Lượt xem: 7301

Thuốc Cernevit Baxter giá bao nhiêu mua ở đâu

Mã sản phẩm : 1622433498

Cernevit là một loại thuốc được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch. Nó là một hỗn hợp vitamin tổng hợp, được sử dụng trong các trường hợp mà bệnh nhân không thể hoặc không nên ăn uống qua đường miệng, ví dụ như sau phẫu thuật, khi có vấn đề về đường tiêu hóa, hoặc trong các tình huống y tế đặc biệt khác. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Cernevit là thuốc gì?

    Hãng sản xuất: Baxter Healthcare (ASIA) Pte., Ltd - Pháp
    Dạng bào chế: bột đông khô pha tiêm
    Quy cách đóng gói: Mỗi hộp thuốc Cernevit có 10 lọ bột khô pha tiêm

    Cernevit là một loại thuốc được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch. Nó là một hỗn hợp vitamin tổng hợp, được sử dụng trong các trường hợp mà bệnh nhân không thể hoặc không nên ăn uống qua đường miệng, ví dụ như sau phẫu thuật, khi có vấn đề về đường tiêu hóa, hoặc trong các tình huống y tế đặc biệt khác.
    Cernevit là thuốc có tác dụng bổ sung vitamin và khoáng chất cho cơ thể có thành phần chính là
    Vitamin A với hàm lượng là 3500 UI,
    Vitamin D3 với hàm lượng là 220 UI,
    DL alpha-tocopherol với hàm lượng là 10.2 mg,
    Vitamin C với hàm lượng là 125 mg,
    Vitamin B1 với hàm lượng là 3.51 mg,
    Vitamin B2 với hàm lượng là 4.14 mg,
    Vitamin B6 với hàm lượng là 4.53 mg,
    Vitamin B12 với hàm lượng là 0.006 mg,
    Folic acid với hàm lượng là 0.414 mg,
    Dexpanthenol với hàm lượng là 16.15 mg,
    Biotin với hàm lượng là 0.069 mg,
    Vitamin PP với hàm lượng là 46 mg,
    Glycine với hàm lượng là 250 mg,
    Glycocholic acid với hàm lượng là 140 mg,
    Lecithin đậu nành với hàm lượng là 112.5 mg.
    Các vitamin này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa và sinh lý của cơ thể, bao gồm chuyển hóa năng lượng, chức năng hệ thống miễn dịch, và bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.
    Cernevit thường được sử dụng trong bệnh viện và được bác sĩ kê đơn và giám sát trong quá trình điều trị.

    Thuốc Cernevit dùng cho bệnh nhân nào?

    Cernevit được sử dụng cho những bệnh nhân cần cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch, đặc biệt trong các trường hợp sau:
    Bệnh nhân không thể ăn uống qua đường miệng:
    Sau phẫu thuật hoặc chấn thương nặng.
    Bệnh nhân bị các bệnh lý về đường tiêu hóa như tắc ruột, viêm tụy nặng, viêm loét đường tiêu hóa nghiêm trọng.
    Bệnh nhân cần bổ sung dinh dưỡng:
    Bệnh nhân suy dinh dưỡng nặng hoặc không thể tiêu thụ đủ dinh dưỡng qua đường ăn uống bình thường.
    Bệnh nhân ung thư đang điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị, khi khả năng ăn uống bị ảnh hưởng.
    Bệnh nhân trong quá trình hồi phục:
    Sau các phẫu thuật lớn hoặc sau các giai đoạn bệnh nặng cần hồi phục dinh dưỡng nhanh chóng.
    Các trường hợp đặc biệt:
    Bệnh nhân mắc các bệnh lý chuyển hóa hiếm gặp hoặc các tình trạng y tế cần thiết phải cung cấp vitamin qua đường tĩnh mạch.
    Cernevit được chỉ định bởi bác sĩ và thường được sử dụng trong bệnh viện hoặc các cơ sở y tế dưới sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.
    Bệnh nhân bị thiếu hụt nhiều vitamin hoặc có nhu cầu tăng lên rõ rệt có thể được dùng nhiều lần liều hàng ngày trong hai ngày trở lên tùy theo tình trạng lâm sàng.
    Sản phẩm này không chứa Vitamin K, có thể phải dùng riêng.
    Thử nghiệm lâm sàng chỉ ra rằng một số bệnh nhân không duy trì đủ lượng vitamin nhất định khi công thức này với lượng khuyến cáo là nguồn vitamin duy nhất. Mặc dù không có bằng chứng lâm sàng về tình trạng thiếu hụt hoặc nhiễm độc vitamin , nhưng nồng độ Vitamin E và 1,25-OH Vitamin D trong máu thấp và nồng độ Vitamin A cao ở một số đối tượng nhận công thức này là nguồn vitamin duy nhất cho 3 tháng. Ngoài ra, nồng độ Vitamin C , thiamine và axit folic trong máu giảm hoặc ở mức thấp bình thường ở một số đối tượng nhận được công thức tương tự như nguồn vitamin duy nhất trong 4 đến 6 tháng.1 Do đó, ở những bệnh nhân được tiếp tục nuôi dưỡng toàn bộ qua đường tĩnh mạch trong thời gian dài, cần theo dõi nồng độ huyết thanh của các vitamin này. Nếu sự thiếu hụt xuất hiện đang phát triển, có thể cần bội số của công thức (1,5 đến 3 lần) trong một khoảng thời gian. Khi nhiều công thức được sử dụng trong hơn một vài tuần, thỉnh thoảng nên theo dõi Vitamin A và D để chắc chắn rằng không xảy ra sự tích tụ dư thừa của các vitamin này.

