Thuốc LuciAfa Afatinib là thuốc gì?
Thuốc LuciAfa chứa hoạt chất Afatinib, là một thuốc điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) với đột biến EGFR (đặc biệt các đột biến loại exon 19 và 21) hoặc một số trường hợp dạng tế bào vảy sau khi không đáp ứng với hóa trị chứa bạch kim, được xếp vào nhóm ức chế tyrosine kinase giúp “nhắm trúng đích” tế bào ung thư
Cơ chế tác dụng: Afatinib ức chế không thuận nghịch các thụ thể của họ ErbB (EGFR/Her2/Her3/Her4), làm gián đoạn tín hiệu phát triển tế bào ung thư có đột biến EGFR .
Giúp thu nhỏ khối u và hạn chế lan rộng tế bào ung thư
Thuốc LuciAfa Afatinib được dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc LuciAfa (Afatinib) được dùng để điều trị cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen EGFR. Cụ thể:
Đối tượng bệnh nhân được chỉ định dùng LuciAfa Afatinib:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển hoặc di căn
Đây là nhóm bệnh nhân phổ biến nhất được điều trị bằng Afatinib.
LuciAfa Afatinib chỉ có hiệu quả rõ rệt ở bệnh nhân có đột biến hoạt hóa của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), thường là:
Exon 19 deletion (xóa đoạn gen exon 19)
L858R (đột biến thay thế ở exon 21)
Bệnh nhân chưa từng điều trị bằng thuốc ức chế EGFR trước đó
Afatinib thường được sử dụng như thuốc điều trị đầu tay (first-line) cho bệnh nhân có EGFR đột biến.
Bệnh nhân có NSCLC thể tế bào vảy (Squamous NSCLC):
Trong một số trường hợp đặc biệt, Afatinib cũng có thể được sử dụng cho bệnh nhân NSCLC tế bào vảy giai đoạn tiến triển, sau khi đã thất bại với hóa trị bạch kim.
Lưu ý xét nghiệm:
Trước khi điều trị bằng LuciAfa Afatinib, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm mô bệnh học hoặc sinh thiết để xác định đột biến EGFR (bằng kỹ thuật PCR hoặc giải trình tự gen).
Chống chỉ định của Thuốc LuciAfa Afatinib
Thuốc LuciAfa Afatinib (hoạt chất: afatinib) có một số chống chỉ định tuyệt đối và tương đối, cần lưu ý kỹ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Chống chỉ định tuyệt đối của LuciAfa Afatinib:
Dị ứng với afatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Đây là chống chỉ định chung với mọi thuốc. Nếu bệnh nhân từng có phản ứng quá mẫn với afatinib (ví dụ: phát ban nghiêm trọng, khó thở, sốc phản vệ), không được tiếp tục dùng thuốc.
Chống chỉ định tương đối / thận trọng đặc biệt:
Mặc dù không tuyệt đối cấm, nhưng cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ, hoặc cần điều chỉnh liều/lịch dùng.
Phụ nữ mang thai
Afatinib có thể gây quái thai (teratogenic) hoặc độc tính cho thai nhi dựa trên dữ liệu tiền lâm sàng.
Chống chỉ định sử dụng trong thai kỳ, trừ khi thật sự cần thiết và có chỉ định chặt chẽ từ bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Phụ nữ đang cho con bú
Không biết rõ afatinib có tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng do nguy cơ cho trẻ bú mẹ, nên ngừng cho bú trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau liều cuối.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn trên nhóm bệnh nhân này. Nếu bắt buộc dùng, cần giám sát chặt và có thể giảm liều.
Tiền sử bệnh phổi mô kẽ (interstitial lung disease – ILD) hoặc có nguy cơ cao viêm phổi
Afatinib có thể gây viêm phổi kẽ, đây là một tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng.
Rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng (như tiêu chảy kéo dài hoặc mất nước)
Afatinib gây tiêu chảy rất phổ biến. Nếu không kiểm soát tốt, có thể dẫn đến mất nước, suy thận cấp, cần tạm ngừng hoặc giảm liều.
Rối loạn tim mạch nặng hoặc đang điều trị chống loạn nhịp
Có nguy cơ kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ → loạn nhịp tim nguy hiểm.
