thành mạch máu nuôi khối u.
Ức chế chọn lọc VEGFR 1, 2 và 3
Tivozanib gắn vào vị trí ATP-binding site của các thụ thể tyrosine kinase trên nội mô mạch máu:
VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3 (Vascular Endothelial Growth Factor Receptors)
→ Điều này ngăn chặn hoạt hóa và dẫn truyền tín hiệu từ yếu tố tăng sinh mạch (VEGF), từ đó:
Giảm tăng sinh tế bào nội mô
Giảm tạo mạch máu mới (angiogenesis)
Làm thiếu nguồn dinh dưỡng và oxy, từ đó ức chế sự phát triển và di căn của khối u
Chọn lọc cao và tác dụng kéo dài
Tivozanib là một trong những thuốc có tính chọn lọc cao nhất đối với VEGFR, ít ảnh hưởng đến các kinase khác → giúp giảm tác dụng phụ ngoài ý muốn.
Thời gian bán thải kéo dài (~4.5 ngày) → duy trì nồng độ ức chế VEGFR hiệu quả trong máu.
Tác động dược lý chính
Ức chế VEGFR-1/2/3: Giảm tân mạch nuôi u
Ức chế tạo mạch: Giảm phát triển và di căn ung thư
Ức chế chọn lọc: Ít độc tính ngoài đích
Dược động học của Thuốc LuciTivo Tivozanib
Dược động học của thuốc LuciTivo (Tivozanib) bao gồm các quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ. Những thông tin này rất quan trọng để hiểu rõ cách thuốc hoạt động trong cơ thể và cách điều chỉnh liều phù hợp trong lâm sàng.
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống: khoảng 85%, cao hơn nhiều so với nhiều thuốc TKI khác.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): khoảng 2–24 giờ sau khi uống (trung bình ~10 giờ).
Ảnh hưởng của thức ăn: Thức ăn có thể tăng nhẹ hấp thu, nhưng không đáng kể, nên có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): ~1600 L → cho thấy thuốc phân bố rộng trong các mô ngoài huyết tương.
Liên kết protein huyết tương: rất cao (~99%), chủ yếu với albumin.
Khả năng qua hàng rào máu não: chưa rõ, nhưng do trọng lượng phân tử và liên kết protein cao, khó qua hàng rào máu não đáng kể.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu qua gan, thông qua enzyme CYP3A4.
Một phần nhỏ qua glucuronid hóa và các con đường phụ khác.
Vì vậy, cần cẩn trọng khi dùng chung với thuốc cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4 (ví dụ: rifampin, ketoconazole, clarithromycin...).
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½): ~4.5–5 ngày (khoảng 112 giờ) → cho phép dùng mỗi ngày một lần.
Đào thải chủ yếu qua phân (~79%), ít qua nước tiểu (~12%).
Chức năng gan ảnh hưởng đáng kể đến chuyển hóa, trong khi suy thận ít ảnh hưởng đáng kể đến dược động học.
