Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml được dùng để làm gì?
Thuốc Dobutamine-hameln là một loại thuốc được sử dụng trong ngành y học. Đây là một loại thuốc tăng cường hoạt động của tim và được sử dụng trong điều trị một số tình trạng tim mạch.
Dobutamine-hameln có chứa chất đồng phân của adrenaline (epinephrine), và nó có tác dụng chủ yếu là tăng cường hoạt động của tim. Thuốc này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Truyền máu và hỗ trợ tuần hoàn: Dobutamine-hameln thường được sử dụng trong các trường hợp thiếu máu cấp tính (shock) hoặc suy tim nặng. Thuốc giúp tăng cường lưu lượng máu đến cơ quan và mô trong cơ thể, đồng thời cung cấp năng lượng cho tim để hoạt động hiệu quả hơn.
Xem xét chức năng tim: Dobutamine-hameln cũng được sử dụng trong các thử nghiệm chức năng tim để đánh giá khả năng hoạt động của tim trong các trường hợp nghi ngờ về bệnh tim hoặc xác định các vấn đề về lưu lượng máu và chức năng tim.
Việc sử dụng thuốc Dobutamine-hameln thường được tiến hành trong môi trường y tế, dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa. Liều lượng và cách sử dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định cụ thể của mỗi bệnh nhân.
Thành phần chính: Dobutamine 12.5mg/ml.
Đóng gói: Hộp 5 ống x 20ml.
Hãng sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH, Langes Feld 13, 31789 Hameln Germany.
Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Dobutamine-hameln có cơ chế hoạt động tương tự như adrenaline (epinephrine) - một chất tự nhiên có hiệu ứng kích thích tim. Cơ chế chính của Dobutamine-hameln là tăng cường hoạt động của hệ thống thụ thể beta-adrenergic trong tim.
Cụ thể, Dobutamine-hameln là một chất kích thích beta-1 adrenergic receptor, một loại thụ thể tìm thấy chủ yếu trong các tế bào cơ tim. Khi tương tác với các thụ thể beta-1 adrenergic, nó gắn kết và kích hoạt chúng, dẫn đến các tác động sau:
Tăng lực co và tần số tim: Dobutamine-hameln tăng cường lực co của cơ tim, làm tăng lưu lượng máu từ tim đi qua mạch máu. Điều này giúp cung cấp nhiều oxy và dưỡng chất hơn cho các cơ quan và mô trong cơ thể.
Mở rộng các động mạch vành: Dobutamine-hameln có thể làm mở rộng các động mạch vành, cung cấp nhiều máu hơn đến cơ tim và giảm tình trạng thiếu máu.
Tổng thể, Dobutamine-hameln tăng cường khả năng hoạt động của tim, cung cấp nhiều máu và dưỡng chất hơn cho các cơ quan và mô trong cơ thể. Thuốc này thường được sử dụng để tăng lưu lượng máu và hỗ trợ tuần hoàn trong các trường hợp thiếu máu cấp tính hoặc suy tim nặng.
Chống chỉ định của Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml
Có một số chống chỉ định cho việc sử dụng thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml. Dưới đây là một số trường hợp khiến việc sử dụng thuốc này không được khuyến nghị:
Quá mẫn với Dobutamine-hameln: Nếu bạn có tiền sử quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với Dobutamine-hameln hoặc các thành phần khác trong thuốc, bạn nên tránh sử dụng nó.
Nhồi máu cơ tim (angina): Dobutamine-hameln có thể làm tăng lực co của tim và nhu cầu oxy của tim, do đó có thể gây ra hoặc tăng đau ngực ở những người có nhồi máu cơ tim. Trong trường hợp này, việc sử dụng Dobutamine-hameln sẽ không được khuyến nghị.
Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng: Dobutamine-hameln có thể ảnh hưởng đến nhịp tim và làm tăng tốc độ tim. Do đó, trong trường hợp rối loạn nhịp tim nghiêm trọng, việc sử dụng thuốc này sẽ không an toàn và không được khuyến nghị.
Bệnh tim mạch nặng: Đối với những người có bệnh tim mạch nghiêm trọng, bao gồm suy tim nặng, việc sử dụng Dobutamine-hameln có thể không an toàn và không được khuyến nghị.
