Thuốc Taceedo Rtu 80 Docetaxel được dùng để làm gì?
Hoạt Chất: Docetaxel 80mg/4mL
Hàm Lượng: 20mg/mL
Dạng Bào Chế: Tiêm truyền
Đóng Gói: Lọ 1 ống truyền tĩnh mạch 4ml.
Hãng Sản Xuất: Miracalus India
Taceedo RTU 80 là một dạng thuốc chứa thành phần chính là docetaxel. Docetaxel thuộc vào nhóm thuốc gọi là thuốc chống ung thư. Nó được sử dụng để điều trị một số loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư vú, ung thư phổi, ung thư tiểu khung, ung thư cổ tử cung, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư dạ dày.
Docetaxel là một thuốc chemo, nghĩa là nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển và phân chia tế bào ung thư trong cơ thể. Nó ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp và tổ chức các cấu trúc protein bên trong tế bào ung thư, gây ra sự ngừng phân chia tế bào và giết chết chúng.
Taceedo RTU 80 là một dạng tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch, được sử dụng dưới sự giám sát của một chuyên gia y tế trong môi trường y tế. Liều lượng và phương pháp sử dụng sẽ được quyết định bởi bác sĩ dựa trên loại ung thư và trạng thái sức khỏe của bệnh nhân.
Vì Taceedo RTU 80 chứa docetaxel, một loại thuốc chống ung thư mạnh, nên nó chỉ được sử dụng dưới sự chỉ định và theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Thuốc Taceedo Rtu 80 Docetaxel có cơ chế hoạt động như thế nào?
Docetaxel trong Taceedo RTU 80 có cơ chế hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế quá trình phân chia tế bào ung thư. Nó thuộc vào nhóm thuốc tương tự taxanes, một loại thuốc chemo có khả năng ngăn chặn sự tăng trưởng của tế bào ung thư.
Cơ chế chính của docetaxel là ức chế microtubules, một thành phần quan trọng trong quá trình chia tách và di chuyển của tế bào trong quá trình phân chia. Microtubules hỗ trợ cấu trúc và chức năng của chất gắn kết và vận chuyển của tế bào, giúp tế bào di chuyển và phân chia. Docetaxel gắn kết vào microtubules và ức chế khả năng hình thành và phân chia của chúng.
Khi docetaxel ức chế microtubules, nó gây ra sự tăng cường và tích tụ các microtubules không hoạt động trong tế bào ung thư, dẫn đến sự gắn kết và ổn định của chúng. Điều này dẫn đến sự ngừng lại của quá trình phân chia tế bào và gây tổn thương cho tế bào ung thư. Ngoài ra, docetaxel cũng có thể kích hoạt các cơ chế gây tổn thương tế bào ung thư khác như gây chết tế bào tự lưỡng.
Tuy cơ chế chính của docetaxel là ức chế microtubules, nhưng nó cũng có thể có những hiệu ứng khác nhau trên tế bào ung thư và cơ thể, bao gồm ức chế sự phát triển của mạch máu mới cung cấp dưỡng chất cho khối u và tăng cường hệ thống miễn dịch. Nhờ vào các cơ chế này, docetaxel có khả năng giết chết các tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển của chúng.
Chống chỉ định của Thuốc Taceedo Rtu 80 Docetaxel
Thuốc Taceedo RTU 80 (Docetaxel) có một số chống chỉ định và cần được sử dụng cẩn thận trong một số trường hợp. Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định chính của thuốc:
Quá mẫn với docetaxel hoặc thành phần khác của sản phẩm: Nếu bệnh nhân đã có phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc quá mẫn với docetaxel hoặc bất kỳ thành phần nào trong Taceedo RTU 80, thì thuốc này không nên sử dụng.
Tình trạng sức khỏe yếu: Docetaxel có thể gây tác động nặng nề đến hệ thống miễn dịch và gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, nếu bệnh nhân có tình trạng sức khỏe yếu hoặc bệnh lý nghiêm trọng khác, bác sĩ sẽ cân nhắc sử dụng thuốc này.
Suy gan nặng: Docetaxel được chuyển thể và loại bỏ chủ yếu qua gan. Do đó, nếu bệnh nhân có suy gan nặng, sẽ cần điều chỉnh liều lượng và quan sát cẩn thận khi sử dụng Taceedo RTU 80.
Suy thận nặng: Docetaxel được chuyển thể và loại bỏ chủ yếu qua gan, nhưng cũng có một phần loại bỏ qua thận. Do đó, nếu bệnh nhân có suy thận nặng, sẽ cần điều chỉnh liều lượng và quan sát cẩn thận khi sử dụng thuốc này.