Thận trọng thêm với các tương tác thuốc:
Các thuốc ảnh hưởng đến P-glycoprotein (P-gp) có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ afatinib trong huyết tương (ví dụ: ketoconazole, rifampicin, verapamil…).
Thuốc LuciAfa Afatinib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc LuciAfa Afatinib hoạt động dựa trên cơ chế ức chế không hồi phục các thụ thể tyrosine kinase thuộc họ ErbB, đặc biệt là EGFR (ErbB1) – là một trong những đích điều trị chính trong ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến gen EGFR.
Mục tiêu chính: thụ thể tyrosine kinase của họ ErbB
Afatinib là một ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ hai.
Nó ức chế không hồi phục (irreversible) các thụ thể trong họ ErbB, gồm:
EGFR (ErbB1): yếu tố tăng trưởng biểu bì.
HER2 (ErbB2)
ErbB3 và ErbB4
Cách thức tác động:
Afatinib gắn cộng hóa trị vào vị trí gắn ATP của thụ thể EGFR và các ErbB khác.
Điều này ngăn chặn quá trình phosphoryl hóa, từ đó:
Ức chế tín hiệu truyền xuống trong tế bào.
Ngăn tế bào ung thư tăng sinh, sống sót, xâm lấn và di căn.
Khác biệt so với thế hệ 1 (như gefitinib, erlotinib):
Afatinib gắn không hồi phục và ức chế nhiều thụ thể ErbB, nên có hiệu lực rộng và mạnh hơn.
Không chỉ tác động lên EGFR, mà còn lên HER2, ErbB3 – có thể giúp kiểm soát các cơ chế kháng thuốc sớm.
Hiệu quả đặc biệt trên đột biến EGFR:
Afatinib hiệu quả cao trên các đột biến EGFR hoạt hóa, đặc biệt:
Del 19 (xóa đoạn exon 19)
L858R (thay thế ở exon 21)
Một số đột biến không nhạy cảm như T790M lại kháng Afatinib, cần dùng thuốc thế hệ 3 như osimertinib.
Hệ quả dược lý:
Làm giảm sự phát triển và sống sót của tế bào ung thư có EGFR đột biến.
Góp phần thu nhỏ khối u, giảm triệu chứng hô hấp, và kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS).
Dược động học của Thuốc LuciAfa Afatinib
Dược động học của thuốc LuciAfa Afatinib (hoạt chất: afatinib) bao gồm các thông số liên quan đến quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là tóm tắt đầy đủ và chi tiết:
Hấp thu (Absorption):
Sinh khả dụng đường uống (oral bioavailability): ~92% (ở người khỏe mạnh).
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): khoảng 2–5 giờ sau khi uống thuốc.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Thức ăn làm giảm nồng độ hấp thu và diện tích dưới đường cong (AUC) khoảng 50%.
Do đó, nên uống LuciAfa khi bụng đói: ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Phân bố (Distribution):
Thể tích phân bố (Vd): ~4500 L → cho thấy thuốc phân bố rộng khắp mô.
Tỷ lệ liên kết protein huyết tương: ~95%, chủ yếu với albumin và alpha-1-acid glycoprotein.
Chuyển hóa (Metabolism):
Afatinib không chuyển hóa mạnh qua gan như các thuốc khác cùng nhóm (gefitinib, erlotinib).
Không bị chuyển hóa qua CYP450, vì vậy ít tương tác thuốc qua gan hơn.
Được chuyển hóa chủ yếu bằng cách liên hợp và gắn cộng hóa trị không enzym.
Thải trừ (Elimination):
Đường thải trừ chính: qua phân (85%), còn lại qua nước tiểu (5%) dưới dạng không đổi.
Thời gian bán thải (t1/2): ~37 giờ.
Trạng thái ổn định (steady state) đạt sau 8 ngày dùng liên tục hàng ngày.
Ảnh hưởng của chức năng gan, thận:
Suy gan nhẹ – trung bình: Không cần hiệu chỉnh liều.
Suy thận nhẹ – trung bình: Dược động học thay đổi nhẹ, nhưng cần theo dõi. Suy thận nặng có thể cần hiệu chỉnh liều.
Tóm lại, Thuốc Afatinib có dược động học thuận lợi với:
Hấp thu tốt nhưng phụ thuộc vào tình trạng dạ dày (bụng đói).
Không chuyển hóa qua gan → ít tương tác thuốc hơn so với các thuốc EGFR khác.
