Lượt xem: 156

Thuốc Naprolat 150mg/15ml Carboplatin giá bao nhiêu mua ở đâu?

Mã sản phẩm : 1739954845

Thuốc Naprolat 150mg/15ml là một loại thuốc chống ung thư, chứa hoạt chất chính là Carboplatin với hàm lượng 10mg/ml, được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền. Thuốc Naprolat được sử dụng trong điều trị các loại ung thư sau: Ung thư buồng trứng (từ giai đoạn Ic đến IV, sau phẫu thuật, tái phát hoặc di căn) Ung thư phổi (bao gồm cả ung thư phổi tế bào nhỏ và không tế bào nhỏ) Ung thư đầu và cổ U Wilms, u não, u nguyên bào thần kinh Ung thư tinh hoàn, ung thư bàng quang, u nguyên bào võng mạc tiến triển và tái phát ở trẻ em ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Naprolat 150mg/15ml là thuốc gì?

    Thuốc Naprolat 150mg/15ml là một loại thuốc chống ung thư, chứa hoạt chất chính là Carboplatin với hàm lượng 10mg/ml, được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền.
    Thuốc Naprolat được sử dụng trong điều trị các loại ung thư sau:
    Ung thư buồng trứng (từ giai đoạn Ic đến IV, sau phẫu thuật, tái phát hoặc di căn)
    Ung thư phổi (bao gồm cả ung thư phổi tế bào nhỏ và không tế bào nhỏ)
    Ung thư đầu và cổ
    U Wilms, u não, u nguyên bào thần kinh
    Ung thư tinh hoàn, ung thư bàng quang, u nguyên bào võng mạc tiến triển và tái phát ở trẻ em
    Hãng sản xuất: Naprod, Ấn Độ
    Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
    Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 45ml

    Thuốc Naprolat 150mg/15ml dùng cho bệnh nhân nào?

    Thuốc Naprolat 150mg/15ml (Carboplatin) được sử dụng chủ yếu cho bệnh nhân mắc các loại ung thư ác tính, đặc biệt là:
    Ung thư buồng trứng
    Điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn Ic đến IV sau phẫu thuật.
    Hỗ trợ điều trị ung thư buồng trứng tái phát hoặc di căn.
    Ung thư phổi
    Ung thư phổi tế bào nhỏ và không tế bào nhỏ, thường kết hợp với các thuốc hóa trị khác.
    Ung thư đầu và cổ
    Điều trị ung thư vòm họng, ung thư hạ họng, ung thư thanh quản.
    Các loại ung thư khác
    Ung thư bàng quang tiến triển.
    Ung thư tinh hoàn.
    U Wilms (một loại ung thư thận thường gặp ở trẻ em).
    U nguyên bào thần kinh (Neuroblastoma).
    U nguyên bào võng mạc (Retinoblastoma).
    U não ác tính.
    Lưu ý: Naprolat không được sử dụng tùy ý mà phải có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa ung thư. Thuốc thường được sử dụng trong phác đồ hóa trị liệu, có thể kết hợp với các thuốc khác để tăng hiệu quả điều trị.

    Chống chỉ định của Thuốc Naprolat 150mg/15ml

    Thuốc Naprolat 150mg/15ml (Carboplatin) có một số chống chỉ định quan trọng, bao gồm:
    Bệnh nhân suy tủy nặng
    Người có số lượng bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu thấp nghiêm trọng trước khi điều trị.
    Bệnh nhân bị ức chế tủy xương nặng do hóa trị hoặc xạ trị trước đó.
    Suy thận nặng
    Không sử dụng cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút, trừ khi bác sĩ đánh giá lợi ích điều trị cao hơn nguy cơ.
    Dị ứng với carboplatin hoặc hợp chất bạch kim khác
    Bệnh nhân có tiền sử phản ứng quá mẫn với Carboplatin, Cisplatin hoặc các thuốc chứa bạch kim khác.
    Bệnh nhân có khối u đang chảy máu
    Đặc biệt cẩn trọng ở bệnh nhân có rối loạn đông máu hoặc xuất huyết nội tạng.
    Phụ nữ mang thai và cho con bú
    Chống chỉ định tuyệt đối vì thuốc có thể gây dị tật thai nhi hoặc ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh qua sữa mẹ.
    Sử dụng đồng thời với vắc-xin sốt vàng da
    Có nguy cơ gây nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc tử vong do suy giảm miễn dịch.
    Lưu ý: Việc sử dụng Naprolat cần có bác sĩ chuyên khoa ung thư giám sát chặt chẽ để tránh nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.