Ngoài ra, việc sử dụng Dobutamine-hameln cần được thận trọng đối với những người có tiền sử bệnh như bệnh nhân đột quỵ, bệnh mạch vành, bệnh tăng huyết áp, suy thận, suy gan, bệnh tăng tiểu đường, và bệnh tuyến giáp quá hoạt động.
Để sử dụng Dobutamine-hameln một cách an toàn và hiệu quả, luôn tư vấn với bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng trước khi sử dụng thuốc và tuân thủ các chỉ định của họ.
Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml được dùng như thế nào?
Phương pháp điều trị
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml là một dung dịch để tiêm tĩnh mạch. Việc sử dụng thuốc này thường được thực hiện trong môi trường y tế, dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa. Liều lượng và cách sử dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định cụ thể của từng bệnh nhân. Dưới đây là thông tin chung về cách sử dụng Dobutamine-hameln:
Liều lượng: Liều lượng của Dobutamine-hameln sẽ được định rõ bởi bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh của bạn và phản ứng của bạn đối với thuốc. Điều này thường được tính dựa trên trọng lượng cơ thể và tình trạng tim mạch. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không được chỉ định từ bác sĩ.
Đường tiêm: Dobutamine-hameln thường được tiêm tĩnh mạch thông qua một ống tiêm hoặc một dây truyền tĩnh mạch. Quá trình tiêm và tốc độ tiêm sẽ được điều chỉnh bởi nhân viên y tế theo chỉ định của bác sĩ.
Giám sát: Trong quá trình sử dụng Dobutamine-hameln, bạn sẽ được giám sát cẩn thận bởi nhân viên y tế. Họ sẽ theo dõi các thông số như nhịp tim, áp lực máu, tình trạng tim mạch, và các dấu hiệu phản ứng phụ có thể xảy ra.
Thời gian sử dụng: Thời gian sử dụng Dobutamine-hameln sẽ được quyết định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh và phản ứng của bạn đối với thuốc. Đôi khi, thuốc có thể được sử dụng trong một khoảng thời gian ngắn để hỗ trợ tạm thời hoặc trong một khoảng thời gian dài cho các trường hợp cần điều trị lâu dài.
Lưu ý rằng các thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung. Để sử dụng Dobutamine-hameln một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng.
Liều dùng
Liều dùng Dobutamine-hameln 12,5mg/ml thường được điều chỉnh và chỉ định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh và phản ứng của từng bệnh nhân. Tuy nhiên, dưới đây là một hướng dẫn về liều dùng thông thường:
Dobutamine-hameln thường được sử dụng dưới dạng liều liên tục thông qua một dây truyền tĩnh mạch để duy trì tác dụng của thuốc. Liều dùng được điều chỉnh tùy thuộc vào mục đích điều trị và phản ứng của bệnh nhân. Thông thường, liều khởi đầu thấp được sử dụng và sau đó tăng dần để đạt được hiệu quả mong muốn.
Liều khởi đầu thông thường cho người trưởng thành là khoảng 2-5 microgam/kg/phút, được điều chỉnh dựa trên tình trạng tim mạch của bệnh nhân. Liều này có thể tăng dần lên đến 20-40 microgam/kg/phút hoặc thậm chí cao hơn tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Điều chỉnh liều dùng Dobutamine-hameln cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa, và các thông số như nhịp tim, áp lực máu, và tình trạng tim mạch của bệnh nhân sẽ được theo dõi cẩn thận.
Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml gây tác dụng phụ gì?
Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường được liên kết với việc sử dụng thuốc này:
Tăng nhịp tim: Dobutamine-hameln là một chất kích thích tim và có thể làm tăng nhịp tim. Điều này có thể dẫn đến nhịp tim nhanh, nhịp tim không đều, hoặc nhịp tim không bình thường.
Tăng áp lực máu: Dobutamine-hameln có thể tăng áp lực trong mạch máu. Điều này có thể dẫn đến tăng huyết áp hoặc tăng áp lực trong các động mạch vành.
Mất cân bằng điện giải: Việc sử dụng Dobutamine-hameln có thể gây ra mất cân bằng điện giải trong cơ thể. Điều này có thể làm thay đổi các mức độ điện giải trong máu, gây ra các vấn đề như rối loạn nhịp tim.
