Thuốc Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml được dùng để làm gì?
Hoạt chất: Nimodipine
Hãng sản xuất: Hy Lạp
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 50ml kèm dụng cụ truyền bằng PE
Nimovac-V (Nimodipine 10mg/50ml) là một loại thuốc chứa thành phần chính là Nimodipine, một chất ức chế kênh calci trong hệ thống thần kinh. Nimodipine thường được sử dụng để điều trị sự co thắt mạch máu não sau khi xảy ra chứng thiểu máu cục bộ trong não, chẳng hạn như sau một cơn đột quỵ.
Cụ thể, Nimodipine hoạt động bằng cách mở rộ các mạch máu não bị co thắt (mạch máu não co thắt có thể dẫn đến thiếu máu cục bộ trong não) và từ đó cải thiện dòng chảy máu và cung cấp dưỡng chất cần thiết cho các khu vực não bị ảnh hưởng.
Nimodipine thường được sử dụng trong bối cảnh sau cơn đột quỵ hoặc các tình huống mà có nguy cơ cao về co thắt mạch máu não, như trong trường hợp các mạch máu não bị co thắt do máu đông gây ra. Việc cung cấp đủ dưỡng chất và oxy cho các khu vực não sau khi xảy ra thiểu máu có thể giúp hạn chế thiệt hại não và cải thiện kết quả điều trị.
Tuy nhiên, việc sử dụng Nimodipine và bất kỳ loại thuốc nào cần phải được chỉ định và theo dõi bởi một bác sĩ chuyên khoa, vì có thể có tác dụng phụ và tương tác thuốc có thể xảy ra.
Thuốc Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml có cơ chế hoạt động như thế nào?
Nimovac-V (Nimodipine 10mg/50ml) chứa thành phần chính là Nimodipine, một loại thuốc ức chế kênh calci trong hệ thống thần kinh. Cơ chế hoạt động của Nimodipine dựa vào khả năng ức chế kênh calci (calcium channel blocker) trong các mạch máu cơ bản, đặc biệt là trong mạch máu não.
Calci (hoặc calcium) là một khoáng chất quan trọng tham gia vào nhiều quá trình sinh học, bao gồm cả sự co bóp cơ bản. Trong ngữ cảnh mạch máu, calci đóng vai trò quan trọng trong quá trình co bóp và giãn nở của mạch máu. Khi mạch máu co bóp quá mức, có thể dẫn đến sự co thắt mạch máu và giới hạn dòng chảy máu, gây thiếu máu cục bộ trong các khu vực cơ bản.
Nimodipine thuộc vào nhóm các chất ức chế kênh calci loại L, đặc biệt là các kênh calci có ảnh hưởng đến mạch máu não. Nimodipine làm giảm sự co bóp của các mạch máu não bằng cách ảnh hưởng đến cơ chế mở kênh calci, từ đó mở rộ mạch máu và cải thiện dòng chảy máu trong não. Điều này có thể cung cấp dưỡng chất và oxy cần thiết cho các khu vực não bị thiếu máu sau khi xảy ra sự co thắt mạch máu.
Tóm lại, Nimodipine hoạt động bằng cách ức chế kênh calci trong mạch máu não, giúp giảm sự co bóp của mạch máu và cải thiện dòng chảy máu, từ đó cung cấp dưỡng chất và oxy cho các khu vực não bị ảnh hưởng.
Chống chỉ định của Thuốc Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml
Việc sử dụng Nimovac-V (Nimodipine 10mg/50ml) cần được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Dưới đây là một số tình trạng chống chỉ định và cảnh báo quan trọng liên quan đến việc sử dụng Nimodipine:
Quá mẫn với Nimodipine hoặc thành phần khác của thuốc: Nếu bạn đã từng có phản ứng quá mẫn hoặc dị ứng với Nimodipine hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc, bạn không nên sử dụng nó.
Áp lực máu thấp nghiêm trọng (shock): Nimodipine có thể gây suy giảm áp lực máu. Do đó, nếu bạn đang trong tình trạng shock hoặc có áp lực máu thấp nghiêm trọng, việc sử dụng Nimodipine có thể không phù hợp.
Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng: Nimodipine có thể ảnh hưởng đến nhịp tim, do đó, nếu bạn có bất kỳ rối loạn nhịp tim nghiêm trọng nào, việc sử dụng thuốc này cần được thận trọng và theo chỉ định của bác sĩ.
Phụ thuộc vào cơ chế đánh răng (certain mechanical heart valve): Việc sử dụng Nimodipine có thể tác động đến cơ chế đánh răng của các van tim nhân tạo cơ học cụ thể.
Suy thận nặng: Việc loại bỏ chất thải Nimodipine khỏi cơ thể có thể phụ thuộc vào chức năng thận. Nếu bạn có suy thận nặng, việc sử dụng Nimodipine có thể cần điều chỉnh.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nimodipine có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó, việc sử dụng trong giai đoạn mang thai hoặc cho con bú cần được xem xét cẩn thận theo chỉ định của bác sĩ.