    Cơ chế hoạt động của Thuốc Naprolat 150mg/15ml

    Carboplatin là một tác nhân alkyl hóa thuộc nhóm bạch kim, có cơ chế hoạt động chủ yếu thông qua việc gây tổn thương DNA của tế bào ung thư, dẫn đến ức chế quá trình phân chia tế bào và cuối cùng là gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
    Quá trình tác động của Carboplatin:
    Hình thành liên kết chéo với DNA:
    Sau khi vào trong tế bào, Carboplatin bị hoạt hóa và tạo thành các phức hợp bạch kim tích điện dương.
    Các phức hợp này gắn kết vào các base purine (adenine, guanine) trên DNA.
    Tạo ra liên kết chéo nội chuỗi và liên chuỗi DNA, làm cho DNA bị biến dạng, xoắn chặt lại và không thể sao chép bình thường.
    Ức chế quá trình sao chép DNA và phiên mã RNA:
    Liên kết chéo DNA ngăn cản enzyme DNA polymerase, khiến tế bào không thể nhân đôi.
    Quá trình phiên mã RNA bị rối loạn, làm giảm tổng hợp protein cần thiết cho tế bào.
    Hoạt hóa con đường chết tế bào (apoptosis):
    Khi DNA bị tổn thương nghiêm trọng, tế bào ung thư không thể sửa chữa kịp thời.
    Tín hiệu p53 và các protein điều hòa chu kỳ tế bào được kích hoạt, dẫn đến chết tế bào theo chương trình.
    So sánh với Cisplatin:
    Carboplatin có cấu trúc tương tự Cisplatin nhưng ít gây độc cho thận hơn, do đó an toàn hơn với bệnh nhân có chức năng thận yếu.
    Tuy nhiên, Carboplatin ít mạnh hơn Cisplatin, nên đôi khi phải kết hợp với các thuốc hóa trị khác để tăng hiệu quả.
    Tóm lại, Thuốc Naprolat 150mg/15ml (Carboplatin) tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách gắn kết với DNA, gây tổn thương nghiêm trọng và kích hoạt cơ chế chết tế bào (apoptosis).

    Dược động học của Thuốc Naprolat 150mg/15ml

    Hấp thu (Absorption)
    Carboplatin được dùng qua đường truyền tĩnh mạch (IV), nên hấp thu hoàn toàn và ngay lập tức vào tuần hoàn.
    Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được ngay sau khi truyền kết thúc.
    Phân bố (Distribution)
    Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 16 L, tương đương với lượng dịch ngoại bào trong cơ thể.
    Tỷ lệ liên kết protein: ~ 25 – 30% sau 4 giờ truyền thuốc (thấp hơn Cisplatin, giúp giảm độc tính).
    Carboplatin phân bố rộng vào các mô, bao gồm gan, thận, phổi, buồng trứng, dịch não tủy (ở mức thấp).
    Chuyển hóa (Metabolism)
    Không bị chuyển hóa đáng kể ở gan.
    Trong huyết tương, thuốc tồn tại chủ yếu ở dạng không đổi hoặc phức hợp bạch kim bị thủy phân.
    Không có dấu hiệu của chuyển hóa qua enzym gan (CYP450), giúp giảm nguy cơ tương tác thuốc.
    Thải trừ (Elimination)
    Thải trừ chủ yếu qua thận (60 – 90%) trong vòng 24 giờ, dưới dạng không đổi.
    Thời gian bán thải (t½):
    Ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường: khoảng 3 – 6 giờ.
    Ở bệnh nhân suy thận: thời gian bán thải kéo dài đáng kể, có thể lên đến 24 giờ.
    Lưu ý quan trọng:
    Carboplatin được thải trừ qua thận, nên cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận để tránh độc tính.
    Không bị chuyển hóa ở gan, nên ít ảnh hưởng đến bệnh nhân suy gan.

