Lượt xem: 855

Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole giá bao nhiêu mua ở đâu?

Mã sản phẩm : 1695200297

Thuốc Ketoreg với thành phần chính là Ketoconazole 200mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm. Ketoconazole thuộc nhóm thuốc chống nấm và có khả năng ngăn chặn sự phát triển của nấm trên da và niêm mạc. Thuốc Ketoconazole thường được sử dụng để điều trị các loại nhiễm nấm bao gồm: Nhiễm nấm da: Thuốc Ketoreg 200mg sử dụng để điều trị nhiễm nấm da như lang ben, nấm bã nhờn, nấm ở ngón tay và ngón chân, và các bệnh lichen. Nhiễm nấm niêm mạc: Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiễm nấm niêm mạc, chẳng hạn như nhiễm nấm âm đạo (viêm nhiễm nấm âm đạo) hoặc nhiễm nấm miệng. Nhiễm nấm nội tiết: Đôi khi, Thuốc Ketoreg 200mg ketoconazole được sử dụng để điều trị các tình trạng nhiễm nấm nội tiết hiếm gặp như bệnh Cushing hoặc tăng cortisol do sản xuất quá nhiều nội tiết. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole được dùng để làm gì?

    Thuốc Ketoreg với thành phần chính là Ketoconazole 200mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm. Ketoconazole thuộc nhóm thuốc chống nấm và có khả năng ngăn chặn sự phát triển của nấm trên da và niêm mạc.
    Thuốc Ketoconazole thường được sử dụng để điều trị các loại nhiễm nấm bao gồm:
    Nhiễm nấm da: Thuốc Ketoreg 200mg sử dụng để điều trị nhiễm nấm da như lang ben, nấm bã nhờn, nấm ở ngón tay và ngón chân, và các bệnh lichen.
    Nhiễm nấm niêm mạc: Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiễm nấm niêm mạc, chẳng hạn như nhiễm nấm âm đạo (viêm nhiễm nấm âm đạo) hoặc nhiễm nấm miệng.
    Nhiễm nấm nội tiết: Đôi khi, Thuốc Ketoreg 200mg ketoconazole được sử dụng để điều trị các tình trạng nhiễm nấm nội tiết hiếm gặp như bệnh Cushing hoặc tăng cortisol do sản xuất quá nhiều nội tiết.
    Cách sử dụng và liều lượng của Thuốc Ketoreg 200mg ketoconazole thường phụ thuộc vào loại nhiễm nấm và hướng dẫn của bác sĩ.

    Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole có cơ chế hoạt động như thế nào?

    Ketoconazole thành phần chính trong Ketoreg 200mg có cơ chế hoạt động chủ yếu là ngăn chặn sự phát triển và phát triển của các loại nấm bằng cách tác động lên quá trình tổng hợp lanosterol, một chất quan trọng trong việc tạo ra sterol gọi là ergosterol. Ergosterol là một thành phần quan trọng trong màng tế bào của nấm, giúp duy trì tính bền vững của màng tế bào này.
    Khi Ketoconazole ngăn chặn việc tổng hợp ergosterol, nó làm suy yếu màng tế bào của nấm, dẫn đến sự suy giảm chức năng và cấu trúc của nó. Điều này dẫn đến sự giảm sức mạnh và khả năng sinh sản của nấm, từ đó giúp điều trị các bệnh nhiễm nấm do chúng gây ra.
    Ngoài ra, Ketoconazole cũng có thể có một số tác động khác nhau trên cơ thể, bao gồm ức chế một số phản ứng enzymatic trong cơ thể, như ức chế một số enzyme trong gan có liên quan đến quá trình tổng hợp cortisol (một hormone steroid) và testosterone. Do đó, nó cũng được sử dụng trong điều trị các tình trạng nhiễm nấm nội tiết hoặc tình trạng sản xuất quá mức của các hormone này.
    Lưu ý rằng Ketoconazole là một loại thuốc chống nấm mạnh, và việc sử dụng nó nên được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

    Chống chỉ định của Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole

    Thuốc Ketoreg 200mg (Ketoconazole) có một số chống chỉ định và cần được sử dụng cẩn thận trong một số trường hợp. Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định chính cho Ketoconazole
    Quá mẫn cảm: Nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Ketoconazole hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc, bạn không nên sử dụng nó.
    Chức năng gan kém: Ketoconazole cần được chuyên gia y tế đánh giá cẩn thận trước khi sử dụng nếu bạn có vấn đề về chức năng gan, bởi vì thuốc này được xử lý chủ yếu qua gan và có thể gây áp lực lên chức năng gan.
    Chức năng thận kém: Nếu bạn có vấn đề về chức năng thận, bạn cũng cần được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi sử dụng Ketoconazole.
    Sử dụng với một số loại thuốc khác: Ketoconazole có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là các thuốc có thể gây biến đổi nhịp tim. Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược, hoặc bổ sung bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng Ketoconazole để đảm bảo an toàn.
    Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Ketoconazole nên được sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú chỉ khi nguy cơ cho thai kỳ hoặc sức kháng của trẻ sơ sinh được xem xét và xác định bởi bác sĩ.
    Trẻ em: Ketoconazole thường không được khuyến nghị sử dụng ở trẻ dưới 2 tuổi trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ.

    Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole được dùng như thế nào?

    Phương pháp điều trị
    Thuốc Ketoreg 200mg (Ketoconazole) thường được sử dụng dưới dạng viên uống. Cách sử dụng và liều lượng cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại bệnh và hướng dẫn của bác sĩ. Dưới đây là hướng dẫn tổng quan về cách sử dụng Ketoconazole:
    Theo hướng dẫn của bác sĩ: Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn về cách sử dụng thuốc, liều lượng, và thời gian điều trị. Đừng tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không thảo luận với bác sĩ.
    Uống vào thời gian cố định: Thường thì Ketoconazole được uống cùng với một bữa ăn để tối ưu hóa hấp thụ. Uống thuốc đúng vào thời gian được chỉ định bởi bác sĩ.
    Không nhai hoặc nghiến: Nên nuốt viên thuốc nguyên vẹn và không nên nhai hoặc nghiến chúng.
    Thời gian điều trị: Thời gian điều trị bằng Ketoconazole có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng cá nhân. Hãy sử dụng thuốc trong suốt thời gian được chỉ định bởi bác sĩ, ngay cả khi các triệu chứng của bạn đã giảm đi hoặc biến mất.
    Đề phòng tác dụng phụ: Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khó chịu khi sử dụng Ketoconazole, chẳng hạn như buồn nôn, nôn mửa, hoặc dấu hiệu dị ứng.
    Liều dùng thông thường của Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole
    Nhiễm nấm da như lang ben hoặc nấm ngón tay/ngón chân:
    Liều thông thường: 200mg (1 viên Ketoreg 200mg) mỗi ngày trong 2-6 tuần.
    Nhiễm nấm âm đạo (viêm nhiễm nấm âm đạo):
    Liều thông thường: 200mg (1 viên Ketoreg 200mg) một lần duy nhất.
    Nhiễm nấm niêm mạc khác (như nhiễm nấm miệng):
    Liều thông thường: 200mg (1 viên Ketoreg 200mg) mỗi ngày trong 1-2 tuần.
    Nhiễm nấm nội tiết (trong trường hợp được chỉ định):
    Liều thông thường có thể dao động và cần được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng cụ thể và theo dõi các chỉ số nội tiết của bệnh nhân.

    Tác dụng phụ của Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole

    Thuốc Ketoreg 200mg (Ketoconazole) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường mà người dùng Ketoconazole có thể trải qua. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng không phải ai cũng sẽ trải qua các tác dụng phụ này, và nó có thể khác nhau đối với từng người:
    Tác dụng phụ dạ dày:
    Buồn nôn
    Nôn mửa
    Đau bên hông trên hoặc bên phải (vùng gan)
    Khó chịu dạ dày
    Tác dụng phụ da:
    Ngứa da
    Đỏ da
    Sưng, nổi mẩn ngứa
    Tác dụng phụ nội tiết (đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài hoặc ở liều lượng cao):
    Tăng cortisol máu (hormone steroid)
    Tăng prolactin máu (hormone ảnh hưởng đến sự phát triển vú ở phụ nữ và sản xuất sữa)
    Tăng hormone testosterone ở nam giới, có thể gây lượng tóc nhiều hơn, bất thường vùng vùng ngực, và giảm ham muốn tình dục
    Tác dụng phụ khác:
    Thay đổi màu tóc (thường là mất màu hoặc màu nhạt)
    Giảm thị lực (rất hiếm gặp)
    Tác động lên hệ thống miễn dịch (rất hiếm gặp)
    Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Ketoconazole hoặc có bất kỳ lo ngại nào về tác dụng phụ, bạn nên thông báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức. Bác sĩ có thể quyết định liệu tác dụng phụ có đủ quan trọng để điều chỉnh liều dùng hoặc ngừng sử dụng thuốc.

    Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa

    Khi sử dụng Thuốc Ketoreg 200mg (Ketoconazole), có một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng mà bạn cần xem xét:
    Cảnh báo:
    Tương tác thuốc: Ketoconazole có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược, và bổ sung bạn đang sử dụng để đảm bảo rằng không có tương tác không mong muốn nào xảy ra.
    Tác dụng phụ: Theo dõi tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Ketoconazole, như buồn nôn, nôn mửa, ngứa da, và bất thường về nội tiết. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào để bác sĩ có thể đánh giá và điều chỉnh liều dùng hoặc dừng sử dụng thuốc nếu cần.
    Chống chỉ định: Nếu bạn có tiền sử quá mẫn cảm với Ketoconazole hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc, hoặc bạn có vấn đề về chức năng gan hay thận, hãy thông báo cho bác sĩ. Ketoconazole có thể không thích hợp cho bạn trong trường hợp này.
    Sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai, có kế hoạch mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ. Bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ và lợi ích của việc sử dụng Ketoconazole trong trường hợp này.
    Biện pháp phòng ngừa:
    Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng và liều lượng của Ketoconazole.
    Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ: Nếu bạn đang sử dụng Ketoconazole trong thời gian dài, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện các kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi tình trạng gan, thận và các chỉ số nội tiết.
    Tránh tự điều chỉnh liều lượng: Không nên tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng sử dụng Ketoconazole mà không thảo luận với bác sĩ.
    Thông báo cho bác sĩ về tác dụng phụ: Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào không mong muốn hoặc không thường xuyên, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
    Kiểm tra tương tác thuốc: Trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thảo dược mới nào, hãy thảo luận với bác sĩ về tương tác có thể xảy ra với Ketoconazole.

