Thuốc Cresemba 200mg là thuốc gì?
Thuốc Cresemba 200mg chứa hoạt chất Isavuconazole 200mg (dưới dạng Isavuconazonium sulfate), là một thuốc kháng nấm thuộc nhóm triazole, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng.
Thuốc Cresemba 200mg được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm nấm sau:
Bệnh aspergillosis xâm lấn: Gây ra bởi nấm Aspergillus spp., thường ảnh hưởng đến phổi, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Bệnh nhiễm nấm Mucormycosis (do Mucorales spp.): Một bệnh nhiễm nấm hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đến mũi, xoang, phổi và não.
Isavuconazole ức chế enzyme lanosterol 14α-demethylase, ngăn chặn quá trình tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm. Điều này dẫn đến rối loạn chức năng màng tế bào và tiêu diệt nấm.
Thuốc Cresemba 200mg Isavuconazole dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Cresemba 200mg (Isavuconazole dưới dạng Isavuconazonium sulfate) là một thuốc kháng nấm nhóm triazole, được sử dụng chủ yếu cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc có nguy cơ cao bị nhiễm nấm xâm lấn.
Nhóm bệnh nhân được chỉ định dùng Cresemba 200mg
Bệnh nhân bị aspergillosis xâm lấn
Những người mắc bệnh nấm phổi do Aspergillus spp.
Thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, như:
Người ghép tạng (ghép tủy xương, ghép thận, gan, phổi...)
Người đang hóa trị ung thư (đặc biệt là ung thư máu, bạch cầu cấp)
Bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch do HIV/AIDS
Người dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài
Bệnh nhân bị nhiễm nấm Mucormycosis (nấm Mucorales)
Thuốc Cresemba được chỉ định như một lựa chọn thay thế Amphotericin B khi bệnh nhân không dung nạp hoặc có chống chỉ định với Amphotericin B.
Mucormycosis là một bệnh nhiễm trùng nặng, có thể ảnh hưởng đến xoang mũi, não, phổi, da và thường gặp ở bệnh nhân:
Đái tháo đường không kiểm soát
Nhiễm toan ceton do tiểu đường
Suy giảm miễn dịch nặng
Dùng corticosteroid kéo dài
Sau ghép tạng hoặc cấy ghép tế bào gốc
Bệnh nhân cần thuốc kháng nấm đường tĩnh mạch hoặc uống
Thuốc Cresemba có thể dùng đường tĩnh mạch (IV) hoặc đường uống (viên nang 200mg), thích hợp cho bệnh nhân cần điều trị dài ngày và có khó khăn trong việc dùng thuốc tiêm truyền.
Chống chỉ định của Thuốc Cresemba 200mg Isavuconazole
Thuốc Cresemba 200mg (Isavuconazole dưới dạng Isavuconazonium sulfate) có một số chống chỉ định quan trọng như sau:
Dị ứng với Isavuconazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bao gồm cả các thuốc kháng nấm nhóm azole khác (voriconazole, itraconazole, fluconazole, posaconazole...).
Hội chứng QT ngắn bẩm sinh
Không giống như các thuốc azole khác kéo dài khoảng QT, Isavuconazole có thể làm rút ngắn khoảng QT, gây nguy cơ rối loạn nhịp tim nghiêm trọng ở bệnh nhân có hội chứng này.
Dùng đồng thời với các thuốc gây cảm ứng mạnh enzym CYP3A4
Các thuốc này có thể làm giảm nồng độ Isavuconazole, dẫn đến mất tác dụng kháng nấm. Bao gồm:
Rifampicin (kháng lao)
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (thuốc chống động kinh)
St. John’s Wort (thảo dược điều trị trầm cảm)
Chống chỉ định tương đối (thận trọng khi sử dụng)
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C)
Isavuconazole được chuyển hóa chủ yếu qua gan, do đó cần thận trọng và điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn, do đó không khuyến cáo sử dụng trừ khi thật sự cần thiết.
Bệnh nhân suy thận nặng
Dạng tiêm tĩnh mạch của Cresemba có chứa cyclodextrin, có thể tích lũy ở bệnh nhân suy thận nặng.
Thuốc Cresemba 200mg Isavuconazole có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Cresemba 200mg chứa hoạt chất Isavuconazole, một thuốc kháng nấm thuộc nhóm triazole, có tác dụng chống lại nhiều loại nấm gây bệnh.
Chuyển hóa thành dạng có hoạt tính
Isavuconazole được sử dụng dưới dạng tiền chất Isavuconazonium sulfate.
