Thuốc Cordarone 150mg/3ml được dùng để làm gì?
Thuốc Cordarone có thành phần hoạt chất là amiodarone. Đây là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng trong điều trị các rối loạn nhịp tim.
Cordarone có thể được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim nguy hiểm, như nhịp tim nhanh không đều (như rối loạn nhịp do nhĩ hoạt động quá mạnh, nhĩ rung hay nhĩ rung mất nhịp), nhịp tim chậm, hay các loại rối loạn nhịp khác gây ra bất thường trong hệ thống điện tim.
Amiodarone trong Cordarone có khả năng làm chậm hệ thống điện tim và ổn định nhịp tim. Thuốc này cũng có tác dụng làm giảm nguy cơ tái phát rối loạn nhịp tim sau khi điều trị.
Tuy nhiên, Cordarone là một loại thuốc mạnh và cần được sử dụng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ. Nó có thể gây ra nhiều tác dụng phụ và tác dụng đối với nhiều hệ cơ quan, do đó, quan trọng là tuân thủ liều lượng và hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ khi sử dụng thuốc này.
Thuốc Cordarone 150mg/3ml có thành phần chính là:
Hoạt chất là Amiodarone với hàm lượng 150mg;
Ngoài ra còn các thành phần và tá dược khác vừa đủ 3ml.
Hãng sản xuất: Sanofi
Thuốc Cordarone 150mg/3ml có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Cordarone (amiodarone) có cơ chế hoạt động phức tạp và không được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, có một số cơ chế chính được biết đến.
Cordarone có tác động đa mục tiêu trên hệ thống điện tim. Nó có khả năng làm chậm tín hiệu điện trong các tế bào nhĩ và làm giảm đáng kể khả năng truyền dẫn điện trong hệ thống dẫn nhĩ-tâm thất. Điều này giúp kiềm chế các rối loạn nhịp tim nhanh và không đều.
Ngoài ra, Cordarone cũng có khả năng ức chế các kênh ion kali và natri trên màng tế bào tim, ảnh hưởng đến quá trình điện tử và ion trong tim. Điều này giúp tăng thời gian tái cân bằng của điện thế màng tế bào và ức chế các dòng ion kali và natri, từ đó làm chậm tốc độ truyền dẫn điện trong tim.
Hơn nữa, Cordarone còn có khả năng làm giảm tổng hợp và giải phóng catecholamines (như adrenaline và noradrenaline), làm giảm phản ứng cường độ của tim đối với các tác động dẫn đến tăng tốc như tăng huyết áp hoặc tăng cường hoạt động vận động.
Tuy cơ chế hoạt động của Cordarone chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng thông qua các tác động này, thuốc có khả năng kiềm chế các rối loạn nhịp tim và làm ổn định nhịp tim, giúp duy trì một nhịp tim đều và bình thường.
Chống chỉ định của Thuốc Cordarone 150mg/3ml
Thuốc Cordarone 150mg/3ml có một số chống chỉ định và cần được sử dụng cẩn thận trong một số trường hợp. Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định của thuốc Cordarone:
Quá mẫn cảm: Nếu bạn có quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với thành phần amiodarone hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc, bạn không nên sử dụng Cordarone.
Suy gan nghiêm trọng: Cordarone có thể gây tác động độc hại đến gan, do đó, nếu bạn có suy gan nghiêm trọng, thuốc này có thể không phù hợp hoặc cần được sử dụng với cảnh giác.
Suy thận nghiêm trọng: Cordarone cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận. Nếu bạn có suy thận nghiêm trọng, bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro của việc sử dụng thuốc.
Chế độ nhịp tim AV-Block: Cordarone có thể làm tăng mức độ chế độ AV-Block (sự truyền dẫn kém giữa nhĩ và tâm thất). Do đó, nếu bạn có bất kỳ chế độ nhịp tim AV-Block nào, thuốc này cần được sử dụng cẩn thận và dưới sự giám sát của bác sĩ.
Rối loạn chức năng tuyến giáp: Cordarone có thể gây ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và gây ra các vấn đề liên quan đến tuyến giáp. Nếu bạn có rối loạn chức năng tuyến giáp, cần kiểm tra chức năng tuyến giáp thường xuyên trong quá trình sử dụng thuốc.
