Danh mục sản phẩm
Sản phẩm tiêu biểuSản phẩm tiêu biểu
Hiển thị

Danh sách sản phẩm

Thuốc Vizimtex Azithromycin 500mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Vizimtex với thành phần chính là Azithromycin 500mg là một loại thuốc kháng sinh có chứa hoạt chất Azithromycin 500mg. Azithromycin thuộc nhóm macrolide, và nó được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Dưới đây là một số tình huống mà Vizimtex Azithromycin 500mg thường được sử dụng: Nhiễm trùng đường hô hấp: Thuốc Vizimtex Azithromycin có thể được sử dụng để điều trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang và các nhiễm trùng hô hấp khác do vi khuẩn gây ra. Nhiễm trùng da và mô mềm: Thuốc Vizimtex Azithromycin cũng có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề về nhiễm trùng da và các vùng mô mềm, chẳng hạn như viêm nhiễm da, mụn, ái ngại nang lông, và các tình trạng tương tự. Nhiễm trùng tiết niệu: Thuốc Vizimtex Azithromycin có thể được sử dụng trong một số trường hợp để điều trị nhiễm trùng tiết niệu do vi khuẩn gây ra, chẳng hạn như viêm bàng quang. Nhiễm trùng dạ dày và ruột: Thuốc Vizimtex Azithromycin cũng có thể được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm trùng dạ dày và ruột như viêm ruột, viêm dạ dày, và viêm niệu đạo. Nhiễm trùng sinh dục: Trong một số tình huống, Thuốc Vizimtex Azithromycin có thể được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng liên quan đến bệnh lây truyền qua đường tình dục như bệnh lậu. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Zitromax 500mg Azithromycin giá bao nhiêu mua ở đâu

Thuốc Zitromax 500mg có thành phần chính là Azithromycin là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolide. Nó được sử dụng để điều trị một loạt các nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra ở người. Cụ thể, Zitromax thường được sử dụng để điều trị các bệnh sau: Nhiễm trùng đường hô hấp: Zitromax có thể được sử dụng để điều trị viêm phổi, viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản và các nhiễm trùng đường hô hấp khác. Nhiễm trùng da: Nó có thể được sử dụng để điều trị các bệnh da như viêm nang lông, mụn mủ, và các nhiễm trùng da khác. Nhiễm trùng tai mũi họng: Zitromax cũng có thể được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng tai mũi họng như viêm tai giữa, viêm họng mạn tính... Nhiễm trùng tiết niệu: Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm trùng tiết niệu. Nhiễm trùng nội tiết: Zitromax có thể được sử dụng để điều trị một số nhiễm trùng nội tiết như viêm niêm mạc tử cung, viêm niêm mạc tử cung... Nhiễm trùng do vi khuẩn chlamydia: Zitromax có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Chlamydia trachomatis, chẳng hạn như viêm âm đạo do Chlamydia. ĐT Tư vấn: 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Fludalym Fludarabine giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Fludalym Fludarabine chỉ định điều trị bệnh gì? Thuốc tiêm Fludarabine Phosphate là một chất ức chế chuyển hóa nucleotide được chỉ định cho: Việc điều trị bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính tế bào B (CLL) không đáp ứng hoặc bệnh đã tiến triển trong quá trình điều trị bằng ít nhất một phác đồ chứa tác nhân alkyl hóa tiêu chuẩn. Lợi ích ở những bệnh nhân CLL chưa từng điều trị hoặc không kháng trị chưa được thiết lập.

Hotline 0869966606

Thuốc Gros 100 Paclitaxel giá bao nhiêu mua ở đâu?

Các bệnh được điều trị bằng Gros 100 Paclitaxel bao gồm: Ung thư vú: Gros 100 Paclitaxel thường được sử dụng trong việc điều trị ung thư vú ở các giai đoạn khác nhau của bệnh. Ung thư phổi: Gros 100 Paclitaxel được sử dụng trong việc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (non-small cell lung cancer), một dạng phổ biến của ung thư phổi. Ung thư buồng trứng: Gros 100 Paclitaxel cũng được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng. Ung thư tụy: Một số trường hợp ung thư tụy cũng có thể được điều trị bằng Gros 100 Paclitaxel Ung thư tiền liệt: Một số nghiên cứu cũng đã xem xét sử dụng Gros 100 Paclitaxel trong điều trị ung thư tiền liệt. Ung thư dạ dày, ung thư da non-melanoma và một số bệnh khác.

