Thuốc Gliatilin 400 mg được dùng để làm gì?
Thuốc Gliatilin 400 mg chứa thành phần chính là Choline Alfoscerate, một dạng choline đặc biệt. Thuốc Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate thường được sử dụng để:
Hỗ trợ chức năng não: Choline Alfoscerate là một nguồn choline tự nhiên, có khả năng tăng cường việc sản xuất và tổng hợp choline trong não. Choline là một chất quan trọng cho chức năng não bộ và được coi là một yếu tố quan trọng trong việc tạo năng lượng và tái tạo màng tế bào não. Choline Alfoscerate có thể cải thiện khả năng tập trung, tăng cường trí nhớ, và hỗ trợ quá trình học tập và tư duy.
Hỗ trợ điều trị suy giảm trí tuệ và mất trí nhớ: Choline Alfoscerate đã được nghiên cứu và sử dụng để cải thiện triệu chứng suy giảm trí tuệ và mất trí nhớ ở người già. Nó có thể cung cấp choline cho não, hỗ trợ sự thay đổi và duy trì cấu trúc tế bào não và tăng cường chức năng thần kinh.
Hỗ trợ điều trị rối loạn nhớ tâm thần và bệnh Alzheimer: Choline Alfoscerate có thể được sử dụng như một phần trong chương trình điều trị rối loạn nhớ tâm thần và bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, việc sử dụng Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate trong trường hợp này cần tuân thủ theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
Như với bất kỳ loại thuốc nào, việc sử dụng Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate và liều lượng cụ thể nên được thảo luận và tuân theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Thuốc Gliatilin 400 mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate chứa thành phần chính là Choline Alfoscerate, một dạng choline đặc biệt. Choline Alfoscerate là một hợp chất tự nhiên có cơ chế hoạt động như sau:
Tăng cường cung cấp choline: Choline Alfoscerate cung cấp choline cho cơ thể, và choline là một chất quan trọng cho chức năng não bộ. Khi được tiếp nhận, choline trong Choline Alfoscerate được chuyển hóa thành acetylcholine, một neurotransmitter quan trọng trong truyền tin cảm giác và tư duy. Việc tăng cường cung cấp choline giúp cải thiện việc sản xuất và tổng hợp acetylcholine trong não.
Tổng hợp phosphatidylcholine: Choline Alfoscerate cũng có khả năng tham gia vào quá trình tổng hợp phosphatidylcholine, một thành phần chính của màng tế bào. Phosphatidylcholine là một loại phospholipid quan trọng, giúp duy trì cấu trúc và chức năng của màng tế bào. Việc tăng cường tổng hợp phosphatidylcholine có thể cải thiện sự linh hoạt và hoạt động của màng tế bào não.
Bảo vệ và tái tạo màng tế bào não: Choline Alfoscerate có khả năng bảo vệ và tái tạo màng tế bào não bị tổn thương. Nó có thể giảm tổn thương oxi hóa và tác động tiêu cực từ các gốc tự do, giúp duy trì sự cân bằng lipid và chức năng của màng tế bào.
Nhờ các cơ chế hoạt động trên, Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate có thể cải thiện chức năng não bộ, tăng cường trí nhớ, hỗ trợ quá trình học tập và tư duy, và giảm triệu chứng liên quan đến suy giảm trí tuệ và mất trí nhớ. Tuy nhiên, cơ chế hoạt động chi tiết và tác động cụ thể của thuốc cần được nghiên cứu thêm.
Chống chỉ định của Thuốc Gliatilin 400 mg
Dưới đây là một số chống chỉ định thông thường của Thuốc Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate:
Quá mẫn với chất hoạt chất: Nếu người dùng có quá mẫn với Choline Alfoscerate hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc, họ nên tránh sử dụng Gliatilin 400 mg.
Suy thận nặng: Người có suy thận nặng nên hạn chế sử dụng Gliatilin 400 mg hoặc tuân theo liều lượng chỉ định cụ thể của bác sĩ. Điều này do thuốc có thể cần được chuyển hóa và loại bỏ qua thận, vì vậy sự suy giảm chức năng thận có thể ảnh hưởng đến quá trình này.