Dược động học đặc biệt ở các đối tượng
Suy gan vừa (Child-Pugh B): Giảm liều còn 0,89 mg/ngày
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo dùng do thiếu dữ liệu
Suy thận nhẹ–nặng: Không cần chỉnh liều
Trước khi sử dụng Thuốc LuciTivo Tivozanib
Trước khi sử dụng thuốc LuciTivo (Tivozanib), cần thực hiện đánh giá kỹ lưỡng tình trạng bệnh nhân để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần xem xét:
Đánh giá lâm sàng tổng quát
Xác định đúng chỉ định:
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) tiến triển hoặc tái phát
Đã thất bại với ít nhất hai liệu pháp toàn thân trước đó
Tình trạng toàn trạng (Performance status):
Nên từ ECOG 0–1
Đánh giá tuổi, cân nặng, dinh dưỡng: vì thuốc có thể gây mệt mỏi, chán ăn kéo dài
Kiểm tra cận lâm sàng trước khi dùng
Huyết áp: Kiểm tra và kiểm soát trước khi bắt đầu (thuốc gây tăng huyết áp mạnh)
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin): Cần để điều chỉnh liều nếu có suy gan
Chức năng thận (creatinine, ure): Theo dõi vì thuốc thải qua thận một phần
T3, TSH (tuyến giáp): Tivozanib có thể gây suy giáp
Công thức máu: Theo dõi nguy cơ thiếu máu hoặc giảm bạch cầu
Điện tâm đồ (ECG) nếu có tiền sử tim mạch: Đánh giá nguy cơ tim mạch
Test thai kỳ (β-hCG) nếu bệnh nhân là phụ nữ độ tuổi sinh sản: Do thuốc chống chỉ định khi mang thai
Xác định các chống chỉ định hoặc cần thận trọng
Mẫn cảm với tivozanib
Tăng huyết áp chưa kiểm soát
Suy gan vừa/nặng
Bệnh tim mạch chưa ổn định (suy tim, nhồi máu cơ tim gần đây…)
Đang mang thai hoặc cho con bú
Kiểm tra tương tác thuốc
Tránh dùng cùng các thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4:
Ví dụ: Ketoconazole, Rifampin, Phenytoin, Clarithromycin
Thận trọng khi dùng cùng thuốc hạ huyết áp, thuốc chống đông, thuốc ảnh hưởng tuyến giáp…
Tư vấn bệnh nhân trước khi dùng
Giải thích rõ về mục tiêu điều trị: kéo dài thời gian sống không tiến triển
Tư vấn về tác dụng phụ thường gặp (tăng huyết áp, tiêu chảy, mệt mỏi, suy giáp…)
Nhấn mạnh tầm quan trọng của:
Uống thuốc đúng giờ mỗi ngày
Không tự ý ngưng thuốc
Tái khám định kỳ để theo dõi huyết áp, xét nghiệm máu, tuyến giáp…
Thuốc LuciTivo Tivozanib được sử dụng như thế nào?
Thuốc LuciTivo (Tivozanib) là thuốc điều trị ung thư biểu mô tế bào thận (RCC), được sử dụng theo đường uống, và có phác đồ sử dụng chuẩn theo chu kỳ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Cách sử dụng thuốc LuciTivo Tivozanib
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn: 1,34 mg uống 1 lần mỗi ngày
Uống liên tục trong 21 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày
Chu kỳ dùng thuốc: 28 ngày/lần (21 ngày dùng thuốc + 7 ngày nghỉ)
Đây là một chu kỳ điều trị. Việc điều trị có thể lặp lại nhiều chu kỳ tùy theo đáp ứng và khả năng dung nạp của bệnh nhân.
Cách dùng cụ thể:
Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn
Nuốt nguyên viên, không nghiền, nhai, bẻ hoặc hòa tan
Nếu quên liều:
Nếu còn cách thời gian dùng liều tiếp theo ≥12 giờ → uống ngay
Nếu gần giờ liều kế tiếp → bỏ qua liều đã quên, không dùng gấp đôi
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Suy gan vừa (Child-Pugh B): Giảm liều còn 0,89 mg/ngày
Tác dụng phụ độ 3–4 (ví dụ: tiêu chảy nặng, huyết áp cao kéo dài, phản ứng da nghiêm trọng). Tạm ngưng thuốc → giảm liều xuống 1,0 mg/ngày khi dùng lại
Suy gan nặng: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu
Theo dõi trong quá trình dùng thuốc
Huyết áp (ít nhất mỗi 2 tuần trong 2 tháng đầu)
Xét nghiệm chức năng gan, thận, tuyến giáp, công thức máu mỗi chu kỳ
Đánh giá đáp ứng khối u định kỳ (thường mỗi 8–12 tuần bằng CT/MRI)
