Lượt xem: 557

Thuốc Lenvakaso 4mg 10mg Lenvatinib giá bao nhiêu mua ở đâu

Mã sản phẩm : 1683606616

Thuốc Lenvakaso có hoạt chất Lenvatinib là một loại thuốc điều trị ung thư được sử dụng để điều trị một số loại ung thư như ung thư tuyến giáp, ung thư thận và ung thư gan. Thuốc Lenvakaso được sản xuất bởi hãng dược phẩm Kaso của Ấn Độ, thuốc Levakaso có 2 hàm lượng là thuốc Lenvakaso 4mg và thuốc Lenvakaso 10mg. Thuốc Lenvakaso Lenvatinib thuộc nhóm thuốc được gọi là thuốc ức chế tyrosine kinase, có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư bằng cách ức chế hoạt động của các tín hiệu tế bào. Nó được sử dụng trong điều trị ung thư giai đoạn muộn hoặc ung thư đã lan toả đến các cơ quan khác.

5.500.000đ 3.500.000đ
Số lượng:

    Thuốc Lenvakaso là thuốc gì

    Thuốc Lenvakaso có hoạt chất Lenvatinib là một loại thuốc điều trị ung thư được sử dụng để điều trị một số loại ung thư như ung thư tuyến giáp, ung thư thận và ung thư gan.
    Thuốc Lenvakaso được sản xuất bởi hãng dược phẩm Kaso của Ấn Độ, thuốc Levakaso có 2 hàm lượng là thuốc Lenvakaso 4mgthuốc Lenvakaso 10mg.
    Thuốc Lenvakaso Lenvatinib thuộc nhóm thuốc được gọi là thuốc ức chế tyrosine kinase, có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư bằng cách ức chế hoạt động của các tín hiệu tế bào. Nó được sử dụng trong điều trị ung thư giai đoạn muộn hoặc ung thư đã lan toả đến các cơ quan khác.

    Giải thích về tyrosine kinase

    Tyrosine kinase là một loại enzyme, nó chủ yếu thực hiện chức năng truyền tải tín hiệu trong tế bào. Enzyme này giúp các tế bào truyền tải thông tin qua màng tế bào, giữa các tế bào và cơ quan khác nhau trong cơ thể. Nó thường được kích hoạt bởi các tín hiệu từ ngoài tế bào, chẳng hạn như hormone, protein hoặc phức hợp protein.
    Trong một số trường hợp, tyrosine kinase có thể bị kích hoạt quá mức, dẫn đến sự tăng trưởng và chia sẻ không kiểm soát của tế bào. Điều này có thể góp phần vào sự phát triển của nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm ung thư.
    Do đó, một số loại thuốc được thiết kế để ức chế hoạt động của tyrosine kinase, như Lenvatinib và Imatinib, có thể được sử dụng để điều trị một số loại ung thư bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Tuy nhiên, việc ức chế tyrosine kinase cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, do đó cần được theo dõi bởi bác sĩ.

    Thuốc Lenvakaso Lenvatinib có thể gây các tác dụng phụ gì

    Thuốc Lenvakaso Lenvatinib có thể gây ra một số tác dụng phụ khác nhau, một số trong số chúng là:
    Tiêu chảy: Một số bệnh nhân có thể gặp phải tiêu chảy hoặc táo bón khi sử dụng Lenvatinib.
    Buồn nôn và nôn mửa: Có thể xảy ra buồn nôn và nôn mửa trong một số trường hợp.
    Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và kiệt sức là một tác dụng phụ thường thấy của Lenvatinib.
    Huyết áp cao: Lenvatinib có thể gây ra huyết áp cao ở một số bệnh nhân. Bệnh nhân nên đo huyết áp thường xuyên và thông báo cho bác sĩ nếu huyết áp tăng đột ngột.
    Hạ đường huyết: Lenvatinib có thể gây ra hạ đường huyết ở một số bệnh nhân. Bệnh nhân nên theo dõi mức đường huyết của mình thường xuyên và báo cáo cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào như hoa mắt, chóng mặt hoặc khó thở.
    Tăng cân: Một số bệnh nhân sử dụng Lenvatinib có thể tăng cân.
    Thay đổi màu da: Thuốc Lenvakaso Lenvatinib có thể gây ra một số thay đổi màu da, bao gồm đỏ hoặc nâu trên da.
    Đau đầu: Một số bệnh nhân sử dụng Lenvatinib có thể gặp đau đầu.
    Các tác dụng phụ này có thể khác nhau tùy thuộc vào mỗi bệnh nhân. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Lenvatinib, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều trị kịp thời.

