Thuốc Cabometyx Cabozatinib được dùng để làm gì?
Thuốc Cabometyx (hoạt chất Cabozantinib) là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư khác nhau. Cabometyx là một chất ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu, có khả năng ức chế các enzyme tirosine kinase như c-Met, VEGFR2, AXL, và RET. Điều này làm giảm sự phát triển của các tế bào ung thư.
Các chỉ định chính của Thuốc Cabometyx bao gồm:
Ung thư thận: Cabometyx được sử dụng để điều trị ung thư thận vận mạch rõ rệt (clear cell) đã di căn hoặc không thể phẫu thuật được.
Ung thư tuyến giáp: Cabometyx được chỉ định cho bệnh nhân với ung thư tuyến giáp chuyển dịch với tiến triển bệnh sau khi đã tiếp nhận ít nhất một loại thuốc ức chế tyrosine kinase.
Cabometyx thường được sử dụng dưới dạng viên uống và cần được chỉ định và giám sát bởi một bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Thuốc Cabometyx Cabozatinib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Cabometyx (Cabozantinib) có cơ chế hoạt động như một chất ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu. Nó ức chế hoạt động của nhiều enzyme tyrosine kinase quan trọng, bao gồm c-Met, VEGFR2, AXL, và RET.
Các enzyme tyrosine kinase này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng và phát triển của tế bào ung thư. Bằng cách ức chế hoạt động của chúng, Cabometyx giảm khả năng tăng trưởng và phân chia của tế bào ung thư.
Cụ thể, Cabometyx ức chế hoạt động của enzyme tyrosine kinase bằng cách kết hợp với vùng liên kết của chúng, ngăn chặn sự truyền tín hiệu nội bào. Điều này làm giảm sự kích thích và phát triển của tế bào ung thư, ức chế sự phát triển của các mạch máu mới (chẳng hạn như mạch máu cung cấp chất dinh dưỡng cho khối u) và có thể gây tổn thương các tế bào ung thư đã tồn tại.
Cơ chế hoạt động đa mục tiêu của Cabometyx giúp nó hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm ung thư thận và ung thư tuyến giáp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cơ chế hoạt động chi tiết của Cabometyx và tác động của nó lên từng loại ung thư có thể khác nhau và phức tạp hơn. Việc sử dụng Cabometyx cần được chỉ định và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Chống chỉ định của Thuốc Cabometyx Cabozatinib
Có một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng cho thuốc Cabometyx (Cabozantinib). Dưới đây là một số trường hợp nên cân nhắc hoặc tránh sử dụng Cabometyx:
Quá mẫn cảm: Bệnh nhân quá mẫn cảm hoặc có phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với Cabometyx hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Vấn đề gan nặng: Cabometyx có thể gây tổn thương gan và tăng mức enzyme gan trong máu. Vì vậy, nếu bệnh nhân có bệnh gan nặng, nên cân nhắc điều chỉnh liều lượng hoặc tránh sử dụng Cabometyx.
Vấn đề thận nặng: Cabometyx cũng có thể gây tổn thương thận. Nếu bệnh nhân có vấn đề thận nặng, cần cân nhắc điều chỉnh liều lượng hoặc tránh sử dụng Cabometyx.
Vấn đề huyết áp: Cabometyx có thể gây tăng huyết áp. Bệnh nhân có vấn đề huyết áp không kiểm soát được hoặc có tiền sử bệnh tim mạch nghiêm trọng cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi sử dụng Cabometyx.
Trạng thái cân bằng điện giải: Cabometyx có thể gây ra các tác động tiêu cực lên cân bằng điện giải của cơ thể. Vì vậy, nếu bệnh nhân có rối loạn cân bằng điện giải nghiêm trọng, cần cân nhắc sử dụng Cabometyx cẩn thận.
Trẻ em và phụ nữ có thai: Hiện tại, Cabometyx chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả đối với trẻ em và phụ nữ có thai. Do đó, không nên sử dụng Cabometyx trong các trường hợp này trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
Vì Cabometyx là một loại thuốc chuyên chữa trị ung thư và có tác động mạnh mẽ lên nhiều hệ thống trong cơ thể, việc sử dụng và quản lý Cabometyx cần được thực hiện dưới sự giám sát của một bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Thuốc Cabometyx Cabozatinib được dùng như thế nào?
