Lượt xem: 776

Thuốc Abiralieva 250 Abiraterone giá bao nhiêu mua ở đâu?

Mã sản phẩm : 1684815650

Thuốc Abiralieva 250 Abiraterone là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt (prostate cancer). Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn một enzyme gọi là CYP17, một phần quan trọng trong quá trình sản xuất hormone testosterone trong cơ thể. Trong tuyến tiền liệt, testosterone là một hormone quan trọng để tăng trưởng và phát triển. Ung thư tuyến tiền liệt có thể phụ thuộc vào sự sản xuất testosterone để phát triển. Bằng cách ngăn chặn hoạt động của enzyme CYP17, Abiraterone giảm sự sản xuất testosterone và các hormone tương tự trong cơ thể.

3.500.000đ 3.000.000đ
Số lượng:

    Thuốc Abiralieva 250 Abiraterone là thuốc gì

    Thuốc Abiralieva 250 Abiraterone là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt (prostate cancer). Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn một enzyme gọi là CYP17, một phần quan trọng trong quá trình sản xuất hormone testosterone trong cơ thể.
    Trong tuyến tiền liệt, testosterone là một hormone quan trọng để tăng trưởng và phát triển. Ung thư tuyến tiền liệt có thể phụ thuộc vào sự sản xuất testosterone để phát triển. Bằng cách ngăn chặn hoạt động của enzyme CYP17, Abiraterone giảm sự sản xuất testosterone và các hormone tương tự trong cơ thể.
    Abiraterone thường được sử dụng trong các trường hợp ung thư tuyến tiền liệt đã di căn và đã trải qua quá trình điều trị khác, bao gồm cả castration hormone therapy. Nó thường được kết hợp với một loại thuốc khác gọi là prednisone hoặc prednisolone để tăng hiệu quả của điều trị.

    Thuốc Abiralieva 250 Abiraterone có cơ chế hoạt động thế nào

    Thuốc Abiralieva 250 Abiraterone có cơ chế hoạt động chính là ngăn chặn hoạt động của enzyme CYP17 (17α-hydroxylase/C17,20-lyase), một enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp hormone steroid trong cơ thể, bao gồm cả testosterone.
    Trong tuyến tiền liệt, testosterone là một hormone quan trọng để tăng trưởng và phát triển. Ung thư tuyến tiền liệt có thể phụ thuộc vào sự sản xuất testosterone để phát triển và tiếp tục tăng trưởng. Enzyme CYP17 tham gia vào quá trình tổng hợp testosterone bằng cách tham gia vào hai bước quan trọng: hydroxylase (17α-hydroxylase) và lyase (C17,20-lyase).
    Abiraterone là một chất ức chế CYP17 không đặc hiệu, có khả năng ức chế cả hoạt động hydroxylase và lyase của enzyme này. Khi được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt, Abiraterone giảm sự sản xuất testosterone và các hormone tương tự (như androstenedione) trong cơ thể.
    Việc giảm testosterone và các hormone steroid có liên quan giúp kiềm chế sự tăng trưởng và phát triển của tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Abiraterone thường được kết hợp với một loại thuốc khác gọi là prednisone hoặc prednisolone để tăng hiệu quả của điều trị.

    Chỉ định của thuốc Abiralieva 250 Abiraterone

    Thuốc Abiralieva 250 Abiraterone được chỉ định trong điều trị các trường hợp ung thư tuyến tiền liệt (prostate cancer) có di căn, đặc biệt là khi đã di căn sang xương và đã trải qua các phương pháp điều trị khác như castration hormone therapy.
    Cụ thể, Thuốc Abiralieva 250 Abiraterone thường được sử dụng trong các tình huống sau đây:
    Ung thư tuyến tiền liệt chưa được phẫu thuật và đã di căn: Abiraterone có thể được sử dụng kết hợp với prednisone hoặc prednisolone trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt chưa được phẫu thuật và đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như xương. Thông thường, Abiraterone được sử dụng sau khi bệnh đã tiến triển dù đã áp dụng castration hormone therapy (ví dụ: thuốc kháng androgen hoặc phẫu thuật loại bỏ tuyến tiền liệt).
    Ung thư tuyến tiền liệt đã phẫu thuật và tái phát: Sau khi tiến hành phẫu thuật loại bỏ tuyến tiền liệt (prostatectomy), một số bệnh nhân có thể gặp tái phát ung thư tuyến tiền liệt. Trong trường hợp này, Abiraterone có thể được sử dụng để kiềm chế sự phát triển của tế bào ung thư và kéo dài thời gian sống.

    Dược động học của thuốc Abiralieva 250 Abiraterone

    Thuốc Abiralieva 250 Abiraterone được hấp thụ qua đường tiêu hóa sau khi uống. Việc ăn cùng với một bữa ăn giàu chất béo có thể tăng hấp thụ của thuốc. Tuy nhiên, việc ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của thuốc.
    Sau khi hấp thụ, thuốc Abiralieva 250 Abiraterone được chuyển hóa trong cơ thể thành một chất gọi là Abiraterone steroid sulfate. Chất này là một dạng không hoạt động của thuốc. Khi cần thiết, trong tuyến thượng thận và một số mô khác, Abiraterone steroid sulfate được chuyển hóa thành Abiraterone, một dạng hoạt động của thuốc.
    Thuốc Abiralieva 250 Abiraterone hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của enzyme CYP17 (17α-hydroxylase/C17,20-lyase). Enzyme này tham gia vào quá trình sản xuất testosterone và các hormone steroid khác. Bằng cách ức chế CYP17, Abiraterone giảm sự sản xuất testosterone và các hormone steroid tương tự trong cơ thể.
    Thuốc Abiralieva 250 Abiraterone thường được kết hợp với prednisone hoặc prednisolone, một loại thuốc khác thuộc nhóm corticosteroid. Điều này nhằm ngăn chặn các phản ứng phụ do việc giảm hormone corticosteroid tự nhiên trong cơ thể do Abiraterone.
    Thời gian bán hủy của Abiraterone và các chất chuyển hóa của nó trong cơ thể là khoảng 10-18 giờ. Thuốc thường được sử dụng hàng ngày trong quá trình điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

