Thuốc Niglyvid 1mg/ml được dùng để làm gì?
Hoạt chất: Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) hàm lượng 1mg/ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Hãng sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH, Đức
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức
Quy cách đóng gói Hộp 10 ống x 10ml
Thuốc Niglyvid có thành phần chính là Glyceryl Trinitrate 1mg là một dạng thuốc nitrate được sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng y khoa khác nhau. Cụ thể, Glyceryl Trinitrate thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh tim và các vấn đề liên quan đến hệ thống mạch máu, bao gồm:
Đau thắt ngực: Thuốc Niglyvid thường được sử dụng để giảm các cơn đau thắt ngực ổn định hoặc không ổn định. Bằng cách giãn các mạch máu và giảm sự căng thẳng trên tim, Glyceryl Trinitrate có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến trái tim và giảm cơn đau.
Đau thắt ngực do căng thẳng: Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate cũng có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng của đau thắt ngực do căng thẳng, được gọi là "angina pectoris", bằng cách giãn các mạch máu và giảm áp lực trên tim.
Các vấn đề liên quan đến huyết áp cao: Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate có thể được sử dụng như một phần của điều trị cho các trường hợp huyết áp cao.
Điều trị trước và sau phẫu thuật: Trong một số trường hợp, thuốc này có thể được sử dụng để giảm áp lực máu và giúp giảm căng thẳng trên tim trước hoặc sau các ca phẫu thuật tim mạch.
Điều trị sơ cứu cho cơn đau thắt ngực cấp tính: Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate cũng có thể được sử dụng như một phần của sơ cứu cho cơn đau thắt ngực cấp tính để giảm các triệu chứng và cung cấp giải pháp tạm thời cho bệnh nhân cho đến khi họ có thể được điều trị tại bệnh viện.
Nhưng để sử dụng đúng cách và an toàn, việc sử dụng thuốc này cần phải tuân thủ chính xác hướng dẫn từ bác sĩ.
Thuốc Niglyvid 1mg/ml có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Niglyvid chứa hoạt chất Glyceryl Trinitrate, một dạng của nitrate. Cơ chế hoạt động chính của Glyceryl Trinitrate là do khả năng tạo ra nitric oxide (NO) trong cơ thể. Nitric oxide là một chất dẫn truyền thần kinh và một chất vasoactive, có khả năng giãn các mạch máu và tăng cường lưu lượng máu đến các vùng cơ bắp.
Khi được sử dụng, Glyceryl Trinitrate tự do trong cơ thể phân huỷ thành nitric oxide (NO). Nitric oxide sau đó tác động lên cơ bắp mạch máu, gây ra sự giãn ra của chúng. Việc giãn mạch máu này giúp giảm áp lực trên tường mạch máu và cải thiện lưu lượng máu đến các bộ phận khác nhau của cơ thể.
Ở người có vấn đề về huyết áp cao hoặc đau thắt ngực, việc giãn mạch máu có thể giảm căng thẳng trên tim và cung cấp nhiều lưu lượng máu hơn đến các mô cơ bắp và các bộ phận khác của cơ thể, cải thiện các triệu chứng như đau thắt ngực hoặc tăng áp lực máu.
Tóm lại, cơ chế hoạt động của Glyceryl Trinitrate thông qua tạo ra nitric oxide để giãn mạch máu, cải thiện lưu thông máu và giảm căng thẳng trên tim và hệ thống mạch máu.
Chống chỉ định của Thuốc Niglyvid 1mg/ml
Thuốc Niglyvid 1mg/ml có thể có các chống chỉ định sau:
Quá mẫn với Glyceryl Trinitrate hoặc các thành phần khác của thuốc: Người bệnh có thể có phản ứng dị ứng nghiêm trọng nếu họ quá mẫn với Glyceryl Trinitrate hoặc các thành phần khác của thuốc.
Suy tim nặng: Việc sử dụng Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate có thể làm giảm áp lực máu và tăng khả năng làm việc của tim. Do đó, nếu người bệnh có suy tim nặng, thuốc này có thể không phù hợp hoặc cần được sử dụng cẩn thận.
Tăng áp lực nội đầu nồng độ nước nội tại: Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate có thể gây ra sự giãn mạch máu đột ngột và làm tăng áp lực nội đầu nồng độ nước nội tại, do đó không nên sử dụng cho những người bị tăng áp lực nội đầu nước nội tại.
Bệnh thiếu máu cơ tim cấp: Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate có thể làm giảm lượng máu cung cấp đến cơ tim, điều này có thể làm tăng rủi ro của việc tăng áp lực nội đầu nước nội tại.