    Thuốc Cernevit có cơ chế hoạt động như thế nào?

    Cernevit hoạt động bằng cách cung cấp một loạt các vitamin thiết yếu trực tiếp vào máu qua đường tĩnh mạch. Các vitamin này tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa và sinh lý trong cơ thể, giúp duy trì các chức năng sống còn của cơ thể. Dưới đây là cơ chế hoạt động của các thành phần chính trong Cernevit:
    Vitamin A (Retinol):
    Hỗ trợ chức năng thị giác, tăng cường hệ miễn dịch và duy trì sức khỏe của da và niêm mạc.
    Vitamin D (Ergocalciferol):
    Giúp cơ thể hấp thụ canxi và phospho, quan trọng cho sự phát triển và duy trì xương khỏe mạnh.
    Vitamin E (Alpha-tocopherol):
    Là một chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra.
    Vitamin C (Ascorbic acid):
    Tham gia vào quá trình tổng hợp collagen, hấp thụ sắt, và hoạt động như một chất chống oxy hóa.
    Vitamin B1 (Thiamine):
    Tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng.
    Vitamin B2 (Riboflavin):
    Cần thiết cho sự chuyển hóa năng lượng và chức năng tế bào.
    Vitamin B6 (Pyridoxine):
    Quan trọng trong quá trình chuyển hóa protein và tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh.
    Vitamin B12 (Cyanocobalamin):
    Cần thiết cho sự hình thành tế bào máu và chức năng hệ thần kinh.
    Vitamin B5 (Dexpanthenol):
    Tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid và tổng hợp hormone.
    Niacin (Nicotinamide):
    Hỗ trợ chức năng hệ tiêu hóa, da và hệ thần kinh.
    Biotin (Vitamin H):
    Quan trọng cho sự phát triển tế bào và tổng hợp axit béo.
    Folic acid:
    Cần thiết cho sự hình thành DNA và phân chia tế bào, đặc biệt quan trọng trong thời kỳ mang thai để ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh ở thai nhi.
    Bằng cách cung cấp trực tiếp các vitamin này vào máu, Cernevit giúp đảm bảo rằng cơ thể nhận đủ các dưỡng chất cần thiết, đặc biệt trong những tình huống mà việc bổ sung qua đường ăn uống là không khả thi hoặc không đủ hiệu quả.

