Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B được dùng để làm gì?
Thuốc Ampholip 50mg/10ml là một dạng của Amphotericin B, được biết đến là một chất chống nấm. Amphotericin B là một chất chống nấm rộng spectrum được sử dụng để điều trị các nhiễm nấm nặng và khó chữa, đặc biệt là đối với các nhiễm nấm mắc phải bởi các loại nấm kháng thụ đối với các phương pháp điều trị khác.
Amphotericin B lipid complex là một dạng của Amphotericin B được hòa tan trong lipid để làm giảm độ độc hại và tăng khả năng dung hòa trong cơ thể. Việc sử dụng dạng này giúp giảm các tác dụng phụ khó chịu mà thường xuyên xảy ra khi sử dụng Amphotericin B hòa tan trong dung mô.
Thuốc Ampholip 50mg/10ml thường được sử dụng trong các trường hợp nhiễm nấm nặng như bệnh leishmania, đặc biệt là ở những bệnh nhân có hệ thống miễn dịch suy giảm, chẳng hạn như những người mắc bệnh AIDS hoặc những người đang nhận hóa trị liệu. Đối với bệnh nhân có nhiễm nấm nặng, việc sử dụng Ampholip có thể là một phương pháp hiệu quả để kiểm soát và điều trị bệnh. Tuy nhiên, quyết định sử dụng và liều lượng cụ thể phải được bác sĩ đưa ra dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.
Nhiễm nấm là bệnh trong đó nấm tấn công mô và gây nhiễm trùng. Nấm thường hiện diện trong tự nhiên nhưng không gây nhiễm trùng thông thường. Tuy nhiên, nếu người đó có hệ thống miễn dịch yếu, một số loại nấm có thể lây nhiễm cho họ.
Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B có cơ chế hoạt động như thế nào?
Amphotericin B là một chất chống nấm chủ yếu hoạt động bằng cách tác động vào thành tế bào của nấm. Chất này có khả năng kết hợp với thành phần chủ yếu của màng tế bào nấm, gọi là ergosterol, tạo thành các phức hợp lipophilic. Quá trình này dẫn đến tạo thành các lỗ trong màng tế bào nấm, tạo điều kiện cho chất liệu trong tế bào rò rỉ ra khỏi tế bào. Điều này làm suy giảm tính toàn bộ của tế bào nấm, dẫn đến sự tiêu diệt của nấm.
Amphotericin B lipid complex, như là dạng Ampholip 50mg/10ml bạn đề cập đến, là một biến thể của Amphotericin B trong đó chất này được hòa tan trong lipid, thường là một loại dầu. Việc hòa tan trong lipid giúp làm giảm độ độc hại của Amphotericin B và tăng khả năng dung hòa trong cơ thể.
Cơ chế hoạt động chính của Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B lipid complex vẫn là tương tự như Amphotericin B thông thường, nó tương tác với ergosterol trong màng tế bào nấm, tạo ra các lỗ và gây tổn thương cho tế bào nấm, dẫn đến sự tiêu diệt của chúng. Tuy nhiên, do dạng lipid complex, nó có thể mang lại một số lợi ích như giảm tác dụng phụ và tăng cường dung hòa trong cơ thể.
Công dụng của Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B
Thuốc Ampholip 50mg/10ml chứa Amphotericin B, một loại thuốc chống nấm dùng để điều trị nhiễm nấm nặng. Màng tế bào nấm rất cần thiết cho sự tồn tại của chúng vì chúng ngăn chặn sự xâm nhập của các chất không mong muốn vào tế bào và ngăn chặn sự rò rỉ các chất trong tế bào. Thuốc Ampholip 50mg/10ml phá hủy màng tế bào nấm và giết chết nấm. Thuốc Ampholip 50mg/10ml được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng như nhiễm trùng máu do nấm candida, cryptococcus, fusarium, zygomycetes, aspergillus, coccidiodes hoặc blastomycetes hoặc viêm màng não do cryptococcal (viêm não).
Chống chỉ định của Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B
Dưới đây là một số tình huống chống chỉ định thường gặp, nhưng quyết định cuối cùng vẫn cần được đưa ra bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân:
Quá mẫn với Amphotericin B: Những người có tiền sử quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng đối với Amphotericin B hoặc các thành phần khác của thuốc.
Vấn đề thận trọng ở bệnh nhân thận khuyết tật: Ampholip có thể tăng nguy cơ tác động độc hại đối với thận, và do đó, cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có vấn đề về thận.
