Lượt xem: 163

Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate giá bao nhiêu mua ở đâu

Mã sản phẩm : 1709110613

Thuốc Leetrexate với thành phần chính là Methotrexate 2.5mg được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh, bao gồm: Ung thư: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate thường được sử dụng để điều trị các loại ung thư như ung thư cổ tử cung, ung thư vú, ung thư máu (như bệnh bạch cầu), và các loại ung thư khác. Bệnh viêm khớp: Thuốc Leetrexate 2.5mg được sử dụng để điều trị các bệnh viêm khớp tự miễn dịch như bệnh viêm khớp dạng thấp, bệnh lupus, và bệnh viêm đa khớp dạng dây thần kinh. Bệnh phong thấp: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate cũng được sử dụng để điều trị bệnh phong thấp. Bệnh tự miễn dịch: Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh tự miễn dịch khác như bệnh viêm gan dạng thấp. Thuốc Leetrexate 2.5mg hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và tế bào miễn dịch, giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh. Tuy nhiên, cách sử dụng và liều lượng cụ thể cần phải được quyết định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate được dùng để làm gì?

    Thuốc Leetrexate với thành phần chính là Methotrexate 2.5mg được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh, bao gồm:
    Ung thư: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate thường được sử dụng để điều trị các loại ung thư như ung thư cổ tử cung, ung thư vú, ung thư máu (như bệnh bạch cầu), và các loại ung thư khác.
    Bệnh viêm khớp: Thuốc Leetrexate 2.5mg được sử dụng để điều trị các bệnh viêm khớp tự miễn dịch như bệnh viêm khớp dạng thấp, bệnh lupus, và bệnh viêm đa khớp dạng dây thần kinh.
    Bệnh phong thấp: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate cũng được sử dụng để điều trị bệnh phong thấp.
    Bệnh tự miễn dịch: Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh tự miễn dịch khác như bệnh viêm gan dạng thấp.
    Thuốc Leetrexate 2.5mg hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và tế bào miễn dịch, giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh. Tuy nhiên, cách sử dụng và liều lượng cụ thể cần phải được quyết định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.

    Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate có cơ chế hoạt động như thế nào?

    Thuốc Leetrexate 2.5mg (Methotrexate) hoạt động bằng cách ức chế enzyme dihydrofolate reductase, một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp axit folic. Axit folic là một loại vitamin B được cần thiết cho quá trình tạo ra tế bào mới, đặc biệt là trong việc tổng hợp DNA và RNA.
    Khi Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate ngăn chặn hoạt động của dihydrofolate reductase, nó gây ra một loạt các tác động:
    Giảm tổng hợp axit folic: Việc ức chế enzyme này dẫn đến giảm tổng hợp axit folic, làm giảm sự phát triển của tế bào, đặc biệt là tế bào nhanh chóng như tế bào ung thư.
    Ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư: Do axit folic là một yếu tố cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA, việc giảm axit folic sẽ ảnh hưởng đến khả năng tế bào ung thư phát triển và nhân đôi.
    Gây tử vong tế bào: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate cũng gây ra sự tử vong tế bào bằng cách gắn kết với một loại enzyme khác là thymidylate synthase, ngăn chặn quá trình sản xuất thymidylate, một thành phần quan trọng của DNA.
    Những tác động này khiến cho Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate trở thành một loại thuốc chống ung thư và cũng được sử dụng trong điều trị các bệnh viêm khớp và tự miễn dịch khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Methotrexate cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, vì vậy việc sử dụng nó phải được kiểm soát chặt chẽ dưới sự giám sát của bác sĩ.