Lưu ý đặc biệt
Phụ nữ có khả năng mang thai cần tránh thai trong lúc dùng và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc
Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4
Không dùng nếu có tăng huyết áp chưa kiểm soát được
Thuốc LuciTivo Tivozanib có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciTivo (Tivozanib), giống như các thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) khác, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến ức chế quá trình tạo mạch máu và tác động lên các hệ thống cơ quan khác nhau. Dưới đây là các tác dụng phụ được phân loại theo tần suất và mức độ nghiêm trọng.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥10%)
Tăng huyết áp: Rất phổ biến – cần theo dõi huyết áp chặt
Mệt mỏi, suy nhược: Thường xảy ra sau vài tuần điều trị
Tiêu chảy: Mức độ nhẹ đến vừa; điều chỉnh bằng thuốc hỗ trợ
Chán ăn, sụt cân: Gây ảnh hưởng đến chất lượng sống
Buồn nôn, nôn: Thường nhẹ, có thể kiểm soát bằng thuốc chống nôn
Đau bụng: Do kích ứng tiêu hóa
Suy giáp: Cần theo dõi TSH định kỳ và bổ sung hormone nếu cần
Viêm miệng, loét miệng: Có thể ảnh hưởng đến ăn uống và giao tiếp
Tác dụng phụ thường gặp (1–10%)
Nổi ban da, ngứa, khô da: Do ức chế VEGFR ảnh hưởng biểu bì
Viêm da bàn tay–bàn chân (hand-foot syndrome): Gây đau rát, phồng rộp, giới hạn vận động
Mất tiếng (khàn giọng): Do ảnh hưởng lên thanh quản, phổ biến với các thuốc VEGF
Mất ngủ, trầm cảm nhẹ: Ảnh hưởng đến tâm trạng
Tăng men gan (ALT, AST): Cần theo dõi định kỳ
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (<1%)
Suy tim sung huyết: Rất hiếm, nhưng nghiêm trọng – cần ngừng thuốc
Huyết áp cao kịch phát/dẫn đến tổn thương cơ quan: Có thể dẫn đến đột quỵ nếu không kiểm soát
Xuất huyết tiêu hóa hoặc nội sọ: Thường liên quan đến bệnh nền/thuốc chống đông phối hợp
Tắc mạch máu (động mạch hoặc tĩnh mạch): Nhồi máu cơ tim, đột quỵ có thể xảy ra
Phản ứng quá mẫn (hiếm): Phát ban toàn thân, phù mạch, sốc phản vệ
Các xét nghiệm cần theo dõi để phát hiện sớm tác dụng phụ
Đo huyết áp: Trước và trong khi điều trị
TSH, T3, T4: Theo dõi suy giáp do thuốc
Chức năng gan (AST, ALT): Tăng men gan
Công thức máu: Theo dõi thiếu máu, giảm bạch cầu nếu có
Đánh giá ECG nếu có tiền sử tim mạch
Phần lớn tác dụng phụ của LuciTivo (Tivozanib) là có thể kiểm soát được nếu được theo dõi và xử trí kịp thời. Tuy nhiên, các tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng huyết áp, biến cố tim mạch hoặc xuất huyết nặng cần đặc biệt chú ý, nhất là ở các bệnh nhân lớn tuổi, có bệnh nền tim mạch hoặc đang dùng thuốc chống đông.
Thuốc LuciTivo Tivozanib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciTivo (Tivozanib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, chủ yếu thông qua cơ chế chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4, ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Tương tác qua CYP3A4 (chủ yếu)
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (→ tăng nồng độ Tivozanib → tăng độc tính)
Cần tránh hoặc theo dõi chặt nếu dùng chung:
Ketoconazole, Itraconazole
Clarithromycin, Erythromycin
Ritonavir, Indinavir
Verapamil, Diltiazem
Grapefruit (bưởi): tránh ăn khi dùng thuốc
Nếu bắt buộc phải dùng, xem xét giảm liều Tivozanib và theo dõi độc tính (tăng huyết áp, tiêu chảy, mệt mỏi…)
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (→ giảm nồng độ Tivozanib → giảm hiệu quả điều trị)
Cần tránh dùng chung:
Rifampin, Carbamazepine, Phenytoin
Phenobarbital, St. John’s Wort (thảo dược)
Có thể làm giảm hiệu quả chống ung thư → không nên phối hợp.