Thải trừ chậm, phù hợp với liều dùng một lần mỗi ngày.
Trước khi sử dụng Thuốc LuciAfa Afatinib
Trước khi sử dụng thuốc LuciAfa Afatinib, bệnh nhân và bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố lâm sàng, cận lâm sàng và cá nhân hóa điều trị để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.
Dưới đây là những điều cần lưu ý quan trọng trước khi dùng LuciAfa Afatinib:
Xác định tình trạng đột biến gen EGFR
Chỉ định điều trị LuciAfa Afatinib chỉ phù hợp cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến hoạt hóa EGFR, điển hình là:
Exon 19 deletion
Exon 21 L858R
Cần thực hiện xét nghiệm mô bệnh học (từ sinh thiết hoặc tế bào học) bằng kỹ thuật:
PCR, giải trình tự gen (NGS), hoặc các bộ test EGFR đột biến thương mại (có chứng nhận).
Đánh giá toàn trạng bệnh nhân
Chức năng gan và thận:
Cần kiểm tra trước khi dùng, đặc biệt nếu có tiền sử bệnh lý gan/thận.
Điện giải đồ:
Theo dõi natri, kali, magie – vì thuốc có thể gây rối loạn điện giải.
Xét nghiệm huyết học: bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin.
Chức năng tim (nếu cần): đo ECG trong trường hợp có bệnh tim mạch nền.
Đánh giá tiền sử và yếu tố nguy cơ
Có tiền sử viêm phổi mô kẽ (ILD) hoặc bệnh phổi kẽ → nguy cơ biến chứng nặng.
Có tiền sử tiêu chảy mạn tính, mất nước hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu.
Có vấn đề về da liễu (vì afatinib có thể gây phát ban, khô da nặng).
Cân nhắc tương tác thuốc
Afatinib là chất nền của P-glycoprotein (P-gp):
Tránh dùng chung với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng P-gp mạnh (như ketoconazole, rifampicin, verapamil…).
Tránh dùng với thuốc có nguy cơ kéo dài khoảng QT (nếu có bệnh tim nền).
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
Không nên mang thai trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau liều cuối.
Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị.
Nếu đang cho con bú → phải ngừng cho bú trong suốt thời gian dùng thuốc.
Giải thích cho bệnh nhân về:
Cách dùng thuốc: Uống khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn.
Tác dụng phụ phổ biến: tiêu chảy, viêm da, viêm miệng, khô mắt…
Dấu hiệu cảnh báo cần gặp bác sĩ: khó thở, tiêu chảy không kiểm soát, phát ban nặng, sốt…
Thuốc LuciAfa Afatinib được sử dụng như thế nào?
Thuốc LuciAfa Afatinib (hoạt chất: Afatinib) là thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR, và cần được sử dụng theo đúng hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng chi tiết:
Liều dùng khuyến cáo thông thường
Liều khởi đầu tiêu chuẩn: 40 mg uống 1 lần/ngày
Uống liên tục hàng ngày, không có chu kỳ ngắt nghỉ.
Một số bệnh nhân có thể được bắt đầu với liều thấp hơn (30 mg/ngày), tùy theo thể trạng, tuổi, chức năng gan thận hoặc tình trạng dung nạp thuốc.
Cách dùng
Uống khi bụng đói:
Ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Nuốt nguyên viên, không được nhai, nghiền hoặc làm tan viên.
Nếu quên liều:
Nếu còn ≥12 giờ trước liều kế tiếp → dùng ngay.
Nếu <12 giờ → bỏ qua liều đã quên, không dùng gấp đôi liều.
Điều chỉnh liều
Nếu bệnh nhân gặp tác dụng phụ mức độ 3 hoặc kéo dài, cần giảm liều theo từng mức:
Tiêu chảy ≥ độ 2, mất nước: Tạm ngừng thuốc, truyền dịch, kháng tiêu chảy (loperamid)
Phát ban nặng: Tạm ngưng, dùng kháng histamin hoặc corticoid
Viêm phổi mô kẽ (ILD): Ngưng vĩnh viễn thuốc nếu được xác định
Suy gan, suy thận nặng mới xuất hiện: Cân nhắc giảm liều hoặc ngưng thuốc
Các mức giảm liều: từ 40 mg → 30 mg → 20 mg (không khuyến cáo <20 mg/ngày)
Thời gian điều trị
Dùng liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp được.