Ngoài ra, Cordarone còn có tương tác dụng với nhiều loại thuốc khác và có thể gây tác động đến nhiều hệ cơ quan khác. Do đó, rất quan trọng để tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và thông báo cho họ về bất kỳ vấn đề sức khỏe hiện tại hoặc các thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng Cordarone.
Thuốc Cordarone 150mg/3ml được dùng như thế nào?
Phương pháp điều trị
Thuốc Cordarone được tiêm tĩnh mạch chậm qua một ống tiêm hoặc một đường dẫn tĩnh mạch, thường mất từ 1 đến 3 giờ để tiêm hoàn toàn.
Liều lượng và tốc độ tiêm Cordarone sẽ được quyết định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, loại rối loạn nhịp tim và phản ứng của bạn đối với thuốc. Thông thường, liều khởi đầu của Cordarone là cao hơn trong giai đoạn ban đầu (liều tải) và sau đó giảm xuống một liều duy trì.
Bác sĩ sẽ giám sát chặt chẽ tình trạng nhịp tim của bạn và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.
Để đảm bảo an toàn, hãy thực hiện theo chỉ dẫn và lời khuyên của bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Không tăng hoặc giảm liều lượng Cordarone hoặc ngừng sử dụng thuốc một cách đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Ngoài ra, Cordarone cần được sử dụng trong môi trường y tế với sự giám sát và theo dõi kỹ lưỡng của bác sĩ, vì nó có thể gây ra các tác dụng phụ và tương亂 tác dụng với các thuốc khác.
Lưu ý quan trọng: Chỉ sử dụng Cordarone theo chỉ định và theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà cung cấp chăm sóc y tế.
Liều dùng
Liều khởi đầu (liều tải): Thường là 800-1600mg mỗi ngày, chia thành 2-3 liều trong 1-3 tuần đầu tiên. Liều khởi đầu cao hơn giúp nhanh chóng đạt nồng độ hiệu quả trong máu.
Liều duy trì: Sau giai đoạn liều khởi đầu, liều duy trì thường là 200-400mg mỗi ngày, chia thành 1-2 liều.
Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và phản ứng với thuốc. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dùng dựa trên sự tiến triển của rối loạn nhịp tim và kết quả kiểm tra y tế.
Cordarone thường được sử dụng trong thời gian dài để kiểm soát và duy trì nhịp tim ổn định. Do đó, quan trọng là tuân thủ liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ và không ngừng sử dụng thuốc một cách đột ngột.
Lưu ý rằng đây chỉ là thông tin tổng quát và liều dùng cụ thể của Cordarone 150mg/3ml sẽ được bác sĩ xác định dựa trên tình trạng sức khỏe và đánh giá cá nhân của bệnh nhân. Hãy luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà cung cấp chăm sóc y tế.
Thuốc Cordarone 150mg/3ml gây tác dụng phụ gì?
Thuốc Cordarone (amiodarone) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường của Cordarone, tuy nhiên, hãy lưu ý rằng danh sách này không đầy đủ và tác dụng phụ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người:
Tác dụng phụ trên tim: Cordarone có thể gây ra chậm nhịp tim, nhịp tim không đều, hoặc tăng nhịp tim. Các tác dụng phụ này có thể cần đánh giá và điều chỉnh liều dùng.
Tác dụng phụ trên hệ thần kinh: Cordarone có thể gây chóng mặt, hoa mắt, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mất cân bằng, và hiếm khi gây ra các vấn đề về thị lực như thay đổi màu sắc thị giác hoặc mờ mắt.
Tác dụng phụ trên gan: Cordarone có thể gây ra tăng enzym gan, viêm gan và tác động độc hại đến gan.
Tác dụng phụ trên tuyến giáp: Cordarone có thể gây ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và gây ra các vấn đề liên quan đến tuyến giáp như tăng hoặc giảm hoạt động.
Tác dụng phụ trên phổi: Cordarone có thể gây viêm phổi hoặc fibrosis phổi, nhưng tác dụng này thường xảy ra ở liều dùng lâu dài và liều cao hơn.
