Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg là thuốc gì?
Thuốc Tocitaf là một loại thuốc kháng virus (ARV) dùng trong điều trị HIV, với thành phần bao gồm:
Dolutegravir 50mg: Thuộc nhóm thuốc ức chế integrase (INSTIs), hoạt động bằng cách ngăn chặn enzym integrase của virus HIV, từ đó ngăn cản sự tích hợp DNA của virus vào DNA của tế bào chủ.
Emtricitabine 200mg: Là một chất tương tự nucleoside (NRTI), hoạt động bằng cách ức chế enzym sao chép ngược của virus HIV, làm gián đoạn quá trình nhân lên của virus.
Tenofovir Alafenamide (TAF) 25mg: Là một dạng tenofovir mới, cũng thuộc nhóm NRTI, có hiệu quả mạnh hơn và ít độc tính với thận và xương so với Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF).
Hãng sản xuất: Công Ty Dược Phẩm Mylan Laboratories Limited
Quy cách đóng gói: Hộp 30 viên
Công dụng chính của Thuốc Tocitaf:
Điều trị nhiễm HIV-1: Thuốc được sử dụng như một phác đồ phối hợp hoàn chỉnh cho người trưởng thành và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên, cân nặng tối thiểu 35kg, đã bị nhiễm HIV-1.
Dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP): Trong một số trường hợp, thuốc cũng có thể được sử dụng để giảm nguy cơ lây nhiễm HIV ở những người có nguy cơ cao.
Sự kết hợp của ba hoạt chất trong một viên thuốc giúp đơn giản hóa phác đồ điều trị.
Thành phần TAF giúp giảm tác dụng phụ trên thận và xương, an toàn hơn trong điều trị dài hạn.
Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg là một loại thuốc điều trị HIV, hoạt động nhờ sự phối hợp của ba hoạt chất với cơ chế tác động khác nhau nhằm ngăn chặn sự nhân lên của virus HIV trong cơ thể. Cụ thể:
Dolutegravir (50mg)
Cơ chế: Dolutegravir thuộc nhóm thuốc ức chế integrase (INSTIs). Nó ngăn chặn enzym integrase của virus HIV, một enzym cần thiết để tích hợp DNA của virus vào DNA của tế bào chủ.
Kết quả: Ngăn cản virus HIV nhân lên và lây nhiễm các tế bào khác trong cơ thể.
Emtricitabine (200mg)
Cơ chế: Emtricitabine là một chất tương tự nucleoside (NRTI). Nó hoạt động bằng cách:
Chèn vào chuỗi DNA của virus HIV trong quá trình sao chép ngược.
Ngăn chặn enzym sao chép ngược của virus HIV (reverse transcriptase), từ đó làm gián đoạn quá trình nhân đôi của virus.
Kết quả: Ngăn chặn quá trình tổng hợp DNA của virus HIV, làm giảm lượng virus trong máu.
Tenofovir Alafenamide (25mg)
Cơ chế: Tenofovir Alafenamide (TAF) cũng thuộc nhóm NRTI, tương tự Emtricitabine, nhưng nó là một tiền chất (prodrug) của Tenofovir.
Sau khi vào cơ thể, TAF chuyển hóa thành Tenofovir, cạnh tranh với nucleotides tự nhiên để tích hợp vào DNA của virus HIV.
Khi đã tích hợp, Tenofovir ngăn enzym sao chép ngược của HIV hoàn thành chuỗi DNA, gây chấm dứt chuỗi.
Kết quả: Ngăn chặn virus HIV nhân đôi và lây lan.
Hiệu quả phối hợp:
Sự kết hợp của ba hoạt chất này tấn công HIV ở nhiều giai đoạn khác nhau trong chu kỳ sống, tạo ra hiệu quả điều trị cao:
Dolutegravir ngăn chặn giai đoạn tích hợp (integration).
Emtricitabine và Tenofovir ngăn giai đoạn sao chép ngược (reverse transcription).
Tác dụng kết hợp này làm giảm lượng virus HIV (viral load) trong cơ thể xuống mức không phát hiện được, giúp bảo vệ hệ miễn dịch và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh AIDS.
Dược động học của Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg
Dược động học của Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg được xác định bởi ba hoạt chất chính: Dolutegravir, Emtricitabine, và Tenofovir Alafenamide (TAF). Mỗi hoạt chất có đặc điểm dược động học riêng, góp phần vào hiệu quả toàn diện của thuốc.
Dolutegravir (50mg)
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, với sinh khả dụng tốt.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được sau 2–3 giờ sau khi uống.
Phân bố: Gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%).