    Chống chỉ định của Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate

    Thuốc Leetrexate 2.5mg (Methotrexate) có một số chống chỉ định và cần phải được sử dụng cẩn thận trong một số tình huống. Các trường hợp chống chỉ định và cảnh báo quan trọng bao gồm:
    Dị ứng: Người bệnh có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng nặng với Methotrexate hoặc các thành phần khác của thuốc không nên sử dụng.
    Thai kỳ và cho con bú: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate có thể gây ra tổn thương cho thai nhi và không được sử dụng trong thai kỳ. Ngoài ra, nếu đang cho con bú, nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng Methotrexate.
    Bệnh gan hoặc thận nặng: Người bệnh có bệnh gan hoặc thận nặng cần phải thận trọng khi sử dụng Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate do thuốc được chủ yếu loại bỏ qua gan và thận.
    Bệnh máu: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate có thể gây ra tác động bất lợi đến hệ thống máu, do đó cần phải cẩn thận đặc biệt trong người bệnh có tiền sử của bất kỳ bệnh máu nào, bao gồm bệnh thiếu máu, bệnh thiếu máu bạch cầu, hay các bệnh về tiểu cầu.
    Bệnh gan hoặc thận: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate cần được sử dụng cẩn thận ở người bệnh có bệnh gan hoặc thận vì nó được chủ yếu loại bỏ qua gan và thận.
    Nhiễm trùng nặng: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate có thể làm giảm hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng, do đó cần phải cẩn thận khi sử dụng ở người bệnh có tiền sử nhiễm trùng hoặc đang trong tình trạng suy giảm miễn dịch.
    Những chống chỉ định và cảnh báo này chỉ là một số ví dụ và không đầy đủ. Việc sử dụng Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate cần phải được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa

    Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate được dùng như thế nào?

    Phương pháp điều trị
    Thuốc Leetrexate 2.5mg (Methotrexate) được sử dụng theo chỉ định cụ thể của bác sĩ và cần tuân thủ đúng hướng dẫn của họ. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về cách sử dụng Methotrexate:
    Liều lượng: Liều lượng Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate sẽ phụ thuộc vào mục đích điều trị cụ thể, loại bệnh và phản ứng của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
    Phương pháp sử dụng: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate có thể được uống qua miệng hoặc tiêm dưới da, tùy thuộc vào loại bệnh và độ nghiêm trọng của tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
    Thời gian sử dụng: Thuốc thường được sử dụng một lần mỗi tuần. Tuy nhiên, đối với một số trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định liều lượng và lịch trình sử dụng khác nhau.
    Tuân thủ chỉ định: Bệnh nhân cần tuân thủ chính xác hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và lịch trình sử dụng Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate. Đừng tăng hoặc giảm liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không được sự hướng dẫn của bác sĩ.
    Chế độ ăn uống: Trong quá trình sử dụng Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate, bệnh nhân cũng cần tuân thủ một chế độ ăn uống cân đối và bổ sung axit folic nếu được bác sĩ chỉ định.
    Liều dùng thông thường của Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate
    Trong điều trị ung thư: Đối với điều trị ung thư, liều dùng Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate thường cao hơn và thường được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch dưới sự giám sát của bác sĩ. Liều lượng có thể từ 10mg đến hàng trăm mg mỗi mét vuông bề mặt cơ thể, tùy thuộc vào loại và độ nghiêm trọng của ung thư.
    Trong điều trị bệnh viêm khớp tự miễn dịch: Đối với điều trị bệnh viêm khớp tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, lupus, Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate thường được sử dụng ở liều dùng thấp. Liều thông thường cho bệnh viêm khớp là khoảng 7.5mg đến 25mg mỗi tuần, thường uống một lần duy nhất vào ngày nghỉ cuối tuần.
    Trong điều trị bệnh phong thấp: Liều dùng Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate trong điều trị bệnh phong thấp cũng thường là 7.5mg đến 25mg mỗi tuần.

    Tác dụng phụ của Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate

    Thuốc Leetrexate 2.5mg (Methotrexate) có thể gây ra một số tác dụng phụ, một số trong số đó có thể là nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp của Methotrexate:
    Buồn nôn và nôn mửa: Đây là một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất của Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate. Bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa sau khi sử dụng thuốc.
    Mệt mỏi: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate có thể làm cho bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu đuối.
    Tăng cân hoặc giảm cân: Một số bệnh nhân có thể trải qua tăng cân hoặc giảm cân không mong muốn khi sử dụng Methotrexate.
    Tác động đến máu: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate có thể làm giảm số lượng tế bào máu, gây ra các vấn đề như thiếu máu, suy giảm tiểu cầu, suy giảm bạch cầu, hoặc suy giảm tiểu cầu.
    Tác động đến gan: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate có thể gây ra tác động đến gan, bao gồm tăng men gan và tổn thương gan.
    Tác động đến thận: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate cũng có thể gây ra tác động đến thận, đặc biệt là khi sử dụng ở liều lượng cao.
    Tác động đến da: Một số bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề da như kích ứng da, phát ban, hoặc rụng tóc khi sử dụng Methotrexate.
    Tác động đến tiêu hóa: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate có thể gây ra vấn đề tiêu hóa như tiêu chảy hoặc đau bụng.
    Ngoài ra, Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate cũng có thể gây ra các tác dụng phụ khác. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào không bình thường khi sử dụng thuốc. Đối với một số tác dụng phụ nghiêm trọng, việc sử dụng Methotrexate có thể cần phải ngừng hoặc giảm liều dùng.

    Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa

    Nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc y tá trước khi dùng Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate 2,5 mg nếu bạn:
    Có bất kỳ vấn đề nào về gan hoặc thận ở mức độ nhẹ hoặc trung bình hoặc rối loạn về máu bao gồm thiếu máu
    Nghiện rượu hoặc xét nghiệm chức năng gan bất thường
    Có vấn đề về dạ dày-ruột (tiêu hóa) như loét dạ dày hoặc bị viêm và loét ruột
    Đã hoặc đã từng mắc bệnh tâm thần
    Bị loét miệng nặng
    Bị tiêu chảy
    Có bất kỳ triệu chứng hoặc dấu hiệu nhiễm trùng
    Bị nhiễm trùng mãn tính không hoạt động, chẳng hạn như herpes zoster, bệnh lao, viêm gan B hoặc C
    Có dịch dư thừa giữa phổi và thành ngực (tràn dịch màng phổi) gây khó thở hoặc ở bụng gây sưng bụng (cổ trướng). Những điều này có thể ảnh hưởng đến nồng độ methotrexate trong máu của bạn
    Đang tiêm hoặc có ý định tiêm bất kỳ loại vắc xin nào, vì methotrexate có thể làm giảm tác dụng của chúng
    Bị đái tháo đường và đang được điều trị bằng insulin
    Là một bệnh nhân lớn tuổi hoặc một đứa trẻ rất nhỏ hoặc trong tình trạng thể chất kém
    Bị ho dai dẳng hoặc khó thở vì nó có thể liên quan đến bệnh phổi nghiêm trọng
    Đã nhận được hoặc bạn đang được xạ trị hoặc bức xạ tia cực tím (UV) đồng thời
    Chảy máu cấp tính từ phổi ở bệnh nhân mắc bệnh thấp khớp tiềm ẩn đã được báo cáo với methotrexate. Nếu bạn gặp các triệu chứng khạc nhổ hoặc ho ra máu, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ.
    Nếu bạn, bạn đời hoặc người chăm sóc của bạn nhận thấy các triệu chứng thần kinh mới khởi phát hoặc trầm trọng hơn bao gồm yếu cơ nói chung, rối loạn thị lực, thay đổi suy nghĩ, trí nhớ và định hướng dẫn đến lú lẫn và thay đổi tính cách, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức vì đây có thể là triệu chứng của một bệnh rất nặng. nhiễm trùng não nghiêm trọng, hiếm gặp được gọi là bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển (PML).
    Methotrexate tạm thời ảnh hưởng đến việc sản xuất tinh trùng và trứng. Methotrexate có thể gây sẩy thai và dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Bạn nên tránh sinh con nếu bạn đang được dùng methotrexate vào thời điểm đó và trong ít nhất 6 tháng sau khi kết thúc điều trị bằng methotrexate nếu bạn là phụ nữ. Nếu là nam giới, bạn nên tránh sinh con nếu bạn đang được dùng methotrexate vào thời điểm đó và trong ít nhất 3 tháng sau khi kết thúc điều trị. Xem thêm phần “Mang thai, cho con bú và khả năng sinh sản”.
    Dưới đây là một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa cơ bản:
    Chế độ ăn uống và bổ sung axit folic: Bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân tuân thủ một chế độ ăn uống cân đối và bổ sung axit folic khi sử dụng Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate. Axit folic có thể giúp giảm thiểu một số tác dụng phụ của thuốc.
    Tránh thai và cho con bú: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate có thể gây hại cho thai nhi nếu cha hoặc mẹ đang sử dụng thuốc này.
    Nếu bạn là phụ nữ, bạn có thể cần phải thử thai âm tính trước khi bắt đầu điều trị này. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả để tránh mang thai trong khi bạn đang sử dụng methotrexate và trong ít nhất 6 tháng sau liều cuối cùng.
    Nếu bạn là nam giới, hãy sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả nếu bạn tình của bạn có thể mang thai. Tiếp tục sử dụng biện pháp tránh thai trong ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng của bạn.
    Hãy cho bác sĩ của bạn biết ngay nếu có thai xảy ra trong khi mẹ hoặc cha đang sử dụng methotrexate.
    Thuốc Leetrexate 2.5mg có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản (khả năng có con) ở cả nam và nữ. Tuy nhiên, điều quan trọng là sử dụng biện pháp tránh thai để tránh mang thai vì methotrexate có thể gây hại cho em bé nếu có thai.
    Không cho con bú trong khi sử dụng thuốc này và trong ít nhất 1 tuần sau liều cuối cùng của bạn.
    Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh: Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate có thể làm giảm hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Bệnh nhân nên tránh tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng, như rửa tay thường xuyên và tránh các tác động có thể gây tổn thương cho da.
    Thận trọng khi sử dụng alcohol: Bệnh nhân cần hạn chế hoặc tránh sử dụng alcohol khi sử dụng Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate, vì có thể tăng nguy cơ tổn thương gan.
    Thông báo cho bác sĩ về tác dụng phụ: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào khi sử dụng Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate, đặc biệt là những dấu hiệu của vấn đề gan hoặc thận, biến đổi đáng kể trong sức khỏe hoặc tâm trạng.