Không nên tự ý ngưng thuốc nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Theo dõi tác dụng phụ mỗi 1–2 tuần đầu, sau đó định kỳ.
Chụp CT-scan đánh giá đáp ứng sau 6–8 tuần (hoặc theo chỉ định).
Xét nghiệm máu, điện giải, chức năng gan/thận định kỳ.
Thuốc LuciAfa Afatinib có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciAfa Afatinib (hoạt chất: Afatinib) là một thuốc ức chế tyrosine kinase điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR. Tuy hiệu quả, nhưng thuốc có thể gây nhiều tác dụng phụ, một số trong đó cần xử trí y tế kịp thời.
Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng của LuciAfa Afatinib:
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥10%)
Tiêu chảy: Rất phổ biến, có thể nặng (≥ độ 3). Điều trị bằng loperamid, bù nước và điện giải.
Phát ban / viêm da dạng mụn: Phát ban vùng mặt/ngực. Có thể dùng kháng histamin, corticoid tại chỗ.
Viêm miệng (loét miệng: Súc miệng bằng dung dịch natri bicarbonat, tránh thức ăn cay, nóng.
Khô da / ngứa da: Dùng kem dưỡng ẩm, thuốc kháng histamin nếu cần.
Mất vị giác / chán ăn: Thường nhẹ, tự hồi phục.
Buồn nôn, nôn: Dùng thuốc chống nôn nếu nặng.
Tăng men gan (AST, ALT): Cần theo dõi xét nghiệm định kỳ.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (1–10%)
Viêm phổi mô kẽ (ILD): Khó thở, ho, sốt; có thể đe dọa tính mạng → ngưng thuốc ngay nếu nghi ngờ.
Mất nước / rối loạn điện giải: Do tiêu chảy kéo dài → cần truyền dịch, bù điện giải.
Suy gan, viêm gan cấp: Theo dõi men gan định kỳ.
Loét giác mạc / khô mắt: Có thể gây tổn thương mắt nặng → tham khảo bác sĩ nhãn khoa.
Tăng creatinin / rối loạn thận: Do mất nước hoặc độc tính thận.
Tác dụng phụ hiếm nhưng đáng lưu ý (<1%)
Quá mẫn, dị ứng thuốc: Phát ban toàn thân, sưng mặt, sốc phản vệ (hiếm).
Thay đổi ECG (kéo dài QT): Rất hiếm, đặc biệt nếu phối hợp thuốc khác.
Viêm tụy cấp: Đau bụng dữ dội vùng thượng vị → cần loại trừ kịp thời.
Khuyến nghị theo dõi và xử trí
Tiêu chảy: Dùng loperamid sớm, uống nước oresol hoặc truyền dịch.
Phát ban: Dùng thuốc kháng viêm tại chỗ, giữ da sạch và khô.
Viêm miệng: Tránh đồ cay/nóng, súc miệng bằng dung dịch kiềm nhẹ.
ILD (viêm phổi mô kẽ): Ho và khó thở → cần chụp X-quang / CT ngực sớm.
Thuốc LuciAfa Afatinib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciAfa Afatinib (hoạt chất: afatinib) có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là tổng quan chi tiết về các tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:
Tương tác qua cơ chế hấp thu và vận chuyển (P-glycoprotein - P-gp)
Afatinib là cơ chất của P-glycoprotein (P-gp) – một protein vận chuyển thuốc tại ruột, gan và thận. Do đó, thuốc có thể bị ảnh hưởng bởi các thuốc:
Thuốc ức chế P-gp (tăng nồng độ afatinib trong máu)
Nguy cơ: Tăng độc tính (tiêu chảy, phát ban, viêm miệng…)
Thuốc chống nấm azole: Ketoconazole, itraconazole
Kháng sinh nhóm macrolid: Erythromycin, clarithromycin
Thuốc chẹn canxi: Verapamil, diltiazem
Thuốc chống loạn nhịp: Amiodarone, quinidine
Khuyến cáo: Tránh dùng cùng hoặc giãn cách ít nhất 6 giờ nếu bắt buộc dùng.
Thuốc cảm ứng P-gp (giảm nồng độ afatinib → giảm hiệu quả điều trị)
Thuốc chống lao: Rifampicin, rifabutin
Thuốc chống động kinh: Phenytoin, carbamazepine
Thuốc thảo dược: St. John’s Wort
Khuyến cáo: Tránh dùng đồng thời nếu có thể.