Tình trạng gan suy giảm nặng: Bệnh nhân có các vấn đề về gan nặng cũng có thể có nguy cơ tăng về tác động độc hại của Amphotericin B, và sử dụng cần phải được đánh giá cẩn thận.
Phụ nữ mang thai: Ampholip có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy việc sử dụng trong khi mang thai nên được xem xét cẩn thận và chỉ khi lợi ích dự kiến vượt quá nguy cơ có thể xảy ra.
Phụ nữ đang cho con bú: Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B có thể chuyển sang sữa mẹ và có thể gây hại cho em bé, nên cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú.
Trước khi bắt đầu bất kỳ liệu pháp nào, quan trọng nhất là thảo luận với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn và bất kỳ yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc.
Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B được dùng như thế nào?
Phương pháp điều trị
Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B lipid complex thường được sử dụng dưới dạng dung dịch để tiêm vào tĩnh mạch. Việc sử dụng cụ thể, liều lượng, và thời gian điều trị sẽ phụ thuộc vào loại nhiễm nấm cũng như tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn chung:
Liều lượng: Liều lượng cụ thể và thời gian điều trị sẽ do bác sĩ quyết định dựa trên loại nhiễm nấm, trọng lượng của bệnh nhân, tình trạng sức khỏe và phản ứng cá nhân.
Đường dùng: Thuốc thường được tiêm vào tĩnh mạch (intravenous injection) bởi nhân viên y tế chuyên nghiệp trong môi trường y tế.
Theo dõi: Bệnh nhân thường sẽ được theo dõi cẩn thận trong quá trình điều trị để theo dõi bất kỳ tác dụng phụ nào có thể xảy ra.
Thời gian điều trị: Thời gian điều trị có thể kéo dài từ vài ngày đến nhiều tuần, tùy thuộc vào nhiễm nấm cụ thể và phản ứng của bệnh nhân.
Chế độ liều dựa trên trải nghiệm: Đôi khi, bác sĩ có thể bắt đầu với liều thấp và tăng dần dần để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Thực hiện các xét nghiệm theo dõi: Trong quá trình điều trị, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm máu và xét nghiệm chức năng thận để theo dõi tác động của thuốc.
Chấp nhận mọi hướng dẫn từ bác sĩ: Bệnh nhân nên tuân thủ mọi hướng dẫn từ bác sĩ và nhân viên y tế để đảm bảo hiệu quả và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Liều dùng thông thường của Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B
Nhiễm nấm mắc phải bởi nấm Aspergillus: Liều thường khoảng 3-5 mg/kg mỗi ngày.
Nhiễm nấm mắc phải bởi nấm Candida: Liều thường khoảng 0.5-1.5 mg/kg mỗi ngày.
Nhiễm nấm mắc phải bởi nấm Cryptococcus: Liều thường khoảng 0.7-1 mg/kg mỗi ngày.
Liều lượng có thể được điều chỉnh dựa trên phản ứng của bệnh nhân và kết quả các xét nghiệm theo dõi
Tác dụng phụ của Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B
Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B lipid complex có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù việc này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng bệnh nhân và liều lượng sử dụng. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến:
Phản ứng dị ứng: Các phản ứng dị ứng như nôn, sốt, hoặc ban đỏ da có thể xảy ra. Trong một số trường hợp nặng, có thể xuất hiện phản ứng dị ứng nặng như rát, khó thở, hoặc huyết áp giảm.
Tác động độc hại cho thận: Ampholip có thể tác động độc hại đến thận, và do đó cần theo dõi chức năng thận trong quá trình điều trị.
Thay đổi điện giải: Có thể xuất hiện các thay đổi trong cân bằng điện giải của cơ thể, bao gồm sự thay đổi trong nồng độ kali, magiê, và natri.
Nôn và tiêu chảy: Một số bệnh nhân có thể phải đối mặt với vấn đề nôn mửa và tiêu chảy khi sử dụng Ampholip.
Tăng men gan: Ampholip có thể gây tăng men gan, và do đó cần theo dõi chức năng gan trong quá trình điều trị.
Tác động độc hại cho tim: Có thể xảy ra các vấn đề về tim, bao gồm tăng nhịp tim, nhip tim không đều, và các vấn đề về huyết áp.
Thay đổi giảm khả năng thị giác: Có thể xuất hiện các vấn đề về thị giác như thị lực giảm hoặc các vấn đề khác.
