Lượt xem: 440

Thuốc Abirarone Abiraterone Acetate 250mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Mã sản phẩm : 1700039767

Thuốc Abiraterone Acetate 250mg thường được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Abiraterone Acetate là một loại thuốc chặn sản xuất testosterone trong cơ thể, một hormone giúp tăng trưởng của tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Việc giảm mức testosterone có thể giảm sức mạnh của tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển của chúng. Thuốc Abiraterone Acetate 250mg thường được kết hợp với một loại khác của thuốc gọi là prednisone để tăng cường hiệu quả điều trị. Thuốc Abiraterone Acetate thường được chỉ định cho những người đàn ông mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt mà đã trải qua cách điều trị khác, như hormone therapy hoặc surgery, nhưng bệnh vụ đã tiếp tục phát triển. Nó cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp ung thư đã lan rộng sang các phần khác của cơ thể. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Abirarone Abiraterone Acetate 250mg được dùng để làm gì?

    Thuốc Abiraterone Acetate 250mg thường được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Abiraterone Acetate là một loại thuốc chặn sản xuất testosterone trong cơ thể, một hormone giúp tăng trưởng của tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Việc giảm mức testosterone có thể giảm sức mạnh của tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển của chúng.
    Thuốc Abiraterone Acetate 250mg thường được kết hợp với một loại khác của thuốc gọi là prednisone để tăng cường hiệu quả điều trị.
    Thuốc Abiraterone Acetate thường được chỉ định cho những người đàn ông mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt mà đã trải qua cách điều trị khác, như hormone therapy hoặc surgery, nhưng bệnh vụ đã tiếp tục phát triển. Nó cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp ung thư đã lan rộng sang các phần khác của cơ thể.

    Thuốc Abirarone Abiraterone Acetate 250mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

    Abiraterone Acetate là một loại thuốc chặn sản xuất androgen, đặc biệt là testosterone, trong cơ thể. Androgen là một hormone nam giới có trách nhiệm cho sự phát triển và duy trì của tuyến tiền liệt. Trong môi trường ung thư tuyến tiền liệt, testosterone có thể thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư.
    Cơ chế hoạt động của Abiraterone Acetate là thông qua chặn enzyme có tên là CYP17, hoặc còn gọi là 17α-hydroxylase/C17,20-lyase. Enzyme này tham gia vào các bước quan trọng của con đường sản xuất androgen trong cơ thể. Bằng cách chặn hoạt động của enzyme này, Abiraterone Acetate giảm lượng androgen được sản xuất, đặc biệt là testosterone.
    Khi mức testosterone giảm, nó có thể giảm sức mạnh của tế bào ung thư tuyến tiền liệt và ngăn chặn sự phát triển của chúng. Điều này giúp kiểm soát tình trạng của bệnh nhân và làm chậm quá trình tiến triển của ung thư.

    Chống chỉ định của Thuốc Abirarone Abiraterone Acetate 250mg

    Dưới đây là một số trường hợp nơi sử dụng Abiraterone Acetate có thể không được khuyến nghị:
    Quảng bá quá mức về mức độ potassium trong máu: Abiraterone Acetate có thể làm tăng mức độ potassium trong máu, do đó, nếu bạn có vấn đề với mức độ potassium trong máu, việc sử dụng thuốc này có thể không an toàn.
    Thai nghén và cho con bú: Nếu phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, có thể không nên sử dụng Abiraterone Acetate, vì nó có thể gây hại cho thai nhi hoặc em bé.
    Dị ứng: Nếu bạn đã có phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn với Abiraterone Acetate hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, bạn nên thông báo cho bác sĩ.
    Bệnh gan nặng: Người có vấn đề về gan nặng có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc không thích hợp sử dụng Abiraterone Acetate.
    Bệnh tim: Nếu bạn có vấn đề về tim, đặc biệt là nếu bạn đã trải qua sự kiện tim mạch gần đây, Abiraterone Acetate có thể không phải là lựa chọn thích hợp.

