Thuốc Rolimus 10mg Everolimus được dùng để làm gì?
Thuốc Rolimus 10mg với thành phần chính là Everolimus là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Một số tác dụng chính của thuốc này bao gồm:
Tránh sự phát triển và tái phát của khối u: Everolimus thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế mTOR (mammalian target of rapamycin). Một trong những vai trò của mTOR trong tế bào là giúp điều chỉnh quá trình tăng trưởng và phân chia tế bào. Khi tế bào u không kiểm soát được quá trình này, chúng có thể phát triển và tăng trưởng không kiểm soát, gây nên khối u ác tính. Everolimus có thể được sử dụng để điều trị các loại ung thư như ung thư vú, ung thư thận, ung thư tạng mề đay và một số bệnh khác.
Trị bệnh sau phẫu thuật: Everolimus có thể được sử dụng để giảm nguy cơ tái phát sau phẫu thuật ở một số loại ung thư. Sau khi đã loại bỏ hoàn toàn khối u, thuốc này có thể giúp hạn chế khối u tái phát trong tương lai.
Điều trị bệnh tự miễn: Everolimus được sử dụng để điều trị một số bệnh tự miễn, bao gồm chứng phù tự miễn, bệnh thận tự miễn và bệnh mạn tính có thể tái diễn sau ghép tạng.
Sử dụng trong lĩnh vực ghép tạng: Trong quá trình ghép tạng, Everolimus có thể được sử dụng để kiểm soát phản ứng miễn dịch và giảm nguy cơ từ chối tạng ghép.
Tuy nhiên, việc sử dụng Everolimus và liều lượng cụ thể phải được quyết định bởi bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ theo hướng dẫn của họ
Thuốc Rolimus 10mg Everolimus có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Rolimus 10mg (Everolimus) có cơ chế hoạt động chính là ức chế mTOR (mammalian target of rapamycin), một protein trong tế bào có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình tăng trưởng và phân chia tế bào. Một số khía cạnh cơ chế hoạt động của Everolimus bao gồm:
Ức chế mTOR: Everolimus ức chế mTOR bằng cách kết hợp với một protein gọi là FKBP-12, tạo thành một phức hợp mới. Phức hợp này sau đó tác động vào mTOR và ức chế hoạt động của nó. Khi mTOR bị ức chế, các quá trình tăng trưởng tế bào, tổng hợp protein và phân chia tế bào không thể diễn ra như bình thường, từ đó làm giảm sự phát triển và tăng trưởng của các tế bào u ác tính.
Kiểm soát tế bào u ác tính: Do tác động vào mTOR, Everolimus giúp kiểm soát tốc độ tăng trưởng của các tế bào u ác tính. Điều này có thể làm giảm kích thước của khối u hoặc ngăn chặn sự lan rộng và di căn của nó.
Ức chế hệ thống miễn dịch: Một trong các tác động phụ của Everolimus là ức chế hệ thống miễn dịch. Việc này có thể hữu ích trong việc kiểm soát các bệnh tự miễn hoặc giảm phản ứng miễn dịch sau ghép tạng.
Kiểm soát tái phát sau phẫu thuật: Trong một số loại ung thư, sau khi đã tiến hành phẫu thuật loại bỏ khối u, Everolimus có thể được sử dụng để giảm nguy cơ tái phát bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của các tế bào ung thư còn sót lại.
Chống chỉ định của Thuốc Rolimus 10mg Everolimus
Thuốc Rolimus 10mg Everolimus có một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng. Dưới đây là một số trường hợp không nên sử dụng thuốc này:
Quá mẫn cảm với Everolimus: Nếu bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng đối với Everolimus hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, thì không nên sử dụng nó.
Phụ nữ đang mang thai: Everolimus có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy nó không được khuyến nghị cho phụ nữ đang mang thai. Nếu bệnh nhân dùng Everolimus và muốn có thai hoặc có khả năng có thai, cần thảo luận với bác sĩ để tìm phương án thích hợp.
Phụ nữ đang cho con bú: Everolimus có thể tiết ra qua sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Do đó, nếu phụ nữ đang dùng Everolimus, không nên cho con bú trong quá trình điều trị.
Vấn đề về chức năng gan nghiêm trọng: Everolimus được chủ yếu chuyển hóa và tiết ra qua gan. Vì vậy, nếu bệnh nhân có vấn đề về chức năng gan nghiêm trọng, có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc không sử dụng thuốc này.
