Lượt xem: 619

Thuốc Citimedlac 1000 Citicoline giá bao nhiêu mua ở đâu?

Mã sản phẩm : 1692159508

Thuốc Citimedlac 1000 với thành phần chính là Citicoline 1000/ 4ml là một loại thuốc chứa thành phần chính là Citicoline, còn được gọi là CDP-Choline (Cytidine diphosphate choline) hoặc cytidine 5'-diphosphocholine. Đây là một hợp chất hóa học tự nhiên mà cơ thể của chúng ta sử dụng để tạo ra choline và cytidine, hai hợp chất quan trọng cho sự hoạt động của não. Thuốc Citimedlac 1000 thường được sử dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến hệ thống thần kinh, đặc biệt là trong các trường hợp sau: Hỗ trợ chức năng não: Citicoline được cho là có khả năng cung cấp choline cho não, làm tăng sản xuất neurotransmitter acetylcholine và phosphatidylcholine - các yếu tố quan trọng cho chức năng não bộ, tập trung, tư duy, và tăng cường trí nhớ. Hỗ trợ điều trị đột quỵ: Citicoline có khả năng tăng cường khả năng phục hồi sau đột quỵ bằng cách cung cấp choline và cytidine cho não, giúp tối ưu hóa quá trình tái tạo tế bào thần kinh. Bệnh Alzheimer và các rối loạn thần kinh khác: Citicoline cũng đã được nghiên cứu trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến sự suy giảm chức năng não như bệnh Alzheimer và các rối loạn thần kinh khác. Tăng cường thị lực: Một số nghiên cứu cho thấy Citicoline có thể có lợi cho mắt bằng cách cải thiện chức năng thị giác. Bảo vệ não khỏi tổn thương: Citicoline có khả năng bảo vệ màng tế bào thần kinh khỏi tổn thương do tác động của các yếu tố gây viêm nhiễm và oxi hóa. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Citimedlac 1000 Citicoline được dùng để làm gì?

    Hoạt chất: Citicoline 1000/ 4ml
    Hãng sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy
    Quy cách đóng gói: Hộp 10 ống x 4 ml
    Thuốc Citimedlac 1000 với thành phần chính là Citicoline 1000/ 4ml là một loại thuốc chứa thành phần chính là Citicoline, còn được gọi là CDP-Choline (Cytidine diphosphate choline) hoặc cytidine 5'-diphosphocholine. Đây là một hợp chất hóa học tự nhiên mà cơ thể của chúng ta sử dụng để tạo ra choline và cytidine, hai hợp chất quan trọng cho sự hoạt động của não.
    Thuốc Citimedlac 1000 thường được sử dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến hệ thống thần kinh, đặc biệt là trong các trường hợp sau:
    Hỗ trợ chức năng não: Citicoline được cho là có khả năng cung cấp choline cho não, làm tăng sản xuất neurotransmitter acetylcholine và phosphatidylcholine - các yếu tố quan trọng cho chức năng não bộ, tập trung, tư duy, và tăng cường trí nhớ.
    Hỗ trợ điều trị đột quỵ: Citicoline có khả năng tăng cường khả năng phục hồi sau đột quỵ bằng cách cung cấp choline và cytidine cho não, giúp tối ưu hóa quá trình tái tạo tế bào thần kinh.
    Bệnh Alzheimer và các rối loạn thần kinh khác: Citicoline cũng đã được nghiên cứu trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến sự suy giảm chức năng não như bệnh Alzheimer và các rối loạn thần kinh khác.
    Tăng cường thị lực: Một số nghiên cứu cho thấy Citicoline có thể có lợi cho mắt bằng cách cải thiện chức năng thị giác.
    Bảo vệ não khỏi tổn thương: Citicoline có khả năng bảo vệ màng tế bào thần kinh khỏi tổn thương do tác động của các yếu tố gây viêm nhiễm và oxi hóa.

    Thuốc Citimedlac 1000 Citicoline có cơ chế hoạt động như thế nào?

    Citicoline (hay CDP-Choline) là một hợp chất tự nhiên trong cơ thể và cũng có thể được cung cấp từ thực phẩm. Cơ chế hoạt động của Citicoline bao gồm nhiều khía cạnh, nhưng một số cơ chế quan trọng bao gồm:
    Cung cấp nguyên liệu cho tế bào thần kinh: Citicoline chứa cả choline và cytidine, là hai nguyên liệu quan trọng cho sự hình thành phospholipid (đặc biệt là phosphatidylcholine), một thành phần cấu trúc chính của màng tế bào thần kinh. Việc cung cấp các nguyên liệu này có thể giúp tế bào thần kinh tổng hợp và duy trì cấu trúc màng tế bào, cũng như tối ưu hóa chức năng truyền tín hiệu điện từ.
    Tăng cường sản xuất acetylcholine: Choline là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất neurotransmitter acetylcholine. Acetylcholine có vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh và liên quan đến chức năng như tư duy, tập trung, và học tập.
    Bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương: Citicoline cũng được cho là có khả năng bảo vệ màng tế bào thần kinh khỏi tổn thương do tác động của vi khuẩn, viêm nhiễm, và tác nhân gây oxi hóa.
    Tối ưu hóa quá trình tái tạo tế bào thần kinh sau tổn thương: Trong trường hợp đột quỵ hoặc tổn thương não, Citicoline có thể giúp cung cấp nguyên liệu cần thiết cho quá trình tái tạo tế bào thần kinh và giảm thiểu hậu quả của tổn thương.
    Cơ chế hoạt động cụ thể của Citicoline vẫn đang được nghiên cứu rộng rãi và không được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, thông qua các tác động trên, Citicoline được cho là có thể hỗ trợ chức năng thần kinh và não bộ trong nhiều tình huống khác nhau. 