Suy thận nặng: Dùng Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate có thể gây ra tăng lượng chất nitrat tại nơi cần, do đó cần sử dụng cẩn thận ở những người suy thận nặng.
Trước khi sử dụng thuốc Niglyvid, người bệnh nên thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng họ không có các tình trạng hoặc bệnh lý nào có thể tương tác hoặc tăng nguy cơ khi sử dụng thuốc này.
Thuốc Niglyvid 1mg/ml được dùng như thế nào?
Phương pháp điều trị
Thuốc Niglyvid 1mg/ml thường được sử dụng dưới dạng dung dịch tiêm dưới da (subcutaneous injection) hoặc dung dịch xịt dưới lưỡi (sublingual spray). Cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể và hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát về cách sử dụng:
Dung dịch tiêm dưới da (subcutaneous injection):
Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo rằng vùng da được chọn để tiêm sạch sẽ và khô ráo.
Sử dụng chỉ dẫn từ bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng để xác định liều lượng cụ thể và cách tiêm.
Thường thì, dung dịch sẽ được tiêm vào vùng da của cánh tay hoặc cánh chân.
Sau khi tiêm, massage nhẹ nhàng vùng da xung quanh để giúp dung dịch hấp thụ đều và nhanh chóng.
Dung dịch xịt dưới lưỡi (sublingual spray):
Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo rằng miệng và lưỡi của bạn đã được làm sạch.
Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất để biết cách sử dụng đúng cách.
Thường thì, bạn sẽ được chỉ định xịt một số lượng nhất định của dung dịch dưới lưỡi, sau đó giữ nó dưới lưỡi trong một khoảng thời gian nhất định trước khi nuốt.
Hãy tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng về tần suất và liều lượng sử dụng.
Trước khi sử dụng thuốc Niglyvid, luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng và tuân thủ chính xác các hướng dẫn trong hướng dẫn sử dụng của sản phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Liều dùng thông thường của Thuốc Niglyvid 1mg/ml
Liều dùng thông thường của thuốc Niglyvid 1mg/ml thường được cá nhân hóa dựa trên tình trạng y tế cụ thể của mỗi bệnh nhân và được quyết định bởi bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng. Tuy nhiên, dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát về liều dùng của thuốc này:
Đau thắt ngực cấp tính (angina pectoris):
Liều thông thường cho việc giảm cơn đau thắt ngực cấp tính thường là 0.3-0.6 mg dung dịch được tiêm dưới da mỗi 5-10 phút, cho đến khi cơn đau được giảm bớt hoặc tới liều tối đa.
Đau thắt ngực ổn định (stable angina):
Liều thông thường cho điều trị đau thắt ngực ổn định thường là 0.4-0.8 mg dung dịch tiêm dưới da 15-30 phút trước hoạt động hoặc tiếp xúc có thể gây ra đau thắt ngực.
Điều trị tiền phẫu và sau phẫu thuật tim mạch:
Liều thông thường thường được chỉ định bởi bác sĩ và thường là 0.4-0.8 mg dung dịch tiêm dưới da trước khi phẫu thuật hoặc sau phẫu thuật.
Huyết áp cao (hypertension):
Liều thông thường để giảm huyết áp thường là 0.25-2 mg dung dịch tiêm dưới da mỗi giờ.
Điều trị trước và sau phẫu thuật:
Liều thông thường thường được quy định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và quy trình phẫu thuật.
Nhớ rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát và không phải là liều dùng thích hợp cho mọi người. Bệnh nhân nên luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng và không vượt quá liều lượng được chỉ định.
Tác dụng phụ của Thuốc Niglyvid 1mg/ml
Thuốc Niglyvid 1mg/ml có thể gây ra một số tác dụng phụ nhất định, mặc dù không phải tất cả mọi người đều gặp phải và mức độ nghiêm trọng có thể thay đổi từ người này sang người khác. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của thuốc này:
Đau đầu: Đau đầu là một tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng Niglyvid. Nó có thể đặc biệt phổ biến khi bắt đầu sử dụng hoặc khi tăng liều.
Chóng mặt và hoa mắt: Một số người có thể cảm thấy chóng mặt hoặc thấy hoa mắt do giảm áp lực máu.
Buồn nôn và nôn mửa: Một số người có thể gặp phải các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn hoặc nôn mửa khi sử dụng thuốc này.
Da đỏ hoặc ngứa: Một số người có thể phản ứng với việc sử dụng Niglyvid bằng cách có các vấn đề da như đỏ hoặc ngứa.
Tăng nhịp tim: Thuốc có thể làm tăng nhịp tim ở một số người, đặc biệt là khi mới bắt đầu sử dụng hoặc khi tăng liều.