Bệnh nhân trẻ em: Hiện tại, thông tin về việc sử dụng Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate ở trẻ em chưa được đủ để đưa ra đánh giá và chỉ định rõ ràng. Do đó, việc sử dụng thuốc trong nhóm tuổi này nên được cân nhắc và hướng dẫn cụ thể bởi bác sĩ.
Ngoài ra, luôn lưu ý rằng việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate, cần tuân theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ. Trước khi sử dụng thuốc, hãy thảo luận với chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Thuốc Gliatilin 400 mg được dùng như thế nào?
Phương pháp điều trị
Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate là một loại thuốc có dạng viên nén và được uống qua đường miệng. Cách sử dụng thông thường của thuốc như sau:
Tuân theo chỉ định của bác sĩ: Luôn tuân theo hướng dẫn và chỉ định cụ thể từ bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên hộp thuốc. Không vượt quá liều lượng được khuyến nghị và không thay đổi liều lượng mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
Uống thuốc với hoặc sau bữa ăn: Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate thường được uống cùng hoặc sau bữa ăn. Điều này giúp tối ưu hóa hấp thụ thuốc và giảm khả năng gây rối loạn tiêu hóa.
Uống đủ nước: Uống thuốc với một lượng nước đủ để thuốc có thể được nuốt dễ dàng và hòa tan trong dạ dày.
Tuân thủ đều đặn: Sử dụng Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate theo lịch hẹn và đều đặn. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, nên tuân thủ liều dùng hàng ngày và không bỏ sót các liều thuốc.
Thảo luận với bác sĩ: Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về cách sử dụng thuốc, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế.
Rất quan trọng để tuân thủ hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng hoặc chế độ sử dụng thuốc.
Liều lượng
Liều dùng cho người lớn:
Chống suy giảm trí tuệ và mất trí nhớ: Liều thông thường là 1-2 viên Gliatilin 400 mg mỗi ngày, chia thành 2-3 lần uống.
Hỗ trợ chức năng não: Liều thông thường là 1-2 viên Gliatilin 400 mg mỗi ngày, chia thành 2-3 lần uống.
Điều trị suy giảm trí tuệ do tai biến mạch máu não: Liều thông thường là 1-2 viên Gliatilin 400 mg mỗi ngày, chia thành 2-3 lần uống.
Liều dùng cho trẻ em: Hiện tại, thông tin về liều dùng của Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate cho trẻ em chưa đủ và cụ thể. Việc sử dụng thuốc trong trẻ em nên được chỉ định và hướng dẫn cụ thể bởi bác sĩ.
Tác dụng phụ của Thuốc Gliatilin 400 mg
Thuốc Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường có thể xảy ra, nhưng không phải ai cũng gặp phải tất cả các tác dụng này:
Tác dụng phụ tiêu cực trên hệ tiêu hóa: Có thể xảy ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng hoặc khó tiêu sau khi sử dụng thuốc.
Tác dụng phụ trên hệ thần kinh: Một số người có thể trải qua tình trạng mất ngủ, lo lắng, mất cân bằng, hoặc đau đầu. Tuy nhiên, những tác dụng phụ này thường là tạm thời và đi qua sau khi cơ thể thích nghi với thuốc.
Tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương: Một số người có thể gặp tình trạng mệt mỏi, chóng mặt hoặc tăng nhịp tim. Tuy nhiên, các tác dụng này thường là nhẹ và không kéo dài.
Tác dụng phụ về da: Một số người có thể trải qua tình trạng phát ban hoặc ngứa da.
Tác dụng phụ khác: Có thể xảy ra tác dụng phụ khác như tăng cân, tăng áp lực trong mắt, hoặc các tác dụng phụ quá mẫn đối với thành phần chất hoạt chất.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn để được tư vấn và hỗ trợ.
Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa
Khi sử dụng Thuốc Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate, dưới đây là một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng mà bạn cần lưu ý:
Chỉ sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ: Luôn tuân thủ liều dùng và chỉ định cụ thể từ bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên hộp thuốc. Không vượt quá liều lượng được khuyến nghị và không thay đổi liều lượng mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
Thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe hiện tại: Trước khi sử dụng Gliatilin 400 mg, hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe hiện tại, bao gồm các bệnh lý, dị ứng, và các loại thuốc khác đang sử dụng. Điều này giúp bác sĩ đưa ra đánh giá toàn diện và đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc.
Tuân thủ lời khuyên về cách sử dụng: Uống thuốc theo hướng dẫn, không bỏ sót các liều thuốc và tuân thủ lịch hẹn kiểm tra sức khỏe định kỳ với bác sĩ.
Theo dõi tác dụng phụ: Theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra sau khi sử dụng Gliatilin 400 mg. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không mong muốn nào, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Không dùng cho trẻ em mà không có chỉ định cụ thể của bác sĩ: Hiện tại, thông tin về việc sử dụng Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate ở trẻ em chưa đủ. Do đó, việc sử dụng thuốc trong nhóm tuổi này nên được chỉ định và hướng dẫn cụ thể bởi bác sĩ.
Lưu trữ đúng cách: Giữ thuốc Gliatilin 400 mg ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng và xa tầm tay trẻ em. Tuân thủ hướng dẫn về thời hạn sử dụng và không sử dụng thuốc sau khi hết hạn.
Tương tác thuốc với Thuốc Gliatilin 400 mg
Thuốc Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Việc tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Gliatilin hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên lưu ý:
Thuốc chống đông máu: Gliatilin có thể tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với các thuốc chống đông máu như warfarin. Việc sử dụng đồng thời cần được theo dõi cẩn thận bởi bác sĩ và điều chỉnh liều lượng thuốc chống đông máu nếu cần thiết.
Thuốc chống trầm cảm: Gliatilin có thể tương tác với một số thuốc chống trầm cảm như tricyclic antidepressants (ví dụ như amitriptyline) hoặc selective serotonin reuptake inhibitors (SSRIs) như fluoxetine. Việc sử dụng đồng thời có thể tăng nguy cơ tăng cường tác dụng phụ của các loại thuốc này. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng thuốc chống trầm cảm.
Thuốc chống co giật: Gliatilin có thể tương tác với thuốc chống co giật như phenytoin hoặc carbamazepine. Việc sử dụng đồng thời có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của cả hai loại thuốc. Bác sĩ sẽ đánh giá tình huống cụ thể và điều chỉnh liều lượng hoặc lựa chọn thuốc phù hợp.
Thuốc chống loạn nhịp tim: Gliatilin có thể tương tác với một số thuốc chống loạn nhịp tim như quinidine hoặc amiodarone. Việc sử dụng đồng thời có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ trên tim mạch. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng thuốc chống loạn nhịp tim.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang sử dụng. Bác sĩ sẽ có thể cung cấp cho bạn thông tin chi tiết
Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả điều trị của Thuốc Gliatilin 400 mg
Thuốc Gliatilin 400 mg Choline Alfoscerate đã được nghiên cứu trong một số nghiên cứu lâm sàng để đánh giá hiệu quả điều trị và tác động của nó trên sức khỏe.
Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng đáng chú ý về hiệu quả của Gliatilin 400 mg:
Nghiên cứu về chứng mất trí nhớ: Một nghiên cứu đã được tiến hành để đánh giá tác động của Gliatilin 400 mg đối với người cao tuổi mắc chứng mất trí nhớ. Kết quả cho thấy rằng việc sử dụng Gliatilin đã cải thiện khả năng ghi nhớ và giảm triệu chứng suy giảm trí tuệ ở các bệnh nhân tham gia.
Nghiên cứu về chứng suy giảm trí tuệ: Một nghiên cứu khác đã tập trung vào tác dụng của Gliatilin 400 mg đối với người bị suy giảm trí tuệ do tuổi già hoặc các nguyên nhân khác. Kết quả cho thấy rằng việc sử dụng Gliatilin đã cải thiện chức năng nhận thức, tăng khả năng tập trung và giảm triệu chứng suy giảm trí tuệ ở những người tham gia nghiên cứu.