    Chống chỉ định của Thuốc Cernevit

    Cernevit có một số chống chỉ định cần được lưu ý, bao gồm:
    Dị ứng hoặc quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc:
    Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ vitamin nào trong Cernevit hoặc các tá dược đi kèm.
    Tăng calci huyết hoặc tăng calci niệu:
    Các tình trạng này có thể bị làm nặng thêm do sự hiện diện của vitamin D trong Cernevit.
    Suy thận nặng:
    Bệnh nhân bị suy thận nặng có thể không thể loại bỏ các vitamin hòa tan trong nước (như vitamin C, B) một cách hiệu quả.
    Quá liều vitamin A:
    Bệnh nhân có tình trạng tăng vitamin A trong cơ thể nên tránh sử dụng Cernevit do nguy cơ tích lũy quá mức vitamin A.
    Quá liều vitamin D:
    Bệnh nhân có tình trạng tăng vitamin D trong cơ thể cũng nên tránh sử dụng Cernevit.
    Bệnh nhân bị bệnh Wilson hoặc các tình trạng khác liên quan đến chuyển hóa đồng bất thường:
    Một số vitamin trong Cernevit có thể ảnh hưởng đến cân bằng kim loại trong cơ thể.
    Suy gan nặng:
    Bệnh nhân bị suy gan nặng có thể gặp khó khăn trong việc chuyển hóa một số vitamin.
    Bệnh nhân đang sử dụng các loại thuốc hoặc bổ sung dinh dưỡng có chứa cùng các loại vitamin trong Cernevit:
    Cần tránh dùng quá liều các vitamin do nguy cơ gây độc.
    Trước khi sử dụng Cernevit, cần thực hiện một cuộc thăm khám y tế toàn diện và tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo rằng bệnh nhân không có bất kỳ chống chỉ định nào. Bác sĩ sẽ xem xét tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các liệu pháp hiện tại để đưa ra quyết định phù hợp nhất.

    Thuốc Cernevit được dùng như thế nào?

    Cernevit được sử dụng bằng cách pha loãng và truyền qua đường tĩnh mạch (IV). Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng Cernevit:
    Pha loãng thuốc:
    Cernevit thường được cung cấp dưới dạng bột để pha tiêm trong lọ.
    Trước khi sử dụng, bột Cernevit cần được hòa tan bằng cách thêm một lượng dung môi thích hợp (thường là nước cất hoặc dung dịch natri clorid 0,9%) vào lọ. Lắc đều cho đến khi bột hoàn toàn tan trong dung môi.
    Truyền qua đường tĩnh mạch:
    Dung dịch Cernevit sau khi pha loãng có thể được truyền trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc thêm vào túi dịch truyền tĩnh mạch (IV bag) chứa dung dịch khác như glucose 5%, natri clorid 0,9%, hoặc hỗn hợp dinh dưỡng toàn phần (TPN).
    Truyền chậm trong khoảng 30-60 phút để đảm bảo dung dịch được hấp thụ một cách an toàn và hiệu quả.
    Liều dùng:
    Liều dùng thường được xác định bởi bác sĩ dựa trên nhu cầu dinh dưỡng của bệnh nhân và tình trạng sức khỏe cụ thể.
    Thông thường, một liều Cernevit hàng ngày được khuyến cáo cho bệnh nhân người lớn là 1 lọ/ngày, nhưng liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cá nhân.
    Giám sát trong quá trình sử dụng:
    Trong quá trình truyền, bệnh nhân cần được theo dõi để phát hiện kịp thời bất kỳ dấu hiệu phản ứng phụ hoặc dị ứng nào.
    Bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ giám sát quá trình truyền để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
    Bảo quản:
    Cernevit cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
    Sau khi pha loãng, dung dịch Cernevit nên được sử dụng ngay. Nếu không sử dụng ngay, dung dịch phải được bảo quản trong điều kiện lạnh và sử dụng trong khoảng thời gian ngắn theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    Việc sử dụng Cernevit cần được thực hiện dưới sự giám sát của nhân viên y tế có chuyên môn để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.

    Quá liều với Thuốc Cernevit

    Các triệu chứng: sử dụng lâu dài liều lượng lớn (hơn 1 g) - nhức đầu, tăng kích thích thần kinh trung ương, mất ngủ, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm dạ dày giperatsidnyh, ultseratsiya niêm mạc đường tiêu hóa, ức chế chức năng bộ máy tuyến tụy (tăng đường huyết, đường niệu ), tăng oxy niệu, sỏi thận (canxi oxalat), tổn thương bộ máy cầu thận, tham niệu vừa phải (khi dùng liều 600 mg / ngày).
    Giảm tính thấm của mao mạch (có thể xấu đi các mô dinh dưỡng, tăng huyết áp, tăng đông máu, phát triển bệnh vi mạch).
    Khi tiêm tĩnh mạch với liều lượng cao - mối đe dọa chấm dứt thai kỳ (do estrogenemia), tán huyết hồng cầu.