Thâm nhập tốt vào các mô, bao gồm cả dịch não tủy.
Chuyển hóa: Chuyển hóa qua gan chủ yếu qua enzym UGT1A1 (glucuronid hóa) và một phần qua CYP3A4.
Thải trừ: Thời gian bán thải (T1/2) khoảng 14 giờ.
Thải trừ chủ yếu qua phân (53%) và một phần qua nước tiểu (31%).
Emtricitabine (200mg)
Hấp thu: Hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng khoảng 93%.
Nồng độ đỉnh (Cmax) đạt được sau 1–2 giờ sau khi uống.
Phân bố: Ít gắn kết với protein huyết tương (khoảng <4%).
Phân bố rộng trong cơ thể, bao gồm dịch não tủy, tinh dịch, và mô bạch huyết.
Chuyển hóa: Chuyển hóa rất ít trong cơ thể, chủ yếu được thải trừ dưới dạng không đổi.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 10 giờ.
Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 86%) bằng cách lọc ở cầu thận và bài tiết tích cực qua ống thận.
Tenofovir Alafenamide (25mg)
Hấp thu: Là một tiền chất (prodrug) có sinh khả dụng cao khi uống.
Hấp thu ở ruột non và kích hoạt tại tế bào đích (đặc biệt là tế bào lympho và đại thực bào).
Phân bố: Ít gắn kết với protein huyết tương (~80%).
Tập trung cao trong các tế bào nhiễm HIV, với mức độ phân bố trong các mô thấp hơn so với dạng Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF).
Chuyển hóa: Chuyển hóa qua enzym cathepsin A trong tế bào để thành Tenofovir hoạt tính.
Thải trừ: Thời gian bán thải trong tế bào khoảng 150 giờ, cho phép dùng liều thấp hơn so với TDF.
Đào thải chủ yếu qua nước tiểu.
Đặc điểm tổng hợp của Thuốc Tocitaf
Tương tác với thức ăn: Tốt hơn khi dùng cùng thức ăn để tăng hấp thu của Tenofovir Alafenamide và Dolutegravir.
Thời gian bán thải trung bình: Duy trì tác dụng kéo dài, cho phép dùng 1 lần/ngày.
An toàn trên thận và xương: Dạng Tenofovir Alafenamide (TAF) giảm độc tính thận và ít ảnh hưởng đến mật độ xương so với Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF).
Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg là thuốc kháng virus (ARV) được sử dụng để điều trị và quản lý nhiễm HIV-1. Thuốc được chỉ định cụ thể cho những nhóm bệnh nhân sau:
Bệnh nhân nhiễm HIV-1
Người trưởng thành:
Thuốc được dùng như một phác đồ điều trị phối hợp hoàn chỉnh cho người lớn bị nhiễm HIV-1.
Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên:
Chỉ định cho các bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên có cân nặng ≥35kg, phù hợp với khả năng dung nạp và hiệu quả của thuốc ở nhóm tuổi này.
Điều kiện bổ sung cho bệnh nhân nhiễm HIV-1
Bệnh nhân chưa từng điều trị ARV (naive):
Tocitaf thường được lựa chọn là phác đồ điều trị đầu tay do hiệu quả cao và tính an toàn tốt.
Bệnh nhân đã điều trị ARV trước đó (experienced):
Thuốc có thể được sử dụng nếu bệnh nhân không có bằng chứng đề kháng với bất kỳ thành phần nào của thuốc (Dolutegravir, Emtricitabine, hoặc Tenofovir).
Cần kiểm tra genotypic để xác nhận virus HIV không đề kháng với các thành phần thuốc.
Dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP)
Trong một số trường hợp, Tocitaf có thể được sử dụng như biện pháp dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) để giảm nguy cơ lây nhiễm HIV ở những người có nguy cơ cao bị nhiễm HIV qua quan hệ tình dục hoặc phơi nhiễm nghề nghiệp.
Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg được thiết kế để điều trị hiệu quả cho các bệnh nhân nhiễm HIV-1, đặc biệt là những người chưa từng điều trị hoặc không có đề kháng với các thành phần của thuốc. Việc sử dụng thuốc cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa HIV/AIDS để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Chống chỉ định của Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg
Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg có một số chống chỉ định nhằm đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Dưới đây là các trường hợp không nên sử dụng thuốc này:
Dị ứng hoặc quá mẫn cảm
Chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm:
Dolutegravir
Emtricitabine
Tenofovir Alafenamide
Các tá dược trong thuốc
Bệnh nhân nhiễm HIV kháng thuốc
Không sử dụng cho bệnh nhân có bằng chứng đề kháng genotypic hoặc phenotypic với:
Dolutegravir (kháng thuốc nhóm INSTI)
Emtricitabine hoặc Tenofovir (kháng thuốc nhóm NRTI)
Suy gan nặng (Child-Pugh C)
Không khuyến khích sử dụng ở bệnh nhân suy gan nặng do thiếu dữ liệu an toàn và hiệu quả.
Bệnh nhân suy thận nặng (ClCr < 15 ml/phút)
Không sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng mà không được điều trị bằng thẩm phân máu, vì nguy cơ tích lũy thuốc cao dẫn đến độc tính.
Phụ nữ đang cho con bú
HIV có thể truyền qua sữa mẹ, và các thành phần của thuốc cũng có thể được bài tiết vào sữa mẹ. Vì vậy:
Chống chỉ định dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú, trừ khi có chỉ định đặc biệt của bác sĩ.
Sử dụng đồng thời với các thuốc tương tác mạnh
Không dùng chung với các thuốc gây cảm ứng mạnh enzym UGT1A1 hoặc CYP3A, vì chúng có thể làm giảm nồng độ Dolutegravir hoặc Tenofovir trong huyết tương, bao gồm:
Rifampicin
Carbamazepine
Phenobarbital
Phenytoin
Thận trọng đặc biệt (không chống chỉ định tuyệt đối)
Mặc dù không chống chỉ định tuyệt đối, nhưng cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho:
Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tâm thần: Dolutegravir có thể gây mất ngủ, trầm cảm, hoặc ý định tự tử trong một số trường hợp.
Việc sử dụng Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa HIV/AIDS để tránh các trường hợp chống chỉ định và đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.
Liều dùng của Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg
Tocitaf là thuốc điều trị HIV, được dùng theo chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là liều lượng khuyến cáo:
Người lớn và thanh thiếu niên (≥12 tuổi, ≥35kg)
Liều dùng thông thường:
Uống 1 viên/lần/ngày.
Thuốc nên được dùng cùng thức ăn để tối ưu hóa khả năng hấp thu.
Trường hợp đặc biệt
Suy thận
Bệnh nhân có mức lọc cầu thận (ClCr):
≥30 ml/phút: Không cần điều chỉnh liều.
<30 ml/phút và không thẩm phân máu: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn.
Suy gan
Suy gan nhẹ hoặc trung bình (Child-Pugh A hoặc B): Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không nên sử dụng.
Bệnh nhân đang dùng thuốc khác
Nếu dùng đồng thời với các thuốc gây cảm ứng enzym mạnh (như rifampicin, carbamazepine):
Có thể cần tăng liều Dolutegravir theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả kháng virus.
Cách dùng Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg
Thuốc Tocitaf là một phác đồ điều trị phối hợp hoàn chỉnh dành cho bệnh nhân nhiễm HIV-1. Để đảm bảo hiệu quả tối ưu, cần sử dụng thuốc đúng cách theo hướng dẫn sau:
Uống nguyên viên thuốc: Không nghiền, nhai, hoặc bẻ viên thuốc.
Thuốc được thiết kế để giải phóng hoạt chất từ từ, do đó việc phá vỡ cấu trúc viên thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Thời gian dùng thuốc:
Uống 1 lần mỗi ngày, tốt nhất vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Có thể uống vào buổi sáng hoặc tối, tùy theo thói quen sinh hoạt của bệnh nhân.
Thuốc nên được uống cùng bữa ăn để tăng khả năng hấp thu, đặc biệt là thành phần Tenofovir Alafenamide.
Thức ăn giàu chất béo có thể tăng cường hiệu quả hấp thu, nhưng không bắt buộc.
Quên liều với Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg
Uống ngay khi nhớ ra nếu thời gian còn cách xa liều kế tiếp.
Nếu đã gần thời điểm dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình bình thường.
Không uống hai liều cùng lúc để bù liều đã quên.
Không tự ý ngừng thuốc: Việc ngừng thuốc đột ngột có thể dẫn đến sự bùng phát virus, tăng tải lượng virus, và nguy cơ xuất hiện đột biến kháng thuốc.
Điều trị liên tục và theo dõi định kỳ: Duy trì uống thuốc đều đặn mỗi ngày.
Bệnh nhân cần tái khám định kỳ để xét nghiệm tải lượng virus HIV và đánh giá chức năng gan, thận.
Quá liều với Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg
Dưới đây là các bước cần làm khi nghi ngờ quá liều:
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Tăng mức độ của các tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy.
Triệu chứng của tổn thương gan hoặc thận, nếu có.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều thuốc Tocitaf.
Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm kiểm soát chất độc nếu nghi ngờ đã dùng quá liều.
Điều trị hỗ trợ có thể được áp dụng tại cơ sở y tế:
Giám sát chức năng gan và thận.
Điều trị triệu chứng như cung cấp dịch truyền tĩnh mạch nếu cần thiết.
Theo dõi các dấu hiệu bất thường liên quan đến quá liều, như suy thận, tăng men gan, hoặc rối loạn điện giải.
Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, dù không phải bệnh nhân nào cũng gặp phải. Các tác dụng phụ này thường liên quan đến các thành phần hoạt chất trong thuốc: Dolutegravir, Emtricitabine, và Tenofovir Alafenamide.
Tác dụng phụ thường gặp
Những tác dụng phụ này có thể xảy ra ở một số bệnh nhân nhưng thường ở mức độ nhẹ và tự giảm dần:
Đau đầu
Mất ngủ
Chóng mặt
Buồn nôn
Tiêu chảy
Đau bụng
Đau cơ hoặc đau khớp nhẹ
Tác dụng phụ ít gặp
Các tác dụng phụ này xảy ra ít hơn nhưng cần lưu ý:
Trầm cảm
Lo âu
Giảm tập trung
Phát ban nhẹ
Ngứa da
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp)
Nếu gặp các dấu hiệu dưới đây, cần liên hệ bác sĩ ngay lập tức:
Tăng men gan (ALT, AST)
Triệu chứng suy gan:
Vàng da, vàng mắt
Đau vùng gan (hạ sườn phải)
Biểu hiện suy thận hoặc giảm chức năng thận:
Giảm lượng nước tiểu
Phù tay chân
Phát ban kèm sốt, khó thở, sưng môi, mặt hoặc cổ họng.
Tăng axit lactic máu (lactic acidosis)
Buồn nôn kéo dài, nôn mửa
Mệt mỏi, đau cơ
Thở nhanh, khó thở
Loãng xương: Tenofovir Alafenamide có thể ảnh hưởng đến mật độ xương, tuy nhiên nguy cơ này thấp hơn so với Tenofovir Disoproxil Fumarate.
Mỡ máu: Có thể gây tăng mỡ máu ở một số bệnh nhân.
Lưu ý đặc biệt
Tác dụng phụ ở phụ nữ mang thai: Có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thần kinh của thai nhi trong 3 tháng đầu. Cần thông báo với bác sĩ nếu mang thai hoặc dự định mang thai.
Tác dụng phụ ở người có bệnh lý nền: Bệnh nhân có bệnh lý gan, thận hoặc loãng xương cần giám sát chặt chẽ hơn.
Thận trọng khi dùng Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg
Khi sử dụng Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg, có một số lưu ý và biện pháp thận trọng cần thiết để giảm thiểu nguy cơ gặp phải tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả điều trị. Dưới đây là các điểm cần lưu ý:
Bệnh nhân có suy gan nhẹ hoặc trung bình (Child-Pugh A/B):
Không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc trung bình, nhưng cần theo dõi định kỳ chức năng gan.
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C):
Chống chỉ định thuốc Tocitaf vì thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả ở những bệnh nhân này.
Bệnh nhân suy thận (ClCr <30 ml/phút):
Không khuyến cáo sử dụng thuốc Tocitaf cho bệnh nhân suy thận nặng mà không có biện pháp điều trị thay thế, vì có thể làm tăng nguy cơ tích lũy thuốc và gây độc tính.
Bệnh nhân thẩm phân máu:
Không cần điều chỉnh liều nếu bệnh nhân đang thẩm phân máu, nhưng cần theo dõi chức năng thận thường xuyên.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tâm thần
Tác dụng phụ của Dolutegravir:
Dolutegravir có thể gây rối loạn giấc ngủ, trầm cảm, lo âu hoặc thậm chí ý tưởng tự tử trong một số trường hợp.
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc này.
Tương tác thuốc
Thuốc cảm ứng enzym mạnh:
Các thuốc như rifampicin, carbamazepine, phenytoin, phenobarbital có thể giảm nồng độ của Dolutegravir và Tenofovir, làm giảm hiệu quả điều trị. Cần điều chỉnh liều hoặc thay thế thuốc nếu cần thiết.
Thuốc ức chế các enzym như UGT1A1 và CYP3A:
Cẩn trọng khi dùng đồng thời với các thuốc ức chế các enzym này, vì có thể làm tăng nồng độ của thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Phản ứng quá mẫn và dị ứng; Phát ban, khó thở, sưng mặt, môi hoặc cổ họng:
Nếu có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn, bệnh nhân cần dừng thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ.