Ngoài ra, Taceedo RTU 80 cũng có những hạn chế khác và cần được sử dụng cẩn thận trong một số tình huống như: bệnh nhân có tình trạng sức khỏe yếu, bệnh nhân có bệnh gan hoặc thận không ổn định, bệnh nhân có tình trạng nhiễm trùng nặng, bệnh nhân có tiền sử rối loạn máu, hoặc bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú.
Rất quan trọng để thảo luận với bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng về tình trạng sức khỏe cá nhân và lịch sử bệnh của bạn trước khi sử dụng Taceedo RTU 80 hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
Thuốc Taceedo Rtu 80 Docetaxel được dùng như thế nào?
Phương pháp điều trị
Taceedo RTU 80 (Docetaxel) là một dạng tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch và chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của một chuyên gia y tế trong môi trường y tế, chẳng hạn như bác sĩ hoặc nhân viên y tế có kinh nghiệm.
Dạng tiêm của Taceedo RTU 80 nghĩa là nó đã được pha sẵn và sẵn sàng để sử dụng, không cần pha chế thêm. Liều lượng và lịch trình điều trị sẽ được quyết định bởi bác sĩ dựa trên loại ung thư và trạng thái sức khỏe của bệnh nhân.
Thường thì Taceedo RTU 80 được tiêm vào tĩnh mạch trong khoảng 1 giờ. Thời gian và tần suất tiêm sẽ phụ thuộc vào loại ung thư và chế độ điều trị cụ thể. Thuốc có thể được tiêm hàng tuần, hàng tháng hoặc theo một lịch trình điều trị khác nhau, tùy thuộc vào từng trường hợp.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhân viên y tế về cách sử dụng Taceedo RTU 80. Họ sẽ hướng dẫn bạn về liều lượng chính xác, phương pháp tiêm và lịch trình điều trị.
Liều dùng
Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về liều dùng thông thường của Taceedo RTU 80 (Docetaxel) trong một số loại ung thư phổ biến:
Ung thư vú: Liều thông thường là 75-100 mg/m², được tiêm mỗi 3 tuần.
Ung thư phổi: Liều thông thường là 75 mg/m², được tiêm mỗi 3 tuần.
Ung thư tiểu khung: Liều thông thường là 75 mg/m², được tiêm mỗi 3 tuần.
Ung thư cổ tử cung: Liều thông thường là 75 mg/m², được tiêm mỗi 3 tuần.
Ung thư tuyến tiền liệt: Liều thông thường là 75 mg/m², được tiêm mỗi 3 tuần.
Ung thư dạ dày: Liều thông thường là 75 mg/m², được tiêm mỗi 3 tuần.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát và liều lượng cụ thể của Taceedo RTU 80 sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng sức khỏe cá nhân và yêu cầu điều trị của bạn.
Quan trọng nhất, hãy tuân theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ hoặc nhân viên y tế khi sử dụng Taceedo RTU 80 để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị ung thư.
Tác dụng phụ của Thuốc Taceedo Rtu 80 Docetaxel
Thuốc Taceedo RTU 80 (Docetaxel) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ phổ biến của Docetaxel bao gồm:
Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: Có thể xảy ra buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón.
Tác dụng phụ trên hệ thần kinh: Có thể gây ra mệt mỏi, lờ mờ tầm nhìn, chóng mặt, giảm nồng độ, vàng da.
Tác dụng phụ trên hệ tiết niệu: Có thể gây suy thận, tăng creatinine huyết thanh, và thay đổi nước tiểu.
Tác dụng phụ trên hệ máu: Có thể gây giảm số lượng tiểu cầu, tiểu bào hồng cầu và tiểu bào bạch cầu, gây suy nhược miễn dịch.
Tác dụng phụ trên tóc và da: Docetaxel có thể gây rụng tóc (alopecia) và thay đổi màu da.
Tác dụng phụ trên hệ tim mạch: Có thể gây tăng nhịp tim, huyết áp cao hoặc hạ huyết áp.
Tác dụng phụ trên hệ hô hấp: Có thể gây ho, khò khè hoặc khó thở.
Ngoài ra, Docetaxel cũng có thể gây tác dụng phụ khác như viêm nhiễm, sốt, tăng cân, thay đổi vùng da tiêm, rối loạn cân bằng nước và điện giải, và tác dụng phụ trên hệ thống miễn dịch.