Phối hợp với một số loại thuốc: Nimodipine có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm các thuốc ức chế men chuyển đạt và các thuốc ức chế men chuyển đạt serotonin. Do đó, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu Nimodipine.
Thuốc Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml được dùng như thế nào?
Phương pháp điều trị
Nimovac-V (Nimodipine 10mg/50ml) là một dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch chứa Nimodipine, thường được sử dụng trong tình huống sau khi xảy ra chứng thiểu máu cục bộ trong não, như sau một cơn đột quỵ. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng thuốc Nimovac-V:
Liều lượng: Liều lượng và phương thức sử dụng của Nimovac-V cần được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng cụ thể của bạn. Thông thường, Nimodipine được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch và thường được bắt đầu bằng liều thử nghiệm thấp để kiểm tra phản ứng và sự dung nạp của thuốc. Sau đó, liều dần được tăng lên dựa trên tình hình cụ thể của bệnh nhân.
Liều thông thường: Thông thường, liều khởi đầu thấp của Nimodipine là khoảng 1-2 mg mỗi giờ. Liều tùy chỉnh sau đó có thể tăng dần lên theo chỉ định của bác sĩ, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể và phản ứng của cơ thể.
Dùng theo hướng dẫn của bác sĩ: Quan trọng nhất, bạn cần tuân theo hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ hoặc nhà chuyên môn y tế. Chất Nimodipine được tiêm tĩnh mạch thông qua dịch truyền tiêm, do đó, việc sử dụng và quy trình tiêm cần được thực hiện bởi những người có chuyên môn.
Theo dõi và giám sát: Trong suốt quá trình sử dụng Nimovac-V, bạn sẽ được theo dõi và giám sát sát quá trình tác động của thuốc cũng như phản ứng của cơ thể. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng của bạn để điều chỉnh liều lượng và thời gian sử dụng cho phù hợp.
Không tự ý dừng thuốc: Không ngừng sử dụng Nimodipine hoặc thay đổi liều lượng mà không có hướng dẫn của bác sĩ. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và sự an toàn.
Liều dùng thông thường của Thuốc Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml
Liều khởi đầu: Thường bắt đầu với liều thử nghiệm thấp, ví dụ như 1-2 mg mỗi giờ thông qua đường truyền tiêm tĩnh mạch. Liều này có thể được tăng dần trong khoảng thời gian từ vài giờ đến vài ngày, tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.
Liều duy trì: Sau khi đã kiểm tra phản ứng và dung nạp ban đầu của bệnh nhân, liều dùng có thể tăng lên để duy trì tác động của thuốc. Liều duy trì thường là khoảng 4-6 mg mỗi giờ thông qua đường truyền tiêm tĩnh mạch.
Lưu ý rằng việc sử dụng Nimodipine cần được điều chỉnh bởi bác sĩ dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Nimodipine thường được sử dụng trong tình huống sau khi xảy ra đột quỵ để giảm nguy cơ co thắt mạch máu não và cải thiện dòng chảy máu trong não.
Tác dụng phụ của Thuốc Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml
Nimovac-V (Nimodipine 10mg/50ml) như bất kỳ loại thuốc nào khác cũng có thể gây ra các tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Nimodipine:
Huyết áp thấp: Nimodipine có tác dụng ức chế mạch máu và có thể gây giảm áp lực máu. Điều này có thể dẫn đến tình trạng huyết áp thấp (hypo tension), gây chói mắt, mệt mỏi và đau đầu.
Thay đổi nhịp tim: Nimodipine có thể ảnh hưởng đến nhịp tim, gây ra nhịp tim không đều, nhanh hoặc chậm.
Buồn ngủ, chói mắt: Một số người sử dụng Nimodipine có thể trải qua cảm giác buồn ngủ hoặc chói mắt.
Thay đổi tiêu hóa: Một số người có thể gặp khó chịu về dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón.
Thay đổi thần kinh: Nimodipine có thể gây ra thay đổi về tình trạng tinh thần như tăng cường cảm xúc, rối loạn ngôn ngữ hoặc thay đổi tâm trạng.
Phản ứng dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với Nimodipine, bao gồm da đỏ, ngứa, hoặc dị ứng nghiêm trọng.
Thay đổi chức năng thận: Nimodipine có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt ở những người có vấn đề về thận.
Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa
Khi sử dụng Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml, có một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa mà bạn nên tuân theo để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị. Dưới đây là một số điểm quan trọng:
Theo dõi y tế thường xuyên: Thường xuyên kiểm tra tình trạng sức khỏe và theo dõi các chỉ số như áp lực máu và nhịp tim dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Điều này giúp bác sĩ theo dõi tác động của thuốc và điều chỉnh liều dùng khi cần.
Không dừng thuốc đột ngột: Không ngừng sử dụng Nimodipine hoặc thay đổi liều lượng mà không được chỉ định bởi bác sĩ. Việc dừng thuốc đột ngột có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và gây ra tình trạng cơn co thắt mạch máu não.