Phương pháp điều trị
Thuốc Cabometyx (Cabozantinib) thường được sử dụng dưới dạng viên uống và cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ. Dưới đây là thông tin tổng quát về cách sử dụng Cabometyx, tuy nhiên, hãy luôn tuân theo hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ của bạn:
Liều lượng: Liều lượng Cabometyx thường được điều chỉnh cá nhân cho từng bệnh nhân dựa trên tình trạng sức khỏe, loại ung thư và phản ứng cá nhân. Bác sĩ sẽ xác định liều lượng thích hợp cho bạn và hướng dẫn cách sử dụng thuốc.
Thời điểm dùng thuốc: Cabometyx thường được dùng một lần mỗi ngày. Tuân thủ lịch trình uống thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
Cách dùng: Uống viên Cabometyx nguyên vẹn, không nghiền, không nhai hoặc không gãi. Uống với một ly nước đầy đủ.
Quy tắc ăn uống: Cabometyx có thể được dùng trước hay sau bữa ăn. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân gặp khó khăn tiếp thu thuốc, bác sĩ có thể khuyên dùng Cabometyx cùng với một bữa ăn nhẹ.
Theo dõi và đánh giá: Bác sĩ của bạn sẽ theo dõi tiến trình của bạn trong quá trình sử dụng Cabometyx. Các cuộc kiểm tra định kỳ sẽ được thực hiện để theo dõi tác động của thuốc lên ung thư và kiểm tra sự an toàn và sức khỏe chung của bạn.
Liều dùng
Ung thư thận vận mạch rõ rệt (clear cell) đã di căn hoặc không thể phẫu thuật được: Liều khởi đầu thường là 60 mg mỗi ngày. Tuy nhiên, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng dựa trên tác động và sự chịu đựng cá nhân. Liều dùng có thể giảm xuống 40 mg hoặc tăng lên 80 mg tùy theo yêu cầu.
Ung thư tuyến giáp chuyển dịch: Liều khởi đầu thông thường là 60 mg mỗi ngày. Cũng như trong trường hợp ung thư thận, liều lượng có thể điều chỉnh theo tình trạng của bệnh nhân.
Thời gian uống Cabometyx thường là liên tục trong giai đoạn dài, miễn là bệnh nhân vẫn có lợi ích từ việc sử dụng và không gặp phản ứng không mong muốn nghiêm trọng.
Tác dụng phụ của Thuốc Cabometyx Cabozatinib
Thuốc Cabometyx (Cabozantinib) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một danh sách các tác dụng phụ thường gặp:
Mệt mỏi: Mệt mỏi là một tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Cabometyx. Bạn có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc mất năng lượng. Nếu tình trạng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bạn, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn.
Tiêu chảy: Cabometyx có thể gây ra tiêu chảy, đi cùng với cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa. Điều này có thể dẫn đến mất nước và chất điện giải. Hãy báo cho bác sĩ nếu tiêu chảy của bạn trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài.
Giảm lượng máu: Cabometyx có thể làm giảm lượng tế bào máu đỏ, tế bào máu trắng và tiểu cầu. Điều này có thể dẫn đến thiếu máu (gây mệt mỏi, da tái nhợt), nguy cơ nhiễm trùng tăng cao và dễ bị chảy máu. Bác sĩ sẽ theo dõi chức năng máu của bạn trong quá trình điều trị.
Tăng huyết áp: Cabometyx có thể làm tăng huyết áp. Điều này có thể yêu cầu kiểm soát tình trạng huyết áp của bạn và có thể cần sử dụng thuốc để kiểm soát huyết áp.
Tác động lên gan: Cabometyx có thể gây tổn thương gan và tăng mức enzyme gan trong máu. Bác sĩ sẽ theo dõi chức năng gan của bạn trong quá trình điều trị.
Rối loạn tiêu hóa: Có thể xảy ra các vấn đề tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón khi sử dụng Cabometyx.