Thuốc Citimedlac 1000 Citicoline giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Citimedlac 1000 với thành phần chính là Citicoline 1000/ 4ml là một loại thuốc chứa thành phần chính là Citicoline, còn được gọi là CDP-Choline (Cytidine diphosphate choline) hoặc cytidine 5'-diphosphocholine. Đây là một hợp chất hóa học tự nhiên mà cơ thể của chúng ta sử dụng để tạo ra choline và cytidine, hai hợp chất quan trọng cho sự hoạt động của não. Thuốc Citimedlac 1000 thường được sử dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến hệ thống thần kinh, đặc biệt là trong các trường hợp sau: Hỗ trợ chức năng não: Citicoline được cho là có khả năng cung cấp choline cho não, làm tăng sản xuất neurotransmitter acetylcholine và phosphatidylcholine - các yếu tố quan trọng cho chức năng não bộ, tập trung, tư duy, và tăng cường trí nhớ. Hỗ trợ điều trị đột quỵ: Citicoline có khả năng tăng cường khả năng phục hồi sau đột quỵ bằng cách cung cấp choline và cytidine cho não, giúp tối ưu hóa quá trình tái tạo tế bào thần kinh. Bệnh Alzheimer và các rối loạn thần kinh khác: Citicoline cũng đã được nghiên cứu trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến sự suy giảm chức năng não như bệnh Alzheimer và các rối loạn thần kinh khác. Tăng cường thị lực: Một số nghiên cứu cho thấy Citicoline có thể có lợi cho mắt bằng cách cải thiện chức năng thị giác. Bảo vệ não khỏi tổn thương: Citicoline có khả năng bảo vệ màng tế bào thần kinh khỏi tổn thương do tác động của các yếu tố gây viêm nhiễm và oxi hóa. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 10mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Cyclobenzaprine Hydrochloride 10mg là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị các triệu chứng và cơn đau do căng cơ cơ bản, thường xuất hiện trong các tình trạng như chuột rút cơ, co cứng cơ, và các tình trạng liên quan đến cơ bắp và cấu trúc xương khớp như đau lưng và đau cổ giúp giảm bớt căng thẳng cơ và đau một cách tạm thời. Cyclobenzaprine là một loại thuốc giãn cơ cơ bản và hoạt động bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương để làm giãn cơ bắp. Các tình trạng thường được điều trị bằng Cyclobenzaprine Hydrochloride 10mg bao gồm: Chuột rút cơ: Triệu chứng này thường là sự co bóp đột ngột và đau đớn trong các cơ bắp. Co cứng cơ: Các trạng thái khi cơ bắp bị căng cứng, thường xuất hiện sau khi ngủ hoặc sau một thời gian dài không vận động. Các tình trạng đau lưng và đau cổ: Cyclobenzaprine thường được sử dụng để giảm đau và căng thẳng cơ ở vùng lưng và cổ. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Dabradx Dabrafenib giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Dabradx Dabrafenib được sử dụng một mình hoặc kết hợp với trametinib để điều trị khối u ác tính (ung thư da) đã lan rộng hoặc không thể loại bỏ bằng phẫu thuật. Thuốc Dabradx Dabrafenib cũng được sử dụng cùng với trametinib để giúp ngăn ngừa khối u ác tính quay trở lại sau phẫu thuật. Thuốc Dabradx Dabrafenib chỉ được sử dụng nếu các tế bào khối u ác tính có đột biến BRAF V600E hoặc V600K.