Sau khi uống hoặc tiêm tĩnh mạch, Isavuconazonium sulfate nhanh chóng được chuyển hóa thành Isavuconazole có hoạt tính sinh học trong cơ thể.
Cơ chế kháng nấm
Isavuconazole ức chế enzym lanosterol 14α-demethylase (CYP51A1) của nấm.
Enzym này tham gia vào quá trình chuyển đổi lanosterol thành ergosterol, một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm.
Khi ergosterol không được tổng hợp đầy đủ, màng tế bào nấm trở nên mất ổn định, tăng tính thấm, dẫn đến chết tế bào nấm.
Phổ kháng nấm
Isavuconazole có hiệu quả chống lại nhiều loại nấm, đặc biệt là:
Aspergillus spp. (gây bệnh aspergillosis xâm lấn)
Mucorales spp. (gây bệnh mucormycosis)
Candida spp. (một số chủng nhạy cảm)
Cryptococcus spp.
Fusarium spp.
Đặc điểm dược động học nổi bật
Sinh khả dụng cao khi dùng đường uống (~98%), không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Thời gian bán thải dài (~130 giờ), cho phép dùng liều duy trì 1 lần/ngày.
Ít ảnh hưởng đến khoảng QT (không kéo dài QT như các azole khác, nhưng có thể làm ngắn QT ở một số bệnh nhân).
Ít gây tương tác thuốc hơn so với Voriconazole.
Nhờ những đặc điểm này, Cresemba được xem là một lựa chọn hiệu quả và an toàn hơn trong điều trị nấm xâm lấn, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Dược động học của Thuốc Cresemba 200mg Isavuconazole
Thuốc Cresemba 200mg chứa Isavuconazonium sulfate, là tiền chất của Isavuconazole – một thuốc kháng nấm nhóm triazole. Sau khi vào cơ thể, Isavuconazonium sulfate được chuyển hóa thành Isavuconazole có hoạt tính.
Hấp thu (Absorption)
Đường dùng: Uống hoặc tiêm tĩnh mạch (IV).
Sinh khả dụng: Gần 98% khi dùng đường uống.
Ảnh hưởng của thức ăn: Không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax):
Khoảng 2-3 giờ sau khi uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): 450 L, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể.
Liên kết protein huyết tương: > 99% (chủ yếu với albumin).
Khả năng qua hàng rào máu não: Có thể đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy, nhưng dữ liệu về hiệu quả trên viêm màng não do nấm còn hạn chế.
Chuyển hóa (Metabolism)
Isavuconazonium sulfate được thủy phân thành Isavuconazole bởi enzym esterase trong huyết tương.
Isavuconazole được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4 và CYP3A5 ở gan.
Sản phẩm chuyển hóa không có hoạt tính và được đào thải qua phân và nước tiểu.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (T1/2): ~130 giờ, cho phép dùng liều duy trì 1 lần/ngày.
Đường đào thải:
Phân (46%)
Nước tiểu (45%) – chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.
Thanh thải toàn cơ thể: 2,4 L/giờ.
Ảnh hưởng ở bệnh nhân đặc biệt
Bệnh nhân suy gan
Ở bệnh nhân suy gan mức độ trung bình (Child-Pugh B):
Diện tích dưới đường cong (AUC) tăng khoảng 66%.
Cần theo dõi chức năng gan nhưng không nhất thiết phải chỉnh liều.
Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C) do nguy cơ tích lũy thuốc.
Bệnh nhân suy thận
Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, kể cả bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối (ESRD).
Dạng tiêm tĩnh mạch không chứa cyclodextrin (khác với Voriconazole), do đó an toàn hơn ở bệnh nhân suy thận.
Ưu điểm dược động học so với các thuốc kháng nấm azole khác
Sinh khả dụng cao (~98%) → Có thể chuyển đổi linh hoạt giữa đường uống và tiêm IV.
Thời gian bán thải dài (~130 giờ) → Dùng 1 lần/ngày, thuận tiện hơn Voriconazole.
Không chứa cyclodextrin → Ít nguy cơ độc tính trên thận so với Voriconazole IV.
Ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn → Không cần chú ý đến thời điểm uống thuốc.
Tương tác thuốc ít hơn Voriconazole, nhưng vẫn cần theo dõi khi dùng chung với thuốc chuyển hóa qua CYP3A4.