Ngoài những tác dụng phụ trên, Cabometyx còn có thể gây ra một số tác dụng phụ khác như tăng cân, sự thay đổi về hình dạng móng tay, nổi mẩn da, chứng đau xương và cơ, và tăng nguy cơ rối loạn đông máu
Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa
Khi sử dụng thuốc Cabometyx (Cabozantinib), có một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng cần lưu ý:
Theo dõi y tế: Hãy thường xuyên đi kiểm tra và theo dõi sức khỏe của bạn dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Kiểm tra huyết áp, chức năng gan, chức năng thận, và chức năng máu thường xuyên để đảm bảo rằng bạn đang phản ứng tốt với thuốc và không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Chống thai: Cabometyx có thể gây tổn hại cho thai nhi. Tránh mang thai trong suốt thời gian bạn đang sử dụng thuốc và hãy sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả. Nếu bạn có kế hoạch mang thai hoặc nghi ngờ mình có thể có thai, hãy thảo luận với bác sĩ.
Tác dụng phụ tiêu hóa: Cabometyx có thể gây tiêu chảy và rối loạn tiêu hóa. Hãy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và nhiều chất xơ. Nếu bạn gặp tiêu chảy nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều trị.
Huyết áp: Cabometyx có thể làm tăng huyết áp. Đo huyết áp thường xuyên và tuân thủ các biện pháp kiểm soát huyết áp như uống thuốc và duy trì một lối sống lành mạnh.
Mất nước và chất điện giải: Cabometyx có thể gây ra tiêu chảy và mất nước. Hãy uống đủ lượng nước và tham khảo bác sĩ về cách duy trì cân bằng điện giải.
Tác động lên gan: Cabometyx có thể gây tổn thương gan. Theo dõi chức năng gan của bạn và báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc dấu hiệu bất thường như đau bụng, mệt mỏi, và sự thay đổi màu sắc của da và mắt.
Tương tác thuốc với Thuốc Cabometyx Cabozatinib
Cabometyx (Cabozantinib) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả của cả Cabometyx và thuốc khác. Do đó, rất quan trọng để thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị Cabometyx. Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với Cabometyx:
Thuốc chống trụy tim (antiarrhythmics): Cabometyx có thể tăng tác dụng của các thuốc chống trụy tim như quinidine, amiodarone, sotalol và dofetilide, làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc này.
Thuốc chống đông máu: Cabometyx có thể tăng nguy cơ chảy máu và tương tác với thuốc chống đông máu như warfarin, rivaroxaban và apixaban. Bác sĩ cần điều chỉnh liều lượng của thuốc chống đông máu khi sử dụng Cabometyx.
Thuốc ức chế miễn dịch: Sử dụng Cabometyx cùng với các loại thuốc ức chế miễn dịch như corticosteroids hoặc cyclosporine có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.
Thuốc chống co giật: Cabometyx có thể tương tác với thuốc chống co giật như phenytoin, carbamazepine và phenobarbital, làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc.
Thuốc ức chế bơm proton (PPIs): Các loại thuốc ức chế bơm proton như omeprazole và esomeprazole có thể làm giảm hấp thụ Cabometyx, do đó, nếu cần thiết, bác sĩ có thể điều chỉnh lịch trình và liều lượng của cả hai loại thuốc.
Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Cabometyx Cabozatinib
Ung thư thận vận mạch rõ rệt (clear cell) đã di căn:
Nghiên cứu METEOR: Nghiên cứu này đã chứng minh rằng Cabometyx đã kéo dài thời gian sống tổng quan (OS) và thời gian không tiến triển (PFS) so với điều trị bảo dưỡng bằng everolimus ở bệnh nhân ung thư thận đã di căn.
Nghiên cứu CheckMate 9ER: Nghiên cứu so sánh sự kết hợp của Cabometyx với immunotherapy là nivolumab và ipilimumab với sự kết hợp của sunitinib trong việc điều trị ung thư thận vận mạch rõ rệt đã di căn. Kết quả cho thấy sự kết hợp này cải thiện PFS và OS so với sunitinib.
Ung thư tuyến giáp chuyển dịch:
Nghiên cứu EXAM: Nghiên cứu này đã chứng minh rằng Cabometyx đã kéo dài PFS so với placebo trong việc điều trị ung thư tuyến giáp chuyển dịch kháng cơ résisten hoặc không thể phẫu thuật được.