Tác dụng phụ trên da: Cordarone có thể gây phản ứng da như phát ban, ngứa, mẩn đỏ hoặc quá mẫn da.
Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: Cordarone có thể gây buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc tăng enzyme gan tiêu hóa.
Tác dụng phụ khác: Cordarone cũng có thể gây tăng cân, thay đổi mùi hoặc màu nước tiểu, tăng cholesterol máu và tác dụng phụ trên hệ thống mạch máu.
Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa
Khi sử dụng thuốc Cordarone 150mg/3ml, có một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng bạn nên lưu ý:
Theo dõi y tế: Cordarone cần được sử dụng trong môi trường y tế với sự giám sát và theo dõi kỹ lưỡng của bác sĩ. Bạn nên điều trị và kiểm tra định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo tình trạng sức khỏe và nhịp tim ổn định.
Chỉ sử dụng theo chỉ định: Sử dụng Cordarone theo đúng hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ. Không tăng hoặc giảm liều lượng, và không ngừng sử dụng thuốc một cách đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Thông báo cho bác sĩ: Trước khi bắt đầu sử dụng Cordarone, hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe hiện tại, bệnh lý, thuốc đã sử dụng hoặc đang sử dụng, và bất kỳ phản ứng dị ứng nào từ trước.
Kiểm tra chức năng gan và tuyến giáp: Cordarone có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và tuyến giáp. Do đó, bạn cần kiểm tra chức năng gan và tuyến giáp thường xuyên trong quá trình sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc: Cordarone có thể tương亂 tác dụng với nhiều loại thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các loại bổ sung thực phẩm hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn và tránh tương亂 tác dụng.
Tuân thủ lịch kiểm tra y tế: Theo dõi lịch kiểm tra y tế theo hướng dẫn của bác sĩ. Điều này bao gồm kiểm tra chức năng tim, chức năng gan, chức năng tuyến giáp và các chỉ số khác liên quan đến sự sử dụng Cordarone.
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nặng: Cordarone có thể gây chóng mặt và gây ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản ứng của bạn. Hãy cẩn thận khi tham gia giao thông hoặc vận hành các thiết bị hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao.
Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Cordarone có thể làm da bạn trở nên nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và sử dụng kem chống nắng bảo vệ da.
Thông báo cho bác sĩ về tác dụng phụ: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Cordarone, hãy thông báo ngay lập tức cho bác sĩ của bạn. Điều này giúp bác sĩ đánh giá và quản lý tác dụng phụ một cách thích hợp.
Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc dừng sử dụng: Không tăng hoặc giảm liều Cordarone hoặc ngừng sử dụng một cách đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Điều này có thể gây nguy hiểm và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của thuốc.
Nhớ luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và thảo luận với họ về bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến sử dụng Cordarone.
Tương tác thuốc với Thuốc Cordarone 150mg/3ml
Thuốc chống nhồi máu: Cordarone có thể tăng tác dụng chống nhồi máu của các thuốc như warfarin. Điều này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Bác sĩ cần điều chỉnh liều của thuốc chống nhồi máu và theo dõi chỉ số đông máu thường xuyên.
Thuốc chống loạn nhịp khác: Cordarone khi kết hợp với các thuốc chống loạn nhịp khác có thể tạo ra tác dụng tăng cường hoặc tương tác dụng của nhau. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dùng và giám sát chặt chẽ tình trạng nhịp tim của bạn.
Thuốc chống tăng huyết áp: Cordarone có thể tăng tác dụng của thuốc chống tăng huyết áp. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng của các thuốc này để tránh tăng huyết áp quá mức.
Thuốc ức chế men gan: Cordarone có thể tương tác dụng của các thuốc ức chế men gan, như cimetidine hoặc fluconazole. Điều này có thể làm tăng nồng độ Cordarone trong cơ thể và gây ra tác dụng phụ.
Thuốc đối kháng beta-adrenergic: Cordarone có thể tương tác dụng của thuốc đối kháng beta-adrenergic như propranolol tác dụng này có thể làm giảm tác dụng của cả hai loại thuốc.