    Thuốc Abirarone Abiraterone Acetate 250mg được dùng như thế nào?

    Phương pháp điều trị
    Abiraterone Acetate 250mg thường được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát, nhưng quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ:
    Liều lượng: Thông thường, liều lượng khuyến nghị là 1000mg (4 viên 250mg) mỗi ngày. Thông thường, nên uống thuốc trước khi ăn hoặc ít nhất 2 giờ sau bữa ăn.
    Chế độ điều trị: Abiraterone Acetate thường được kết hợp với prednisone hoặc prednisolone để giảm nguy cơ các tác dụng phụ, đặc biệt là tăng mức độ potassium trong máu.
    Tuân thủ đều đặn: Hãy cố gắng uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
    Không bao giờ tự điều chỉnh liều lượng: Luôn tuân thủ liều lượng được kê đơn và không bao giờ tự thay đổi liều mà không thảo luận với bác sĩ.
    Thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe: Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức. Điều này bao gồm bất kỳ tác dụng phụ nào mà bạn có thể gặp phải.
    Điều trị liên tục: Abiraterone Acetate thường được sử dụng trong thời gian dài và có thể đòi hỏi theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ.
    Liều dùng thông thường của Thuốc Abirarone Abiraterone Acetate 250mg
    Liều dùng: 1000mg (tức là 4 viên 250mg) mỗi ngày.
    Lịch trình: Thường là uống trước bữa ăn hoặc ít nhất 2 giờ sau khi ăn.
    Kết hợp với corticosteroid: Thường kết hợp với prednisone hoặc prednisolone để giảm nguy cơ tăng mức độ potassium trong máu.
    Bác sĩ của bạn sẽ điều chỉnh liều lượng dựa trên phản ứng của bạn với thuốc và tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn. Rất quan trọng là tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và không tự điều chỉnh liều lượng mà không thảo luận với họ trước.

    Tác dụng phụ của Thuốc Abirarone Abiraterone Acetate 250mg

    Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến mà người sử dụng thuốc này có thể gặp phải:
    Tăng mức độ potassium trong máu: Abiraterone Acetate có thể làm tăng mức độ potassium trong máu, điều này có thể gây ra vấn đề với tim. Bác sĩ của bạn có thể theo dõi mức độ potassium trong máu của bạn và điều chỉnh liều lượng hoặc đề xuất thay đổi chế độ ăn nếu cần thiết.
    Tăng mệt mỏi: Mệt mỏi là một tác dụng phụ phổ biến của nhiều loại thuốc chống ung thư, bao gồm Abiraterone Acetate.
    Dạy nặng: Có thể có các vấn đề liên quan đến dạy như tiêu chảy hoặc táo bón.
    Chuyển hướng dạy và nhược điểm cơ bản: Có thể xảy ra các vấn đề về dạy và nhược điểm cơ bản như giảm cơ bắp, đau xương, hoặc cảm giác yếu.
    Tăng nguy cơ chảy máu: Có thể tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt là nếu bạn đang dùng cùng lúc với các loại thuốc làm mỏng máu.
    Vấn đề với gan: Abiraterone Acetate có thể ảnh hưởng đến chức năng gan, và bác sĩ của bạn có thể theo dõi các chỉ số gan trong khi bạn sử dụng thuốc.
    Tác dụng phụ trên hệ thống thận: Có thể gây ra vấn đề liên quan đến thận.
    Nhớ rằng mỗi người có thể phản ứng khác nhau với thuốc và có thể không gặp phải tất cả các tác dụng phụ này. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào hoặc thắc mắc về tác dụng phụ, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ.

    Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa

    Cảnh báo:
    Tăng mức độ potassium: Thuốc này có thể làm tăng mức độ potassium trong máu. Tránh ăn quá mức nhiều thực phẩm giàu potassium và báo cáo ngay lập tức nếu bạn trải qua các triệu chứng như nhức đầu, nhức mắt, nhức mỏi, hoặc nhịp tim không đều.
    Tác dụng phụ của gan: Bác sĩ của bạn có thể kiểm tra chức năng gan thường xuyên, vì thuốc có thể ảnh hưởng đến gan.
    Tác dụng phụ trên hệ thống thận: Bạn cũng cần theo dõi chức năng thận, vì một số người có thể trải qua vấn đề liên quan đến thận khi sử dụng thuốc.
    Tác dụng phụ về dạ dày và ruột: Thuốc có thể gây ra các vấn đề như tiêu chảy hoặc táo bón.
    Nguy cơ chảy máu: Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc làm mỏng máu, có thể có nguy cơ tăng cường chảy máu. Báo cáo ngay lập tức nếu bạn thấy có bất kỳ dấu hiệu nào của chảy máu, chẳng hạn như chảy mũi, chảy máu nước tiểu, hoặc chảy máu từ nơi khác.
    Dị ứng và phản ứng quá mẫn: Báo cáo ngay lập tức nếu bạn phát ban, khó thở, hoặc có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào khác sau khi sử dụng thuốc.
    Biện pháp phòng ngừa:
    Thuốc Abirarone Abiraterone không dành cho phụ nữ và trẻ em sử dụng.
    Để đảm bảo thuốc này an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị:
    Bệnh gan;
    Bệnh tiểu đường (đặc biệt nếu bạn sử dụng pioglitazone hoặc Repaglinide );
    Vấn đề về tim, huyết áp cao ;
    Một cơn đau tim ;
    Nồng độ kali trong máu thấp; hoặc
    Vấn đề với tuyến thượng thận hoặc tuyến yên của bạn.
    Thuốc Abirarone Abiraterone có thể gây hại cho thai nhi nếu phụ nữ tiếp xúc với nó trong thời kỳ mang thai. Phụ nữ đang mang thai hoặc có thể mang thai không nên sử dụng viên thuốc abiraterone. Thuốc từ một viên thuốc bị vỡ có thể được hấp thụ qua da.
    Thuốc Abirarone Abiraterone cũng có thể gây hại cho thai nhi nếu người cha dùng thuốc này vào thời điểm thụ thai hoặc trong khi mang thai.
    Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả nếu bạn tình của bạn đang mang thai hoặc có thể mang thai. Tiếp tục sử dụng biện pháp tránh thai trong ít nhất 3 tuần sau liều cuối cùng của bạn.
    Theo dõi các chỉ số máu: Bác sĩ của bạn sẽ thường xuyên kiểm tra các chỉ số máu, bao gồm mức độ potassium, chức năng gan và thận để theo dõi sự an toàn của việc sử dụng thuốc.
    Thuốc Abirarone Abiraterone có thể làm giảm khả năng sinh sản ở nam giới. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về những rủi ro khi dùng abiraterone.
    Thuốc Abirarone Abiraterone có thể gây hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp). Bác sĩ có thể yêu cầu bạn theo dõi lượng đường trong máu. Gọi cho bác sĩ hoặc nhận điều trị y tế khẩn cấp nếu bạn có các triệu chứng hạ đường huyết, bao gồm nhức đầu, chóng mặt, suy nhược, mệt mỏi, đổ mồ hôi, đói, nhịp tim nhanh hoặc không đều, nhầm lẫn, khó chịu hoặc cảm thấy bồn chồn
    Báo cáo ngay lập tức các vấn đề: Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ hoặc vấn đề sức khỏe nào, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
    Tránh thực phẩm giàu potassium: Giảm tiêu thụ thực phẩm giàu potassium, như chuối, cam, khoai lang, và cà chua, để giảm nguy cơ tăng mức độ potassium trong máu.
    Thông báo về các loại thuốc khác: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc không kê đơn, mà bạn đang sử dụng để đảm bảo rằng không có tương tác nào có thể xảy ra.