Vấn đề về chức năng thận nghiêm trọng: Everolimus cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận. Nếu bệnh nhân có vấn đề về chức năng thận nghiêm trọng, có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc không sử dụng thuốc này.
Bệnh nhân trẻ em: Hiện nay, sử dụng Everolimus ở trẻ em dưới 1 tuổi chưa được phê duyệt và không nên sử dụng.
Điều quan trọng là bệnh nhân nên thảo luận kỹ với bác sĩ về lịch sử bệnh, tình trạng sức khỏe hiện tại và tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng Everolimus. Điều này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Thuốc Rolimus 10mg Everolimus được dùng như thế nào?
Phương pháp điều trị
Sử dụng đường uống: Thường thì Everolimus có dạng viên hoặc viên nang uống. Uống thuốc theo liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ. Thường, bác sĩ sẽ quy định lịch trình dùng thuốc, ví dụ như uống một lúc trong ngày hoặc theo chu kỳ nhất định.
Uống cùng với hoặc không cùng với thức ăn: Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ về việc uống Everolimus cùng với thức ăn hoặc không cùng với thức ăn. Có những loại thức ăn có thể ảnh hưởng đến hấp thu thuốc, vì vậy quá trình dùng thuốc nên được điều chỉnh phù hợp.
Không nên chia nhỏ, nghiền hoặc nhai viên thuốc: Nếu dùng dạng viên hoặc viên nang, hãy nuốt nguyên viên thuốc mà không nên chia nhỏ, nghiền hoặc nhai, trừ khi bác sĩ hướng dẫn khác.
Tuân thủ lịch trình và liều lượng: Hãy đảm bảo tuân thủ chính xác lịch trình và liều lượng do bác sĩ đề xuất. Không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Thảo luận với bác sĩ về tác dụng phụ: Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Everolimus, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh điều trị.
Liều dùng thông thường của Thuốc Rolimus 10mg Everolimus
Liều dùng thông thường của thuốc Rolimus 10mg (Everolimus) có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích điều trị, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố cá nhân khác. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về liều dùng thông thường của Everolimus cho một số tình huống điển hình:
Điều trị ung thư vú:
Liều dùng thông thường: 10 mg một lần mỗi ngày.
Cách dùng: Uống cùng một thời điểm hàng ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Điều trị ung thư thận:
Liều dùng thông thường: 10 mg một lần mỗi ngày.
Cách dùng: Uống cùng một thời điểm hàng ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Điều trị ung thư tạng mề đay:
Liều dùng thông thường: 7.5 mg một lần mỗi ngày.
Cách dùng: Uống cùng một thời điểm hàng ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Các liều dùng và cách dùng cụ thể có thể khác nhau cho từng loại ung thư và từng trường hợp bệnh nhân. Do đó, bệnh nhân nên tuân thủ chính xác hướng dẫn của bác sĩ và không nên tự ý điều chỉnh liều lượng hay dùng thuốc theo ý muốn.
Tác dụng phụ của Thuốc Rolimus 10mg Everolimus
Thuốc Rolimus 10mg (Everolimus) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tùy thuộc vào từng người, mức độ tác dụng phụ và cách thức ảnh hưởng có thể khác nhau. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của Everolimus:
Sự giảm miễn dịch: Everolimus có thể ức chế hệ thống miễn dịch của cơ thể, làm giảm khả năng chống lại các vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh. Điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và làm cho các nhiễm trùng có thể trở nên nghiêm trọng hơn.
Mất chất xương: Sử dụng Everolimus có thể làm giảm mật độ xương, dẫn đến mất chất xương và tăng nguy cơ gãy xương.
Rối loạn tiêu hóa: Một số người dùng Everolimus có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón.
Nổi mẩn và phản ứng da: Một số bệnh nhân có thể gặp nổi mẩn, ngứa da hoặc các phản ứng da khác.
Tăng cholesterol và triglyceride: Everolimus có thể làm tăng mức cholesterol và triglyceride trong máu, có thể dẫn đến tăng nguy cơ bệnh tim và mạch máu.
Tăng huyết áp: Một số bệnh nhân có thể gặp tăng huyết áp khi sử dụng Everolimus.
Rối loạn chức năng thận: Thuốc này có thể ảnh hưởng đến chức năng thận ở một số người, đặc biệt là khi sử dụng ở liều cao.