    Liều dùng của thuốc Abiralieva 250 Abiraterone

    Liều dùng cụ thể của thuốc Abiraterone có thể khác nhau tùy theo tình trạng bệnh, chỉ định của bác sĩ và các yếu tố khác. Thông thường, Abiraterone được sử dụng dưới dạng viên nén có hàm lượng 250 mg.
    Thường, liều khởi đầu thông thường của Abiraterone là 1 viên 250 mg mỗi ngày. Viên nén thường được uống vào buổi sáng hoặc buổi tối, ít nhất 1 giờ trước hay 2 giờ sau bữa ăn. Việc uống cùng một lượng thức ăn giàu chất béo không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của thuốc.
    Thường sau khi bệnh điều chỉnh hoặc phản ứng không đủ, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng Abiraterone. Điều này có thể bao gồm việc tăng hoặc giảm liều dùng.
    Ngoài ra, Abiraterone thường được kết hợp với một loại thuốc khác gọi là prednisone hoặc prednisolone. Liều dùng của prednisone/prednisolone cũng sẽ được quy định bởi bác sĩ.

    Tác dụng phụ của thuốc Abiralieva 250 Abiraterone

    Thuốc Abiraterone có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp, tuy nhiên, không phải tất cả những người sử dụng thuốc đều trải qua những tác dụng phụ này và có thể có tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng Abiraterone, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ.
    Các tác dụng phụ thường gặp của Abiraterone bao gồm:
    Tăng mức cholesterol trong máu: Abiraterone có thể làm tăng mức cholesterol và triglyceride trong máu, do đó, việc theo dõi chặt chẽ các chỉ số lipid máu là cần thiết.
    Mệt mỏi và suy nhược: Mệt mỏi và suy nhược là tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng Abiraterone. Việc nghỉ ngơi đầy đủ và duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm tác dụng phụ này.
    Tăng cân: Một số người có thể tăng cân hoặc gặp khó khăn trong việc kiểm soát cân nặng khi sử dụng Abiraterone. Kiểm soát chế độ ăn uống và vận động thể chất có thể giúp duy trì cân nặng ổn định.
    Rối loạn tiêu hóa: Các vấn đề tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón có thể xảy ra khi sử dụng Abiraterone.
    Tăng mức kali trong máu: Abiraterone có thể làm tăng mức kali (potassium) trong máu, do đó, việc kiểm tra mức kali trong máu có thể được yêu cầu và cần thiết.
    Tác dụng phụ trên gan: Một số người dùng Abiraterone có thể gặp vấn đề về gan như tăng men gan hoặc viêm gan. Việc theo dõi chức năng gan thông qua xét nghiệm máu định kỳ là quan trọng.
    Tác dụng phụ trên tim: Abiraterone có thể gây tăng huyết áp và các vấn đề tim mạch như nhịp tim nhanh. Việc theo dõi huyết áp và thăm khám tim mạch định kỳ có thể được yêu cầu.

    Tương tác của thuốc Abiraterone

    Thuốc Abiraterone có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
    Thuốc chống loạn nhịp tim: Abiraterone có thể tăng nguy cơ loạn nhịp tim khi sử dụng cùng với các thuốc chống loạn nhịp tim như quinidine, amiodarone, sotalol, dofetilide và ibutilide. Việc theo dõi chặt chẽ tim mạch là cần thiết khi sử dụng cùng lúc.
    Thuốc ức chế CYP2D6: Abiraterone là một chất ức chế CYP2D6. Do đó, khi sử dụng cùng với các thuốc được chuyển hóa bởi enzyme này, như tamoxifen, thioridazine hoặc vortioxetine, có thể làm tăng nồng độ của thuốc đó trong cơ thể.
    Thuốc gây giảm kali trong máu: Abiraterone có thể làm tăng mức kali trong máu, do đó, sử dụng cùng lúc với các thuốc gây giảm kali như diuretic có thể tăng nguy cơ tăng kali trong máu.
    Thuốc chống co giật: Abiraterone có thể làm tăng nồng độ của thuốc chống co giật như carbamazepine, phenytoin hoặc phenobarbital, có thể làm tăng nguy cơ tăng hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc này.
    Thuốc chống quầng thâm: Abiraterone có thể tương tác với các thuốc chống quầng thâm như warfarin hoặc acenocoumarol, làm tăng nguy cơ chảy máu.

    Thuốc Abiralieva 250 giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Abiralieva 250: 3.000.000/ hộp 120 viên

    Thuốc Abiralieva 250 mua ở đâu?

    Hà Nội: 143/34 Nguyễn Chính Quận Hoàng Mai Hà Nội
    TP HCM: Số 184 Lê Đại Hành P15 Quận 11
    Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
    Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Prescription Treatment with ZYTIGA® (abiraterone acetate) | ZYTIGA® (abiraterone acetate)