Lượt xem: 542

Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban giá bao nhiêu mua ở đâu

Mã sản phẩm : 1694752895

Thuốc Rivasmart với thành phần chính là Rivaroxaban 10mg và 20mg, là một loại thuốc chống đông máu. Thuốc Rivasmart được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong các tình huống sau: Ngăn ngừa đột quỵ: Thuốc Rivasmart Rivaroxaban thường được sử dụng để ngăn ngừa đột quỵ ở những người có nguy cơ cao bị đột quỵ do những nguyên nhân như nhồi máu cơ tim không tạo máu đông ở những người có nhồi máu cơ tim không màng nội. Thuốc này giúp ngăn chặn sự hình thành cục máu đông trong ứng huyết của máu và giảm nguy cơ đột quỵ. Ngăn ngừa và điều trị huyết khối ở chân: Thuốc Rivasmart Rivaroxaban cũng được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các vấn đề về huyết khối trong chân, như triệu chứng của viêm nang đốt sống (deep vein thrombosis - DVT) và biến chứng của nó như đứt dây chằng (pulmonary embolism - PE). Điều trị các trạng thái tim mạch: Thuốc Rivasmart Rivaroxaban có thể được sử dụng trong điều trị những người có rối loạn nhồi máu cơ tim không tạo máu đông, còn gọi là atrial fibrillation (AF), để ngăn ngừa đột quỵ và các biến chứng khác liên quan đến máu đông. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban được dùng để làm gì?

    Thuốc Rivasmart với thành phần chính là Rivaroxaban 10mg và 20mg, là một loại thuốc chống đông máu. Thuốc Rivasmart được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong các tình huống sau:
    Ngăn ngừa đột quỵ: Thuốc Rivasmart Rivaroxaban thường được sử dụng để ngăn ngừa đột quỵ ở những người có nguy cơ cao bị đột quỵ do những nguyên nhân như nhồi máu cơ tim không tạo máu đông ở những người có nhồi máu cơ tim không màng nội. Thuốc này giúp ngăn chặn sự hình thành cục máu đông trong ứng huyết của máu và giảm nguy cơ đột quỵ.
    Ngăn ngừa và điều trị huyết khối ở chân: Thuốc Rivasmart Rivaroxaban cũng được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các vấn đề về huyết khối trong chân, như triệu chứng của viêm nang đốt sống (deep vein thrombosis - DVT) và biến chứng của nó như đứt dây chằng (pulmonary embolism - PE).
    Điều trị các trạng thái tim mạch: Thuốc Rivasmart Rivaroxaban có thể được sử dụng trong điều trị những người có rối loạn nhồi máu cơ tim không tạo máu đông, còn gọi là atrial fibrillation (AF), để ngăn ngừa đột quỵ và các biến chứng khác liên quan đến máu đông.

     

    Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban có cơ chế hoạt động như thế nào?

    Thuốc Rivasmart Rivaroxaban là một loại thuốc chống đông máu thuộc nhóm thuốc gọi là "inhibitor của factor Xa." Cơ chế hoạt động của Rivaroxaban liên quan đến khả năng ngăn chặn factor Xa trong quá trình đông máu. Factor Xa là một trong các yếu tố quan trọng trong chuỗi phản ứng đông máu, nơi nó tham gia vào quá trình chuyển đổi protrombin thành thrombin. Thrombin là một enzym quan trọng trong quá trình hình thành sợi sợi fibrin, là thành phần chính của cục máu đông.
    Thuốc Rivasmart Rivaroxaban hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của factor Xa, làm giảm sự hình thành thrombin và sợi fibrin, do đó làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong máu. Điều này có nghĩa là nó có khả năng ngăn chặn cả hai loại cục máu đông:
    Các cục máu đông đặc biệt trong ứng huyết: Thuốc Rivasmart Rivaroxaban giúp ngăn chặn hình thành các cục máu đông trong ứng huyết, do đó giảm nguy cơ đột quỵ và biến chứng khác.
    Các cục máu đông ở chân (DVT) và phổi (PE): Nó cũng giúp ngăn chặn việc hình thành cục máu đông trong các động mạch chân và ngăn chặn chúng di chuyển lên phổi, điều này gọi là PE.
    Thuốc Rivasmart Rivaroxaban thường được cho là có lợi hơn so với các thuốc chống đông máu trước đây, như warfarin, vì nó không đòi hỏi giám sát chặt chẽ và có một quá trình kháng thuốc nhanh chóng. Tuy nhiên, việc sử dụng Rivaroxaban hoặc bất kỳ thuốc chống đông máu nào khác vẫn cần được theo dõi và quản lý dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