Nghiên cứu COSMIC-311: Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của Cabometyx trong việc điều trị ung thư tuyến giáp chuyển dịch. Kết quả cho thấy Cabometyx đã cải thiện PFS so với placebo ở nhóm bệnh nhân có kháng cơ résisten.
Ngoài ra, Cabometyx cũng đang được nghiên cứu trong các loại ung thư khác như ung thư gan, ung thư tiểu khung, ung thư phổi, ung thư buồng trứng và ung thư vú. Tuy nhiên, để có thông tin chi tiết và cập nhật về nghiên cứu lâm sàng liên quan đến Cabometyx, nên tham khảo các nguồn tài liệu y tế chính thống hoặc tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc nhà nghiên cứu y tế.
Dưới đây là tên những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Cabometyx Cabozatinib:
Ung thư thận vận mạch rõ rệt đã di căn:
METEOR trial: A phase III, randomized controlled trial of Cabozantinib versus everolimus in advanced renal cell carcinoma.
CheckMate 9ER trial: A phase III study of Cabozantinib in combination with nivolumab and ipilimumab versus sunitinib in previously untreated advanced or metastatic renal cell carcinoma.
Ung thư tuyến giáp chuyển dịch:
EXAM trial: A phase III trial of Cabozantinib in medullary thyroid cancer.
COSMIC-311 trial: A phase III study of Cabozantinib versus placebo in radioiodine-refractory differentiated thyroid cancer.
Ung thư gan:
CELESTIAL trial: A phase III trial of Cabozantinib versus placebo in advanced hepatocellular carcinoma.
Ung thư tiểu khung:
METEOR trial: Cabozantinib in patients with advanced urothelial carcinoma who have previously received platinum-based chemotherapy.
Ung thư phổi:
NCT02560684: A phase II trial of Cabozantinib in patients with non-small cell lung cancer.
Ung thư buồng trứng:
NCT03278989: A phase II trial of Cabozantinib in patients with recurrent or persistent ovarian clear cell carcinoma.
Ung thư vú:
NCT04304647: A phase II trial of Cabozantinib in patients with metastatic HER2-negative breast cancer.
Lưu ý rằng các thông tin về nghiên cứu lâm sàng có thể được cập nhật liên tục và có thể có thêm các nghiên cứu mới trong tương lai. Đề nghị tham khảo nguồn tài liệu y tế chính thống hoặc tham vấn với bác sĩ hoặc nhà nghiên cứu y tế để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất về nghiên cứu liên quan đến Cabometyx.
Thuốc Cabometyx Cabozatinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Cabometyx Cabozatinib: LH 0985671128
Thuốc Cabometyx Cabozatinib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 40 ngõ 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Cabometyx Cabozatinib, bao gồm:
Trang web của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA):
Website: https://www.fda.gov/
FDA là cơ quan quản lý dược phẩm ở Hoa Kỳ và trang web của họ cung cấp thông tin về thuốc, tài liệu hướng dẫn sử dụng, thông tin về các thử nghiệm lâm sàng và cảnh báo về an toàn sử dụng thuốc.
Trang web của Viện Ung thư Quốc gia (National Cancer Institute - NCI):
Website: https://www.cancer.gov/
NCI là một cơ quan quan trọng trong nghiên cứu và điều trị ung thư. Trang web của NCI cung cấp thông tin về các loại ung thư, điều trị và nghiên cứu lâm sàng, bao gồm cả Cabometyx.
Trang web của Hiệp hội Ung thư Mỹ (American Cancer Society - ACS):
Website: https://www.cancer.org/
ACS là một tổ chức phi lợi nhuận hàng đầu trong việc nghiên cứu và hỗ trợ bệnh nhân ung thư. Trang web của ACS cung cấp thông tin về loại ung thư, điều trị, nghiên cứu và hỗ trợ bệnh nhân.
Trang web của Hiệp hội Ung thư Châu Âu (European Society for Medical Oncology - ESMO):
Website: https://www.esmo.org/
ESMO là một tổ chức uy tín trong lĩnh vực ung thư và cung cấp thông tin về các loại ung thư, nghiên cứu lâm sàng và tiến bộ trong điều trị ung thư.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng thuốc.