    Thuốc Citimedlac 1000 Citicoline được dùng như thế nào?

    Phương pháp điều trị

    Thông thường, hướng dẫn sử dụng chi tiết của thuốc sẽ được cung cấp trong thông tin đính kèm của sản phẩm hoặc trên bao bì của Citimedlac 1000 (Citicoline 1000). Tuy nhiên, dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về cách sử dụng thường thấy cho loại thuốc tiêm Citicoline như Citimedlac 1000:
    Thực hiện dưới sự giám sát y tế: Thuốc tiêm thường được cung cấp và quản lý bởi nhân viên y tế chuyên nghiệp, như bác sĩ hoặc y tá. Đảm bảo rằng quá trình tiêm được thực hiện đúng cách và dưới sự giám sát của người có kinh nghiệm.
    Liều lượng: Liều lượng cụ thể và tần suất tiêm sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn, mục đích sử dụng, và chỉ định của bác sĩ. Luôn tuân theo hướng dẫn và liều lượng do chuyên gia y tế chỉ định.
    Địa điểm tiêm: Thuốc Citimedlac 1000 thường được tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc cơ (IM). Người y tế sẽ quyết định phương pháp tiêm phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.
    Tuân thủ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ người y tế. Đừng thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng mà không được hướng dẫn từ bác sĩ.
    Thời gian sử dụng: Sử dụng đủ số lần tiêm và tuân thủ thời gian uống thuốc như được chỉ định để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
    Lưu ý về tác dụng phụ: Luôn theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn sau khi sử dụng thuốc. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào hoặc có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe, bạn nên thảo luận với bác sĩ ngay lập tức.

    Liều dùng

    Liều dùng thông thường: Thông thường, liều dùng của Citimedlac 1000 là 1 ống tiêm (ampoule) mỗi ngày. Tuy nhiên, liều dùng cụ thể có thể thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe của bạn và chỉ định của bác sĩ.
    Phương pháp tiêm: Citimedlac 1000 có thể được tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm cơ (IM). Phương pháp tiêm sẽ do bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng của bạn.
    Tuân thủ hướng dẫn y tế: Luôn tuân thủ hướng dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về liều dùng chính xác, thời gian uống, và tần suất sử dụng.
    Thời gian dùng: Thời gian sử dụng Citimedlac 1000 có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và phản hồi của bạn.
    Tình trạng sức khỏe đặc biệt: Đối với những người có các tình trạng sức khỏe đặc biệt hoặc đang dùng các loại thuốc khác, liều dùng có thể được điều chỉnh để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

    Tác dụng phụ của Thuốc Citimedlac 1000 Citicoline             

    Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Citimedlac 1000:
    Tác dụng phụ thường gặp:
    Buồn ngủ
    Đau đầu
    Buồn nôn hoặc nôn mửa
    Khó chịu về dạ dày hoặc tiêu hóa
    Tác dụng phụ ít gặp:
    Thay đổi nhịp tim
    Tăng áp lực trong mắt
    Thay đổi tâm trạng hoặc tình trạng tâm lý
    Tác dụng phụ hiếm gặp:
    Dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn
    Đau ngực
    Khó thở
    Lưu ý rằng danh sách trên không phải là toàn bộ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra, và mỗi người có thể trải qua các tác dụng phụ khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng Citimedlac 1000, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn và kiểm tra tình trạng sức khỏe.

    Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa

    Dưới đây là một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa cần xem xét khi sử dụng Citimedlac 1000 (Citicoline 1000):
    Cảnh báo:
    Dị ứng và phản ứng quá mẫn: Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Citicoline hoặc bất kỳ thành phần nào trong Citimedlac 1000, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm này.
    Bệnh tim mạch và tăng áp lực trong mắt: Nếu bạn có tiền sử bệnh tim mạch hoặc bất kỳ vấn đề về áp lực trong mắt, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Citimedlac 1000.
    Biện pháp phòng ngừa:
    Thảo luận với bác sĩ: Trước khi sử dụng Citimedlac 1000, luôn thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về tình trạng sức khỏe của bạn, lịch sử bệnh tật và tất cả các loại thuốc, thảo dược, hoặc bổ sung bạn đang dùng.
    Tuân thủ hướng dẫn y tế: Luôn tuân thủ liều dùng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Không tự ý tăng liều hoặc dừng thuốc mà không có sự hướng dẫn.
    Giám sát tác dụng phụ: Theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn sau khi bắt đầu sử dụng Citimedlac 1000. Nếu bạn có bất kỳ biểu hiện bất thường hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
    Không sử dụng chung với thuốc khác mà không hỏi ý kiến bác sĩ: Tránh dùng các loại thuốc khác, thảo dược hoặc bổ sung dinh dưỡng cùng lúc với Citimedlac 1000 mà không được hướng dẫn bởi bác sĩ.
    Báo cáo tác dụng phụ: Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào, báo cáo ngay cho bác sĩ hoặc cơ sở y tế để họ có thể theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn.