Các tác dụng khác: Có thể xuất hiện mệt mỏi, buồn ngủ, đau đầu, giảm cường độ tập trung và các tác dụng phụ khác.
Để giảm nguy cơ và quản lý các tác dụng phụ, bệnh nhân nên thảo luận kỹ với bác sĩ trước khi sử dụng Everolimus.
Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa
Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa liên quan đến việc sử dụng thuốc Rolimus 10mg (Everolimus) có thể bao gồm:
Cảnh báo:
Quan sát dấu hiệu nhiễm trùng: Do Everolimus có thể làm giảm miễn dịch, bệnh nhân nên theo dõi cẩn thận các dấu hiệu của nhiễm trùng, bao gồm sốt, ho, đau họng, tiêu chảy, viêm nướu, và cảm thấy không khỏe. Khi có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Theo dõi chức năng gan và thận: Everolimus có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và thận, vì vậy bệnh nhân cần thường xuyên kiểm tra chức năng này trong suốt quá trình điều trị.
Kiểm tra mật độ xương: Do Everolimus có thể gây mất chất xương, bệnh nhân nên kiểm tra mật độ xương thường xuyên và thảo luận với bác sĩ về việc dùng các bổ sung canxi và vitamin D nếu cần thiết
Kiểm tra mức cholesterol và triglyceride: Thuốc này có thể làm tăng mức cholesterol và triglyceride trong máu, do đó bệnh nhân cần kiểm tra các chỉ số này và thảo luận với bác sĩ về cách kiểm soát.
Các biện pháp phòng ngừa:
Tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ: Bệnh nhân nên uống thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, không nên tự ý tăng hoặc giảm liều lượng.
Báo cho bác sĩ về lịch sử bệnh: Trước khi bắt đầu điều trị Everolimus, hãy báo cho bác sĩ về lịch sử bệnh và các vấn đề sức khỏe khác của bệnh nhân để bác sĩ có thể tư vấn và đánh giá tốt hơn về việc sử dụng thuốc.
Tránh tiếp xúc với người bệnh nhiễm trùng: Bệnh nhân nên tránh tiếp xúc với người bệnh nhiễm trùng để giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.
Ăn uống và tập luyện lành mạnh: Duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân đối và tập luyện đều đặn, có thể giúp hỗ trợ điều trị và giảm nguy cơ mắc bệnh.
Điều chỉnh liều lượng khi có tác dụng phụ: Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh điều trị.
Tương tác thuốc với Thuốc Rolimus 10mg Everolimus
Thuốc Rolimus 10mg (Everolimus) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả của cả thuốc Everolimus lẫn thuốc khác. Do đó, trước khi bắt đầu sử dụng Everolimus hoặc bất kỳ thuốc nào khác, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bổ sung dinh dưỡng và sản phẩm có hoạt chất tự nhiên mà bệnh nhân đang sử dụng. Dưới đây là một số tương tác thuốc thông thường với Everolimus:
Tương tác thuốc chủ yếu thông qua hệ thống chuyển hóa gan:
Thuốc ức chế hoạt động của enzyme CYP3A4: Một số loại thuốc, như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, erythromycin, diltiazem, verapamil, cimetidine và grapefruit juice, có thể làm tăng nồng độ Everolimus trong cơ thể, gây tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc kích thích hoạt động của enzyme CYP3A4: Một số loại thuốc, như rifampicin, phenytoin, carbamazepine, phenobarbital và St. John's wort, có thể làm giảm nồng độ Everolimus trong cơ thể, làm giảm hiệu quả điều trị.
Tương tác thuốc khác:
Thuốc immunosuppressant khác: Sử dụng Everolimus cùng lúc với các loại thuốc ức chế miễn dịch khác có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ và ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch của cơ thể.
Thuốc giảm cholesterol: Có thể có tương tác giữa Everolimus và một số thuốc giảm cholesterol, như simvastatin hoặc atorvastatin, gây tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Những nghiên cứa lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Rolimus 10mg Everolimus
Dưới đây là một số ví dụ về nghiên cứu lâm sàng liên quan đến Everolimus:
Nghiên cứu về ung thư vú: Nhiều nghiên cứu đã xem xét hiệu quả của Everolimus trong điều trị ung thư vú chưa qua trị liệu hoặc tái phát. Các nghiên cứu này đã chỉ ra rằng Everolimus có thể cải thiện thời gian sống không tiến triển của bệnh nhân và làm giảm kích thước của khối u.