Giảm áp lực máu quá mức: Trong một số trường hợp, thuốc có thể làm giảm áp lực máu quá mức, gây ra các triệu chứng như chóng mặt, mất tỉnh táo hoặc gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Thành nhiệt: Một số người có thể cảm thấy nóng hoặc có cảm giác nóng nhưng không ra mồ hôi.
Nhớ rằng danh sách này không phải là toàn bộ các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Niglyvid và tác dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người. Đề nghị liên hệ với bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào không mong muốn khi sử dụng thuốc.
Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa khi dùng Thuốc Niglyvid 1mg/ml
Khi sử dụng thuốc Niglyvid 1mg/ml, người dùng cần lưu ý các cảnh báo và thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây:
Chú ý về dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Người dùng cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng về cách sử dụng thuốc, liều lượng và tần suất sử dụng. Không nên tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Kiểm tra dị ứng hoặc tương tác thuốc: Trước khi sử dụng Niglyvid, cần thông báo cho bác sĩ về mọi loại thuốc khác, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, bạn đang sử dụng để đảm bảo rằng không có tương tác không mong muốn hoặc dị ứng.
Cảnh báo về thay đổi áp lực máu: Thuốc Niglyvid có thể làm giảm áp lực máu, dẫn đến các triệu chứng như chóng mặt hoặc hoa mắt. Người dùng cần cẩn thận khi đứng dậy từ tư thế nằm hoặc ngồi để tránh gây nguy hiểm đến sức khỏe.
Tránh sử dụng cùng với thuốc chứa dược chất PDE5 inhibitors: Niglyvid không được khuyến nghị sử dụng đồng thời với các loại thuốc chứa dược chất inhibtors PDE5 (ví dụ như sildenafil, tadalafil, vardenafil) do có thể gây ra tăng áp lực máu và gây ra tình trạng nguy hiểm.
Đề phòng tác dụng phụ: Người dùng cần chú ý đến các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Niglyvid, bao gồm đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, da đỏ hoặc ngứa, tăng nhịp tim, giảm áp lực máu quá mức, và thành nhiệt. Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào không bình thường, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
Thai kỳ
Không dùng Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate khi mang thai vì vẫn chưa biết liệu nó có vượt qua được hàng rào nhau thai (lớp màng bảo vệ em bé của bạn và cung cấp dinh dưỡng hay không). Nếu bạn đang mang thai, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này.
Cho con bú
Không dùng Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate vì chưa biết thuốc có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này trong thời gian cho con bú.
Các bệnh khác
Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về tim, phổi, tuyến giáp, thận, gan, v.v., hãy thông báo cho bác sĩ trước khi dùng Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate vì thuốc này có thể tương tác với căn bệnh hiện có, khiến tình trạng của bạn trở nên tồi tệ hơn.
Buồn ngủ
Việc sử dụng Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate có thể gây buồn ngủ và ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc hạng nặng. Tránh các hoạt động như vậy trong thời gian bạn đang dùng thuốc này.
Triệu chứng cai nghiện
Không nên ngừng dùng Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate đột ngột mà không hỏi ý kiến bác sĩ vì bạn có thể phải đối mặt với các triệu chứng cai thuốc như lo lắng, mệt mỏi, đổ mồ hôi, nôn mửa, trầm cảm, co giật và ảo giác.
Đau ngực do nguyên nhân khác
Không sử dụng Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate để điều trị đau ngực liên quan đến các nguyên nhân khác như bệnh cơ tim phì đại (cơ tim phì đại) vì nó có thể làm tình trạng của bạn trở nên trầm trọng hơn.
Khả năng chịu nitrat
Nếu bạn dùng Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate thường xuyên sẽ làm tăng mức độ dung nạp của bạn (khi bạn không còn phản ứng với thuốc theo cách bạn đã làm khi bắt đầu điều trị) đối với loại thuốc này. Bạn nên duy trì khoảng cách ít nhất 12 giờ giữa các lần dùng thuốc.
Methemoglobin huyết
Methemoglobinemia (MetHb) là một chứng rối loạn về máu trong đó sản sinh ra lượng methemoglobin bất thường. Methemoglobin là một dạng của huyết sắc tố. Việc sử dụng Thuốc Niglyvid Glyceryl Trinitrate kéo dài có thể dẫn đến Methemoglobinaemia dẫn đến các triệu chứng như da xanh, nhức đầu, mệt mỏi, thiếu năng lượng, v.v. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp những dấu hiệu và triệu chứng này.