    Tương tác thuốc với Thuốc Abirarone Abiraterone Acetate 250mg

    Dưới đây là một số loại thuốc và nhóm thuốc có thể tương tác với Abiraterone Acetate:
    Thuốc làm mỏng máu (Anticoagulants): Sử dụng Abiraterone Acetate cùng với thuốc làm mỏng máu như warfarin có thể tăng nguy cơ chảy máu. Bác sĩ cần theo dõi cẩn thận mức độ đông máu của bạn.
    Thuốc chống co bóp cơ (Antiarrhythmics): Một số loại thuốc chống co bóp cơ như quinidine có thể tương tác với Abiraterone Acetate và gây ra tăng mức độ của Abiraterone trong máu.
    Thuốc chống đông (Antiplatelet drugs): Sử dụng Abiraterone Acetate cùng với các thuốc chống đông như aspirin có thể tăng nguy cơ chảy máu.
    Thuốc chống nôn (Antiemetics): Một số loại thuốc chống nôn như ondansetron có thể ảnh hưởng đến hấp thụ của Abiraterone Acetate.
    Thuốc chống dị ứng (Antihistamines): Một số loại antihistamines như terfenadine có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ và không nên sử dụng cùng với Abiraterone Acetate.
    Thuốc chống nôn và nôn (Anti-vomiting and anti-nausea drugs): Một số loại thuốc như aprepitant có thể tương tác với Abiraterone Acetate.
    Thuốc chống sốt (Antipyretic drugs): Sử dụng Abiraterone Acetate cùng với thuốc chống sốt như paracetamol có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

    Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Abirarone Abiraterone Acetate 250mg

    Một số nghiên cứu chính về hiệu quả của Abiraterone Acetate bao gồm:
    Nghiên cứu COU-AA-301: Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá Abiraterone Acetate ở những người bệnh chưa nhận được điều trị chống androgen trước đó, tức là ở nhóm bệnh nhân mà hormone therapy chưa được áp dụng. Kết quả của nghiên cứu này đã chứng minh rằng Abiraterone Acetate mang lại lợi ích rõ rệt về thời gian sống không tiến triển và tỉ lệ sống sót tổng thể.
    Nghiên cứu COU-AA-302: Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá Abiraterone Acetate ở những người bệnh tiếp tục hormone therapy. Kết quả của nghiên cứu này đã chỉ ra rằng Abiraterone Acetate cung cấp lợi ích đối với thời gian sống sót tổng thể so với nhóm placebo.
    Nghiên cứu LATITUDE và STAMPEDE: Nghiên cứu LATITUDE và STAMPEDE là hai nghiên cứu lớn khác tập trung vào sự kết hợp của Abiraterone Acetate với hormone therapy và/hoặc chemohormonal therapy. Cả hai nghiên cứu này đều cho thấy lợi ích lớn về thời gian sống sót tổng thể và thời gian sống không tiến triển so với nhóm điều trị so sánh.
    Những kết quả tích cực này đã giúp Abiraterone Acetate trở thành một phương pháp điều trị quan trọng trong quản lý ung thư tuyến tiền liệt chưa mọc u hoặc đã lan rộng.

    Thuốc Abirarone Abiraterone Acetate 250mg giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Abirarone Abiraterone Acetate 250mg: LH 0985671128

    Thuốc Abirarone Abiraterone Acetate 250mg mua ở đâu?

    Hà Nội: 143/34 Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
    HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
    Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

    Tư vấn: 0985671128

    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

    Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

    Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội

    Tài liệu tham khảo
    Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Abirarone Abiraterone Acetate 250mg bao gồm:
    https://www.webmd.com/drugs/2/drug-155807/abiraterone-oral/details
    https://www.drugs.com/abiraterone.html
    https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a611046.html