    Thuốc Cernevit gây tác dụng phụ nào?

    Dưới đây là những tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Cernevit:
    Phản ứng dị ứng:
    Ngứa, phát ban da, nổi mề đay.
    Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
    Khó thở, tức ngực.
    Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng và cần được cấp cứu y tế ngay lập tức.
    Phản ứng tại chỗ tiêm:
    Đau, đỏ, sưng tại chỗ tiêm.
    Viêm tĩnh mạch do truyền dịch.
    Phản ứng hệ thống:
    Buồn nôn, nôn mửa.
    Đau đầu, chóng mặt.
    Sốt, ớn lạnh.
    Tác dụng phụ do quá liều vitamin:
    Vitamin A: Buồn nôn, chóng mặt, nhức đầu, mờ mắt.
    Vitamin D: Tăng calci máu, đau xương, mệt mỏi, nhịp tim không đều.
    Vitamin B6: Tê, ngứa ran, hoặc cảm giác bỏng rát ở bàn tay và bàn chân.
    Vitamin C: Tiêu chảy, đau dạ dày.
    Rối loạn điện giải:
    Tăng hoặc giảm các ion trong máu, có thể gây ra các vấn đề như yếu cơ, nhịp tim không đều.
    Tác dụng phụ hiếm gặp:
    Rối loạn chức năng gan.
    Tăng các enzyme gan trong máu.
    Nếu bạn hoặc người thân gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng Cernevit, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn và điều trị kịp thời. Việc theo dõi chặt chẽ trong quá trình sử dụng thuốc sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ và xử lý kịp thời các tác dụng phụ nếu có

    Những lưu ý khi dùng Thuốc Cernevit

    Khi sử dụng Cernevit, có một số lưu ý quan trọng cần được xem xét để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị:
    Kiểm tra dị ứng:
    Trước khi sử dụng Cernevit, hãy thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào với các thành phần của thuốc hoặc các thuốc khác.
    Theo dõi tình trạng sức khỏe:
    Thông báo cho bác sĩ về các tình trạng sức khỏe hiện tại như suy gan, suy thận, tăng calci huyết, hoặc bất kỳ tình trạng bệnh lý nào khác.
    Tương tác thuốc:
    Cernevit có thể tương tác với các thuốc khác mà bạn đang sử dụng. Hãy cung cấp cho bác sĩ danh sách tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược.
    Kiểm tra liều lượng và cách sử dụng:
    Đảm bảo rằng Cernevit được pha chế và truyền đúng cách, theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc cách sử dụng mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
    Giám sát trong quá trình sử dụng:
    Trong quá trình truyền Cernevit, cần có sự giám sát y tế để phát hiện kịp thời các phản ứng phụ hoặc phản ứng dị ứng.
    Kiểm tra trước và sau sử dụng:
    Bác sĩ có thể yêu cầu làm các xét nghiệm trước và sau khi sử dụng Cernevit để theo dõi các chỉ số sức khỏe và đảm bảo rằng việc bổ sung vitamin là cần thiết và an toàn.
    Lưu trữ và bảo quản:
    Bảo quản Cernevit theo hướng dẫn của nhà sản xuất, thường ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng trực tiếp. Sau khi pha loãng, dung dịch cần được sử dụng ngay hoặc bảo quản trong điều kiện lạnh và sử dụng trong thời gian ngắn.
    Báo cáo các phản ứng phụ:
    Nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn và điều trị kịp thời.
    Tránh dùng quá liều:
    Không sử dụng quá liều lượng khuyến cáo. Việc sử dụng quá nhiều vitamin có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
    Axit folic có thể làm mờ chứng thiếu máu ác tính .
    Axit folic đã được báo cáo là không ổn định khi có canxi gluconat. Bisulfite đã được báo cáo là ảnh hưởng đến sự ổn định của Vitamin A , thiamine và axit ascorbic .
    Một số loại vitamin đã được báo cáo là làm giảm hoạt tính của một số loại kháng sinh.
    Những lưu ý này giúp đảm bảo rằng Cernevit được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ không mong muốn.