Tuân thủ liều dùng và hướng dẫn của bác sĩ: Sử dụng Nimodipine theo liều dùng và hướng dẫn từ bác sĩ hoặc nhà chuyên môn y tế. Điều này đảm bảo bạn nhận được đúng liều lượng cần thiết và tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Thông báo cho bác sĩ về thuốc khác: Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược hoặc các loại thực phẩm bổ sung, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Nimodipine. Điều này giúp tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Chú ý đến tình trạng sức khỏe cơ bản: Nếu bạn có các vấn đề sức khỏe như huyết áp thấp, rối loạn nhịp tim, suy thận, hoặc bất kỳ tình trạng nào liên quan đến tim mạch, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Nimodipine. Bác sĩ sẽ đánh giá xem liệu việc sử dụng thuốc này có phù hợp cho bạn hay không.
Theo dõi tình trạng sức khỏe sau khi dùng: Theo dõi cẩn thận tình trạng sức khỏe của bạn sau khi sử dụng Nimodipine. Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như tiêu chảy nghiêm trọng, nhịp tim không đều, hoặc tăng cường cảm xúc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
Không sử dụng trong thai kỳ và cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Nimodipine. Thuốc này có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh.
Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế: Nếu bạn trải qua bất kỳ biểu hiện dị ứng nghiêm trọng, như da sưng, khó thở, hoặc tim đập nhanh sau khi sử dụng Nimodipine, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
Tương tác thuốc với Thuốc Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml
Nimodipine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó, rất quan trọng để thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml. Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với Nimodipine:
Thuốc ức chế men chuyển đạt: Nimodipine có thể tăng tác động của một số loại thuốc ức chế men chuyển đạt, như thuốc chống trầm cảm SSRIs (như fluoxetine, sertraline) hoặc thuốc chống lo âu (như diazepam). Điều này có thể dẫn đến tăng cường tác dụng phụ hoặc tác dụng không mong muốn.
Thuốc chống co giật: Nimodipine có thể tương tác với một số loại thuốc chống co giật như phenytoin và carbamazepine, có thể ảnh hưởng đến tác dụng của cả hai loại thuốc.
Cimetidine và ranitidine: Các thuốc ức chế tiết axit dạ dày như cimetidine và ranitidine có thể tăng nồng độ Nimodipine trong cơ thể, gây ra tác dụng phụ.
Thuốc gây co thắt mạch máu: Nimodipine là một chất ức chế kênh calci và có thể tương tác với các loại thuốc gây co thắt mạch máu khác, như thuốc gây co thắt ngoại biên (vascular constrictor).
Thuốc ức chế men chuyển đạt serotonin (SSRIs, MAOIs): Nimodipine có thể tương tác với một số loại thuốc ức chế men chuyển đạt serotonin, có thể dẫn đến tăng nguy cơ tăng áp lực máu.
Thuốc chống HIV (protease inhibitors): Một số loại thuốc chống HIV, đặc biệt là protease inhibitors, có thể tương tác với Nimodipine.
Thuốc chống loạn nhịp tim: Nimodipine có thể tương tác với một số loại thuốc chống loạn nhịp tim, như quinidine, amiodarone.
Thuốc Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml: LH 0985671128
Thuốc Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị sự co thắt mạch máu não sau khi xảy ra chứng thiểu máu cục bộ trong não, chẳng hạn như sau một cơn đột quỵ, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml bao gồm:
PubMed: PubMed là một cơ sở dữ liệu lớn về y học chứa hàng nghìn nghiên cứu lâm sàng và tạp chí y học. Bạn có thể tìm kiếm các nghiên cứu liên quan đến hiệu quả của Nimodipine bằng cách tìm kiếm "Nimodipine clinical trials" hoặc tên thương hiệu cụ thể như "Nimovac-V Nimodipine".
WebMD: WebMD cung cấp thông tin y tế chi tiết về các loại thuốc, bao gồm Nimodipine. Trang web này cung cấp thông tin về cơ chế hoạt động, tác dụng phụ, tương tác thuốc, và các thông tin liên quan khác.
Drugs.com: Drugs.com cung cấp thông tin chi tiết về các loại thuốc, bao gồm tên thương hiệu và tên chung. Bạn có thể tìm thông tin về liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và nhiều thông tin khác.
Mayo Clinic: Trang web của Mayo Clinic cung cấp thông tin y tế đáng tin cậy, bao gồm các loại thuốc và các tình huống điều trị cụ thể.
National Institutes of Health (NIH): Trang web này cung cấp thông tin về các loại thuốc, nghiên cứu lâm sàng và tài liệu y học từ tổ chức y tế quốc gia Hoa Kỳ.
MedlinePlus: Trang web này do U.S. National Library of Medicine quản lý và cung cấp thông tin về thuốc, bao gồm tên thương hiệu và tên chung, cũng như các tài liệu y học khác.