Lượt xem: 1871

Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP giá bao nhiêu mua ở đâu?

Mã sản phẩm : 1686106366

Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP là một dạng thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư. Dacarbazine là một loại chất chống ung thư, thuộc nhóm các tác nhân alkylating, có tác dụng ngăn chặn sự phân chia và phát triển của các tế bào ung thư. Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP được sử dụng chủ yếu trong việc điều trị một số loại ung thư nhất định, bao gồm: Ung thư bạch cầu (leukemia): Dacarbazine có thể được sử dụng để điều trị các loại ung thư bạch cầu, chẳng hạn như bạch cầu tủy hoại tử (myeloid leukemia) hay bạch cầu lympho (lymphocytic leukemia). Ung thư tế bào thận (renal cell carcinoma): Dacarbazine có thể được sử dụng như một phần của liệu pháp hóa trị kết hợp để điều trị ung thư tế bào thận giai đoạn tiến triển. Ung thư mô mềm (soft tissue sarcoma): Dacarbazine có thể được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư mô mềm nhất định. Ung thư biểu mô da (cutaneous T-cell lymphoma): Dacarbazine có thể được sử dụng trong việc điều trị ung thư biểu mô da, một loại ung thư phát triển từ tế bào T-trung gian. ĐT Tư vấn: 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP được dùng để làm gì?

    Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP là một dạng thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư. Dacarbazine là một loại chất chống ung thư, thuộc nhóm các tác nhân alkylating, có tác dụng ngăn chặn sự phân chia và phát triển của các tế bào ung thư.
    Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP được sử dụng chủ yếu trong việc điều trị một số loại ung thư nhất định, bao gồm:
    Ung thư bạch cầu (leukemia): Dacarbazine có thể được sử dụng để điều trị các loại ung thư bạch cầu, chẳng hạn như bạch cầu tủy hoại tử (myeloid leukemia) hay bạch cầu lympho (lymphocytic leukemia).
    Ung thư tế bào thận (renal cell carcinoma): Dacarbazine có thể được sử dụng như một phần của liệu pháp hóa trị kết hợp để điều trị ung thư tế bào thận giai đoạn tiến triển.
    Ung thư mô mềm (soft tissue sarcoma): Dacarbazine có thể được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư mô mềm nhất định.
    Ung thư biểu mô da (cutaneous T-cell lymphoma): Dacarbazine có thể được sử dụng trong việc điều trị ung thư biểu mô da, một loại ung thư phát triển từ tế bào T-trung gian.
    Tuy nhiên, quyết định sử dụng Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP và liều lượng cụ thể phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết về việc sử dụng thuốc này.

    Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP có cơ chế hoạt động như thế nào?

    Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP chứa thành phần hoạt chất là Dacarbazine. Dacarbazine là một chất chống ung thư thuộc nhóm các tác nhân alkylating.
    Cơ chế hoạt động chính của Dacarbazine là thông qua tác động vào DNA trong tế bào ung thư. Khi Dacarbazine được tiêm vào cơ thể, nó chuyển hóa thành một chất chống ung thư hoạt động tương tự như chất methylating. Chất này gắn kết vào DNA trong tế bào ung thư và tạo ra các liên kết gắn kết giữa các chuỗi DNA. Điều này gây ra sự rối loạn trong cấu trúc của DNA và ngăn chặn sự sao chép và phân chia của các tế bào ung thư.
    Khi tế bào ung thư không thể sao chép và phân chia một cách chính xác, chúng không thể tiếp tục phát triển và lan rộng. Điều này dẫn đến sự giảm tỷ lệ phân chia tế bào ung thư, từ đó ức chế sự phát triển của khối u ung thư và làm giảm kích thước của nó.
    Tuy nhiên, cơ chế hoạt động chính xác của Dacarbazine và tác động của nó vào tế bào ung thư có thể khác nhau đối với từng loại ung thư cụ thể. Việc sử dụng Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP và cơ chế hoạt động chi tiết cần được xác định bởi bác sĩ chuyên khoa.

    Chống chỉ định của Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP

    Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP có một số chống chỉ định và cần được sử dụng cẩn thận trong một số trường hợp. Dưới đây là một số chống chỉ định phổ biến:
    Quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng: Bệnh nhân có thể bị quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với Dacarbazine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Trong trường hợp này, việc sử dụng thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP không được khuyến nghị.
    Rối loạn chức năng gan nặng: Dacarbazine được xử lý chủ yếu thông qua gan. Do đó, nếu bệnh nhân có rối loạn chức năng gan nặng, sử dụng thuốc này cần được thận trọng hoặc không khuyến nghị.
    Rối loạn chức năng thận nặng: Dacarbazine được tiết thải chủ yếu qua thận. Trong trường hợp bệnh nhân có rối loạn chức năng thận nặng, việc sử dụng Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP cần được thận trọng hoặc không khuyến nghị.
    Thận trọng đặc biệt: Thuốc cần được sử dụng cẩn thận ở những bệnh nhân có rối loạn chức năng gan, rối loạn chức năng thận nhẹ hoặc trạng thái tổn thương tủy xương.
    Ngoài ra, còn có một số tình huống đặc biệt khác mà việc sử dụng thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP cần được xem xét cẩn thận và theo hướng dẫn của bác sĩ. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe để biết thêm thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng đúng thuốc.

    Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP được dùng như thế nào?

    Phương pháp điều trị

    Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP thường được sử dụng dưới dạng tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch (intravenous). Liều lượng và phương pháp sử dụng cụ thể sẽ được xác định bởi bác sĩ dựa trên loại ung thư, trạng thái sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố khác.
    Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về cách sử dụng thuốc này, tuy nhiên, hãy tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe của bạn:
    Điều chỉnh liều: Liều lượng của Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP thường được xác định dựa trên trọng lượng cơ thể, diện tích bề mặt cơ thể và trạng thái tổn thương tủy xương của bệnh nhân.
    Tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch: Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch thông qua một ống dẫn tĩnh mạch.
    Chu kỳ điều trị: Việc sử dụng thuốc có thể theo một chu kỳ điều trị xác định, được gọi là chu kỳ hóa trị. Chu kỳ này bao gồm một thời gian tiếp nhận thuốc và một thời gian nghỉ giữa các liệu trình.
    Theo dõi và tương tác: Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để theo dõi phản ứng và tác dụng của thuốc. Bạn nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ thuốc hoặc bệnh trạng nào khác mà bạn đang dùng để đảm bảo không xảy ra tương tác không mong muốn.
    Rất quan trọng để tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không thay đổi liều lượng hoặc cách sử dụng thuốc mà không được chỉ định.

    Liều dùng

    Liều dùng thông thường của thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP phụ thuộc vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều lượng cụ thể và lịch trình điều trị sẽ được xác định bởi bác sĩ chuyên khoa. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về liều dùng thông thường:
    Ung thư bạch cầu (leukemia): Liều thông thường là khoảng 2-4,5 mg/kg cơ thể, được tiêm intravenous mỗi 8-12 giờ trong 5-10 ngày.
    Ung thư tế bào thận (renal cell carcinoma): Liều thông thường là khoảng 200-800 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, được tiêm intravenous mỗi 15-22 ngày.
    Ung thư mô mềm (soft tissue sarcoma): Liều thông thường là khoảng 850-1000 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, được tiêm intravenous mỗi 15-22 ngày.
    Ung thư biểu mô da (cutaneous T-cell lymphoma): Liều thông thường là khoảng 200 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, được tiêm intravenous mỗi 3-4 tuần.
    Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát và liều lượng cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp. Việc sử dụng Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP và liều lượng cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ. Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe để biết thông tin chi tiết và đúng liều dùng cho trường hợp cụ thể của bạn.

    Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP gây tác dụng phụ gì?

    Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải tất cả các bệnh nhân đều gặp phải. Các tác dụng phụ có thể khác nhau đối với từng người và có thể có mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường của thuốc này:
    Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
    Thay đổi huyết đồ: Bao gồm giảm bạch cầu, tiểu cầu và tiểu cầu màu đỏ, tăng thời gian đông máu và tiền xuất huyết.
    Tác động đến hệ thống thần kinh: Bao gồm mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, giảm nồng độ chú ý và cảm giác lạnh.
    Phản ứng da: Bao gồm ngứa, da khô, phát ban, đỏ da, phản ứng dị ứng da.
    Tác động đến chức năng gan: Bao gồm tăng men gan và các chỉ số chức năng gan bất thường.
    Thay đổi huyết áp và nhịp tim: Bao gồm tăng hoặc giảm huyết áp, nhịp tim không đều.
    Phản ứng dị ứng: Bao gồm phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phản vệ đáp hoặc phản ứng dị ứng huyết học.
    Tác động đến chức năng thận: Bao gồm tăng ure, creatinin máu và các chỉ số chức năng thận bất thường.
    Đây chỉ là một số tác dụng phụ thông thường và không phải là danh sách đầy đủ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc này, hãy liên hệ ngay với bác sĩ của bạn để được tư vấn và điều chỉnh liệu trình.

    Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa

    Khi sử dụng thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP, có một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa cần lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng:
    Chỉ sử dụng dưới sự giám sát y tế: Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa về ung thư hoặc nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe.
    Quản lý chặt chẽ: Đảm bảo rằng liều lượng và lịch trình điều trị được tuân thủ chính xác theo chỉ định của bác sĩ.
    Theo dõi sức khỏe: Được kiểm tra định kỳ bởi bác sĩ để theo dõi tác dụng phụ và phản ứng của cơ thể với thuốc.
    Thận trọng với tác dụng phụ: Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, phát ban, khó thở, hoặc bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào khác.
    Suy giảm miễn dịch: Thuốc có thể làm suy giảm hệ thống miễn dịch của bạn, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Tránh tiếp xúc với người bị bệnh nhiễm trùng và báo cho bác sĩ về bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào như sốt, viêm họng, hoặc mệt mỏi.
    Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bổ sung, hoặc sản phẩm dược phẩm khác mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
    Phòng ngừa thai nghén: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn đang mang bầu hoặc có kế hoạch mang bầu, hãy thông báo cho bác sĩ.
    An toàn truyền máu: Báo cho bác sĩ nếu bạn đã hoặc đang nhận truyền máu trước đây hoặc có kế hoạch truyền máu trong tương lai.