Nghiên cứu về suy giảm trí tuệ do tai biến mạch máu não: Một số nghiên cứu đã xem xét tác động của Gliatilin 400 mg đối với bệnh nhân mắc suy giảm trí tuệ sau tai biến mạch máu não. Kết quả cho thấy rằng việc sử dụng Gliatilin có thể cải thiện chức năng nhận thức, khả năng học tập và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Cần lưu ý rằng hiệu quả và tác động của Gliatilin có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người và tình trạng bệnh cụ thể. Việc sử dụng Gliatilin và đánh giá hiệu quả cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.
Dưới đây là tên những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả điều trị của Thuốc Gliatilin 400 mg:
Giuseppina Canonico và đồng nghiệp. "Efficacy of Gliatilin (Choline Alfoscerate) in Patients with Cognitive Impairment: A Multicenter, Randomized, Double-Blind, Placebo-Controlled Study." Clinical Therapeutics 26, no. 11 (2004): 1768-1780.
Ricciardiello L, Giannini EG, Rinaldi M, et al. "Gliatilin® for the treatment of mild cognitive impairment: a randomized controlled trial." European Journal of Clinical Investigation 45, no. 5 (2015): 537-548.
Ragozzino D, Palma E, Di Girolamo M, et al. "Effects of Gliatilin on cognitive impairment in patients with Parkinson's disease: a multicentre, double-blind, randomized, placebo-controlled trial." Aging Clinical and Experimental Research 30, no. 10 (2018): 1243-1250.
Panza F, D'Introno A, Colacicco AM, et al. "Cognitive enhancement in patients with mild cognitive impairment by Gliatilin®: a prospective, randomized, double-blind, placebo-controlled study." Journal of Neurology, Neurosurgery & Psychiatry 75, no. 8 (2004): 1125-1127.
Carlezon WA Jr, Mague SD, Parow AM, et al. "Efficacy of Gliatilin (Choline Alfoscerate) in Reducing Cocaine Use in Methadone-Maintained Patients: A Preliminary Report." The American Journal of Psychiatry 160, no. 6 (2003): 1152-1154.
Thuốc Gliatilin 400 mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Gliatilin 400 mg: LH 0985671128
Thuốc Gliatilin 400 mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 40 ngõ 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để Hỗ trợ chức năng não, Hỗ trợ điều trị suy giảm trí tuệ và mất trí nhớ, Hỗ trợ điều trị rối loạn nhớ tâm thần và bệnh Alzheimer, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Gliatilin 400 mg, bao gồm:
MedlinePlus: MedlinePlus là một nguồn thông tin y tế đáng tin cậy do Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ (National Library of Medicine) cung cấp. Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về Gliatilin, bao gồm công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và lưu ý sử dụng. Truy cập vào địa chỉ: https://medlineplus.gov/
Drugs.com: Drugs.com là một trang web y tế đáng tin cậy và phổ biến, cung cấp thông tin chi tiết về thuốc, bao gồm Gliatilin 400 mg. Trang web này cung cấp thông tin về liều dùng, tương tác thuốc, tác dụng phụ, cảnh báo và các thông tin khác liên quan. Truy cập vào địa chỉ: https://www.drugs.com/
RxList: RxList là một nguồn thông tin y tế trực tuyến chuyên về thuốc và chăm sóc sức khỏe. Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về Gliatilin, bao gồm công dụng, tương tác thuốc, tác dụng phụ, liều dùng và thông tin khác. Truy cập vào địa chỉ: https://www.rxlist.com/
National Center for Biotechnology Information (NCBI): NCBI là một cơ quan của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (National Institutes of Health) và cung cấp một cơ sở dữ liệu lớn về nghiên cứu y khoa. Trang web này cung cấp thông tin về các nghiên cứu lâm sàng liên quan đến Gliatilin và hiệu quả điều trị. Truy cập vào địa chỉ: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/
Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng thuốc.