Hotline 0869966606

Thuốc Arava 20mg Leflunomide giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Arava có thành phần chính là Leflunomide 20mg là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến hệ thống miễn dịch, chủ yếu là trong điều trị viêm khớp dạng thấp và viêm khớp dạng thấp mạn tính. Leflunomide hoạt động bằng cách ức chế một enzyme gọi là dihydroorotate dehydrogenase, liên quan đến quá trình tổng hợp pyrimidine trong cơ thể, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển của các tế bào miễn dịch. Điều này có thể giảm triệu chứng viêm nhiễm và sự tổn thương khớp. Thuốc Arava thường được sử dụng trong việc điều trị các tình trạng như: Viêm khớp dạng thấp mạn tính (rheumatoid arthritis): Arava có thể giảm triệu chứng viêm nhiễm và đau nhức khớp ở người mắc bệnh viêm khớp dạng thấp mạn tính. Viêm khớp dạng thấp ở trẻ em: Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp ở trẻ em. Psoriatic arthritis: Arava cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh viêm khớp psoriatic, một tình trạng mà người mắc bệnh viêm khớp và bệnh vảy nến (psoriasis) đều xuất hiện. Các tình trạng miễn dịch khác: Thuốc cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác, nhưng thường thì nó được xem xét cho các tình trạng viêm khớp mạn tính như đã đề cập ở trên. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Rosuvastatin 20mg Novadoz giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Rosuvastatin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tăng cholesterol máu cao và nguy cơ bệnh tim mạch. Thuốc này thuộc vào nhóm statin, là một loại thuốc giúp kiểm soát mức độ cholesterol trong máu bằng cách ức chế sự sản xuất cholesterol trong cơ thể. Cụ thể, Thuốc Rosuvastatin 20mg có thể được sử dụng để: Giảm mức độ cholesterol: Thuốc này giúp giảm lượng cholesterol tổng cộng và cholesterol LDL (loại cholesterol xấu) trong máu. Điều này giúp làm giảm nguy cơ bị xơ vữa động mạch và tạo ra các cục máu đông. Tăng cholesterol HDL: Rosuvastatin cũng có thể tăng mức độ cholesterol HDL (loại cholesterol tốt), giúp cải thiện tỷ lệ giữa cholesterol LDL và HDL trong cơ thể. Kiểm soát nguy cơ bệnh tim mạch: Bằng cách điều chỉnh các mức độ cholesterol, thuốc Rosuvastatin có thể giúp kiểm soát nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Tramedx Trametinib 2mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Tramedx Trametinib 2mg được sử dụng một mình hoặc kết hợp với dabrafenib để điều trị khối u ác tính (ung thư da) đã lan rộng hoặc không thể loại bỏ bằng phẫu thuật. Thuốc Tramedx Trametinib 2mg cũng được sử dụng cùng với dabrafenib để giúp ngăn ngừa khối u ác tính quay trở lại sau phẫu thuật. Thuốc Tramedx Trametinib 2mg chỉ được sử dụng nếu các tế bào khối u ác tính có đột biến BRAF V600E hoặc V600K. Trametinib cũng được sử dụng cùng với dabrafenib để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) đã lan rộng và ung thư tuyến giáp thể bất sản (ATC) đã lan rộng và không có lựa chọn điều trị thỏa đáng.

Hotline 0869966606

Thuốc Divalproex Sodium Extended Release 500mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Divalproex Sodium Extended Release là một loại thuốc được sử dụng để điều trị một loạt các tình trạng y tế khác nhau. Thông thường, nó được sử dụng để điều trị các tình trạng sau: Rối loạn tâm thần: Divalproex Sodium có thể được sử dụng để điều trị rối loạn tâm thần như rối loạn tâm thần hỗn hợp và rối loạn thần kinh phân liệt. Điều trị cơn động kinh: Nó có thể được sử dụng để kiểm soát cơn động kinh ở người bệnh mắc phải các loại động kinh khác nhau, bao gồm cả động kinh toàn thể và động kinh cục bộ. Rối loạn tăng động và tâm trạng: Divalproex Sodium cũng được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng của rối loạn tăng động và tâm trạng, như loạn tăng động tiền kinh nguyệt (PMDD) và rối loạn tăng động tập trung (ADHD). Migraine và đau đầu thường xuyên: Thuốc này có thể được sử dụng để phòng ngừa cơn đau đầu (migraine) hoặc giảm tần suất và cường độ cơn đau đầu. Thuốc Divalproex Sodium hoạt động bằng cách tác động lên hệ thống hoá học trong não, gồm axit gamma-aminobutyric (GABA), để kiểm soát hoạt động điện tử và tăng sự cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và theo đúng chỉ định của họ. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Effexor L.P 75mg Venlafaxine giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Effexor L.P 75mg với thành phần chính là Venlafaxine là một loại thuốc chứa hoạt chất venlafaxine, thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRI). Thuốc Effexor L.P 75mg được sử dụng để điều trị một số rối loạn tâm trạng và tâm thần khác nhau, bao gồm: Rối loạn trầm cảm lâm sàng (Major Depressive Disorder): Effexor L.P có thể được sử dụng để giảm triệu chứng của trạng thái trầm cảm nặng, bao gồm tinh thần buồn, mất sự quan tâm, mất ngủ, mệt mỏi và các triệu chứng khác. Rối loạn lo âu tổng quát (Generalized Anxiety Disorder): Thuốc này có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng lo âu không kiểm soát, như lo lắng, căng thẳng, lo sợ, và mất ngủ. Rối loạn lo âu xã hội (Social Anxiety Disorder): Effexor L.P cũng có thể giúp giảm các triệu chứng liên quan đến lo âu xã hội, như sợ hãi trước việc giao tiếp xã hội hoặc tham gia vào các hoạt động công cộng. Rối loạn lo âu sau chấn thương (Post-Traumatic Stress Disorder): Venlafaxine có thể được sử dụng trong một số trường hợp để giảm các triệu chứng lo âu sau khi trải qua sự kiện chấn thương. Rối loạn lo âu phổ biến khác: Effexor L.P cũng có thể được sử dụng để điều trị các loại rối loạn lo âu khác như rối loạn hoảng loạn và rối loạn lo âu không xác định. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Anzac Fluoxetine 20mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Anzac Fluoxetine HCl 20mg là một loại thuốc chứa hoạt chất Fluoxetine hydrochloride 20mg. Fluoxetine là một loại thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI), được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng tâm thần khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Fluoxetine: Trầm cảm: Fluoxetine thường được sử dụng để điều trị các tình trạng trầm cảm, bao gồm trầm cảm lâm sàng và trầm cảm tâm thần. Rối loạn lo âu: Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị các rối loạn lo âu như rối loạn lo âu tổng quát (GAD), rối loạn hoảng loạn và rối loạn lo âu xã hội. Rối loạn ám ảnh bất thường (OCD): Fluoxetine có thể được sử dụng trong điều trị rối loạn ám ảnh bất thường, một tình trạng khi người bệnh có những suy nghĩ ám ảnh và hành vi lặp đi lặp lại. Rối loạn ăn uống: Thuốc cũng có thể được sử dụng để giảm triệu chứng của bệnh loạn ăn uống như béo phì và bulemia. Rối loạn hoảng loạn: Fluoxetine có thể được sử dụng để giảm triệu chứng của các cơn hoảng loạn. Trạng thái tăng động và chói loà: Trong một số trường hợp, thuốc cũng có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng của trạng thái tăng động và chói loà (manic-depressive) trong các bệnh rối loạn tâm thần. Hiểu biết về các tình trạng khác: Fluoxetine còn được nghiên cứu và sử dụng trong nhiều tình trạng khác nhau như rối loạn tiền kinh nguyệt (PMDD), rối loạn cảm xúc sau chấn thương (PTSD), và các tình trạng tâm thần khác. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Cardilopin 5mg Amlodipine giá bao nhiêu mua ở đâu