Tương tác làm tăng độc tính / tác dụng phụ
Thuốc gây kéo dài QT → nguy cơ rối loạn nhịp tim khi phối hợp
Thuốc chống loạn nhịp: Amiodarone, sotalol
Thuốc chống trầm cảm: Citalopram, escitalopram
Một số thuốc chống nấm / kháng sinh: Fluconazole, levofloxacin
Khuyến cáo: Theo dõi ECG nếu phải phối hợp.
Thuốc gây mất nước / rối loạn điện giải
Làm tăng độc tính tiêu hóa hoặc rối loạn nhịp khi phối hợp
Thuốc lợi tiểu: Furosemide, hydrochlorothiazide
Thuốc xổ / nhuận tràng: Lactulose, bisacodyl
Hóa trị liệu khác: Cisplatin
Tương tác ảnh hưởng bởi pH dạ dày
Mặc dù afatinib không bị ảnh hưởng đáng kể bởi pH dạ dày, nhưng thuốc kháng acid có thể giảm hấp thu nhẹ nếu dùng đồng thời với liều cao.
Khuyến cáo: Nếu dùng antacid liều cao (như magnesium hydroxide, omeprazole), nên giãn cách ít nhất 6 giờ với afatinib.
Ghi nhớ cho bác sĩ và bệnh nhân:
Luôn báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang dùng, kể cả thuốc không kê đơn, thảo dược, vitamin.
Không tự ý dùng thêm thuốc khi đang điều trị với afatinib.
Nếu xuất hiện tiêu chảy, loạn nhịp tim, phát ban nặng… → ngưng thuốc tạm thời và báo bác sĩ ngay.
Những dấu hiệu và triệu chứng nào cho thấy có tương tác thuốc bất lợi khi dùng Thuốc LuciAfa?
Dưới đây là những dấu hiệu và triệu chứng cần đặc biệt cảnh giác, vì chúng có thể là hậu quả của tương tác thuốc nghiêm trọng:
Tiêu chảy kéo dài, nặng hoặc mất nước
Dấu hiệu: Đi tiêu >4–6 lần/ngày, phân lỏng toàn nước, kèm chóng mặt, mệt lả, tụt huyết áp.
Khả năng liên quan: Tương tác với thuốc ức chế P-gp (làm tăng nồng độ afatinib) hoặc thuốc gây mất nước như thuốc lợi tiểu, nhuận tràng.
Xử trí: Ngưng thuốc, truyền dịch, dùng loperamid, theo dõi điện giải.
Phát ban nghiêm trọng hoặc loét da lan rộng
Dấu hiệu: Mẩn đỏ, mụn mủ, ngứa dữ dội, viêm da lan tỏa, nứt nẻ, bong da, sốt.
Khả năng liên quan: Tăng độc tính da do nồng độ afatinib tăng (tương tác với erythromycin, ketoconazole…).
Xử trí: Ngưng afatinib tạm thời, dùng corticosteroid tại chỗ hoặc toàn thân nếu nặng.
Loét miệng, khó nuốt, đau rát họng
Dấu hiệu: Lở miệng, đau rát khi ăn/uống, niêm mạc đỏ, chảy máu.
Khả năng liên quan: Nồng độ thuốc trong máu tăng do phối hợp với thuốc ức chế P-gp hoặc thuốc gây viêm niêm mạc.
Xử trí: Súc miệng với dung dịch bicarbonat, ngưng thuốc tạm thời nếu nặng.
Khó thở, ho kéo dài, đau ngực
Dấu hiệu: Ho khan, thở gấp, sốt nhẹ, giảm oxy máu.
Khả năng liên quan: Viêm phổi mô kẽ (ILD) – một tác dụng phụ nghiêm trọng có thể tăng khi dùng afatinib chung với amiodarone hoặc thuốc gây độc phổi khác (methotrexate, bleomycin…).
Xử trí: Ngưng thuốc ngay lập tức, nhập viện điều trị ILD.
Rối loạn nhịp tim, chóng mặt, ngất
Dấu hiệu: Tim đập nhanh/chậm bất thường, hồi hộp, ngất xỉu, điện tâm đồ kéo dài QT.