Liều dùng của Thuốc Cresemba 200mg Isavuconazole
Thuốc Cresemba (Isavuconazole) được sử dụng để điều trị nhiễm nấm xâm lấn như aspergillosis xâm lấn và mucormycosis ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Liều dùng cho người lớn
Liều tấn công (Loading dose) - Bắt buộc trong 48 giờ đầu
200 mg (tương đương 372 mg Isavuconazonium sulfate) mỗi 8 giờ, trong 6 liều đầu tiên (48 giờ).
Dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch (IV).
Liều duy trì (Maintenance dose) - Sau 48 giờ
200 mg mỗi 24 giờ, bắt đầu sau 12-24 giờ từ liều tấn công cuối cùng.
Tiếp tục điều trị đến khi có cải thiện lâm sàng, thường ít nhất 6-12 tuần với aspergillosis và 3-6 tháng với mucormycosis.
Có thể dùng đường uống hoặc IV mà không cần chỉnh liều khi chuyển đổi giữa các đường dùng.
Liều dùng cho bệnh nhân suy gan và suy thận
Suy gan trung bình (Child-Pugh B): Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi chức năng gan.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Chống chỉ định.
Suy thận (bao gồm ESRD, chạy thận nhân tạo): Không cần điều chỉnh liều, vì thuốc thải trừ chủ yếu qua gan.
Liều dùng cho trẻ em
Hiện nay, Cresemba chưa được FDA phê duyệt cho trẻ em (<18 tuổi), do thiếu dữ liệu an toàn và hiệu quả.
Một số nghiên cứu nhỏ cho thấy có thể sử dụng với liều tương tự người lớn theo cân nặng, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
Liều dùng đặc biệt
Thay đổi giữa đường uống và tiêm tĩnh mạch: Không cần chỉnh liều.
Dùng lâu dài (> 3 tháng) Cần theo dõi chức năng gan và thận định kỳ.
Bệnh nhân ghép tạng hoặc suy giảm miễn dịch Cần cá nhân hóa thời gian điều trị, có thể kéo dài hơn 6 tháng nếu cần.
Cách dùng của Thuốc Cresemba 200mg Isavuconazole
Dạng tiêm tĩnh mạch (IV): Tiêm truyền trong 1 giờ, không tiêm nhanh để tránh phản ứng phản vệ.
Không tự ý ngừng thuốc khi thấy triệu chứng cải thiện, vì có thể làm tăng nguy cơ tái phát nhiễm nấm.
Bột pha tiêm tĩnh mạch (IV) – dùng trong bệnh viện.
Cách dùng Cresemba đường tiêm tĩnh mạch (IV)
Pha thuốc đúng hướng dẫn với dung dịch NaCl 0.9% hoặc Dextrose 5%.
Tiêm truyền chậm trong 1 giờ, không tiêm nhanh để tránh sốc phản vệ.
Khi chuyển từ IV sang đường uống: không cần chỉnh liều.
Lưu ý khi dùng Cresemba
Không sử dụng đồng thời với thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (như Ketoconazole, Ritonavir).
Theo dõi chức năng gan định kỳ, đặc biệt khi dùng kéo dài.
Tránh dùng cho phụ nữ mang thai do nguy cơ gây hại cho thai nhi.
Thuốc Cresemba 200mg Isavuconazole có tác dụng phụ gì?
Thuốc Cresemba (Isavuconazole) là thuốc kháng nấm nhóm triazole, thường được dung nạp tốt nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt khi dùng kéo dài.
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 10%)
Có thể ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân, nhưng thường không nghiêm trọng
Rối loạn tiêu hóa
Buồn nôn, nôn
Tiêu chảy hoặc táo bón
Đau bụng
Rối loạn thần kinh
Nhức đầu
Chóng mặt
Tăng men gan nhẹ
ALT, AST tăng thoáng qua
Hạ kali máu
Cần theo dõi điện giải, đặc biệt ở bệnh nhân nặng
Phát ban nhẹ
Có thể tự hết, nhưng cần theo dõi
Tác dụng phụ ít gặp (1-10%)
Có thể cần theo dõi hoặc điều chỉnh liều
Rối loạn tim mạch
Kéo dài khoảng QT ngược (QTc giảm, khác với Voriconazole)
Tăng huyết áp hoặc hạ huyết áp nhẹ
Rối loạn huyết học
Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu nhẹ
Rối loạn gan
Viêm gan hoặc tăng men gan kéo dài
Phản ứng da
Ngứa, phát ban dị ứng nhẹ
Rối loạn tâm thần
Lo lắng, mất ngủ nhẹ
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (<1%)
Cần ngừng thuốc ngay và báo bác sĩ
Suy gan nặng
Vàng da, nước tiểu sẫm màu, mệt mỏi bất thường
Có thể dẫn đến suy gan cấp nếu không theo dõi
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson)
Phát ban lan rộng, sưng mặt, khó thở
Hiếm nhưng nguy hiểm, cần cấp cứu ngay
Rối loạn tim mạch nghiêm trọng
Loạn nhịp tim nặng, nhịp tim chậm
Đặc biệt khi dùng với các thuốc kéo dài QT khác
Suy thận cấp (rất hiếm)
Thường gặp ở bệnh nhân có bệnh thận từ trước
Lưu ý giảm nguy cơ tác dụng phụ
Kiểm tra chức năng gan và thận trước và trong khi điều trị dài ngày
Tránh sử dụng với thuốc ảnh hưởng CYP3A4 mạnh (như Rifampin, Ketoconazole)
Báo ngay bác sĩ nếu có dấu hiệu dị ứng, suy gan, tim đập chậm hoặc khó thở
Thận trọng khi dùng Thuốc Cresemba 200mg Isavuconazole
Thuốc Cresemba (Isavuconazole) là thuốc kháng nấm nhóm triazole, được sử dụng để điều trị aspergillosis xâm lấn và mucormycosis. Khi dùng thuốc, cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Rối loạn gan
Isavuconazole được chuyển hóa chủ yếu qua gan, nên cần theo dõi men gan (ALT, AST, bilirubin) định kỳ.
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C) không nên dùng vì nguy cơ tích lũy thuốc và tăng độc tính.
Nếu xuất hiện vàng da, nước tiểu sẫm màu, đau bụng → Ngừng thuốc ngay.
Rối loạn tim mạch
Isavuconazole có cơ chế đặc biệt, không kéo dài khoảng QT như Voriconazole mà rút ngắn QTc.
Không dùng cho bệnh nhân có hội chứng QT ngắn bẩm sinh vì có thể gây loạn nhịp tim.
Cần thận trọng ở bệnh nhân có suy tim, rối loạn nhịp hoặc dùng thuốc ảnh hưởng đến QT.
Suy thận
Thuốc không bị thải trừ nhiều qua thận, nên không cần chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận hoặc chạy thận nhân tạo.
Tuy nhiên, dạng tiêm tĩnh mạch (IV) chứa cyclodextrin, có thể gây độc thận nếu dùng lâu dài → Nên chuyển sang đường uống khi có thể.
Ức chế miễn dịch & bệnh nhân ghép tạng
Bệnh nhân ghép tạng thường dùng Tacrolimus, Cyclosporine, Sirolimus → Isavuconazole có thể tăng nồng độ các thuốc này, gây độc tính.
Cần theo dõi mức thuốc ức chế miễn dịch trong máu và giảm liều nếu cần.
Chống chỉ định khi dùng chung với:
Rifampin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John's Wort → Giảm tác dụng của Isavuconazole, làm mất hiệu quả điều trị.
Ketoconazole, Ritonavir liều cao (>200mg/12h) → Tăng nồng độ Isavuconazole quá mức, gây độc tính.
Cần theo dõi nếu dùng chung với:
Statins (Atorvastatin, Simvastatin) → Tăng nguy cơ tiêu cơ vân.
Warfarin → Có thể làm thay đổi INR, cần theo dõi đông máu.
Digoxin → Tăng nguy cơ ngộ độc tim.
Benzodiazepines (Midazolam, Diazepam) → Có thể gây an thần quá mức.
Thận trọng khi dùng cho các nhóm đặc biệt
Phụ nữ mang thai
Chưa có đủ dữ liệu về an toàn trên thai nhi.
Isavuconazole có thể gây hại cho thai nhi, nên chỉ dùng khi lợi ích vượt trội rủi ro.
Nếu cần dùng, phải tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ thuốc có tiết vào sữa mẹ không.
Cân nhắc ngừng cho con bú hoặc thay thế thuốc an toàn hơn.
Trẻ em (<18 tuổi)
Chưa có dữ liệu đầy đủ về an toàn và hiệu quả.
Chỉ sử dụng nếu bác sĩ chuyên khoa chỉ định trong các trường hợp nhiễm nấm nghiêm trọng.
Người cao tuổi (>65 tuổi)
Không cần chỉnh liều, nhưng cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan, thận và tim.
Lưu ý khi sử dụng thuốc
Không tự ý ngừng thuốc khi thấy triệu chứng cải thiện → Cần hoàn thành liệu trình để tránh kháng thuốc.