    Tương tác thuốc với Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate

    Dưới đây là một số loại thuốc mà Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate có thể tương tác với:
    Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Sử dụng Methotrexate cùng với NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen có thể tăng nguy cơ gây ra vấn đề về dạ dày hoặc gan.
    Thuốc chống viêm không steroid chọn lọc (COX-2 inhibitors): Tương tự như NSAIDs, sử dụng Methotrexate cùng với COX-2 inhibitors như celecoxib có thể tăng nguy cơ gây ra vấn đề về dạ dày hoặc gan.
    Thuốc chống viêm steroid: Sử dụng Methotrexate cùng với các loại thuốc chống viêm steroid có thể tăng nguy cơ gây ra vấn đề về gan hoặc giảm hấp thụ của Methotrexate.
    Thuốc kháng sinh: Một số loại thuốc kháng sinh như trimethoprim-sulfamethoxazole có thể tăng nguy cơ gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng cùng Methotrexate.
    Thuốc chống dị ứng miễn dịch (immunosuppressants): Sử dụng Methotrexate cùng với các loại thuốc chống dị ứng miễn dịch khác có thể tăng nguy cơ gây ra vấn đề về hệ thống miễn dịch.
    Thuốc kháng tế bào sinh học: Methotrexate có thể tương tác với các loại thuốc kháng tế bào sinh học như adalimumab hoặc infliximab, có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng.
    Thuốc chống đông máu: Methotrexate có thể tương tác với thuốc chống đông máu như warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu.
    Thuốc gây độc cho gan: Sử dụng Methotrexate cùng với thuốc gây độc cho gan như acetaminophen có thể tăng nguy cơ tổn thương gan.
    Hoặc nếu bạn đang dùng:
    NSAID (thuốc chống viêm không steroid), ví dụ như ibuprofen, indomethacin hoặc azopropazone, phenylbutazone (để giảm đau hoặc viêm) bao gồm bất kỳ chế phẩm nào được mua mà không cần kê đơn. Dùng các sản phẩm này cùng với Viên nén Methotrexate 2,5 mg có thể làm tăng tác dụng độc hại của nó
    Aspirin hoặc các loại thuốc tương tự (được gọi là salicylat)
    Thuốc lợi tiểu (ví dụ Bendroflumethiazide, thuốc lợi tiểu quai như furosemide, hydrochlorothiazide hoặc triamterene – thuốc nước)
    phenytoin, carbamazepine, levetiracetam và valproate (đối với cơn động kinh)
    Kháng sinh (dùng để điều trị nhiễm khuẩn) bao gồm penicillin, sulphonamides, trimethoprim/sulfamethoxazole (dưới dạng cotrimoxazole), neomycin, ciprofloxacin, doxycycline, tetracyclines, chloramphenicol
    Gốc oxit nitơ (một loại khí được sử dụng trong gây mê tổng quát)
    Tiêm chủng/vắc xin virus sống
    Thuốc hạ đường huyết đường uống (dùng để giảm lượng đường trong máu) như metformin
    Olanzapine dùng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt
    Pyrimethamine (thuốc chống sốt rét)
    Digoxin (dùng để điều trị suy tim)
    Corticosteroid dùng để điều trị viêm khớp, dị ứng hoặc bệnh ngoài da
    Thuốc chống ung thư như cisplatin, doxorubicin; 5-fluorouracil và procarbazine
    Retinoids, ví dụ acitretin (đối với bệnh vẩy nến hoặc rối loạn da)
    Thuốc thuốc ức chế miễn dịch như leflunomide (được sử dụng để ức chế tình trạng viêm) hoặc ciclosporin
    Omeprazole, pantoprazole (điều trị loét dạ dày, ợ nóng, trào ngược)
    Theophylline (đối với bệnh hen suyễn)
    Chế phẩm vitamin có chứa axit folic hoặc các sản phẩm tương tự
    Axit p-aminobenzoic dùng để điều trị rối loạn da.
    Xạ trị
    Sulfasalazine (dùng để điều trị viêm khớp)
    Mercaptopurine (dùng để điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic cấp tính)
    Thuốc an thần và thuốc an thần (thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương dùng để điều trị chứng mất ngủ và co giật)
    Thuốc tránh thai đường uống (thuốc tránh thai)
    Dẫn xuất amidopyrine (dùng điều trị sốt)
    Colestyramine (thuốc dùng để điều trị cholesterol cao);

    Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate

    Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng đáng chú ý của Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate:
    Hiệu quả của Methotrexate trong điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp (RA): Methotrexate là một trong những loại thuốc phổ biến nhất được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng Methotrexate giúp cải thiện triệu chứng và giảm tổn thương khớp ở bệnh nhân mắc bệnh viêm khớp dạng thấp.
    Methotrexate trong điều trị lupus (SLE): Mặc dù không phải là thuốc chính thức được chấp nhận trong điều trị lupus, nhưng Methotrexate thường được sử dụng để giảm triệu chứng như viêm khớp và mệt mỏi ở bệnh nhân lupus. Nhiều nghiên cứu nhấn mạnh rằng Methotrexate có thể mang lại lợi ích cho một số bệnh nhân lupus.
    Methotrexate trong điều trị bệnh đa khớp dạng dây thần kinh (MS): Một số nghiên cứu đã đề xuất rằng Methotrexate có thể giúp cải thiện các triệu chứng và giảm tần suất các cuộc cơn trong bệnh đa khớp dạng dây thần kinh.
    Methotrexate trong điều trị bệnh viêm ruột (IBD): Methotrexate cũng đã được sử dụng trong điều trị bệnh viêm ruột, bao gồm viêm loét đại tràng và bệnh Crohn. Một số nghiên cứu đã báo cáo về hiệu quả của Methotrexate trong việc kiểm soát viêm và giảm nhu cầu sử dụng corticosteroid trong điều trị IBD.

    Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate: LH 0985671128

    Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate mua ở đâu?

    Hà Nội: 143/34 Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
    HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
    Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

    Tư vấn: 0985671128

    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị Bệnh viêm khớp, phong thấp, một số bệnh tự miễn dịch khác như bệnh viêm gan dạng thấp và điều trị các loại ung thư như ung thư cổ tử cung, ung thư vú, ung thư máu (như bệnh bạch cầu), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

    Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

    Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội

    Tài liệu tham khảo
    Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Leetrexate 2.5mg Methotrexate, bao gồm:
    https://www.1mg.com/drugs/leetrexate-2.5mg-tablet-412206#:~:text=Leetrexate%202.5mg%20Tablet%20is,uncontrolled%20psoriasis%2C%20and%20Crohn's%20disease.
    https://www.drugs.com/methotrexate.html
    https://pharmeasy.in/online-medicine-order/leetrexate-2-5mg-tab-156906