Rất quan trọng để báo cho bác sĩ biết về bất kỳ tác dụng phụ nào mà bạn gặp phải khi sử dụng Taceedo RTU 80. Bác sĩ có thể chỉnh liều lượng hoặc cung cấp liệu pháp hỗ trợ để giảm tác dụng phụ và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn trong quá trình điều trị ung thư.
Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa
Khi sử dụng Thuốc Taceedo RTU 80 (Docetaxel), cần lưu ý các cảnh báo và áp dụng biện pháp phòng ngừa sau đây:
Phản ứng dị ứng: Taceedo RTU 80 có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng dị ứng như dị ứng da, ngứa, khó thở, hoặc phù quầng mặt, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Trong trường hợp phản ứng dị ứng nghiêm trọng, điều trị phải được ngừng ngay lập tức.
Tác động trên hệ miễn dịch: Docetaxel có thể làm giảm sức đề kháng của cơ thể, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Để phòng ngừa nhiễm trùng, hãy tránh tiếp xúc với những người có bệnh nhiễm trùng và thông báo cho bác sĩ nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, đau họng, ho, hoặc tiêu chảy.
Tác động trên hệ tiêu hóa: Docetaxel có thể gây buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống buồn nôn hoặc khuyên bạn về chế độ ăn uống và điều trị tác động phụ này.
Tác động trên hệ máu: Docetaxel có thể làm giảm số lượng tiểu cầu, tiểu bào hồng cầu và tiểu bào bạch cầu, gây nguy cơ cao hơn về viêm nhiễm và xuất huyết. Điều này yêu cầu theo dõi kỹ lưỡng và xét nghiệm máu thường xuyên. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp chảy máu không bình thường, bầm tím hoặc nhiễm trùng.
Mang thai và cho con bú: Taceedo RTU 80 không được khuyến nghị trong thai kỳ, vì nó có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ. Ngoài ra, không rõ liệu Docetaxel có thể tiết vào sữa mẹ hay không, vì vậy hãy thảo luận với bác sỹ điều trị trước khi dùng thuốc.
Tương tác thuốc với Thuốc Taceedo Rtu 80 Docetaxel
Taceedo RTU 80 (Docetaxel) có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Việc tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Taceedo RTU 80 hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với Taceedo RTU 80:
Thuốc chống coagulation: Các thuốc chống đông máu như warfarin có thể tương tác với Docetaxel và làm tăng nguy cơ xuất huyết. Bác sĩ cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số đông máu và điều chỉnh liều lượng thuốc khi sử dụng cùng với Taceedo RTU 80.
Thuốc chống co giật: Một số loại thuốc chống co giật như phenytoin có thể giảm hiệu quả của Docetaxel. Bác sĩ cần điều chỉnh liều lượng hoặc lựa chọn phương pháp điều trị khác nếu cần thiết.
Thuốc ức chế CYP3A4: Docetaxel được chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme CYP3A4 trong gan. Do đó, các thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, erythromycin, clarithromycin có thể tăng nồng độ Docetaxel trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Bác sĩ cần kiểm tra tương tác thuốc và điều chỉnh liều lượng nếu cần.
Thuốc kích thích bạch cầu: Các loại thuốc kích thích bạch cầu như filgrastim hoặc pegfilgrastim có thể được sử dụng để hỗ trợ tăng sản xuất tế bào bạch cầu trong quá trình sử dụng Docetaxel. Bác sĩ sẽ quyết định liệu pháp hỗ trợ phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.
Thuốc giảm acid dạ dày: Sử dụng các thuốc giảm acid dạ dày như ranitidine hoặc omeprazole có thể ảnh hưởng đến hấp thụ Docetaxel. Bác sĩ có thể điều chỉnh thời gian sử dụng các thuốc này để tránh tương tác.
Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Taceedo Rtu 80 Docetaxel
Taceedo RTU 80 (Docetaxel) là một thuốc được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau. Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng quan trọng liên quan đến hiệu quả của Docetaxel trong điều trị các bệnh ung thư:
Ung thư vú: Docetaxel đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị ung thư vú giai đoạn nâng cao. Một nghiên cứu đã chứng minh rằng Docetaxel kết hợp với các thuốc khác có thể cải thiện tỷ lệ sống sót tổng quát và kiểm soát bệnh trong ung thư vú biểu mô âm tính và biểu mô dương tính.
Ung thư phổi: Docetaxel được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ. Một số nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng Docetaxel kết hợp với các thuốc khác có thể tăng tỷ lệ sống sót tổng quát và cải thiện chất lượng cuộc sống của những người mắc ung thư phổi.