     

    Chống chỉ định của Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban

    Thuốc Rivaroxaban (có thể được bán dưới tên thương hiệu khác nhau, nhưng thành phần chính là Rivaroxaban) có thể có một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và lịch sử bệnh của mỗi bệnh nhân. Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng Rivaroxaban có thể bị chống chỉ định:
    Quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng: Bất kỳ phản ứng dị ứng nào đối với Rivaroxaban hoặc thành phần khác trong thuốc là một chống chỉ định.
    Chảy máu không kiểm soát được: Nếu bạn đang chảy máu nghiêm trọng hoặc có sự kiểm soát yếu kém về chảy máu, bạn có thể không nên sử dụng Rivaroxaban, vì nó có thể tăng nguy cơ chảy máu.
    Vấn đề về gan nghiêm trọng: Người có vấn đề về gan nghiêm trọng thường không được khuyến nghị sử dụng Rivaroxaban, vì thuốc này được xử lý chủ yếu bởi gan và sự suy giảm của gan có thể làm tăng mức dược động học của thuốc.
    Vấn đề về thận nghiêm trọng: Nếu bạn có suy thận nghiêm trọng, bạn cần thận trọng khi sử dụng Rivaroxaban, vì nó cũng được chế độ qua thận.
    Rối loạn tiểu cầu hoặc tiểu cầu thiếu hụt: Rivaroxaban có thể tạo ra nguy cơ chảy máu nếu bạn có rối loạn tiểu cầu hoặc thiếu hụt tiểu cầu.
    Phẫu thuật hoặc thủ thuật có nguy cơ cao về chảy máu: Trong trường hợp phải phẫu thuật hoặc thủ thuật có nguy cơ cao về chảy máu, bạn có thể cần tạm ngừng sử dụng Rivaroxaban trước khi tiến hành quá trình này.

     

    Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban được dùng như thế nào?