Rối loạn nhịp tim: Dobutamine-hameln có thể gây ra rối loạn nhịp tim, bao gồm nhịp tim không đều, rung nhĩ, hay nhồi máu cơ tim.
Mệt mỏi: Mệt mỏi và khó thở có thể xảy ra do tăng hoạt động của tim và tăng nhu cầu oxy của cơ thể.
Buồn nôn và nôn mửa: Một số người có thể trải qua tình trạng buồn nôn hoặc nôn mửa sau khi sử dụng Dobutamine-hameln.
Kích ứng tại điểm tiêm: Đôi khi, Dobutamine-hameln có thể gây đau hoặc kích ứng tại điểm tiêm.
Ngoài ra, còn có một số tác dụng phụ nghiêm trọng và hiếm gặp, bao gồm đau ngực nghiêm trọng, nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim nghiêm trọng, và phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và quản lý thích hợp.
Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa khi dùng Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml
Khi sử dụng thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml, có một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng cần lưu ý. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
Giám sát chặt chẽ: Việc sử dụng Dobutamine-hameln thường được thực hiện trong môi trường y tế và yêu cầu giám sát chặt chẽ của bác sĩ và nhân viên y tế. Họ sẽ theo dõi nhịp tim, áp lực máu và các dấu hiệu phản ứng phụ trong suốt quá trình sử dụng thuốc.
Chỉ sử dụng dưới sự giám sát chuyên gia: Dobutamine-hameln thường được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu hoặc trong môi trường y tế chuyên nghiệp. Chỉ sử dụng thuốc dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng có kinh nghiệm.
Thận trọng với bệnh lý tim mạch: Dobutamine-hameln có thể gây tăng nhịp tim và tăng áp lực máu. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc đối với những người có bệnh lý tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim nghiêm trọng hoặc suy tim.
Theo dõi chức năng tim mạch và áp lực máu: Trong quá trình sử dụng Dobutamine-hameln, hãy theo dõi thường xuyên các chỉ số như nhịp tim, áp lực máu, và chức năng tim mạch. Nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường hoặc phản ứng phụ, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Thận trọng với dị ứng: Nếu bạn có tiền sử quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với Dobutamine-hameln hoặc các thành phần khác trong thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ. Nếu bạn có biểu hiện dị ứng sau khi sử dụng thuốc, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
Tác dụng phụ và phản ứng dị ứng: Dobutamine-hameln có thể gây tác dụng phụ và phản ứng dị ứng. Nếu bạn trải qua bất kỳ dấu hiệu bất thường sau khi sử dụng thuốc như phát ban da, ngứa, khó thở, hoặc phù, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Chống chỉ định: Dobutamine-hameln có những chống chỉ định cần được lưu ý. Nếu bạn có tiền sử dị ứng nặng với thuốc này, suy tim nặng, nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim nghiêm trọng hoặc bất kỳ chất kích thích β-adrenergic nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bổ sung hoặc dược phẩm khác mà bạn đang sử dụng. Dobutamine-hameln có thể tương tác với một số thuốc khác và gây ra tác dụng không mong muốn.
Sử dụng trong thai kỳ và cho con bú: Nếu bạn đang mang thai, có ý định mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng Dobutamine-hameln. Thuốc này có thể ảnh hưởng đến thai nhi và sữa mẹ.
Cảnh báo và biện pháp phòng ngừa trên chỉ mang tính chất thông tin chung. Để sử dụng Dobutamine-hameln an toàn và hiệu quả, luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng.
Tương tác thuốc với Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml
Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng, nhưng không hoàn toàn toàn bộ, vì vậy hãy luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng:
Beta-blocker: Sử dụng Dobutamine-hameln cùng với beta-blocker (như propranolol, metoprolol) có thể gây tác dụng đối lập. Beta-blocker có thể làm giảm hiệu quả của Dobutamine-hameln.
Inotropic agents: Dobutamine-hameln không nên được sử dụng cùng với các thuốc tăng lực co bóp tim khác (như dopamine, epinephrine) vì có thể gây tăng nguy cơ tăng nhịp tim và rối loạn nhịp tim.