Nghiên cứu về ung thư thận: Everolimus đã được chứng minh hiệu quả trong việc điều trị ung thư thận chức năng bình thường hoặc suy thận, và có thể làm giảm kích thước của khối u hoặc kiểm soát tốt bệnh.
Nghiên cứu về ung thư tạng mề đay: Everolimus đã được nghiên cứu và sử dụng trong điều trị ung thư tạng mề đay, và nghiên cứu đầu tiên đã chỉ ra lợi ích về tỷ lệ sống qua 5 năm khi kết hợp Everolimus với tratuzumab.
Lưu ý rằng hiệu quả của Everolimus có thể khác nhau đối với từng loại bệnh và từng trường hợp bệnh nhân. Quá trình nghiên cứu và chẩn đoán được thực hiện bởi các chuyên gia và bác sĩ là cần thiết để xác định liệu Everolimus có phù hợp cho bệnh nhân hay không. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để hiểu rõ hơn về các tùy chọn điều trị và tiềm năng lợi ích cũng như rủi ro của việc sử dụng Everolimus trong trường hợp của họ.
Dưới đây là tên những nghiên cứa lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Rolimus 10mg Everolimus:
Nghiên cứu về ung thư vú:
Tên nghiên cứu: BOLERO-2 (Breast Cancer Trials of Oral Everolimus-2)
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả và an toàn của Everolimus kết hợp với exemestane (một loại thuốc chống estrogen) trong điều trị ung thư vú có kích thước tiến triển sau chủng tạo hoặc tái phát sau khi chịu trị liệu.
Kết quả: Nghiên cứu cho thấy việc kết hợp Everolimus và exemestane cải thiện thời gian sống không tiến triển của bệnh nhân so với việc dùng exemestane một mình.
Nghiên cứu về ung thư thận:
Tên nghiên cứu: RECORD-1 (REnal Cell cancer treatment with Oral RAD001 given Daily)
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của Everolimus trong điều trị ung thư thận chức năng bình thường hoặc suy thận.
Kết quả: Nghiên cứu cho thấy Everolimus giúp kiểm soát tốt bệnh và làm giảm kích thước của khối u ở một số bệnh nhân ung thư thận tiến triển.
Nghiên cứu về ung thư tạng mề đay:
Tên nghiên cứu: RADIANT-3 (RAD001 In Advanced Neuroendocrine Tumors-3)
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của Everolimus trong điều trị ung thư tạng mề đay tích tụ.
Kết quả: Nghiên cứu cho thấy Everolimus giúp kéo dài thời gian sống không tiến triển của bệnh nhân ung thư tạng mề đay tích tụ so với nhóm điều trị bằng giả dược.
Thuốc Rolimus 10mg Everolimus giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Rolimus 10mg Everolimus: LH 0985671128
Thuốc Rolimus 10mg Everolimus mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị Tránh sự phát triển và tái phát của khối u, Điều trị bệnh tự miễn hoặc Sử dụng trong lĩnh vực ghép tạng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Rolimus 10mg Everolimus, bao gồm:
Trang web của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA): FDA là một nguồn thông tin chính thức về các loại thuốc, bao gồm cả Everolimus. Trang web của FDA cung cấp thông tin về cơ chế hoạt động, công dụng, tác dụng phụ, liều dùng và hướng dẫn sử dụng của các loại thuốc.
Liên kết: https://www.fda.gov/
Trang web MedlinePlus của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH): MedlinePlus là một nguồn thông tin y tế đáng tin cậy do NIH quản lý. Trang web này cung cấp thông tin về thuốc, bao gồm Everolimus, từ các nguồn khoa học và tin cậy khác nhau. Bạn có thể tìm thấy thông tin về công dụng, tác dụng phụ, liều dùng và các lưu ý khác về thuốc.
Liên kết: https://medlineplus.gov/
Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng thuốc.
Trang web của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): WHO cung cấp thông tin y tế toàn cầu, bao gồm cả thông tin về các loại thuốc. Trang web này có thể cung cấp thông tin về Everolimus, bao gồm các chỉ dẫn sử dụng và thông tin nghiên cứu liên quan.
Liên kết: https://www.who.int/
Trang web của Tổ chức Y tế Châu Âu (EMA): EMA là cơ quan quản lý dược phẩm của Liên minh Châu Âu và cung cấp thông tin về các loại thuốc được phê duyệt và điều tra tại khu vực này. Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc, bao gồm Everolimus.
Liên kết: https://www.ema.europa.eu/