    Phương pháp điều trị
    Rivasmart 10mg và 20mg là các dạng của thuốc Rivaroxaban, một loại thuốc chống đông máu. Cách sử dụng và liều lượng cụ thể của Rivaroxaban phụ thuộc vào mục đích sử dụng và hướng dẫn từ bác sĩ của bạn. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về cách sử dụng Rivaroxaban:
    Ngăn ngừa đột quỵ và triệu chứng của atrial fibrillation (AF): Thường thì, liều khuyến nghị là 20mg mỗi ngày, uống cùng với bữa ăn. Tuy nhiên, liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và hướng dẫn của bác sĩ.
    Ngăn ngừa và điều trị huyết khối ở chân (DVT) và phổi (PE): Liều dùng thường là 15mg hai lần mỗi ngày trong 21 ngày đầu, sau đó là 20mg mỗi ngày sau đó. Thời gian sử dụng cũng có thể thay đổi dựa trên tình trạng của bạn và hướng dẫn từ bác sĩ.
    Ngăn ngừa DVT sau phẫu thuật chấn thương hoặc phẫu thuật thay thế khớp háng hoặc gối: Liều dùng thường là 10mg mỗi ngày trong 12-14 ngày sau phẫu thuật.
    Ngăn ngừa DVT sau phẫu thuật thay thế khớp háng hoặc gối: Liều dùng thường là 10mg mỗi ngày trong 35 ngày sau phẫu thuật.
    Ngăn ngừa tái phát DVT và PE: Liều dùng thường là 20mg mỗi ngày.
    Huyết khối ở chân và PE: Liều dùng thường là 15mg hai lần mỗi ngày trong 21 ngày đầu, sau đó là 20mg mỗi ngày sau đó.
    Chứng loạn tiểu cầu (tiểu cầu đoạn thấp): Liều dùng có thể được điều chỉnh để đảm bảo an toàn.
    Liều dùng thông thường của Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban
    Ngăn ngừa đột quỵ và triệu chứng của atrial fibrillation (AF):
    Liều thông thường: 20mg mỗi ngày, uống cùng với bữa ăn.
    Ngăn ngừa và điều trị huyết khối ở chân (DVT) và phổi (PE):
    Liều thông thường trong giai đoạn bắt đầu: 15mg hai lần mỗi ngày trong 21 ngày đầu.
    Liều thông thường sau giai đoạn bắt đầu: 20mg mỗi ngày.
    Ngăn ngừa DVT sau phẫu thuật chấn thương hoặc phẫu thuật thay thế khớp háng hoặc gối:
    Liều thông thường: 10mg mỗi ngày trong 12-14 ngày sau phẫu thuật.
    Ngăn ngừa DVT sau phẫu thuật thay thế khớp háng hoặc gối:
    Liều thông thường: 10mg mỗi ngày trong 35 ngày sau phẫu thuật.
    Ngăn ngừa tái phát DVT và PE:
    Liều thông thường: 20mg mỗi ngày.
    Huyết khối ở chân và PE:
    Liều thông thường trong giai đoạn bắt đầu: 15mg hai lần mỗi ngày trong 21 ngày đầu.
    Liều thông thường sau giai đoạn bắt đầu: 20mg mỗi ngày.
    Chứng loạn tiểu cầu (tiểu cầu đoạn thấp):
    Liều dùng có thể được điều chỉnh để đảm bảo an toàn dựa trên hướng dẫn của bác sĩ.

     

    Tác dụng phụ của Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban

    Thuốc Rivaroxaban, bao gồm các dạng như Rivasmart 10mg và 20mg, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là danh sách một số tác dụng phụ thường gặp của Rivaroxaban:
    Chảy máu và tiểu cầu giảm: Một trong những tác dụng phụ chính của Rivaroxaban là nguy cơ chảy máu tăng lên. Điều này có thể dẫn đến chảy máu dưới da, chảy máu tiểu cầu, chảy máu tiêu hóa, hoặc chảy máu từ vết thương nhỏ. Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu chảy máu lạ hoặc nghi ngờ, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
    Dự phòng huyết khối quá mức: Trong một số trường hợp, Rivaroxaban có thể gây ra tác dụng phụ ngược, khiến nguy cơ chảy máu quá mức giảm đáng kể. Điều này có thể xảy ra khi sử dụng liều cao hoặc khi kết hợp với các loại thuốc khác.
    Buồn nôn và tiêu chảy: Một số người dùng Rivaroxaban có thể trải qua cảm giác buồn nôn hoặc tiêu chảy.
    Tăng transaminase gan: Một số bệnh nhân sử dụng Rivaroxaban có thể thấy tăng transaminase gan trong kết quả xét nghiệm máu. Điều này có thể chỉ ra tác động của thuốc lên gan và yêu cầu theo dõi cẩn thận.
    Tác dụng phụ đặc biệt ở người suy thận: Ở người suy thận, tác dụng phụ của Rivaroxaban có thể nghiêm trọng hơn và đòi hỏi giám sát chặt chẽ.
    Tác dụng phụ khác: Còn một số tác dụng phụ khác có thể xảy ra, bao gồm đau đầu, sưng đỏ và đau ở vùng tiêm thuốc (nếu có), và các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, hoặc đau bao tử.

