Thuốc Tegonat 15 là thuốc gì?
Thuốc Tegonat 15 chứa các thành phần Tegafur, Gimeracil, và Oteracil. Đây là một loại thuốc điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư dạ dày và ung thư đại tràng.
Tegafur là một tiền chất của 5-Fluorouracil (5-FU), một thuốc hóa trị, có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Gimeracil là một chất ức chế enzyme dihydropyrimidine dehydrogenase (DPD), giúp làm tăng mức độ của 5-FU trong cơ thể, từ đó tăng cường hiệu quả điều trị ung thư.
Oteracil là một chất ức chế enzyme thymidine phosphorylase, giúp giảm tác dụng phụ của 5-FU đối với các mô khỏe mạnh, đặc biệt là các mô trong đường tiêu hóa.
Tegonat 15 được dùng trong điều trị các bệnh ung thư như ung thư dạ dày và đại tràng, hỗ trợ giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc hóa trị mà vẫn duy trì hiệu quả điều trị.
Hoạt chất: Tegafur, Gimeracil, Oteracil
Hãng sản xuất: Dược phẩm Natco, Ấn Độ
Quy cách đóng gói: Hộp 42 viên nang
Thuốc Tegonat 15 dùng cho bệnh nhân nào?
Tegonat 15 (Tegafur, Gimeracil, và Oteracil) thường được chỉ định cho những bệnh nhân mắc các loại ung thư dạ dày, ung thư đại trực tràng và một số loại ung thư khác, đặc biệt là khi cần điều trị hóa trị liệu. Cụ thể, Tegonat 15 được sử dụng trong các trường hợp:
Ung thư dạ dày và ung thư đại trực tràng: Thuốc này có thể được sử dụng để điều trị ung thư giai đoạn sớm và muộn, giúp giảm sự phát triển của tế bào ung thư và ngăn ngừa sự tái phát của bệnh.
Điều trị phối hợp: Tegonat 15 có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc hóa trị khác trong các phác đồ điều trị ung thư, với mục đích tăng cường hiệu quả điều trị.
Bệnh nhân có nguy cơ cao bị tác dụng phụ của thuốc hóa trị: Với sự kết hợp của các thành phần như Gimeracil và Oteracil, Tegonat 15 giúp giảm thiểu tác dụng phụ của 5-FU (Fluorouracil), như buồn nôn, nôn mửa và tổn thương niêm mạc ruột, làm cho việc điều trị trở nên an toàn hơn cho bệnh nhân.
Tuy nhiên, việc chỉ định thuốc cần phải được bác sĩ chuyên khoa xem xét kỹ lưỡng, dựa trên tình trạng sức khỏe và mức độ ung thư của từng bệnh nhân.
Chống chỉ định của Thuốc Tegonat 15
Tegonat 15 (Tegafur, Gimeracil, Oteracil) có một số chống chỉ định cần lưu ý, bao gồm:
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bệnh nhân đã từng có phản ứng dị ứng với Tegafur, Gimeracil, Oteracil hoặc bất kỳ thành phần phụ nào khác trong thuốc, thì không nên sử dụng thuốc này.
Bệnh nhân có suy gan nặng: Thuốc có thể gây tác dụng phụ nặng đối với bệnh nhân suy gan, vì các thành phần của thuốc có thể được chuyển hóa qua gan.
Bệnh nhân có suy thận nặng: Sự chuyển hóa và thải trừ thuốc có thể bị giảm ở bệnh nhân suy thận nặng, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, do đó không nên sử dụng Tegonat 15 cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.
Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang mắc các bệnh lý về tủy xương: Thuốc có thể ảnh hưởng đến số lượng tế bào máu, gây giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu, vì vậy bệnh nhân có tiền sử hoặc mắc các bệnh lý liên quan đến tủy xương cần tránh sử dụng thuốc.
Bệnh nhân có nhiễm trùng cấp tính hoặc bệnh lý nhiễm trùng nghiêm trọng: Tegonat 15 có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Tất cả các chỉ định và chống chỉ định cụ thể phải được bác sĩ xem xét kỹ lưỡng dựa trên tình trạng bệnh lý của bệnh nhân.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Tegonat 15
Tegonat 15 là một loại thuốc điều trị ung thư có chứa ba thành phần hoạt chất: Tegafur, Gimeracil, và Oteracil. Cơ chế hoạt động của thuốc dựa trên sự kết hợp của các thành phần này để tăng cường hiệu quả điều trị ung thư đồng thời giảm thiểu các tác dụng phụ. Cụ thể:
Tegafur: Đây là một tiền chất của 5-Fluorouracil (5-FU), một thuốc hóa trị mạnh. Khi vào cơ thể, Tegafur được chuyển hóa thành 5-FU, một chất ức chế enzyme thymidylate synthase. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA, đặc biệt là trong quá trình nhân đôi tế bào ung thư. Khi 5-FU ức chế enzyme này, nó ngăn cản sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư, làm giảm sự phát triển của khối u.