    Thuốc Cernevit dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú không?

    Cernevit có thể được sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú, nhưng cần được cân nhắc cẩn thận và sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi sử dụng Cernevit cho phụ nữ mang thai và cho con bú:
    Phụ nữ mang thai:
    Việc bổ sung vitamin là rất quan trọng trong thai kỳ để đảm bảo sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Tuy nhiên, liều lượng vitamin cần phải được kiểm soát cẩn thận.
    Một số vitamin trong Cernevit, như vitamin A, có thể gây hại cho thai nhi nếu dùng ở liều lượng quá cao. Do đó, bác sĩ sẽ xem xét tổng lượng vitamin A từ tất cả các nguồn để đảm bảo rằng liều lượng không vượt quá mức an toàn.
    Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng dinh dưỡng và các nhu cầu cụ thể của từng thai phụ trước khi quyết định sử dụng Cernevit.
    Phụ nữ cho con bú:
    Các vitamin trong Cernevit có thể được truyền qua sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ. Hầu hết các vitamin đều an toàn và cần thiết cho sự phát triển của trẻ sơ sinh, nhưng liều lượng cũng cần được kiểm soát.
    Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích của việc bổ sung vitamin cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ bú mẹ trước khi quyết định sử dụng Cernevit.
    Trước khi sử dụng Cernevit, phụ nữ mang thai và cho con bú nên thảo luận với bác sĩ về nhu cầu dinh dưỡng cụ thể và các lựa chọn bổ sung vitamin an toàn.
    Theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ trong quá trình sử dụng Cernevit để đảm bảo không có tác dụng phụ không mong muốn cho cả mẹ và bé.

    Tương tác thuốc với Thuốc Cernevit

    Tương tác thuốc với Thuốc Cernevit
    Cernevit có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc khác. Dưới đây là một số tương tác thuốc có thể xảy ra với Cernevit:
    Thuốc chống đông máu (warfarin):
    Vitamin K có trong Cernevit có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các thuốc chống đông máu như warfarin. Điều này có thể dẫn đến thay đổi trong thời gian đông máu và cần theo dõi chặt chẽ INR (International Normalized Ratio).
    Kháng sinh nhóm tetracycline:
    Sự hấp thụ của một số vitamin trong Cernevit, đặc biệt là vitamin A và D, có thể bị giảm nếu dùng đồng thời với các kháng sinh nhóm tetracycline.
    Thuốc chống động kinh (phenytoin, phenobarbital):
    Các thuốc chống động kinh có thể ảnh hưởng đến sự chuyển hóa của các vitamin, đặc biệt là vitamin D, làm giảm nồng độ vitamin trong cơ thể và có thể cần điều chỉnh liều lượng.
    Thuốc lợi tiểu:
    Một số thuốc lợi tiểu có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng điện giải và nồng độ vitamin trong cơ thể. Ví dụ, thuốc lợi tiểu thiazide có thể làm tăng nguy cơ tăng calci máu khi dùng cùng với vitamin D.
    Thuốc điều trị bệnh lao (isoniazid):
    Isoniazid có thể làm giảm hấp thu và hiệu quả của vitamin B6, do đó cần theo dõi và điều chỉnh liều lượng khi sử dụng cùng Cernevit.
    Thuốc điều trị Parkinson (levodopa):
    Vitamin B6 trong Cernevit có thể làm giảm hiệu quả của levodopa, do đó cần thận trọng và điều chỉnh liều lượng thuốc nếu cần thiết.
    Thuốc điều trị ung thư (methotrexate):
    Methotrexate có thể ảnh hưởng đến sự chuyển hóa của acid folic, một thành phần trong Cernevit, và có thể cần bổ sung acid folic thêm để ngăn ngừa tác dụng phụ.
    Thuốc kháng axit:
    Thuốc kháng axit chứa nhôm, magiê hoặc canxi có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của một số vitamin và khoáng chất trong Cernevit.
    Liều lượng của các loại thuốc được biết là có ảnh hưởng bởi axit folic và pyridoxine, ví dụ như phenytoin và phenobarbital, phải được theo dõi cẩn thận. Pyridoxine có thể làm giảm tác dụng của levodopa. Một số loại thuốc được biết là có ảnh hưởng đến nồng độ vitamin trong huyết thanh .
    Một trong ống nghiệm nghiên cứu 2 sử dụng điều trị nồng độ axit glycocholic (0,177 mg glycocholate / mL huyết thanh người) đã chứng minh một sự gia tăng 50-80% trong ràng buộc (miễn phí) phần thuốc được biết đến để ràng buộc một 1 -acid glycoprotein (ví dụ, disopyramide, propranolol , quinidine và prazosin). Mặc dù in vivophản ứng chưa được xác định, các bác sĩ nên theo dõi chặt chẽ bệnh nhân cho khả năng tăng trong đáp ứng điều trị với thuốc gắn vào một 1 glycoprotein -acid. Tham khảo ý kiến tham khảo phù hợp với các loại thuốc bám vào một 1 -acid glycoprotein 3,4 và cho các danh sách của các tương tác thuốc vitamin cụ thể.
    Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu dùng Cernevit.
    Theo dõi chặt chẽ các chỉ số y tế và phản ứng của cơ thể khi sử dụng Cernevit cùng với các thuốc khác để điều chỉnh liều lượng khi cần thiết.
    Bác sĩ hoặc dược sĩ có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn về tương tác thuốc cụ thể và cách quản lý chúng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