    Liều dùng của Thuốc Naprolat 150mg/15ml

    Liều dùng Thuốc Naprolat (Carboplatin) phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng bệnh nhân và phác đồ điều trị. Dưới đây là hướng dẫn chung:
    Liều dùng cho người lớn
    Điều trị ung thư buồng trứng và một số loại ung thư khác
    Liều tiêu chuẩn: 300 – 400 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 15 – 60 phút mỗi 4 tuần.
    Có thể kết hợp với các thuốc hóa trị khác như paclitaxel hoặc etoposide.
    Dùng theo phương pháp Calvert (dựa trên độ thanh thải creatinin)
    Liều = AUC × (GFR + 25)
    AUC (diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian):
    5 – 7 mg/mL/phút nếu dùng đơn lẻ.
    4 – 6 mg/mL/phút nếu kết hợp với thuốc khác.
    GFR (độ lọc cầu thận, thường ước tính bằng creatinin huyết thanh).
    Ví dụ: Nếu GFR = 60 mL/phút, chọn AUC = 5 → Liều Carboplatin = 5 × (60 + 25) = 425 mg
    Liều dùng cho bệnh nhân suy thận
    Cần giảm liều theo độ thanh thải creatinin:
    GFR 41 – 60 mL/phút: Giảm 25% liều.
    GFR 16 – 40 mL/phút: Giảm 50% liều.
    GFR < 15 mL/phút: Không khuyến cáo sử dụng.
    Liều dùng cho trẻ em
    Liều thường được tính theo diện tích cơ thể (mg/m²) hoặc theo AUC như người lớn.
    Không có liều cố định, cần tính toán và điều chỉnh theo từng bệnh nhi.

    Cách dùng Thuốc Naprolat 150mg/15ml

    Truyền tĩnh mạch trong 15 – 60 phút.
    Có thể lặp lại mỗi 4 tuần, nếu tủy xương hồi phục (số lượng bạch cầu, tiểu cầu bình thường).
    Cần theo dõi chức năng thận, huyết học trước mỗi chu kỳ.
    Lưu ý quan trọng:
    Không tự ý sử dụng, cần theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ chuyên khoa ung thư.
    Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận để tránh độc tính nghiêm trọng.

    Xử trí quên liều với Thuốc Naprolat 150mg/15ml

    Thuốc Naprolat (Carboplatin) là thuốc hóa trị được sử dụng theo phác đồ truyền tĩnh mạch tại bệnh viện, do bác sĩ chuyên khoa ung thư chỉ định và theo dõi. Vì vậy, việc quên liều hiếm khi xảy ra, nhưng nếu có, cần xử trí như sau:
    Trường hợp quên một liều trong phác đồ hóa trị
    Thông báo ngay cho bác sĩ điều trị để đánh giá và điều chỉnh phác đồ.
    Thông thường, bác sĩ có thể dời lịch truyền liều kế tiếp thay vì tăng liều bù.
    Không tự ý bù liều
    Không tự ý truyền bổ sung Carboplatin mà không có hướng dẫn của bác sĩ.
    Việc dùng liều cao hơn có thể tăng nguy cơ suy tủy, nhiễm độc thận và rối loạn huyết học nghiêm trọng.
    Nếu lịch truyền bị gián đoạn quá lâu
    Bác sĩ có thể điều chỉnh lại phác đồ hoặc tính toán lại liều dựa trên chức năng thận và công thức Calvert.