Tương tác dược lý lâm sàng đáng chú ý
Thuốc hạ huyết áp (ức chế men chuyển, chẹn beta): Tivozanib gây tăng huyết áp → cần tăng liều thuốc hạ áp. Cần theo dõi huyết áp sát
Thuốc chống đông (Warfarin, DOACs): Nguy cơ chảy máu nếu giảm tiểu cầu do Tivozanib. Cần kiểm tra INR, tiểu cầu thường xuyên
Thuốc kháng giáp hoặc điều trị nội tiết tuyến giáp: Tivozanib có thể gây suy giáp → cần điều chỉnh liều. Cần theo dõi TSH mỗi 4–6 tuần
NSAIDs hoặc corticosteroids: Tăng nguy cơ loét tiêu hóa khi dùng chung với Tivozanib. Cần dùng kèm thuốc bảo vệ dạ dày nếu cần
Khuyến nghị theo dõi nếu có tương tác
Huyết áp: Mỗi tuần trong 6–8 tuần đầu
TSH, T3, T4: Mỗi 4–6 tuần
Chức năng gan, thận: Mỗi chu kỳ điều trị
Đánh giá triệu chứng tiêu hóa, thần kinh: Tại mỗi lần tái khám
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc LuciTivo Tivozanib
Ngoài các tương tác thuốc thông thường qua enzyme CYP3A4, thuốc LuciTivo (Tivozanib) còn có thể gây ra một số tương tác khác quan trọng liên quan đến:
Tương tác với thực phẩm
Nước ép bưởi (grapefruit juice): Ức chế CYP3A4 → tăng nồng độ Tivozanib → tăng độc tính
Đồ ăn giàu chất béo: Không đáng kể. Tivozanib có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn
Khuyến cáo: Tránh dùng bưởi hoặc các sản phẩm từ bưởi trong thời gian dùng thuốc.
Tương tác với xét nghiệm và chỉ số sinh học
TSH, T3, T4: Tivozanib gây suy giáp → kết quả bất thường
ALT/AST/GGT: Có thể tăng nhẹ đến vừa trong quá trình điều trị
Creatinine máu: Có thể tăng do giảm tưới máu thận, không phản ánh suy thận thực sự
Protein niệu (albumin niệu): Có thể tăng (do tổn thương vi mạch thận)
Cần phân tích kỹ kết quả để phân biệt giữa ảnh hưởng do thuốc hay bệnh lý khác.
Tương tác với các tình trạng bệnh lý
Dưới đây là bệnh lý nền và những tác động khi dùng Tivozanib
Tăng huyết áp chưa kiểm soát: Có thể trở nên nặng hơn → nguy cơ biến cố mạch máu não, tim
Suy giáp hoặc cường giáp sẵn có: Tivozanib làm rối loạn chức năng tuyến giáp hơn nữa
Suy tim, bệnh mạch vành: Nguy cơ cao hơn do thuốc ảnh hưởng mạch máu và huyết áp
Rối loạn đông máu, giảm tiểu cầu: Làm tăng nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng
Tương tác với thuốc ngừa thai & mang thai
Tivozanib có thể gây độc cho thai nhi (phân loại FDA: D)
Có thể làm giảm hiệu quả thuốc tránh thai nội tiết do rối loạn chuyển hóa
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần:
Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng
Tương tác dược lực học tiềm ẩn (phối hợp thuốc chống ung thư khác)
TKIs khác (như Lenvatinib, Sorafenib): Tăng độc tính tim mạch, huyết áp
Immune checkpoint inhibitors (PD-1/PD-L1): Chưa rõ lợi ích khi phối hợp với Tivozanib – cần dữ liệu lâm sàng
Bevacizumab hoặc các thuốc kháng VEGF khác: Nguy cơ xuất huyết, protein niệu cao hơn
Thuốc LuciTivo Tivozanib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciTivo Tivozanib: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciTivo Tivozanib mua ở đâu?
Hà Nội: 143/34 Nguyễn Chính, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 33 Nguyễn Sỹ Sách P3 Quận Tân Bình, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị điều trị ung thư biểu mô tế bào thận (renal cell carcinoma – RCC) tiến triển tiến triển sau ít nhất hai liệu pháp trước đó, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
Thông tin tham khảo
Bài viết về Thuốc Tivozanib của chúng tôi được tham khảo từ Website:
medlineplus
Drugs
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.