Sử dụng trong thời gian dài
Loãng xương và giảm mật độ xương:
Tenofovir Alafenamide có thể ảnh hưởng đến mật độ xương. Bệnh nhân cần được theo dõi để phát hiện các vấn đề về loãng xương nếu dùng thuốc lâu dài.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Thuốc Tocitaf không được khuyến khích sử dụng trong ba tháng đầu của thai kỳ, trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Việc sử dụng thuốc trong suốt thai kỳ phải được bác sĩ đánh giá và theo dõi.
Không khuyến cáo sử dụng thuốc Tocitaf cho phụ nữ đang cho con bú, vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
Giám sát định kỳ
Chức năng gan, thận và tải lượng virus HIV:
Bệnh nhân cần được xét nghiệm định kỳ để kiểm tra chức năng gan, thận, và đánh giá tải lượng virus HIV để điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần.
Bệnh nhân sử dụng Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ và theo dõi thường xuyên để phát hiện và xử lý kịp thời các tác dụng phụ hoặc vấn đề sức khỏe. Việc điều trị HIV là một quá trình lâu dài, nên sự giám sát và điều chỉnh phác đồ là rất quan trọng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các nhóm thuốc có thể tương tác với Tocitaf, bao gồm các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym, thuốc kháng acid và các thuốc điều trị HIV khác:
Thuốc cảm ứng enzym mạnh
Rifampicin (thuốc kháng sinh chống lao), Carbamazepine (thuốc điều trị động kinh), Phenytoin (thuốc điều trị động kinh), Phenobarbital:
Các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của Dolutegravir trong Tocitaf vì chúng là các thuốc cảm ứng enzym mạnh, làm giảm nồng độ của Dolutegravir trong máu.
Nếu phải dùng đồng thời, cần điều chỉnh liều Dolutegravir theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc ức chế enzym
Ritonavir (thuốc điều trị HIV), Atazanavir (thuốc điều trị HIV), Clarithromycin (kháng sinh), Ketoconazole (thuốc chống nấm):
Các thuốc này có thể làm tăng nồng độ của Dolutegravir trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Việc sử dụng cần phải giám sát chặt chẽ và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
Thuốc kháng acid chứa nhôm, magiê
Maalox, Mylanta, Tums:
Các thuốc kháng acid này có thể làm giảm sự hấp thu của Dolutegravir.
Nếu cần phải sử dụng, nên uống Tocitaf ít nhất 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau khi dùng thuốc kháng acid.
Thuốc ức chế HIV khác
Abacavir:
Khi dùng đồng thời với Tocitaf, cần chú ý đến nguy cơ tăng tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị HIV. Bác sĩ sẽ điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.
Thuốc điều trị viêm gan
Ribavirin (dùng trong điều trị viêm gan C):
Có thể làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ như rối loạn chức năng gan khi dùng chung với Tocitaf, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan.
Thuốc điều trị động kinh
Phenobarbital và Carbamazepine:
Những thuốc này có thể giảm nồng độ của Dolutegravir, dẫn đến hiệu quả điều trị HIV bị giảm.
Thuốc chống nấm
Ketoconazole (thuốc chống nấm):
Thuốc có thể làm tăng nồng độ của Dolutegravir, cần theo dõi và điều chỉnh liều khi dùng đồng thời.
Thuốc điều trị các bệnh tim mạch
Statin (Simvastatin, Atorvastatin):
Các thuốc này có thể tương tác với Emtricitabine và Tenofovir trong Tocitaf, có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc thay đổi hiệu quả điều trị.
Lưu ý quan trọng khi dùng thuốc
Thông báo cho bác sĩ:
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Tocitaf, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin, và thực phẩm chức năng) để tránh tương tác không mong muốn.
Theo dõi định kỳ:
Việc theo dõi các xét nghiệm chức năng gan, thận và tải lượng virus HIV là rất quan trọng khi sử dụng các thuốc điều trị HIV như Tocitaf, nhằm điều chỉnh phác đồ thuốc kịp thời.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các tương tác thuốc cụ thể, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc.
Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg: LH 0985671128
Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Đỗ Thế Nghĩa, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị HIV, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.apollopharmacy.in/salt/DOLUTEGRAVIR+EMTRICITABINE+TENOFOVIR%20ALAFENAMIDE?srsltid=AfmBOorCOn4zJeAew8c4ap-DIkbw0cwbjUnE7QGVsyYpnoA_3PICXbsV
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về Thuốc Tocitaf 50mg/200mg/25mg và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn.