Lượt xem: 795

Thuốc Intratect 2,5g/50ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

Mã sản phẩm : 1687927041

Thuốc Intratect 2,5g/50ml là một sản phẩm chứa immunoglobulin (Ig) nhân tạo, được sử dụng để điều trị một số rối loạn miễn dịch. Immunoglobulin là một loại protein có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Cụ thể, Intratect chứa các kháng thể IgG, được thu nhận từ huyết tương người, và được dùng để thay thế hoặc bổ sung IgG thiếu hoặc không đủ trong cơ thể. Các tình trạng y tế mà Intratect có thể được sử dụng bao gồm: Bệnh đa xơ cứng (multiple sclerosis): Intratect có thể được sử dụng để giảm tần suất các cuộc tái phát và làm giảm sự tiến triển của bệnh đa xơ cứng. Hội chứng Kawasaki: Đây là một bệnh tự miễn dịch ảnh hưởng đến các mạch máu ở trẻ em. Intratect có thể được sử dụng như một phần trong liệu pháp điều trị để giảm việc tổn thương mạch máu. Nhiễm trùng miễn dịch kém: Intratect có thể được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch ở những người có khả năng miễn dịch yếu hoặc bị suy giảm miễn dịch. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Intratect 2,5g/50ml được dùng để làm gì?

    Thuốc Intratect 2,5g/50ml là một sản phẩm chứa immunoglobulin (Ig) nhân tạo, được sử dụng để điều trị một số rối loạn miễn dịch. Immunoglobulin là một loại protein có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
    Cụ thể, Intratect chứa các kháng thể IgG, được thu nhận từ huyết tương người, và được dùng để thay thế hoặc bổ sung IgG thiếu hoặc không đủ trong cơ thể. Các tình trạng y tế mà Intratect có thể được sử dụng bao gồm:
    Bệnh đa xơ cứng (multiple sclerosis): Intratect có thể được sử dụng để giảm tần suất các cuộc tái phát và làm giảm sự tiến triển của bệnh đa xơ cứng.
    Hội chứng Kawasaki: Đây là một bệnh tự miễn dịch ảnh hưởng đến các mạch máu ở trẻ em. Intratect có thể được sử dụng như một phần trong liệu pháp điều trị để giảm việc tổn thương mạch máu.
    Nhiễm trùng miễn dịch kém: Intratect có thể được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch ở những người có khả năng miễn dịch yếu hoặc bị suy giảm miễn dịch.
    Điều trị bằng Intratect cần được thực hiện dưới sự giám sát của một bác sĩ chuyên khoa và liều lượng cũng như tần suất sử dụng phải tuân theo chỉ định của bác sĩ.

    Thuốc Intratect 2,5g/50ml có cơ chế hoạt động như thế nào?

    Intratect là một sản phẩm chứa immunoglobulin (Ig) nhân tạo, đặc biệt là immunoglobulin G (IgG). IgG là một loại kháng thể có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể.
    Cơ chế hoạt động của Intratect dựa trên việc cung cấp và bổ sung IgG thiếu hoặc không đủ trong cơ thể. IgG giúp cung cấp khả năng miễn dịch cho cơ thể bằng cách thực hiện các chức năng sau:
    Kháng vi khuẩn và vi rút: IgG có khả năng liên kết với các vi khuẩn, vi rút và các chất gây nhiễm trùng khác. Khi IgG liên kết với chúng, nó có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch để tiêu diệt chúng hoặc ngăn chặn sự phát triển và lây lan của chúng.
    Chống lại nhiễm độc: IgG có khả năng liên kết và loại bỏ các chất độc từ cơ thể. Bằng cách tạo các phức hợp kháng thể-chất độc, IgG giúp ngăn chặn tác động có hại của các chất độc đối với cơ thể.
    Hỗ trợ miễn dịch: IgG có thể tương tác với các tế bào miễn dịch khác nhau như tế bào NK (tự nhiên giết chết), tế bào T và tế bào B để tăng cường phản ứng miễn dịch và hỗ trợ hoạt động của hệ thống miễn dịch.
    Khi được sử dụng trong điều trị, Intratect cung cấp IgG nhân tạo để bổ sung hoặc thay thế IgG thiếu hoặc không đủ trong cơ thể, từ đó củng cố và nâng cao khả năng miễn dịch của cơ thể trong việc chống lại nhiễm trùng và các rối loạn miễn dịch khác.

    Chống chỉ định Thuốc Intratect 2,5g/50ml

    Dưới đây là một số chống chỉ định thông thường cho thuốc Intratect 2,5g/50ml:
    Quá mẫn cảm: Nếu người dùng có tiền sử quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng nặng với bất kỳ thành phần nào trong Intratect, thì nên tránh sử dụng thuốc này.
    Thiếu hụt IgA: Nếu người dùng có thiếu hụt kháng thể IgA và tiếp xúc với Intratect, có thể gây ra phản ứng dị ứng nặng.
    Tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Nếu người dùng có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với các sản phẩm chứa immunoglobulin, nên tránh sử dụng Intratect.
    Bệnh cản trở dòng máu: Nếu người dùng có bất kỳ bệnh lý nào liên quan đến cản trở dòng máu, chẳng hạn như bệnh tim mạch, suy tim, suy thận nặng, hoặc những vấn đề về đông máu, thì cần thận trọng khi sử dụng Intratect.
    Bệnh tăng sinh IgA: Intratect không nên được sử dụng trong trường hợp bệnh tăng sinh IgA, một tình trạng khi cơ thể sản xuất quá nhiều kháng thể IgA.
    Ngoài ra, việc sử dụng Intratect trong thai kỳ và cho trẻ em cần được xem xét kỹ lưỡng và chỉ định bởi bác sĩ.

    Thuốc Intratect 2,5g/50ml được dùng như thế nào?

    Phương pháp điều trị

    Việc sử dụng thuốc Intratect 2,5g/50ml cần tuân theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát, tuy nhiên, quyết định cuối cùng về liều lượng và phương pháp sử dụng thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể và chỉ định của từng bệnh nhân:
    Đường tiêm tĩnh mạch: Intratect thường được đưa vào cơ thể qua đường tiêm tĩnh mạch (intravenous). Quá trình tiêm thuốc này thường được thực hiện bởi nhân viên y tế trong một môi trường y tế an toàn.
    Liều lượng: Liều lượng và tần suất tiêm Intratect sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và mục tiêu điều trị. Thông thường, liều lượng được tính dựa trên trọng lượng cơ thể và nhu cầu miễn dịch của bệnh nhân.
    Tần suất tiêm: Tần suất tiêm Intratect cũng sẽ được bác sĩ xác định dựa trên tình trạng và phản ứng của bệnh nhân. Thông thường, thuốc được tiêm một lần mỗi 3 - 4 tuần.
    Thời gian tiêm: Tiêm Intratect có thể mất từ một đến một vài giờ, tùy thuộc vào tốc độ tiêm được quy định bởi bác sĩ. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình tiêm để theo dõi phản ứng và đảm bảo an toàn
    Quan trọng nhất, luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng hoặc phương pháp sử dụng Intratect. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

    Liều lượng

    Dưới đây là một hướng dẫn về liều dùng Intratect, tuy nhiên, quyết định cuối cùng vẫn phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ:
    Đa xơ cứng: Thường được sử dụng liều Intratect 2-2,5g/kg trọng lượng cơ thể, tiêm mỗi 3-4 tuần. Liều có thể được tăng hoặc giảm tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân và phản hồi điều trị.
    Hội chứng Kawasaki: Thường được sử dụng liều Intratect 2g/kg trọng lượng cơ thể, tiêm một lần duy nhất. Có thể kết hợp với các phác đồ điều trị khác tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
    Nhiễm trùng miễn dịch kém: Thường được sử dụng liều Intratect 0,4-0,8g/kg trọng lượng cơ thể mỗi tháng. Liều có thể được điều chỉnh theo sự phát triển của bệnh nhân và nhu cầu miễn dịch.

    Tác dụng phụ của Thuốc Intratect 2,5g/50ml

    Thuốc Intratect 2,5g/50ml, giống như các loại thuốc khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp của Intratect, nhưng không phải tất cả các bệnh nhân đều gặp phải:
    Phản ứng dị ứng: Một số bệnh nhân có thể phản ứng dị ứng như ngứa, đỏ da, mẩn ngứa, hoặc phát ban sau khi tiêm Intratect. Trong một số trường hợp hiếm, có thể xảy ra phản ứng dị ứng nặng (ví dụ: phản ứng dị ứng huyết áp cao, khó thở). Do đó, quan sát chặt chẽ của bác sĩ là cần thiết.
    Đau đầu: Một số bệnh nhân có thể gặp đau đầu sau khi sử dụng Intratect.
    Đau cơ và khớp: Cảm giác đau và khó chịu ở cơ và khớp có thể xảy ra sau khi sử dụng thuốc.
    Mệt mỏi: Một số bệnh nhân có thể trải qua cảm giác mệt mỏi hoặc uể oải sau khi sử dụng Intratect.
    Rối loạn tiêu hóa: Có thể xảy ra các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng hoặc tiêu chảy.
    Tăng cân: Một số bệnh nhân có thể gặp tăng cân sau khi sử dụng Intratect.
    Tác dụng phụ khác: Các tác dụng phụ khác bao gồm sốt, cảm lạnh, tăng enzyme gan và thay đổi trong các chỉ số máu.
    Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng Intratect, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn để được tư vấn và hỗ trợ thích hợp. Bác sĩ sẽ có thể đánh giá tác dụng phụ và quyết định liệu có cần điều chỉnh liều lượng hay không.

    Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa

    Khi sử dụng thuốc Intratect 2,5g/50ml, có một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng mà bạn cần biết. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
    Quá mẫn cảm và phản ứng dị ứng: Nếu bạn có tiền sử quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với Immunoglobulin (Ig) hoặc bất kỳ thành phần nào trong Intratect, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn. Họ sẽ đánh giá tình trạng của bạn và quyết định liệu Intratect có phù hợp cho bạn hay không.
    Suy giảm chức năng thận: Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về chức năng thận, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn. Intratect cần được sử dụng cẩn thận ở những người có suy giảm chức năng thận nặng.
    Phản ứng dị ứng: Intratect có thể gây phản ứng dị ứng, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Theo dõi cẩn thận các triệu chứng như ngứa, phát ban, khó thở, hoặc sự suy giảm nhanh chóng của huyết áp sau khi tiêm thuốc. Báo cáo ngay lập tức cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng không mong muốn nào.
    Nhiễm trùng: Intratect là sản phẩm từ máu của người, do đó có nguy cơ nhiễm trùng. Hãy tuân thủ các biện pháp an toàn và quy trình tiêm chích y tế để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
    Truyền nhanh chóng: Việc truyền nhanh chóng Intratect có thể làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng. Quá trình truyền thường được điều chỉnh và theo dõi cẩn thận bởi nhân viên y tế.
    Mang thai và cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn trước khi sử dụng Intratect. Bác sĩ sẽ đánh giá lợi ích và nguy cơ để quyết định liệu Intratect có an toàn cho bạn trong thời kỳ này hay không.

    Tương tác thuốc với Thuốc Intratect 2,5g/50ml

    Thông thường, Intratect không tương tác nghiêm trọng với các loại thuốc khác. Tuy nhiên, vẫn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bổ sung, hoặc chế phẩm thảo dược khác mà bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng Intratect. Điều này giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe của bạn và đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
    Dưới đây là một số tương tác thuốc có thể xảy ra, nhưng không phải tất cả các tương tác được liệt kê:
    Thuốc chống đông máu: Intratect có thể tương tác với các thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin. Bác sĩ cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số đông máu để điều chỉnh liều lượng các thuốc này khi sử dụng cùng với Intratect.
    Thuốc miễn dịch khác: Khi sử dụng Intratect cùng với các loại thuốc miễn dịch khác, như corticosteroid hoặc immunosuppressants, có thể có tác động tương tác lẫn nhau. Bác sĩ cần theo dõi và điều chỉnh liều lượng các thuốc này để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
    Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Intratect không tương tác nghiêm trọng với NSAIDs, nhưng cần thận trọng khi sử dụng cùng với các loại NSAIDs để tránh tác động không mong muốn.
    Thuốc khác: Ngoài ra, còn có thể có một số tương tác nhỏ giữa Intratect và các loại thuốc khác như thuốc kháng histamine, thuốc kháng sinh hoặc thuốc tim mạch. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng để được tư vấn cụ thể.
    Lưu ý rằng danh sách tương tác thuốc chỉ mang tính chất thông tin và không thể thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Luôn liên hệ với bác sĩ hoặc nhà dược để biết thêm thông tin chi tiết về tương tác thuốc.

    Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Intratect 2,5g/50ml

    Thuốc Intratect (immunoglobulin từ huyết tương người) đã được nghiên cứu lâm sàng trong nhiều bệnh lý miễn dịch và nhiễm trùng. Dưới đây là một số nghiên cứu tiêu biểu về hiệu quả của Intratect:
    Đa xơ cứng (Multiple sclerosis): Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng Intratect có thể giảm tần suất và nặng độ các cuộc tấn công trong đa xơ cứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm mức độ tăng cường miễn dịch.
    Hội chứng Kawasaki: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Intratect là một liệu pháp hiệu quả trong việc giảm việc phát triển các bệnh lý mạch máu và nguy cơ tổn thương tim mạch ở trẻ em mắc hội chứng Kawasaki.
    Nhiễm trùng miễn dịch kém: Intratect đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng miễn dịch kém ở những bệnh nhân với các bệnh lý miễn dịch như bệnh lupus ban đỏ, bệnh Crohn, bệnh viêm khớp dạng thấp, và bệnh Henoch-Schonlein.
    Nhiễm trùng vi khuẩn: Một số nghiên cứu cho thấy Intratect có thể giảm tỷ lệ nhiễm trùng và cải thiện dự phòng nhiễm trùng vi khuẩn ở những người có miễn dịch suy giảm.
    Các nghiên cứu này chỉ đại diện cho một phần nhỏ trong số các nghiên cứu lâm sàng đã được thực hiện về Intratect. Mỗi nghiên cứu có thể tập trung vào một loại bệnh cụ thể và có phạm vi và thiết kế khác nhau. Việc sử dụng Intratect và đánh giá hiệu quả cụ thể cần dựa trên chỉ định của bác sĩ và đánh giá toàn diện về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
    Dưới đây là tên những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Intratect 2,5g/50ml:
    Intratect clinical trials (các cuộc nghiên cứu lâm sàng về Intratect)
    Efficacy of Intratect (hiệu quả của Intratect)
    Intratect in [specific condition] (Intratect trong [tình trạng cụ thể])
    Intratect clinical studies (các nghiên cứu lâm sàng về Intratect)
    Intratect research (nghiên cứu về Intratect)

    Thuốc Intratect 2,5g/50ml giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Intratect 2,5g/50ml: LH 0985671128

    Thuốc Intratect 2,5g/50ml mua ở đâu?

    Hà Nội: Số 40 ngõ 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
    HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
    Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

    Tư vấn: 0985671128

    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị một số rối loạn miễn dịch, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

    Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

    Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội

    Tài liệu tham khảo
    Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Intratect 2,5g/50ml, bao gồm:
    Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng thuốc.