     

    Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa

    Khi sử dụng thuốc Rivaroxaban (Rivasmart 10mg, 20mg), có một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng mà bạn nên tuân thủ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc điều trị. Dưới đây là một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng:
    Cảnh báo:
    Tăng nguy cơ chảy máu: Rivaroxaban có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Hãy cảnh giác và theo dõi bất kỳ dấu hiệu chảy máu bất thường nào, chẳng hạn như chảy máu nước tiểu, chảy máu từ vết thương nhỏ, hoặc chảy máu tiêu hóa. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề chảy máu nào.
    Dùng cùng các loại thuốc khác: Nếu bạn đang sử dụng Rivaroxaban, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc không đòi hỏi đơn bác sĩ, các loại thảo dược và các loại thực phẩm bảo quản sự tự nhiên bạn đang sử dụng. Rivaroxaban có thể tương tác với một số loại thuốc khác.
    Sử dụng cẩn thận ở người suy thận: Nếu bạn có suy thận hoặc vấn đề về gan, bạn cần thảo luận cụ thể về liều lượng và theo dõi chặt chẽ với bác sĩ.
    Biện pháp phòng ngừa:
    Tuân thủ đúng hướng dẫn: Luôn tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng về cách sử dụng Rivaroxaban, bao gồm cả liều lượng và thời gian dùng thuốc.
    Không tự thay đổi liều lượng: Không tăng hoặc giảm liều thuốc mà không thảo luận trước với bác sĩ. Tuân thủ đúng liều được chỉ định.
    Thông báo cho bác sĩ về triệu chứng bất thường: Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc vấn đề sức khỏe nào khi sử dụng Rivaroxaban, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
    Xem xét giám sát chặt chẽ: Đặc biệt đối với người có nguy cơ cao về chảy máu, việc giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ có thể cần thiết để theo dõi tình trạng sức khỏe và điều chỉnh liều thuốc nếu cần.
    Tránh thay đổi chế độ ăn uống đột ngột: Nếu bạn đang ăn một loại thực phẩm có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Rivaroxaban (ví dụ: thực phẩm giàu vitamin K), hãy thảo luận với bác sĩ trước khi thay đổi chế độ ăn uống.
    Báo cáo thường xuyên cho bác sĩ: Để đảm bảo rằng Rivaroxaban đang hoạt động hiệu quả và an toàn cho bạn, bạn nên báo cáo cho bác sĩ theo định kỳ và tuân thủ đúng lịch hẹn kiểm tra sức khỏe.

     

    Tương tác thuốc với Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban

    Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Việc này có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Rivaroxaban hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn cần biết:
    Thuốc chống đông máu khác (như warfarin, heparin): Sử dụng cùng Thuốc Rivasmart Rivaroxaban và các loại thuốc chống đông máu khác có thể tạo ra nguy cơ chảy máu quá mức hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Việc sử dụng cùng nên được giám sát và điều chỉnh bởi bác sĩ.
    Thuốc chống trầm cảm: Một số thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn như fluoxetine và paroxetine, có thể tương tác với Thuốc Rivasmart Rivaroxaban và tăng nguy cơ chảy máu. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng cùng những loại thuốc này.
    Thuốc chống viêm non-steroid (NSAIDs): NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen có thể tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng Thuốc Rivasmart Rivaroxaban. Hãy báo cáo cho bác sĩ nếu bạn cần dùng NSAIDs để điều trị đau hoặc viêm.
    Thuốc kháng histamine H2 (như ranitidine): Các thuốc kháng histamine H2 có thể tương tác với Thuốc Rivasmart Rivaroxaban và làm tăng nguy cơ chảy máu. Hãy thảo luận với bác sĩ nếu bạn cần sử dụng các loại thuốc này để điều trị vấn đề dạ dày.
    Thuốc chống dạ dày (như omeprazole): Sử dụng cùng Thuốc Rivasmart Rivaroxaban và thuốc chống dạ dày có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày. Bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng thuốc chống dạ dày.
    Thuốc tăng cường sự co bóp cơ trơn (như diltiazem, verapamil): Các thuốc này có thể làm tăng hàm lượng Thuốc Rivasmart Rivaroxaban trong cơ thể và tạo ra nguy cơ chảy máu quá mức. Bác sĩ của bạn có thể điều chỉnh liều lượng của Rivaroxaban nếu cần.
    Thuốc khác: Còn nhiều loại thuốc khác có thể tương tác với Thuốc Rivasmart Rivaroxaban. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả của điều trị, luôn thông báo cho bác sĩ hoặc nhà dược về tất cả các loại thuốc, thảo dược và chất bổ sung mà bạn đang sử dụng.