Ung thư tiểu khung: Docetaxel đã được sử dụng để điều trị ung thư tiểu khung giai đoạn tiến triển hoặc di căn. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Docetaxel kết hợp với các thuốc khác có thể giảm nguy cơ tiến triển bệnh và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân.
Ung thư cổ tử cung: Docetaxel có thể được sử dụng trong điều trị ung thư cổ tử cung tiến triển hoặc di căn. Một số nghiên cứu đã báo cáo về hiệu quả của Docetaxel trong việc kiểm soát bệnh và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân.
Ung thư dạ dày: Docetaxel cũng đã được sử dụng trong điều trị ung thư dạ dày tiến triển hoặc di căn. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng Docetaxel kết hợp với các thuốc khác có thể cải thiện kiểm soát bệnh và tỷ lệ sống sót tổng quát.
Lưu ý rằng thông tin này chỉ mang tính chất tóm tắt và không thể thay thế cho tư vấn y tế chuyên nghiệp. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng Taceedo RTU
Dưới đây là tên những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Taceedo Rtu 80 Docetaxel:
"Phase III Trial Comparing Docetaxel Plus Cisplatin Versus Vinorelbine Plus Cisplatin in Patients With Metastatic or Recurrent Non-Small-Cell Lung Cancer" - Nghiên cứu so sánh hiệu quả của Docetaxel kết hợp với cisplatin so với vinorelbine kết hợp với cisplatin trong việc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IV hoặc tái phát. (Nguồn: Journal of Clinical Oncology, 2000)
"Randomized Phase III Trial of Docetaxel Versus Vinorelbine or Ifosfamide in Patients With Advanced Non-Small-Cell Lung Cancer Previously Treated With Platinum-Containing Chemotherapy Regimens" - Nghiên cứu so sánh hiệu quả của Docetaxel với vinorelbine hoặc ifosfamide trong việc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển đã được điều trị trước đó bằng phương pháp hóa trị chứa platinum. (Nguồn: Journal of Clinical Oncology, 2000)
"Phase III Trial Comparing Docetaxel and Cisplatin Combination Chemotherapy With Mitomycin, Ifosfamide, and Cisplatin Combination Chemotherapy With Concurrent Thoracic Radiotherapy in Locally Advanced Non-Small-Cell Lung Cancer: OLCSG 0007" - Nghiên cứu so sánh hiệu quả của Docetaxel kết hợp với cisplatin và phương pháp hóa trị kết hợp mitomycin, ifosfamide và cisplatin cùng với xạ trị ngực đồng thời trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III nặng. (Nguồn: Journal of Clinical Oncology, 2003)
"Phase III Trial Comparing Docetaxel Plus Cisplatin Versus Vinorelbine Plus Cisplatin as First-Line Treatment of Patients With Advanced Non-Small-Cell Lung Cancer: A Hellenic Cooperative Oncology Group Study" - Nghiên cứu so sánh hiệu quả của Docetaxel kết hợp với cisplatin và vinorelbine kết hợp với cisplatin trong việc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IV. (Nguồn: Journal of Clinical Oncology, 2006)
Thuốc Taceedo Rtu 80 Docetaxel giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Taceedo Rtu 80 Docetaxel: LH 0985671128
Thuốc Taceedo Rtu 80 Docetaxel mua ở đâu?
Hà Nội: Số 40 ngõ 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Taceedo Rtu 80 Docetaxel, bao gồm:
Trang web của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA):
Website: https://www.fda.gov/
FDA cung cấp thông tin về biệt dược, tài liệu hướng dẫn sử dụng, thông tin về tác dụng phụ và cảnh báo liên quan đến Docetaxel.
Trang web của Viện Ung thư Quốc gia (National Cancer Institute):
Website: https://www.cancer.gov/
Viện Ung thư Quốc gia cung cấp thông tin chi tiết về Docetaxel, bao gồm cơ chế hoạt động, công dụng và tác dụng phụ, thông tin về nghiên cứu lâm sàng và cách sử dụng trong điều trị ung thư.
Trang web của Hiệp hội Ung thư Mỹ (American Cancer Society):
Website: https://www.cancer.org/
Hiệp hội Ung thư Mỹ cung cấp thông tin về Docetaxel, bao gồm công dụng, phản ứng phụ, và hướng dẫn sử dụng, cũng như các nguồn tư vấn và hỗ trợ cho người bệnh ung thư.
Trang web của Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization):
Website: https://www.who.int/
Tổ chức Y tế Thế giới cung cấp thông tin chung về Docetaxel, bao gồm thông tin về sử dụng và quản lý, cũng như các hướng dẫn và tài liệu nghiên cứu liên quan.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng thuốc.