    Tương tác thuốc với Thuốc Citimedlac 1000 Citicoline      

    Tương tác thuốc có thể xảy ra khi bạn sử dụng Citimedlac 1000 (Citicoline 1000) cùng với các loại thuốc khác. Một số thuốc khác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng cùng với Citimedlac 1000. Dưới đây là một số tương tác thuốc tiềm năng cần lưu ý:
    Cholinesterase Inhibitors: Sử dụng Citimedlac 1000 cùng với các loại thuốc cholinesterase inhibitors (chẳng hạn như Donepezil, Rivastigmine) có thể tạo ra tác dụng cộng hưởng trên cholinergic system, ảnh hưởng đến chức năng não.
    Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): Khi sử dụng Citimedlac 1000 cùng với MAOIs, có thể gây tăng áp lực máu nguy hiểm.
    Thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương (CNS depressants): Citimedlac 1000 có thể tạo ra tác dụng tăng cường khi sử dụng cùng với các loại thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, ví dụ như thuốc an thần, thuốc giảm đau mạnh.
    Thuốc tăng áp lực mắt (Intraocular pressure-increasing drugs): Citimedlac 1000 có thể tăng áp lực trong mắt, do đó cần thận trọng khi sử dụng cùng với các loại thuốc tăng áp lực mắt.
    Thuốc chống đông máu (Anticoagulants): Cần thận trọng khi sử dụng Citimedlac 1000 cùng với các loại thuốc chống đông máu, vì có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu.
    Thuốc tác động lên hệ tim mạch: Các loại thuốc tác động lên hệ tim mạch, như các thuốc chống loạn nhịp có thể tương tác với Citimedlac 1000.

    Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Citimedlac 1000 Citicoline         

    Citicoline đã được nghiên cứu rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như hỗ trợ chức năng thần kinh, sự phục hồi sau đột quỵ và bệnh Parkinson. Dưới đây là một số ví dụ về các nghiên cứu lâm sàng liên quan đến Citicoline:
    Phục hồi sau đột quỵ: Một số nghiên cứu đã tập trung vào vai trò của Citicoline trong việc hỗ trợ phục hồi sau đột quỵ. Các nghiên cứu này đã đề xuất rằng Citicoline có khả năng tăng cường quá trình tái tạo tế bào thần kinh và cải thiện chức năng thần kinh sau khi bị tổn thương.
    Bệnh Alzheimer và rối loạn thần kinh khác: Một số nghiên cứu đã khám phá tác dụng của Citicoline trong việc hỗ trợ các bệnh liên quan đến chức năng thần kinh suy giảm như bệnh Alzheimer và các rối loạn thần kinh khác. Tuy nhiên, kết quả của các nghiên cứu này có thể thay đổi và không đồng nhất.
    Cải thiện trí nhớ và tập trung: Một số nghiên cứu nhỏ đã đề xuất rằng Citicoline có thể cải thiện trí nhớ, tập trung và chức năng thần kinh trong một số tình huống, nhưng cần thêm nghiên cứu lớn hơn để xác nhận kết quả này.

    Thuốc Citimedlac 1000 Citicoline giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Citimedlac 1000 Citicoline: LH 0985671128

    Thuốc Citimedlac 1000 Citicoline mua ở đâu?

    Hà Nội: 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
    HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
    Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

    Tư vấn: 0985671128

    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để hỗ trợ chức năng não, hỗ trợ điều trị đột quỵ, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

    Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

    Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội

    Tài liệu tham khảo      
    Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Citimedlac 1000 Citicoline bao gồm:
    PubMed: Là một cơ sở dữ liệu nghiên cứu y học hàng đầu, bạn có thể tìm kiếm các nghiên cứu lâm sàng và bài báo liên quan đến Citicoline trên trang web này.
    MedlinePlus: Trang web được duyệt bởi Thư viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ cung cấp thông tin chi tiết về các loại thuốc, bao gồm Citicoline.
    WebMD: Là một trang web y tế phổ biến, WebMD cung cấp thông tin về sử dụng, tác dụng phụ và tương tác thuốc của Citicoline.
    Drugs.com: Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về các loại thuốc, bao gồm tác dụng phụ, tương tác và liều dùng của Citicoline.
    Healthline: Là một nguồn thông tin y tế đáng tin cậy, Healthline cung cấp thông tin về Citicoline và các khía cạnh liên quan.
    National Institutes of Health (NIH): Trang web của NIH cung cấp thông tin về thuốc và tình trạng sức khỏe, bao gồm cả Citicoline.