Lượt xem: 452

Thuốc Ilomedin 20mcg/ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

Mã sản phẩm : 1701406321

Thuốc Ilomedin có thành phần chính là iloprost trometamol 20mcg, một prostacyclin analog, thuộc nhóm prostaglandin I2 (PGI2). Ilomedin thường được sử dụng để điều trị một số tình trạng y tế, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến hệ thống mạch máu như Raynaud's Phenomenon, Chống đông huyết, Chirurgie huyết quản hay Tăng huyết áp trong động mạch phổi ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Ilomedin 20mcg/ml được dùng để làm gì?

    Hoạt chất: Iloprost trometamol
    Đóng gói: 5 lọ/hộp
    Hãng sản xuất: Bayer Schering Pharma, Đức
    Thuốc Ilomedin có thành phần chính là iloprost trometamol 20mcg, một prostacyclin analog, thuộc nhóm prostaglandin I2 (PGI2). Ilomedin thường được sử dụng để điều trị một số tình trạng y tế, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến hệ thống mạch máu. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Ilomedin (iloprost trometamol):
    Raynaud's Phenomenon: Raynaud là một tình trạng khi máu không lưu thông đúng cách vào các ngón tay và ngón chân, thường gây ra cảm giác lạnh và đau. Ilomedin có thể giúp mở rộng mạch máu và cải thiện sự lưu thông máu, giảm triệu chứng của bệnh Raynaud.
    Chống đông huyết (Thromboembolic Disease): Ilomedin có thể được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành huyết khối trong mạch máu.
    Chirurgie huyết quản (Vascular Surgery): Trong một số trường hợp, Ilomedin có thể được sử dụng trong mục đích phẫu thuật để cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ hình thành huyết khối.
    Hypertension (Tăng huyết áp trong động mạch phổi): Ilomedin có thể được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp trong động mạch phổi (pulmonary hypertension).
    Prevention of Reocclusion After Surgery: Ilomedin cũng có thể được sử dụng để ngăn chặn sự nghẽn mạch máu sau khi đã phẫu thuật.

    Thuốc Ilomedin 20mcg/ml có cơ chế hoạt động như thế nào?

    Ilomedin (Iloprost trometamol) là một prostacyclin analog, thuộc nhóm prostaglandin I2 (PGI2). Cơ chế hoạt động chủ yếu của Ilomedin liên quan đến tác động của nó trên hệ thống mạch máu và các cơ quan ngoại biên. Dưới đây là một số điểm chính về cơ chế hoạt động của Ilomedin:
    Mở rộng mạch máu: Ilomedin hoạt động bằng cách kích thích các receptor prostacyclin (IP receptors) trên tế bào cơ mạch máu, dẫn đến sự giãn ra của mạch máu. Việc mở rộng mạch máu giúp cải thiện lưu thông máu, đặc biệt là trong các vùng nơi có tình trạng co thắt mạch máu, như trong trường hợp của bệnh Raynaud.
    Chống đông huyết: Ilomedin cũng có tác động chống đông huyết bằng cách ức chế sự kết hợp của các yếu tố huyết khối và giảm tự do của các chất gây co thắt mạch máu.
    Anti-inflammatory: Ngoài ra, Ilomedin cũng có một số tác động chống viêm, giúp làm giảm sưng và mức độ viêm nhiễm trong các mô xung quanh mạch máu.
    Tổng cộng, cơ chế hoạt động của Ilomedin nhằm mục tiêu cải thiện lưu thông máu, giảm co thắt mạch máu, chống đông huyết và giảm viêm, từ đó giúp điều trị các vấn đề liên quan đến hệ thống mạch máu như Raynaud's phenomenon và tăng huyết áp trong động mạch phổi.

    Chống chỉ định của Thuốc Ilomedin 20mcg/ml

    Thuốc Ilomedin (Iloprost trometamol) có một số chống chỉ định và cảnh báo cần xem xét trước khi sử dụng. Dưới đây là một số trường hợp khiến việc sử dụng Ilomedin không được khuyến khích:
    Quá mẫn cảm hoặc dị ứng: Nếu bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng đối với iloprost hoặc các thành phần khác của thuốc, thì việc sử dụng Ilomedin nên được tránh.
    Thiếu máu ở cơ tim (Ischemic heart disease): Nếu bệnh nhân đang mắc các vấn đề về thiếu máu cơ tim, bác sĩ có thể cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định sử dụng Ilomedin.
    Bệnh đau thắt ngực (Angina pectoris): Ilomedin có thể tăng nhu cầu về oxy của cơ tim, do đó, nếu có bệnh nhân có bệnh đau thắt ngực, bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng rủi ro và lợi ích trước khi kê đơn.
    Bệnh nhân có tiền sử về tăng huyết áp: Sử dụng Ilomedin cần được thận trọng ở những người có tăng huyết áp, và tình trạng này cần được kiểm soát thường xuyên.
    Bệnh nhân với bệnh thận nặng: Do iloprost được đào thải chủ yếu qua thận, nên cần thận trọng khi sử dụng ở những người có vấn đề về chức năng thận nặng.
    Thai phụ và cho con bú: Ilomedin nên được sử dụng cẩn thận hoặc tránh sử dụng trong thai kỳ và khi cho con bú, tùy thuộc vào lợi ích so với rủi ro.

    Thuốc Ilomedin 20mcg/ml được dùng như thế nào?

    Phương pháp điều trị
    Ilomedin 20mcg/ml (Iloprost trometamol) thường được sử dụng dưới dạng dung dịch để tiêm truyền vào tĩnh mạch. Quyết định về liều lượng và thời gian sử dụng sẽ phụ thuộc vào loại bệnh và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân. Việc sử dụng Ilomedin thường được thực hiện trong môi trường y tế dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên nghiệp. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về cách sử dụng Ilomedin:
    Dạng và Phương thức Sử dụng: Ilomedin thường được cung cấp dưới dạng dung dịch để tiêm truyền intravenously (IV). Bác sĩ hoặc chuyên gia y tế sẽ thực hiện quá trình tiêm truyền.
    Liều Lượng: Liều lượng thường sẽ được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ví dụ như điều trị bệnh Raynaud hay tăng huyết áp trong động mạch phổi.
    Thời Gian Tiêm Truyền: Thời gian tiêm truyền cũng sẽ được quyết định bởi bác sĩ. Quá trình tiêm truyền thường kéo dài từ vài giờ đến một số ngày, phụ thuộc vào mục đích điều trị cụ thể.
    Tần suất sử dụng: Ilomedin thường được sử dụng một cách định kỳ theo lịch trình được đặt ra bởi bác sĩ. Liều lượng và tần suất tiêm truyền có thể được điều chỉnh theo phản ứng của bệnh nhân và tiến triển của bệnh.
    Điều chỉnh Liều Lượng: Nếu có bất kỳ tác động phụ hoặc vấn đề nào khác, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc cách sử dụng Ilomedin.
    Liều dùng thông thường của Thuốc Ilomedin 20mcg/ml
    Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về liều lượng thông thường, nhưng hãy nhớ rằng thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo:
    Raynaud's Phenomenon:
    Liều thông thường thường bắt đầu ở mức thấp và tăng dần dần theo thời gian.
    Có thể bắt đầu với liều 0.5-2 ngày mỗi 6-8 giờ.
    Tăng Huyết Áp trong Động Mạch Phổi (Pulmonary Hypertension):
    Liều thường bắt đầu từ 1-2 ngày mỗi 3-4 giờ.
    Nếu cần, liều có thể được tăng dần theo thời gian.
    Chirurgie Huyết Quản (Vascular Surgery):
    Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại phẫu thuật và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
    Prevention of Reocclusion After Surgery:
    Liều lượng có thể thay đổi theo loại phẫu thuật và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
    Thời Gian Tiêm Truyền:
    Thời gian tiêm truyền thường kéo dài từ vài giờ đến một số ngày.

    Tác dụng phụ của Thuốc Ilomedin 20mcg/ml

    Dưới đây là một số tác dụng phụ mà người sử dụng có thể trải qua khi sử dụng thuốc này:
    Huyết Áp Giảm: Ilomedin có thể gây giảm huyết áp, điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như chói lọi, buồn nôn, hoặc mệt mỏi.
    Thay Đổi Nhịp Tim: Một số người sử dụng Ilomedin có thể trải qua thay đổi nhịp tim, bao gồm tăng nhịp tim hoặc nhịp tim không đều.
    Đau Hoặc Khó Chịu Ở Vùng Tiêm Truyền: Do thuốc được tiêm truyền vào tĩnh mạch, có thể xảy ra đau hoặc khó chịu ở vùng tiêm.
    Đau Đầu: Một số người có thể trải qua đau đầu sau khi sử dụng Ilomedin.
    Buồn Nôn và Nôn: Có thể xảy ra các vấn đề dạ dày như buồn nôn hoặc nôn.
    Gian Lận: Các triệu chứng gian lận cũng có thể xuất hiện.
    Thay Đổi Tâm Trạng và Ngủ: Một số người có thể trải qua thay đổi tâm trạng hoặc vấn đề về giấc ngủ.
    Tăng Enzyme Gan: Có thể có sự tăng của enzyme gan trong máu, thường được theo dõi qua các xét nghiệm huyết thanh.
    Thay Đổi Nồng Độ Đường Huyết: Ở một số bệnh nhân, Ilomedin có thể gây thay đổi nồng độ đường huyết.

    Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa

    Khi sử dụng Thuốc Ilomedin 20mcg/ml (Iloprost trometamol), cần tuân thủ cẩn thận theo hướng dẫn của bác sĩ và chú ý đến các cảnh báo cũng như các biện pháp phòng ngừa sau đây:
    Cảnh Báo:
    Huyết Áp và Nhịp Tim:
    Cảnh báo về thay đổi huyết áp và nhịp tim, đặc biệt là ở những người có vấn đề về huyết áp và tim mạch.
    Quan sát và báo cáo ngay lập tức bất kỳ thay đổi đột ngột nào trong huyết áp hoặc nhịp tim.
    Chảy Máu:
    Cảnh báo về nguy cơ chảy máu tăng lên. Cần theo dõi kỹ thuật chảy máu và cảnh báo bác sĩ về bất kỳ dấu hiệu chảy máu không bình thường.
    Dạ Dày và Dạ Dày Bị Đau:
    Cảnh báo về tác dụng phụ liên quan đến dạ dày, bao gồm buồn nôn, đau dạ dày và các vấn đề tiêu hóa khác.
    Dấu Hiệu Quá Mẫn Cảm:
    Cảnh báo về bất kỳ dấu hiệu quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào như khó thở, đau ngực, hoặc dấu hiệu của phản ứng dị ứng, cần ngưng sử dụng và thăm bác sĩ ngay lập tức.
    Biện Pháp Phòng Ngừa:
    Thông Báo với Bác Sĩ:
    Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược, và bổ sung bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
    Kiểm Soát Huyết Áp và Nhịp Tim:
    Điều chỉnh huyết áp và nhịp tim theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
    Kiểm Soát Chảy Máu:
    Tránh các hoạt động có thể làm tổn thương hoặc gây chảy máu.
    Báo cáo ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu chảy máu không bình thường.
    Theo Dõi Dạ Dày:
    Nếu có dấu hiệu của vấn đề dạ dày, báo cáo ngay cho bác sĩ.
    Đề Phòng Phản ứng Dị ứng:
    Theo dõi cẩn thận cho bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng và báo cáo ngay lập tức.
    Kiểm Tra Thường Xuyên:
    Thực hiện các kiểm tra máu và theo dõi chức năng gan và thận theo hướng dẫn của bác sĩ.

    Tương tác thuốc với Thuốc Ilomedin 20mcg/ml        

    Trước khi bắt đầu sử dụng Ilomedin 20mcg/ml (Iloprost trometamol) hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, quan trọng để thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược, và bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang sử dụng. Có thể xuất hiện tương tác thuốc, khi một loại thuốc ảnh hưởng đến cách một loại khác hoạt động. Dưới đây là một số tương tác thuốc có thể xuất hiện với Ilomedin:
    Thuốc Chống Đông Huyết (Anticoagulants): Sử dụng Ilomedin cùng với thuốc chống đông huyết như warfarin có thể tăng nguy cơ chảy máu. Bác sĩ cần theo dõi cẩn thận các chỉ số đông máu khi bệnh nhân sử dụng cả hai loại thuốc.
    Thuốc Chống Đau và Chống Viêm Nonsteroidal Anti-Inflammatory Drugs (NSAIDs): Sử dụng Ilomedin cùng với NSAIDs như ibuprofen có thể tăng nguy cơ chảy máu và gây tác động không mong muốn đến hệ thống tiêu hóa.
    Thuốc Điều Trị Tăng Huyết Áp (Antihypertensive Drugs): Ilomedin có thể tăng hiệu quả của các loại thuốc giảm huyết áp, do đó, cần theo dõi huyết áp một cách cẩn thận.
    Thuốc Chống Cao Huyết Áp Các Nhóm ACE Inhibitors và ARBs: Tương tác có thể xuất hiện khi sử dụng Ilomedin cùng với các thuốc nhóm ACE inhibitors hoặc ARBs.
    Thuốc Điều Trị Rối Loạn Nhịp Tim: Ilomedin có thể tương tác với một số thuốc điều trị rối loạn nhịp tim.
    Thuốc Điều Trị Bệnh Tim: Cần cẩn thận khi sử dụng Ilomedin cùng với các loại thuốc điều trị bệnh tim, đặc biệt là trong trường hợp có tiền sử về đau tim.
    Thuốc Chống Nôn và Laxatives: Ilomedin có thể tương tác với một số loại thuốc chống nôn và laxatives.

    Thuốc Ilomedin 20mcg/ml giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Ilomedin 20mcg/ml: LH 0985671128

    Thuốc Ilomedin 20mcg/ml mua ở đâu?

    Hà Nội: 143/34 Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
    HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
    Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

    Tư vấn: 0985671128

    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc được sử dụng để điều trị Raynaud's Phenomenon, Chống đông huyết, Chirurgie huyết quản, Tăng huyết áp trong động mạch phổi, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

    Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

    Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội

    Tài liệu tham khảo
    Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Ilomedin 20mcg/ml bao gồm:
    https://www.ndrugs.com/?s=ilomedin%2020