Tăng men máu: Ampholip có thể gây tăng men máu, đặc biệt là tăng men creatinine kinase.
Bệnh nhân cần báo cáo ngay lập tức cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào xuất hiện để được tư vấn và điều chỉnh liệu pháp nếu cần thiết.
Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa
Cảnh báo:
Quan sát y tế: Bệnh nhân nên được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị để theo dõi phản ứng và tác dụng phụ có thể xảy ra.
Phản ứng dị ứng: Nếu có bất kỳ dấu hiệu của phản ứng dị ứng như nôn, khó thở, hoặc ban đỏ da, cần ngưng sử dụng ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ.
Chức năng thận: Bác sĩ cần kiểm tra chức năng thận của bệnh nhân trước và trong quá trình điều trị vì Ampholip có thể ảnh hưởng đến thận.
Chức năng gan: Kiểm tra chức năng gan thường xuyên vì Ampholip có thể gây tác động độc hại cho gan.
Thị giác: Bệnh nhân nên báo cáo ngay lập tức nếu có bất kỳ vấn đề nào về thị giác như mờ mắt hay giảm thị lực.
Ampholip 50mg có thể gây ra môi và da xanh, có thể xảy ra trong quá trình truyền hoặc trong 2 ngày đầu điều trị. Tuy nhiên, bác sĩ hoặc y tá của bạn có thể sắp xếp một số phương pháp điều trị đơn giản nhất định để kiểm soát những tác dụng phụ đó
Biện pháp phòng ngừa:
Nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu:
Bạn bị rối loạn liên quan đến gan hoặc thận.
Bạn bị dị ứng da và phát ban sau khi dùng thuốc này.
Amphotericin B không được sử dụng cho các trường hợp nhiễm nấm bề mặt.
Khi điều trị bằng Thuốc tiêm Ampholip, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện xét nghiệm máu để theo dõi nồng độ kali, magiê và chức năng thận.
Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Amphotericin B.
Không nên dùng Amphotericin B cho trẻ dưới 1 tháng tuổi vì tính an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập.
Tránh lái xe sau khi dùng Amphotericin B vì nó có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe của bạn.
Nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như đau ngực, khó thở hoặc bệnh não (một bệnh về não có thể khiến bạn cư xử kỳ lạ, bối rối hoặc cảm thấy buồn ngủ), hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường, mất cân bằng điện giải (nồng độ magiê hoặc kali trong máu thấp), các vấn đề về thận, gan hoặc tim, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi dùng Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B
Tương tác thuốc với Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B
Dưới đây là một số tương tác thuốc chính liên quan đến Amphotericin B:
Thuốc chống nấm khác: Sử dụng cùng lúc với các thuốc chống nấm khác, đặc biệt là các triazole như fluconazole hoặc itraconazole, có thể tăng nguy cơ tác động độc hại đối với thận và gan.
Thuốc chống vi khuẩn aminoglycoside: Kết hợp Amphotericin B với các loại thuốc chống vi khuẩn aminoglycoside như gentamicin có thể tăng cường tác động độc hại đối với thận.
Thuốc chống nôn và thuốc chống buồn nôn: Một số loại thuốc chống nôn như metoclopramide có thể tăng nguy cơ phản ứng phụ của Amphotericin B.
Thuốc chống co giật: Các thuốc chống co giật như phenytoin, carbamazepine, hay valproate có thể tăng cường tác dụng của Amphotericin B lên hệ thống thần kinh.
Thuốc chống nấm azole: Amphotericin B có thể giảm tác dụng của các thuốc chống nấm azole như fluconazole hoặc itraconazole.
Các thuốc gây độc tố cho thận: Sử dụng cùng lúc với các thuốc gây độc tố cho thận, như nonsteroidal anti-inflammatory drugs (NSAIDs) hoặc diuretics, có thể tăng nguy cơ tổn thương thận.
Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B: LH 0985671128
Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B mua ở đâu?
Hà Nội: 143/34 Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị các nhiễm nấm nặng và khó chữa, đặc biệt là đối với các nhiễm nấm mắc phải bởi các loại nấm kháng thụ đối với các phương pháp điều trị khác, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Ampholip 50mg/10ml Amphotericin B, bao gồm:
https://test.timesmed.com/Drug/DrugDetailsPage?pid=ampholip-50-mg-injection-45219
https://www.apollopharmacy.in/medicine/ampholip-50-injection-10-ml
https://pharmeasy.in/online-medicine-order/ampholip-50mg-inj-10ml-34597