Xét nghiệm theo dõi định kỳ: men gan, điện giải, ECG (nếu có bệnh tim).
Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng bất thường như vàng da, đau tim, mệt mỏi bất thường, phát ban nặng.
Thuốc Cresemba 200mg Isavuconazole tương tác với những thuốc nào?
Isavuconazole là thuốc kháng nấm nhóm triazole, được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4 và có thể ảnh hưởng đến nhiều loại thuốc khác. Việc hiểu rõ các tương tác thuốc giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ nguy hiểm.
Tương tác nghiêm trọng (Chống chỉ định dùng chung)
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (làm giảm tác dụng của Isavuconazole)
Rifampin (Rifampicin) – Giảm đáng kể nồng độ Isavuconazole → mất tác dụng điều trị.
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital – Dùng chung sẽ làm giảm mạnh nồng độ Isavuconazole → không đạt hiệu quả điều trị.
St. John’s Wort (Hypericum perforatum) – Một thảo dược thường dùng chống trầm cảm, nhưng gây cảm ứng CYP3A4 mạnh → làm mất tác dụng của Isavuconazole.
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (làm tăng nồng độ Isavuconazole quá mức)
Ketoconazole – Tăng đáng kể nồng độ Isavuconazole, dễ gây độc tính gan.
Ritonavir (liều cao trên 200mg/12h) – Làm tăng đáng kể nồng độ Isavuconazole, dễ gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác cần theo dõi và điều chỉnh liều
Thuốc bị ảnh hưởng bởi Isavuconazole (có thể tăng nồng độ, dễ gây ngộ độc)
Thuốc ức chế miễn dịch (cần giảm liều để tránh độc tính)
Tacrolimus, Cyclosporine, Sirolimus → Isavuconazole làm tăng nồng độ các thuốc này, tăng nguy cơ suy thận, nhiễm độc gan.
Cần theo dõi nồng độ trong máu và giảm liều nếu cần.
Thuốc tim mạch
Digoxin → Isavuconazole có thể làm tăng nồng độ digoxin → tăng nguy cơ ngộ độc tim (rối loạn nhịp, buồn nôn, nhìn mờ).
Statins (Atorvastatin, Simvastatin, Lovastatin) → Tăng nguy cơ tiêu cơ vân, đau cơ, suy thận cấp.
Nên giảm liều statin hoặc chọn thuốc khác nếu cần dùng chung.
Thuốc chống đông máu
Warfarin → Isavuconazole có thể làm thay đổi INR, tăng nguy cơ chảy máu hoặc huyết khối.
Cần theo dõi INR thường xuyên khi dùng chung.
Benzodiazepines (thuốc an thần, giảm lo âu)
Midazolam, Diazepam, Alprazolam → Isavuconazole có thể làm tăng tác dụng an thần quá mức, gây buồn ngủ, suy hô hấp.
Nên giảm liều Benzodiazepine nếu cần thiết.
Thuốc tiểu đường (cần theo dõi đường huyết)
Sulfonylureas (Glibenclamide, Glipizide) → Isavuconazole có thể tăng tác dụng hạ đường huyết, gây hạ đường huyết nghiêm trọng.
Cần theo dõi đường huyết và điều chỉnh liều thuốc tiểu đường.
Tương tác có thể xảy ra nhưng ít quan trọng
Thuốc tránh thai nội tiết tố (Ethinylestradiol, Progestin)
Không có dữ liệu chắc chắn, nhưng cần lưu ý khả năng giảm hiệu quả tránh thai.
Nên dùng thêm biện pháp tránh thai khác nếu đang điều trị dài hạn với Isavuconazole.
Thuốc kháng retrovirus (HIV/AIDS)
Efavirenz, Nevirapine – Có thể làm giảm tác dụng của Isavuconazole.
Ritonavir (liều thấp <200mg/12h) – Không gây ảnh hưởng nhiều, nhưng cần theo dõi chặt chẽ.
Cách xử lý khi có tương tác thuốc
Xem xét thay thế thuốc nếu tương tác nghiêm trọng (như Rifampin, Phenytoin).
Giảm liều các thuốc bị ảnh hưởng (như Tacrolimus, Statins, Warfarin).
Theo dõi chức năng gan, tim, thận và nồng độ thuốc trong máu nếu cần dùng chung.
Thuốc Cresemba 200mg Isavuconazole giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Cresemba 200mg: LH 0985671128
Thuốc Cresemba 200mg Isavuconazole mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Đỗ Thế Nghĩa, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về Thuốc Amphotret 50mg và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.drugs.com/cresemba.html