Gimeracil: Đây là một chất ức chế enzyme dihydropyrimidine dehydrogenase (DPD), enzyme này có vai trò trong việc chuyển hóa 5-FU trong cơ thể. Việc ức chế DPD giúp kéo dài thời gian tồn tại của 5-FU trong cơ thể, từ đó tăng cường hiệu quả điều trị ung thư.
Oteracil: Oteracil ức chế enzyme thymidine phosphorylase, giúp giảm tác dụng phụ của 5-FU, đặc biệt là các tác dụng phụ liên quan đến hệ tiêu hóa, như viêm loét miệng, buồn nôn và tiêu chảy. Oteracil giúp bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa khỏi tác dụng phụ của 5-FU mà vẫn giữ lại hiệu quả điều trị ung thư.
Dược động học của Thuốc Tegonat 15
Dược động học của Tegonat 15 (Tegafur, Gimeracil, Oteracil) liên quan đến sự hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể. Mỗi thành phần trong thuốc có các đặc điểm dược động học riêng, nhưng tổng thể chúng phối hợp để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Dưới đây là các đặc điểm dược động học của từng thành phần:
Tegafur (Tiền chất của 5-Fluorouracil)
Hấp thu: Tegafur được hấp thu qua đường tiêu hóa sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ.
Chuyển hóa: Tegafur được chuyển hóa chủ yếu trong gan thành 5-Fluorouracil (5-FU), một chất có hoạt tính chống ung thư. Chuyển hóa này được thực hiện chủ yếu bởi enzyme cytochrome P450.
Phân phối: Sau khi chuyển hóa thành 5-FU, chất này phân bố rộng rãi trong các mô và cơ quan, đặc biệt là trong các khối u và các mô có sự phát triển tế bào nhanh.
Thải trừ: 5-FU được thải trừ qua thận dưới dạng chất chuyển hóa, và một phần nhỏ qua phân. Tỷ lệ thải trừ của thuốc có thể bị ảnh hưởng bởi chức năng gan và thận của bệnh nhân.
Gimeracil
Hấp thu và phân phối: Gimeracil được hấp thu qua đường tiêu hóa và phân phối vào cơ thể, nhưng không có nhiều thông tin chi tiết về phân phối của nó.
Chuyển hóa: Gimeracil ức chế enzyme dihydropyrimidine dehydrogenase (DPD), làm giảm chuyển hóa 5-FU thành các chất chuyển hóa không có tác dụng, từ đó kéo dài tác dụng của 5-FU.
Thải trừ: Gimeracil chủ yếu được thải trừ qua thận, với một phần nhỏ thải qua phân.
Oteracil
Hấp thu và phân phối: Oteracil được hấp thu qua đường tiêu hóa và phân phối trong cơ thể, nhưng không có thông tin chi tiết về đặc điểm phân phối của nó.
Chuyển hóa: Oteracil chủ yếu tác động tại các mô đường tiêu hóa, nơi nó ức chế enzyme thymidine phosphorylase, giúp giảm tác dụng phụ của 5-FU.
Thải trừ: Oteracil được thải trừ qua thận, và không có thông tin cụ thể về thời gian bán hủy hay tốc độ thải trừ.
Do sự phối hợp của các thành phần trong thuốc, dược động học của Tegonat 15 được tối ưu hóa để cung cấp hiệu quả điều trị ung thư mà vẫn giảm thiểu tác dụng phụ, đặc biệt là trên hệ tiêu hóa.
Liều dùng của Thuốc Tegonat 15
Liều dùng của Tegonat 15 (Tegafur, Gimeracil, Oteracil) thường được bác sĩ điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng của bệnh nhân. Tuy nhiên, thông thường, liều dùng của thuốc được khuyến cáo như sau:
Liều dùng cho người trưởng thành:
Liều khuyến cáo: 1 viên (15 mg Tegafur) mỗi ngày, uống sau bữa ăn sáng hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng có thể thay đổi tùy theo từng bệnh nhân, tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng và khả năng chịu đựng thuốc. Liều thuốc có thể được điều chỉnh theo sự phản ứng của bệnh nhân với điều trị và các xét nghiệm chức năng gan, thận.
Điều chỉnh liều:
Bệnh nhân có vấn đề về chức năng gan hoặc thận: Liều có thể cần được điều chỉnh đối với những bệnh nhân có suy gan hoặc suy thận để giảm nguy cơ tác dụng phụ. Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ các chức năng này khi kê đơn thuốc.
Điều trị kết hợp với các thuốc khác: Trong một số phác đồ điều trị ung thư, Tegonat 15 có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc hóa trị khác, và liều của thuốc này cũng sẽ được điều chỉnh tùy theo phác đồ điều trị cụ thể.
Tuân thủ theo chỉ định bác sĩ: Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Theo dõi các tác dụng phụ: Khi sử dụng Tegonat 15, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên để phát hiện các tác dụng phụ, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa và chức năng gan, thận.
Cách dùng của Thuốc Tegonat 15
Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ:
Tegonat 15 thường được dùng 1 lần mỗi ngày.
Liều thường là 1 viên (15 mg Tegafur) mỗi ngày, uống sau bữa ăn sáng.
Thuốc cần được nuốt nguyên viên, không nhai, không nghiền thuốc.
Uống thuốc với một lượng nước đầy đủ, để đảm bảo thuốc được hấp thu tốt trong dạ dày.
Thuốc cần được dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày, giúp người bệnh nhớ và duy trì liều lượng ổn định.
Điều chỉnh liều:
Nếu bệnh nhân có vấn đề về chức năng gan hoặc thận, bác sĩ có thể điều chỉnh liều thuốc sao cho phù hợp.
Nếu bệnh nhân sử dụng Tegonat 15 kết hợp với các thuốc khác trong phác đồ điều trị ung thư, bác sĩ sẽ chỉ định liều cụ thể dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng của bệnh nhân.
Không tự ý thay đổi liều: Bệnh nhân không nên tự ý thay đổi liều thuốc hoặc ngừng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
Điều trị kết hợp: Khi Tegonat 15 được sử dụng kết hợp với các thuốc khác, bác sĩ sẽ theo dõi phản ứng của bệnh nhân và điều chỉnh liều cho phù hợp.
Tác dụng phụ của Thuốc Tegonat 15
Tegonat 15 (Tegafur, Gimeracil, Oteracil) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tuy nhiên, không phải mọi bệnh nhân đều gặp phải tác dụng phụ, và các tác dụng phụ này có thể thay đổi tùy theo từng bệnh nhân và liều dùng thuốc. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng khi sử dụng thuốc:
Tác dụng phụ thường gặp:
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, hoặc táo bón.
Viêm loét miệng (viêm niêm mạc miệng) hoặc đau họng.
Chán ăn.
Rụng tóc: Rụng tóc tạm thời có thể xảy ra do tác dụng của thuốc đối với tế bào phát triển nhanh.
Mệt mỏi, suy nhược: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu do tác dụng phụ của thuốc.
Giảm số lượng tế bào máu: Tegonat 15 có thể gây giảm bạch cầu, tiểu cầu, hoặc hồng cầu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu hoặc thiếu máu.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Tổn thương gan: Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến chức năng gan, dẫn đến các dấu hiệu như vàng da, vàng mắt, hoặc các vấn đề về gan (nếu có triệu chứng, cần thông báo ngay cho bác sĩ).
Suy thận: Suy thận có thể xảy ra, đặc biệt ở bệnh nhân có chức năng thận yếu. Cần theo dõi chức năng thận trong quá trình điều trị.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Mặc dù hiếm, nhưng thuốc có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, như nổi mẩn đỏ, ngứa, sưng mặt, môi hoặc cổ họng, hoặc khó thở.
Viêm tĩnh mạch hoặc tắc nghẽn mạch máu: Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng có thể nghiêm trọng, ảnh hưởng đến mạch máu.
Tác dụng phụ liên quan đến hệ miễn dịch:
Giảm sức đề kháng: Tegonat 15 có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng do giảm số lượng bạch cầu.
Tác dụng phụ lâu dài đối với hệ thần kinh: Một số bệnh nhân có thể gặp các vấn đề về thần kinh sau khi sử dụng thuốc trong thời gian dài.
Thận trọng khi dùng Thuốc Tegonat 15
Khi sử dụng Tegonat 15 (Tegafur, Gimeracil, Oteracil), bệnh nhân cần lưu ý một số điểm thận trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các điều cần thận trọng khi dùng thuốc:
Suy gan: Tegonat 15 có thể gây tổn thương gan, vì vậy, bệnh nhân có vấn đề về chức năng gan (như viêm gan, xơ gan) cần được theo dõi chặt chẽ. Liều dùng có thể cần được điều chỉnh ở những bệnh nhân suy gan.
Suy thận: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận, do đó, bệnh nhân có suy thận cần được theo dõi chức năng thận định kỳ và điều chỉnh liều thuốc nếu cần thiết.
Giảm tế bào máu: Tegonat 15 có thể gây giảm bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu hoặc thiếu máu. Bệnh nhân cần được theo dõi công thức máu thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.
Viêm loét miệng: Tegonat 15 có thể gây viêm loét miệng và viêm niêm mạc đường tiêu hóa, vì vậy bệnh nhân cần theo dõi và thông báo nếu gặp các triệu chứng như đau miệng, khó nuốt, hoặc loét miệng.
Rối loạn tiêu hóa: Bệnh nhân có thể gặp các vấn đề như tiêu chảy, táo bón, hoặc buồn nôn. Cần thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng này trở nên nghiêm trọng.
Giảm sức đề kháng: Tegonat 15 có thể làm giảm số lượng bạch cầu và suy giảm miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Bệnh nhân cần chú ý các dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh hoặc các triệu chứng nhiễm trùng khác.
Sử dụng thuốc hóa trị kết hợp: Tegonat 15 thường được sử dụng trong các phác đồ điều trị ung thư kết hợp với các thuốc hóa trị khác. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để tránh các phản ứng thuốc tương tác hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng.
Mang thai: Tegonat 15 có thể gây hại cho thai nhi. Vì vậy, thuốc không nên được sử dụng trong thai kỳ trừ khi bác sĩ đánh giá lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.
Cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh. Do đó, việc sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú cần được thận trọng, và bác sĩ có thể khuyến nghị ngừng cho con bú trong suốt quá trình điều trị.
Suy tim hoặc các vấn đề tim mạch khác: Cần thận trọng với những bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch vì tác dụng phụ của thuốc có thể làm tình trạng tim mạch trở nên nghiêm trọng hơn.
Người cao tuổi: Bệnh nhân cao tuổi có thể dễ gặp phải các tác dụng phụ hơn, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến gan, thận và tim mạch. Liều lượng có thể cần được điều chỉnh cho phù hợp.
Trẻ em: Tegonat 15 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em, do chưa có đầy đủ nghiên cứu về độ an toàn và hiệu quả ở nhóm đối tượng này.
Thuốc Tegonat 15 tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Tegonat 15 (Tegafur, Gimeracil, Oteracil) có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số loại thuốc mà Tegonat 15 có thể tương tác:
Thuốc hóa trị khác: Khi dùng Tegonat 15 kết hợp với các thuốc hóa trị khác (như cisplatin, doxorubicin, hoặc methotrexate), có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến suy tủy xương, như giảm bạch cầu, tiểu cầu, và hồng cầu. Việc phối hợp với các thuốc này cần được theo dõi chặt chẽ.
Warfarin và các thuốc chống đông máu khác: Tegonat 15 có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với thuốc chống đông máu, như warfarin. Điều này có thể do tác động của thuốc lên các yếu tố đông máu trong cơ thể. Bệnh nhân cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số đông máu khi sử dụng đồng thời với thuốc chống đông máu.
Corticosteroids (steroids): Sử dụng corticosteroids (như prednisolone) cùng với Tegonat 15 có thể làm tăng nguy cơ suy giảm miễn dịch và nhiễm trùng, vì corticosteroids có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.
Thuốc ức chế miễn dịch khác: Nếu bệnh nhân đang sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch (như ciclosporin, tacrolimus), có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các vấn đề về miễn dịch.
Kháng sinh: Một số kháng sinh có thể tương tác với Tegonat 15, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Cần thận trọng khi phối hợp Tegonat 15 với kháng sinh, đặc biệt là các thuốc kháng sinh mạnh.
Insulin và thuốc hạ đường huyết uống: Tegonat 15 có thể làm thay đổi đường huyết, vì vậy, bệnh nhân tiểu đường cần theo dõi chặt chẽ mức đường huyết khi sử dụng thuốc này cùng với thuốc điều trị tiểu đường.
Thuốc ức chế proton (PPI) và thuốc kháng H2: Những thuốc này có thể làm giảm sự hấp thu của Tegonat 15 trong dạ dày, ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Vì vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ khi sử dụng đồng thời.
NSAIDs (như ibuprofen, diclofenac): Khi sử dụng NSAIDs đồng thời với Tegonat 15, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ về tiêu hóa, chẳng hạn như loét dạ dày hoặc chảy máu dạ dày.
Thuốc ức chế enzyme CYP450: Các thuốc ức chế enzyme cytochrome P450 (như fluconazole, ketoconazole) có thể làm tăng nồng độ Tegonat 15 trong cơ thể, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Tegonat 15, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc, bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa, và các sản phẩm bổ sung như vitamin hoặc thảo dược mà mình đang sử dụng để bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi phác đồ điều trị nếu cần thiết.
Thuốc Tegonat 15 giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Tegonat 15: LH 0985671128
Thuốc Tegonat 15 mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Đỗ Thế Nghĩa, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư dạ dày và ung thư đại tràng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về Thuốc Cholinaar và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.apollopharmacy.in/medicine/tegonat-15-cap-7-s?srsltid=AfmBOoq0VZGf3Ah-HlsDKZN3IgBNCXgxCZ_630GV7nGeQclPU9j4Slep