Lưu trữ thuốc đúng cách: Bảo quản thuốc Niglyvid ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và độ ẩm cao. Đảm bảo rằng thuốc được lưu trữ trong bao bì gốc và nắp đậy chặt chẽ sau khi sử dụng.
Ngoài ra, người dùng cần thường xuyên đi kiểm tra sức khỏe và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Niglyvid.
Tương tác thuốc với Thuốc Niglyvid 1mg/ml
Thuốc Niglyvid 1mg/ml có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ra hiện tượng không mong muốn hoặc làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc. Dưới đây là một số tương tác thuốc phổ biến mà người dùng cần lưu ý:
Thuốc chống co giật (anticonvulsants): Sử dụng Niglyvid cùng với các loại thuốc chống co giật như phenytoin hoặc carbamazepine có thể làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc.
Thuốc chống trầm cảm (antidepressants): Một số loại thuốc chống trầm cảm như tricyclic antidepressants (ví dụ như amitriptyline) có thể tăng nguy cơ hypotension khi sử dụng cùng với Niglyvid.
Thuốc chống đau (painkillers): Sử dụng Niglyvid cùng với các loại thuốc chống đau opioid như morphine hoặc codeine có thể làm tăng nguy cơ hypotension.
Thuốc làm giãn cơ (muscle relaxants): Sử dụng Niglyvid cùng với các loại thuốc làm giãn cơ như baclofen hoặc dantrolene có thể làm tăng nguy cơ hypotension.
Thuốc làm tăng tác dụng của nitrate (other nitrates): Sử dụng Niglyvid cùng với các loại thuốc nitrate khác như nitroglycerin có thể làm tăng nguy cơ hypotension và tác dụng phụ khác.
Thuốc làm tăng tác dụng của oxytocin: Sử dụng Niglyvid cùng với oxytocin có thể tạo ra tác dụng giảm áp lực máu quá mức.
Thuốc chống HIV (antiretrovirals): Một số loại thuốc chống HIV như ritonavir hoặc saquinavir có thể tăng nồng độ của Niglyvid trong cơ thể, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Đây chỉ là một số ví dụ về tương tác thuốc phổ biến. Trước khi bắt đầu sử dụng Niglyvid hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, quan trọng là phải thảo luận với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.
Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Niglyvid 1mg/ml
Glyceryl Trinitrate (GTN), một thành phần chính của thuốc Niglyvid, đã được nghiên cứu lâm sàng rộng rãi trong điều trị nhiều tình trạng y tế, đặc biệt là liên quan đến bệnh tim và huyết áp. Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng đáng chú ý về hiệu quả của Glyceryl Trinitrate:
Effect of Glyceryl Trinitrate on Intraocular Pressure: Một số nghiên cứu đã khám phá tác động của Glyceryl Trinitrate đến áp lực trong mắt và phát hiện rằng GTN có thể giảm áp lực nội động kính, một yếu tố liên quan đến các vấn đề về mạch máu trong mắt, nhưng kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào liều lượng và cách sử dụng.
Glyceryl Trinitrate in the Management of Angina Pectoris: Glyceryl Trinitrate đã được nghiên cứu rộng rãi trong điều trị đau thắt ngực. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng GTN giúp giảm tần suất và cường độ của các cơn đau thắt ngực ổn định và không ổn định.
Glyceryl Trinitrate for Acute Heart Failure: Nghiên cứu cũng đã nghiên cứu về việc sử dụng Glyceryl Trinitrate trong điều trị suy tim cấp tính và phát hiện rằng GTN có thể giúp giảm triệu chứng của suy tim cấp tính như khó thở và sự đau cơ tim.
Glyceryl Trinitrate for Hypertension: GTN cũng đã được nghiên cứu trong điều trị huyết áp cao. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng sử dụng GTN có thể giảm huyết áp và giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến huyết áp cao.
Glyceryl Trinitrate for Stroke Prevention: Một số nghiên cứu đã khám phá vai trò của GTN trong việc ngăn ngừa đột quỵ và phát hiện rằng GTN có thể giảm nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến hệ thống mạch máu, đặc biệt là ở nhóm người có nguy cơ cao.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng GTN cần được điều chỉnh và giám sát chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế. Đồng thời, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả Glyceryl Trinitrate.
Thuốc Niglyvid 1mg/ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Niglyvid 1mg/ml: LH 0985671128
Thuốc Niglyvid 1mg/ml mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị các triệu chứng của bệnh tim và các vấn đề liên quan đến hệ thống mạch máu như đau thắt ngực, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Niglyvid 1mg/ml bao gồm:
https://www.practo.com/medicine-info/glyceryl-trinitrate-133-api