Thuốc chống loạn nhịp tim: Dobutamine-hameln có thể tăng nguy cơ gây rối loạn nhịp tim khi sử dụng cùng với các thuốc chống loạn nhịp tim (như quinidine, amiodarone).
Monoamine oxidase inhibitors (MAOIs): Dobutamine-hameln không nên được sử dụng cùng với MAOIs vì có thể gây tăng áp lực máu nguy hiểm.
Thuốc chống trầm cảm: Sử dụng Dobutamine-hameln cùng với các thuốc chống trầm cảm (như tricyclic antidepressants) có thể tăng nguy cơ tăng áp lực máu.
Thuốc chống tăng huyết áp: Dobutamine-hameln có thể tương tác với thuốc chống tăng huyết áp (như phentolamine, prazosin) và gây tác dụng tăng áp lực máu không mong muốn.
Đây chỉ là một số tương tác thuốc quan trọng, vì vậy hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bổ sung và dược phẩm khác mà bạn đang sử dụng để được tư vấn và quản lý thích hợp. Bác sĩ sẽ có thông tin chi tiết hơn về tương tác thuốc và sẽ quyết định liệu pháp phù hợp cho bạn.
Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml
Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml là một dạng dung dịch được sử dụng trong điều trị cấp cứu và hỗ trợ chức năng tim mạch. Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Dobutamine-hameln:
Nghiên cứu về Dobutamine-hameln trong suy tim: Một nghiên cứu công bố trên tạp chí New England Journal of Medicine đã so sánh hiệu quả của Dobutamine-hameln và dopamine trong việc điều trị suy tim cấp. Kết quả cho thấy cả hai loại thuốc đều cải thiện các chỉ số chức năng tim mạch, nhưng Dobutamine-hameln có tỷ lệ sống sót cao hơn sau 60 ngày so với dopamine.
Nghiên cứu về Dobutamine-hameln trong phẫu thuật tim: Một nghiên cứu đã khảo sát hiệu quả của Dobutamine-hameln trong phẫu thuật tim mở và phẫu thuật mạch vành. Kết quả cho thấy Dobutamine-hameln đã cải thiện chức năng tim mạch và cung cấp một mức tăng cường dòng chảy máu đủ để duy trì mạch máu ổn định.
Nghiên cứu về Dobutamine-hameln trong hỗ trợ tuần hoàn cho tim: Một nghiên cứu đã nghiên cứu hiệu quả của Dobutamine-hameln trong việc cung cấp hỗ trợ tuần hoàn cho bệnh nhân tim bị suy giảm. Kết quả cho thấy Dobutamine-hameln đã cải thiện nhịp tim, tăng mức độ áp lực và cung cấp oxy cho các mô và tăng khả năng hoạt động của bệnh nhân.
Tuy nhiên, lưu ý rằng thông tin trên chỉ là một tóm tắt ngắn gọn và không thể thay thế cho tư vấn y tế chuyên sâu. Hiệu quả của Dobutamine-hameln cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp và điều kiện bệnh lý cụ thể.
Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml: LH 0985671128
Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml mua ở đâu?
Hà Nội: Số 40 ngõ 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị một số tình trạng tim mạch, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Dobutamine-hameln 12,5mg/ml, bao gồm:
Trang web của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (U.S. Food and Drug Administration - FDA): Trang web của FDA cung cấp thông tin về các thuốc, bao gồm tóm tắt tính chất, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ, và thông tin liên quan khác. Bạn có thể tìm kiếm thông tin về Dobutamine-hameln hoặc xem trong danh mục các thuốc được FDA chấp thuận.
Trang web của Hiệp hội Y học Hoa Kỳ (American Medical Association - AMA): Trang web của AMA cung cấp tài liệu và thông tin y khoa đáng tin cậy. Bạn có thể tìm kiếm thông tin về Dobutamine-hameln hoặc tra cứu trong cơ sở dữ liệu của họ.
PubMed: PubMed là một cơ sở dữ liệu y khoa quốc tế hàng đầu, do Thư viện Quốc gia Y học Hoa Kỳ quản lý. Bạn có thể tìm kiếm các nghiên cứu lâm sàng, bài báo và tài liệu liên quan đến Dobutamine-hameln trên trang web này.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng thuốc.