Khả năng liên quan: Tương tác với thuốc kéo dài QT như amiodarone, levofloxacin, citalopram.
Xử trí: Theo dõi ECG, điện giải đồ, ngưng thuốc nghi ngờ tương tác.
Buồn nôn dữ dội, đau bụng thượng vị, sốt cao
Khả năng: Có thể là biểu hiện viêm tụy cấp, tăng khi dùng afatinib kết hợp statin (như simvastatin) hoặc các thuốc ảnh hưởng chuyển hóa lipid.
Kết quả xét nghiệm bất thường gợi ý tương tác thuốc
Xét nghiệm và những bất thường có thể thấy
Men gan (AST/ALT, bilirubin): Tăng cao → nghi tổn thương gan
Creatinine, ure máu: Tăng → nghi độc tính thận
Kali, natri, magie máu: Rối loạn điện giải (do mất nước hoặc rối loạn nhịp)
ECG (điện tim): Kéo dài QT, block nhĩ thất
Khi nào cần báo bác sĩ ngay?
Tiêu chảy không kiểm soát được bằng thuốc chống tiêu chảy.
Ho, khó thở mới xuất hiện.
Mẩn đỏ lan rộng, đau rát miệng dữ dội.
Tim đập nhanh hoặc cảm giác sắp ngất.
Bất kỳ triệu chứng lạ mới xuất hiện sau khi bắt đầu dùng thuốc mới cùng afatinib.
Các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu rủi ro tương tác thuốc với Thuốc LuciAfa?
Để giảm thiểu rủi ro tương tác thuốc khi sử dụng LuciAfa (Afatinib), cần có chiến lược phòng ngừa rõ ràng từ trước, trong và sau điều trị. Dưới đây là các biện pháp thực hành an toàn, phù hợp cho bác sĩ, dược sĩ, điều dưỡng và người bệnh:
Đánh giá toàn diện trước khi bắt đầu điều trị
Lập danh sách đầy đủ tất cả thuốc bệnh nhân đang dùng:
Thuốc kê toa
Thuốc không kê đơn (OTC)
Thảo dược / thực phẩm chức năng (như St. John’s Wort, ginkgo biloba…)
Vitamin và khoáng chất
Đặc biệt lưu ý thuốc gây cảm ứng/ức chế P-gp, thuốc kéo dài QT, thuốc gây mất nước.
Tránh phối hợp với các thuốc có tương tác mạnh
Ức chế P-gp (như ketoconazole, erythromycin): Tránh hoặc giãn cách ít nhất 6 giờ nếu bắt buộc dùng.
Cảm ứng P-gp (như rifampicin, carbamazepine): Tránh dùng cùng vì làm giảm hiệu lực afatinib.
Thuốc kéo dài QT (như amiodarone, levofloxacin): Theo dõi ECG định kỳ, cân nhắc thay thế thuốc khác.
Thuốc gây tiêu chảy / mất nước: Giảm liều hoặc theo dõi sát khi dùng chung.
Theo dõi sát trong quá trình điều trị
Các thông số cần theo dõi định kỳ:
Triệu chứng lâm sàng: tiêu chảy, phát ban, ho, khó thở, nhịp tim bất thường.
Xét nghiệm máu: men gan, creatinine, điện giải đồ (Na, K, Mg), chức năng thận.
Điện tim (ECG): nếu bệnh nhân dùng kèm thuốc kéo dài QT.
Giáo dục và hướng dẫn người bệnh kỹ càng
Người bệnh cần được tư vấn:
Không tự ý dùng thuốc mới hoặc thực phẩm chức năng.
Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp triệu chứng bất thường như tiêu chảy nặng, phát ban, khó thở, ngất.
Uống thuốc đúng giờ, không nghiền, nhai, dùng trước bữa ăn ≥1 giờ hoặc sau ≥2 giờ.
Thuốc LuciAfa Afatinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciAfa Afatinib: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciAfa Afatinib mua ở đâu?
Hà Nội: 143/34 Nguyễn Chính, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 33 Nguyễn Sỹ Sách P3 Quận Tân Bình, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) với đột biến EGFR (đặc biệt các đột biến loại exon 19 và 21); giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
Thông tin tham khảo
Bài viết về Thuốc Afatinib của chúng tôi được tham khảo từ Website:
Drugs, Medlineplus
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.