     

    Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban

    ROCKET AF (Rivaroxaban Once-daily oral Direct Factor Xa Inhibition Compared with Vitamin K Antagonism for Prevention of Stroke and Embolism Trial in Atrial Fibrillation): Đây là một trong những nghiên cứu lâm sàng lớn nhất về Rivaroxaban. Nghiên cứu này tập trung vào việc so sánh hiệu quả của Rivaroxaban với warfarin trong việc ngăn ngừa đột quỵ và triệu chứng của atrial fibrillation (AF). Kết quả của nghiên cứu này đã chứng minh rằng Rivaroxaban có thể hiệu quả hơn hoặc tương đương với warfarin và có lợi ích về giảm nguy cơ chảy máu.
    EINSTEIN Trials: Loạt nghiên cứu EINSTEIN tập trung vào việc sử dụng Rivaroxaban để điều trị huyết khối ở chân (DVT) và phổi (PE). Kết quả của nghiên cứu này đã hỗ trợ sử dụng Rivaroxaban là một phương pháp hiệu quả và an toàn trong điều trị các vấn đề liên quan đến huyết khối.
    MAGELLAN Study: Nghiên cứu MAGELLAN đã thử nghiệm Rivaroxaban trong việc ngăn ngừa huyết khối sau phẫu thuật chấn thương ở bệnh nhân bệnh nhân điều trị vết thương. Kết quả cho thấy Rivaroxaban có thể là một lựa chọn an toàn và hiệu quả trong việc ngăn ngừa huyết khối sau phẫu thuật chấn thương.

     

    Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban: LH 0985671128

    Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban mua ở đâu?

    Hà Nội: 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
    HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
    Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

     

    Tư vấn: 0985671128

    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị và ngăn ngừa hình thành cục máu đông như Ngăn ngừa đột quỵ, Ngăn ngừa và điều trị huyết khối ở chân và Điều trị các trạng thái tim mạch, giúp làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau trong quá trình điều trị và ngăn ngừa bệnh cúm, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

    Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

    Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội

    Tài liệu tham khảo
    Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban bao gồm:

    Tài liệu tham khảo
    Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Rivasmart 10mg, 20mg Rivaroxaban bao gồm:
    Trang web của Cơ quan Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (U.S. Food and Drug Administration - FDA): Trang web chính thức của FDA thường cung cấp thông tin về các loại thuốc, bao gồm thông tin về tác dụng, liều lượng, tác dụng phụ và cảnh báo liên quan đến thuốc. Bạn có thể tìm kiếm thông tin về Rivaroxaban trên trang web này.
    Trang web: FDA
    Trang web MedlinePlus: MedlinePlus là một dự án của Thư viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ và cung cấp thông tin y tế toàn diện và đáng tin cậy. Trang web này có thông tin về thuốc, bao gồm cả Rivaroxaban, được viết dưới dạng dễ hiểu và dành cho người tiêu dùng.
    Trang web: MedlinePlus
    Trang web của hãng sản xuất: Nếu bạn biết hãng sản xuất của Rivasmart 10mg và 20mg Rivaroxaban, hãy truy cập trang web chính thức của hãng để tìm thông tin chi tiết về sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, và tài liệu hướng dẫn.