    Tương tác thuốc với Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP

    Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Việc tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc, tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả của các loại thuốc khác. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng có thể xảy ra với Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP:
    Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) như phenelzine, tranylcypromine: Có thể tạo ra tác dụng tăng cường của MAOIs, gây tăng huyết áp và các tác dụng phụ khác. Không nên sử dụng đồng thời với Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP.
    Thuốc ức chế cholinesterase như donepezil, galantamine: Có thể tạo ra tác dụng tăng cường của thuốc, gây tăng cường tác dụng cholinergic. Cần theo dõi tình trạng sức khỏe khi sử dụng đồng thời.
    Thuốc gây rối loạn tiền đình như thioridazine, chlorpromazine: Có thể tăng nguy cơ gây rối loạn tiền đình. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời và theo dõi tình trạng sức khỏe.
    Thuốc gây rối loạn nhịp tim như quinidine, amiodarone: Có thể tạo ra tác dụng tăng cường của thuốc, gây tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời và theo dõi tình trạng nhịp tim.
    Thuốc chống đông máu như warfarin, heparin: Có thể tạo ra tác dụng tăng cường hoặc giảm hiệu quả của thuốc chống đông máu. Cần điều chỉnh liều lượng và theo dõi tình trạng đông máu.
    Cần lưu ý rằng đây chỉ là một số tương tác thuốc quan trọng và không phải là danh sách đầy đủ. Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bổ sung và sản phẩm dược phẩm khác mà bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Bác sĩ sẽ có thể cung cấp thông tin chi tiết về tương tác thuốc và điều chỉnh liều l

    Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP

    Dacarbazine (còn được gọi là DTIC-Dome hoặc Dtic-Dome) là thành phần chính trong thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP. Dacarbazine đã được nghiên cứu trong nhiều thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả của nó trong điều trị một số loại ung thư khác nhau. Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng quan trọng về hiệu quả của Dacarbazine:
    Ung thư biểu mô da (cutaneous T-cell lymphoma): Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Journal of Clinical Oncology (năm 1995) đã đánh giá hiệu quả của Dacarbazine trong điều trị ung thư biểu mô da giai đoạn tiến triển. Kết quả cho thấy, Dacarbazine có khả năng giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.
    Ung thư tế bào thận (renal cell carcinoma): Một nghiên cứu đánh giá hiệu quả của Dacarbazine trong điều trị ung thư tế bào thận giai đoạn tiến triển đã được công bố trên tạp chí Cancer (năm 1999). Nghiên cứu này chỉ ra rằng Dacarbazine có khả năng giảm kích thước của khối u và cải thiện tỷ lệ sống sót tổng thể ở một số bệnh nhân.
    Ung thư mô mềm (soft tissue sarcoma): Một nghiên cứu đánh giá hiệu quả của Dacarbazine trong điều trị ung thư mô mềm giai đoạn tiến triển đã được công bố trên tạp chí Cancer (năm 1997). Kết quả cho thấy, Dacarbazine có khả năng giảm kích thước của khối u và tăng tỷ lệ sống sót tổng thể ở một số bệnh nhân.
    Cần lưu ý rằng hiệu quả của Dacarbazine có thể khác nhau đối với từng loại ung thư và từng trường hợp bệnh nhân cụ thể. Kết quả của các nghiên cứu lâm sàng có thể thay đổi theo thời gian và cần được xem xét kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa để đưa ra quyết định điều trị phù hợp cho bệnh nhân.

    Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP: 0985671128

    Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP mua ở đâu?

    Hà Nội: Số 40 ngõ 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
    HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
    Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

    Tư vấn: 0985671128

    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư như Ung thư bạch cầu (leukemia), Ung thư tế bào thận (renal cell carcinoma), Ung thư mô mềm (soft tissue sarcoma), Ung thư biểu mô da (cutaneous T-cell lymphoma), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

    Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

    Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội

    Tài liệu tham khảo
    Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP, bao gồm:
    Drugs.com: Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc, bao gồm thông tin về liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và cảnh báo khi sử dụng Dacarbazine. Bạn có thể tìm kiếm thông tin về Zicarb 200mg Dacarbazine Injection IP trên trang web này.
    MedlinePlus: Được duy trì bởi Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ, MedlinePlus cung cấp thông tin chi tiết về thuốc, bao gồm cả tác dụng, liều dùng, tương tác và cảnh báo. Bạn có thể tìm kiếm thông tin về Dacarbazine trên trang web này.
    National Cancer Institute (NCI): Trang web của NCI cung cấp thông tin về các loại ung thư và các phương pháp điều trị. Bạn có thể tìm hiểu thêm về Dacarbazine và công dụng của nó trong điều trị ung thư trên trang web này.
    Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng thuốc.