Thuốc Cardilopin 5mg chứa hoạt chất Amlodipine, một loại thuốc thuộc nhóm các kháng canxi kênh (calcium channel blockers). Thuốc Cardilopin 5mg Amlodipine thường được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến hệ tim mạch và huyết áp cao. Cụ thể, nó được sử dụng để: Điều trị tăng huyết áp: Amlodipine giúp làm giãn các mạch máu và giảm căng thẳng trên tường động mạch, từ đó làm giảm áp lực trong hệ thống mạch máu, giúp kiểm soát huyết áp ở mức bình thường. Điều trị bệnh đau thắt ngực (angina): Thuốc có khả năng mở rộ mạch máu cung cấp cho tim, giúp tăng cung cấp oxy và dưỡng chất cho tim, từ đó giảm nguy cơ đau thắt ngực do thiếu máu cơ tim. Kiểm soát bệnh nhồi máu cơ tim: Amlodipine có thể được sử dụng như một phần của liệu pháp đa dạng để kiểm soát bệnh nhồi máu cơ tim, khi kết hợp với các loại thuốc khác như các chất ức chế men chuyển, chẳng hạn như aspirin. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Pitalip 2mg Pitavastatin giá bao nhiêu mua ở đâu

Thuốc Pitalip 2mg có thành phần chính là Pitavastatin một loại thuốc chống cholesterol được sử dụng để Kiểm soát cholesterol cao, Phòng ngừa bệnh tim và đột quỵ, Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128

Thuốc Nimovac-V Nimodipine 10mg/50ml giá bao nhiêu mua ở đâu?

Nimovac-V (Nimodipine 10mg/50ml) là một loại thuốc chứa thành phần chính là Nimodipine, một chất ức chế kênh calci trong hệ thống thần kinh. Nimodipine thường được sử dụng để điều trị sự co thắt mạch máu não sau khi xảy ra chứng thiểu máu cục bộ trong não, chẳng hạn như sau một cơn đột quỵ. Cụ thể, Nimodipine hoạt động bằng cách mở rộ các mạch máu não bị co thắt (mạch máu não co thắt có thể dẫn đến thiếu máu cục bộ trong não) và từ đó cải thiện dòng chảy máu và cung cấp dưỡng chất cần thiết cho các khu vực não bị ảnh hưởng. Nimodipine thường được sử dụng trong bối cảnh sau cơn đột quỵ hoặc các tình huống mà có nguy cơ cao về co thắt mạch máu não, như trong trường hợp các mạch máu não bị co thắt do máu đông gây ra. Việc cung cấp đủ dưỡng chất và oxy cho các khu vực não sau khi xảy ra thiểu máu có thể giúp hạn chế thiệt hại não và cải thiện kết quả điều trị. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128