Thuốc giãn mạch: Cordarone có thể tăng tác dụng giãn mạch của các thuốc như diltiazem hoặc verapamil. Điều này có thể gây giảm huyết áp quá mức hoặc các vấn đề liên quan đến tuần hoàn.
Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Cordarone 150mg/3ml
Cordarone (amiodarone) đã được nghiên cứu rộng rãi trong lâm sàng để đánh giá hiệu quả và an toàn của nó trong điều trị các rối loạn nhịp tim. Dưới đây là một số kết quả nghiên cứu quan trọng:
Nghiên cứu GESICA (Grupo de Estudio de la Sobrevida en la Insuficiencia Cardiaca en Argentina): Nghiên cứu này đã khảo sát Cordarone ở bệnh nhân có suy tim mạn tính và loạn nhịp tâm thu mạn tính. Kết quả cho thấy Cordarone đã giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện chức năng tim so với nhóm placebo.
Nghiên cứu CAMIAT (Canadian Amiodarone Myocardial Infarction Arrhythmia Trial): Nghiên cứu này tập trung vào việc sử dụng Cordarone sau cơn đau tim. Kết quả cho thấy Cordarone đã giảm tỷ lệ mắc lại rối loạn nhịp và tỷ lệ tử vong so với nhóm placebo.
Nghiên cứu AFFIRM (Atrial Fibrillation Follow-up Investigation of Rhythm Management): Nghiên cứu này so sánh giữa sử dụng Cordarone và phác đồ kiểm soát nhịp tim không tạo nhịp trong điều trị nhịp tim rung. Kết quả cho thấy Cordarone không cải thiện tỷ lệ tử vong so với phác đồ kiểm soát nhịp tim không tạo nhịp, tuy nhiên, nó có thể giảm tái phát nhịp tim rung.
Nghiên cứu SCD-HeFT (Sudden Cardiac Death in Heart Failure Trial): Nghiên cứu này tập trung vào việc sử dụng Cordarone trong điều trị suy tim phải cấp tính. Kết quả cho thấy Cordarone không cải thiện tỷ lệ tử vong so với nhóm placebo.
Các nghiên cứu khác cũng đã khám phá hiệu quả của Cordarone trong điều trị các loại rối loạn nhịp tim khác nhau, nhưnhư nhịp tim rung cấp tính và mất nhịp tử cung cấp. Tuy nhiên, Cordarone cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, và quyết định sử dụng thuốc nên được đưa ra dựa trên đánh giá tổng quan lợi ích và rủi ro của từng bệnh nhân.
Thuốc Cordarone 150mg/3ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Cordarone 150mg/3ml: LH 0985671128
Thuốc Cordarone 150mg/3ml mua ở đâu?
Hà Nội: Số 40 ngõ 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị và kiểm soát triệu chứng của bệnh hen suyễn và các bệnh phổi phổ biến khác có liên quan đến co thắt mạch máu phế quản, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Cordarone 150mg/3ml, bao gồm:
MedlinePlus (https://medlineplus.gov/): MedlinePlus là một nguồn thông tin y tế đáng tin cậy do Thư viện Quốc gia Y học Hoa Kỳ quản lý. Trang web này cung cấp thông tin về Cordarone, bao gồm thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và tương tác thuốc.
Drugs.com (https://www.drugs.com/): Drugs.com là một trang web cung cấp thông tin về thuốc và là một nguồn tài nguyên phổ biến cho các thông tin về thuốc. Bạn có thể tìm kiếm thông tin về Cordarone trên trang web này, bao gồm thông tin về tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ và tương tác thuốc.
RxList (https://www.rxlist.com/): RxList là một nguồn thông tin y tế chuyên về thuốc và thông tin liên quan. Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về Cordarone, bao gồm cơ chế hoạt động, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và tương tác thuốc.
National Institutes of Health (NIH) (https://www.nih.gov/): NIH là một tổ chức nghiên cứu y tế hàng đầu của Hoa Kỳ và trang web của họ cung cấp thông tin y tế đáng tin cậy. Bạn có thể tìm kiếm thông tin về Cordarone trên trang web của NIH, bao gồm thông tin về cơ chế hoạt động, nghiên cứu lâm sàng và thông tin về thuốc.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng thuốc.