    Xử trí quá liều với Thuốc Naprolat 150mg/15ml

    Quá liều Carboplatin có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, chủ yếu là suy tủy, nhiễm độc thận và tổn thương hệ thần kinh. Nếu xảy ra quá liều, cần xử trí ngay lập tức.
    Triệu chứng quá liều Carboplatin
    Huyết học:
    Suy tủy xương nghiêm trọng → Giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu → Nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu, chảy máu nghiêm trọng.
    Thận:
    Suy thận cấp → Tăng creatinin, giảm bài tiết nước tiểu, mất cân bằng điện giải.
    Hệ thần kinh:
    Độc tính thần kinh → Dị cảm, yếu cơ, lú lẫn, co giật.
    Hệ tiêu hóa:
    Buồn nôn, nôn ói nặng, tiêu chảy.
    Ngừng ngay truyền thuốc và cấp cứu tại cơ sở y tế chuyên khoa.
    Truyền máu, truyền tiểu cầu nếu suy tủy nặng.
    Sử dụng thuốc kích thích tủy xương (như Filgrastim, Epoetin) nếu cần.
    Truyền dịch tích cực, điều chỉnh điện giải.
    Có thể cần lọc máu nếu suy thận cấp nặng.
    Kiểm soát triệu chứng:
    Thuốc chống nôn (Ondansetron, Metoclopramide).
    Chống động kinh nếu có co giật.
    Carboplatin không có thuốc giải độc đặc hiệu. Việc xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ và theo dõi chặt chẽ.

    Tác dụng phụ của Thuốc Naprolat 150mg/15ml

    Carboplatin là thuốc hóa trị có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến suy tủy xương, độc tính trên thận và hệ thần kinh. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng cần lưu ý:
    Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
    Huyết học:
    Suy tủy xương (rất phổ biến) → Giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu → Dễ nhiễm trùng, thiếu máu, chảy máu kéo dài.
    Giảm bạch cầu hạt (Neutropenia) → Tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng.
    Hệ tiêu hóa:
    Buồn nôn, nôn ói (đặc biệt trong 24 giờ đầu).
    Tiêu chảy hoặc táo bón.
    Chán ăn, sụt cân.
    Thận – Tiết niệu:
    Tăng creatinin, ure máu → Dấu hiệu tổn thương thận.
    Mất cân bằng điện giải (giảm natri, kali, magiê, canxi).
    Hệ thần kinh:
    Dị cảm (cảm giác tê bì, châm chích tay chân).
    Giảm thính lực (đặc biệt ở người cao tuổi hoặc tiền sử suy thận).
    Tóc và da:
    Rụng tóc tạm thời.
    Phát ban da, ngứa.
    Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (1 – 10%)
    Suy tủy xương nghiêm trọng → Nhiễm trùng, xuất huyết nặng.
    Suy thận cấp → Có thể cần lọc máu nếu nặng.
    Phản ứng dị ứng (sốc phản vệ, phát ban, khó thở, phù mạch).
    Mất thính lực (đặc biệt ở trẻ em hoặc dùng liều cao).
    Hiếm gặp nhưng nguy hiểm (<1%)
    Hội chứng rối loạn đông máu (DIC) → Chảy máu không kiểm soát.
    Viêm phổi kẽ (Interstitial Pneumonitis) → Ho, khó thở, có thể dẫn đến suy hô hấp.
    Suy gan cấp tính → Vàng da, tăng men gan.
    Lưu ý quan trọng khi sử dụng Carboplatin
    Cần theo dõi công thức máu, chức năng thận, điện giải trước mỗi đợt hóa trị.
    Bệnh nhân nên uống nhiều nước để bảo vệ thận.
    Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, đau họng), xuất huyết bất thường hoặc khó thở.

    Thận trọng khi dùng Thuốc Naprolat 150mg/15ml

    Thuốc Carboplatin là thuốc hóa trị có thể gây nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, vì vậy cần thận trọng trong các trường hợp sau:
    Suy tủy xương: Carboplatin gây ức chế tủy xương mạnh, có thể dẫn đến giảm bạch cầu, thiếu máu và giảm tiểu cầu nghiêm trọng. Cần kiểm tra công thức máu định kỳ trước mỗi chu kỳ hóa trị.
    Suy thận: Thuốc chủ yếu được đào thải qua thận, do đó bệnh nhân suy thận cần giảm liều theo mức độ suy thận. Theo dõi creatinin huyết thanh và độ thanh thải creatinin trước khi truyền thuốc.