    Tương tác thuốc với Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole

    Ketoconazole (Thuốc Ketoreg 200mg) có khả năng tương tác với nhiều loại thuốc khác. Dưới đây là một số ví dụ về các loại thuốc và nhóm thuốc mà Ketoconazole có thể tương tác:
    Thuốc chống loạn nhịp tim: Ketoconazole có thể tăng nồng độ máu của một số loại thuốc chống loạn nhịp tim như quinidine, amiodarone, và dofetilide, làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim. Do đó, cần theo dõi cẩn thận khi sử dụng cùng với những loại thuốc này.
    Thuốc ức chế men chuyển hóa CYP3A4: Ketoconazole là một chất ức chế mạnh của enzyme chuyển hóa CYP3A4 trong gan, và nó có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác cần sử dụng enzyme này để chuyển hóa. Ví dụ, ketoconazole có thể tương tác với thuốc chống HIV (ví dụ: ritonavir), thuốc ức chế men chuyển hóa steroid (ví dụ: cyclosporine), và nhiều thuốc khác.
    Thuốc để điều trị bệnh tim mạch: Ketoconazole có thể tương tác với nitrates (ví dụ: nitroglycerin), beta-blockers (ví dụ: propranolol), và thuốc khác được sử dụng để điều trị bệnh tim mạch.
    Thuốc chống trầm cảm: Ketoconazole có thể tương tác với một số loại thuốc chống trầm cảm (ví dụ: tricyclic antidepressants) và tăng nồng độ máu của chúng.
    Thuốc kháng histamine H2: Ketoconazole có thể tương tác với cimetidine, một thuốc kháng histamine H2, làm tăng nồng độ máu của ketoconazole.
    Thuốc chống co giật: Ketoconazole có thể tương tác với một số thuốc chống co giật như phenytoin và carbamazepine, làm tăng nguy cơ co giật.

    Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole

    Nghiên cứu về nhiễm nấm da: Ketoconazole đã được sử dụng để điều trị các loại nhiễm nấm da như lang ben và nấm ngón tay/ngón chân. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Ketoconazole trong điều trị các tình trạng này. Ví dụ, một nghiên cứu xuất bản trong "Journal of the American Academy of Dermatology" vào năm 2002 đã chỉ ra rằng Ketoconazole có khả năng điều trị hiệu quả nấm ngón tay.
    Nghiên cứu về nhiễm nấm niêm mạc: Ketoconazole cũng đã được sử dụng để điều trị nhiễm nấm niêm mạc như nhiễm nấm âm đạo. Một số nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Ketoconazole trong việc giảm triệu chứng và loại bỏ nấm trong các tình trạng này.
    Nghiên cứu về nhiễm nấm nội tiết: Ketoconazole cũng đã được sử dụng để điều trị các tình trạng nhiễm nấm nội tiết như hiperadrenokorticism (bệnh Cushing) do sản xuất quá mức cortisol. Một số nghiên cứu đã báo cáo sự giảm bớt của cortisol trong máu sau khi sử dụng Ketoconazole trong điều trị bệnh Cushing.

    Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole: LH 0985671128

    Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole mua ở đâu?

    Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
    HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
    Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

    Tư vấn: 0985671128

    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các bệnh nhiễm nấm, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

    Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

    Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội

    Tài liệu tham khảo
    Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Ketoreg 200mg Ketoconazole bao gồm:
    National Institutes of Health (NIH) - MedlinePlus:
    Trang web: https://medlineplus.gov/
    MedlinePlus là một nguồn thông tin y tế uy tín của NIH. Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc, bao gồm cả thông tin về Ketoconazole.
    WebMD:
    Trang web: https://www.webmd.com/
    WebMD là một trang web y tế hàng đầu cung cấp thông tin về sức khỏe và thuốc. Bạn có thể tìm kiếm thông tin về Ketoconazole trên trang web này.
    Drugs.com:
    Trang web: https://www.drugs.com/
    Drugs.com là một nguồn thông tin dành riêng cho thuốc và tương tác thuốc. Trang web này cung cấp thông tin về Ketoconazole, tương tác thuốc, và tác dụng phụ.