    Thuốc Lenvakaso Lenvatinib được sử dụng như thế nào?

    Ung thư tuyến giáp:
    Liều khởi đầu: 24mg mỗi ngày.
    Nếu không có tác dụng phụ nghiêm trọng, liều có thể được tăng lên đến 32mg mỗi ngày sau 2 tuần sử dụng.
    Bệnh nhân cần theo dõi chặt chẽ tình trạng tuyến giáp, đặc biệt là hàm lượng hormone tuyến giáp.
    Ung thư thận:
    Liều khởi đầu: 18mg mỗi ngày.
    Nếu không có tác dụng phụ nghiêm trọng, liều có thể được tăng lên đến 24mg mỗi ngày sau 2 tuần sử dụng.
    Ung thư gan:
    Liều khởi đầu: 12mg mỗi ngày cho bệnh nhân có chức năng gan bình thường.
    Nếu không có tác dụng phụ nghiêm trọng, liều có thể được tăng lên đến 16mg mỗi ngày sau 2 tuần sử dụng.
    Đối với bệnh nhân có chức năng gan suy giảm, liều khởi đầu là 8mg mỗi ngày.
    Bệnh nhân nên tuân thủ đầy đủ chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc. Ngoài ra, cân nặng của bệnh nhân cũng có thể được xem xét trong quá trình quyết định liều lượng Lenvatinib.

    Dược động học của thuốc Lenvatinib Lenvakaso

    Thuốc Lenvakaso Lenvatinib là một chất ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu, có tác dụng ức chế sự phát triển và phân chia tế bào ung thư bằng cách ức chế các enzyme tyrosine kinase, bao gồm VEGFR1-3, FGFR1-4, PDGFRα, KIT, và RET. Điều này làm giảm khả năng tế bào ung thư tạo mầm và phát triển, giúp kiểm soát sự phát triển của khối u.
    Sau khi uống, Thuốc Lenvakaso được hấp thụ nhanh chóng từ dạ dày và đạt độ tối đa trong huyết thanh trong khoảng 2 giờ đồng hồ. Lenvatinib được chuyển hóa bởi gan, chủ yếu là do các enzyme của hệ thống enzyme P450. Chất chuyển hóa chính của Lenvatinib là một chất không hoạt động gọi là E7080-M1. Chất này được tiết ra qua mật và tiểu và là chất có hoạt tính ít hơn so với Lenvatinib ban đầu.
    Thời gian bán hủy trung bình của Lenvatinib trong huyết thanh là khoảng 28 giờ. Lenvatinib và chất chuyển hóa của nó chủ yếu được tiết ra qua mật và tiểu, với hơn 80% liều uống được tiết ra qua mật và 10% đến 15% được tiết ra qua tiểu.

    Tương tác của thuốc Lenvatinib thuốc Lenvakaso

    Thuốc Lenvakaso có thể tương tác với một số thuốc khác và gây ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng của Lenvatinib:
    Thuốc ức chế và kích thích CYP3A4: Việc sử dụng cùng lúc Lenvatinib với thuốc ức chế hoặc kích thích hoạt động của enzyme CYP3A4, chẳng hạn như ketoconazole, itraconazole, erythromycin, rifampin, carbamazepine, phenobarbital, phenytoin, hoặc rifabutin, có thể làm thay đổi đáng kể nồng độ Lenvatinib trong huyết thanh và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
    Thuốc ức chế và kích thích P-gp: Việc sử dụng cùng lúc Lenvatinib với các thuốc ức chế hoặc kích thích hoạt động của P-gp, chẳng hạn như verapamil, amiodarone, quinidine, hoặc rifampin, có thể làm thay đổi đáng kể nồng độ Lenvatinib trong huyết thanh và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
    Thuốc ức chế và kích thích BCRP: Việc sử dụng cùng lúc Lenvatinib với các thuốc ức chế hoặc kích thích hoạt động của BCRP, chẳng hạn như ciclosporin, atazanavir, hoặc etoposide, có thể làm thay đổi đáng kể nồng độ Lenvatinib trong huyết thanh và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
    Thuốc ức chế và kích thích hoạt động của protein kinase: Việc sử dụng cùng lúc Lenvatinib với các thuốc ức chế hoặc kích thích hoạt động của protein kinase, chẳng hạn như dasatinib, nilotinib, hoặc imatinib, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
    Trước khi bắt đầu sử dụng Lenvatinib, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ và nhà dược về tất cả các loại thuốc, vitamin, thực phẩm chức năng hoặc sản phẩm thảo dược khác đang được sử dụng.

    Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của thuốc Lenvatinib

    Thuốc Lenvatinib đã được nghiên cứu lâm sàng trong nhiều thử nghiệm trên người, đặc biệt là trong điều trị ung thư tuyến giáp và ung thư gan.
    Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng quan trọng về hiệu quả của thuốc Lenvatinib:
    Nghiên cứu SELECT: Đây là một thử nghiệm giai đoạn III ngẫu nhiên, dấu chân kép, với sự tham gia của hơn 900 bệnh nhân ung thư tuyến giáp tiên tiến. Kết quả cho thấy rằng Lenvatinib kết hợp với Everolimus đã cải thiện thời gian sống tổng quan của bệnh nhân so với sử dụng Everolimus một mình.
    Nghiên cứu REFLECT: Đây là một thử nghiệm giai đoạn III ngẫu nhiên, dấu chân kép, với sự tham gia của hơn 900 bệnh nhân ung thư gan chưa được điều trị trước đó. Kết quả cho thấy rằng Lenvatinib làm giảm nguy cơ tiến triển bệnh hoặc tử vong so với sử dụng Sorafenib, là một thuốc điều trị ung thư gan tiêu chuẩn.
    Nghiên cứu SELECT-1: Đây là một thử nghiệm giai đoạn III ngẫu nhiên, dấu chân kép, với sự tham gia của hơn 700 bệnh nhân ung thư tuyến giáp chưa được điều trị trước đó. Kết quả cho thấy rằng Lenvatinib làm tăng đáng kể thời gian sống tổng quan của bệnh nhân so với sử dụng Placebo.
    Nghiên cứu Study 202: Đây là một thử nghiệm giai đoạn II mở rộng, đa trung tâm, với sự tham gia của hơn 100 bệnh nhân ung thư tuyến giáp chưa được điều trị trước đó. Kết quả cho thấy rằng Lenvatinib đạt được mức đáp ứng tốt trong điều trị ung thư tuyến giáp tiên tiến, với tỷ lệ điều khiển bệnh cao và thời gian sống tổng quan đáng kể.
    Tóm lại, các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh được hiệu quả của Lenvatinib trong điều trị ung thư tuyến giáp và ung thư gan, đặc biệt là khi sử dụng kết hợp

    Thận trọng những gì khi dùng Thuốc Lenvakaso Lenvatinib

    Khi sử dụng thuốc Lenvatinib, cần thận trọng và tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ để giảm thiểu nguy cơ phát sinh tác dụng phụ. Dưới đây là một số lưu ý và hạn chế sử dụng của thuốc Lenvatinib:
    Thận trọng khi sử dụng thuốc Lenvatinib ở bệnh nhân có các vấn đề về gan hoặc thận, bệnh nhân bị huyết áp cao hoặc bệnh tim mạch.
    Lenvatinib có thể gây ra tăng huyết áp, viêm nang thận, tiểu đường, và các vấn đề khác liên quan đến chức năng gan, do đó, bác sĩ sẽ cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số sức khỏe của bệnh nhân trong quá trình sử dụng thuốc.
    Thuốc Lenvatinib có thể gây ra tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy, mệt mỏi, giảm cân, tóc rụng, và nhiễm trùng. Nếu các tác dụng này nghiêm trọng hoặc kéo dài, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ ngay lập tức để có cách xử lý kịp thời.
    Thuốc Lenvatinib có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng trước khi sử dụng Lenvatinib.
    Phụ nữ có thai và cho con bú cần thận trọng khi sử dụng Lenvatinib, do thuốc có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
    Lenvatinib có thể gây ra tình trạng hạ kali trong máu, do đó, bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra định kỳ hàm lượng kali trong máu của bệnh nhân khi sử dụng thuốc.
    Nếu bệnh nhân quên uống liều thuốc, bệnh nhân nên uống ngay khi nhớ và bỏ qua liều tiếp theo. Nếu đã gần đến giờ uống liều tiếp theo, bệnh nhân nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống như bình thường. Bệnh nhân không nên uống liều gấp đôi để bù liều đã quên.

    Thuốc Lenvakaso 4mg 10mg giá bao nhiêu?

    Giá thuốc Lenvakaso 4mg: 3.500.000/ hộp 30 viên
    Giá thuốc Lenvakaso 10mg: 5.500.000/ hộp 30 viên

    Thuốc Lenvakaso 4mg 10mg mua ở đâu?

    Hà Nội: Số 45C Ngõ 143/34 Nguyễn Chính Quận Hoàng Mai Hà Nội
    TP HCM: Số 184 Lê Đại Hành P15 Quận 11
    Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
    Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Lenvatinib: MedlinePlus Drug Information