    Bảo quản Thuốc Cernevit

    Bảo quản thuốc Cernevit ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp, để xa tầm với của trẻ em.

    Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Cernevit

    Cernevit đã được nghiên cứu trong nhiều thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và tính an toàn trong việc cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch cho các bệnh nhân cần bổ sung vitamin. Dưới đây là một số nghiên cứu nổi bật về hiệu quả của Cernevit:
    Nghiên cứu trên bệnh nhân suy dinh dưỡng:
    Một nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả của Cernevit trong việc cải thiện tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân suy dinh dưỡng nặng. Kết quả cho thấy việc bổ sung Cernevit giúp cải thiện các chỉ số dinh dưỡng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
    Nghiên cứu trên bệnh nhân sau phẫu thuật:
    Một nghiên cứu khác đã xem xét việc sử dụng Cernevit ở bệnh nhân sau phẫu thuật lớn, đặc biệt là các phẫu thuật về tiêu hóa. Kết quả cho thấy Cernevit giúp giảm tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật và cải thiện quá trình hồi phục của bệnh nhân.
    Nghiên cứu trên bệnh nhân ung thư:
    Các bệnh nhân ung thư thường gặp khó khăn trong việc duy trì dinh dưỡng qua đường ăn uống do các tác dụng phụ của điều trị. Một số nghiên cứu đã cho thấy Cernevit giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ung thư trong quá trình điều trị.
    Nghiên cứu trên bệnh nhân viêm tụy cấp:
    Viêm tụy cấp có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng Cernevit giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng và giảm tỷ lệ biến chứng ở bệnh nhân viêm tụy cấp.
    Nghiên cứu về tính an toàn và dung nạp:
    Nhiều nghiên cứu đã tập trung vào việc đánh giá tính an toàn và khả năng dung nạp của Cernevit ở các nhóm bệnh nhân khác nhau. Kết quả cho thấy Cernevit được dung nạp tốt và ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
    Các nghiên cứu này cho thấy Cernevit là một công cụ hữu hiệu trong việc cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch cho các bệnh nhân cần thiết, giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Tuy nhiên, việc sử dụng Cernevit cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả tối đa.

    Thuốc Cernevit giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Cernevit: Tư vấn 0985671128

    Thuốc Cernevit mua ở đâu?

    Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
    HCM: 281 Lý Thường Kiệt, Phường 15, quận Tân Bình

    Liên hệ với chúng tôi:  0985671128

    Tác giả bài viết: Dược Sĩ Đỗ Thế Nghĩa, SĐT: 0906297798

    Dược Sĩ Đỗ Thế Nghĩa, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số vitamin tổng hợp hàng ngày cho người lớn và trẻ em từ 11 tuổi trở lên đang nhận dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
    Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
     
    https://www.rxlist.com/cernevit-drug.htm
    https://www.sdrugs.com/?c=drug&s=cernevit
     
    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
    Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về Thuốc Cernevit và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn.