Lượt xem: 1068

Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat giá bao nhiêu mua ở đâu?

Mã sản phẩm : 1697794741

Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat là một loại thuốc dùng để điều trị các vấn đề liên quan đến chảy máu hoặc chảy máu quá mức. Etamsylat là một loại thuốc ức chế chảy máu bằng cách tăng cường sự sụt giảm của mao mạch và ức chế chảy máu từ mao mạch. Cyclonamine thường được sử dụng trong các trường hợp sau: Chảy máu từ đường tiêu hóa: Thuốc này có thể được sử dụng để kiểm soát chảy máu từ dạ dày hoặc ruột, chẳng hạn như trong trường hợp viêm dạ dày hoặc loét dạ dày. Chảy máu trong phẫu thuật hoặc sau tai biến: Cyclonamine có thể được sử dụng trong phẫu thuật để kiểm soát chảy máu hoặc sau tai biến. Chảy máu âm đạo không bình thường: Nó có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến chảy máu âm đạo không bình thường, chẳng hạn như trong trường hợp rong huyết tử cung hoặc rong huyết tử cung kế tiếp. Chảy máu do biến chứng trong thai kỳ: Cyclonamine cũng có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề về chảy máu liên quan đến thai kỳ. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat được dùng để làm gì?

    Thành phần có trong Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat
    Hoạt chất chính: Etamsylat 250mg
    Đơn vị phân phối: Công ty đăng ký Công ty cổ phần dược phẩm Mỹ Quốc
    Hãng sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A – Poland.
    Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat là một loại thuốc dùng để điều trị các vấn đề liên quan đến chảy máu hoặc chảy máu quá mức. Etamsylat là một loại thuốc ức chế chảy máu bằng cách tăng cường sự sụt giảm của mao mạch và ức chế chảy máu từ mao mạch.
    Cyclonamine thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
    Chảy máu từ đường tiêu hóa: Thuốc này có thể được sử dụng để kiểm soát chảy máu từ dạ dày hoặc ruột, chẳng hạn như trong trường hợp viêm dạ dày hoặc loét dạ dày.
    Chảy máu trong phẫu thuật hoặc sau tai biến: Cyclonamine có thể được sử dụng trong phẫu thuật để kiểm soát chảy máu hoặc sau tai biến.
    Chảy máu âm đạo không bình thường: Nó có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến chảy máu âm đạo không bình thường, chẳng hạn như trong trường hợp rong huyết tử cung hoặc rong huyết tử cung kế tiếp.
    Chảy máu do biến chứng trong thai kỳ: Cyclonamine cũng có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề về chảy máu liên quan đến thai kỳ.
    Tuy nhiên, việc sử dụng Cyclonamine 12,5% Etamsylat phải được chỉ định và theo dõi bởi một chuyên gia y tế, và bạn nên tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ hoặc nhà thuốc của mình khi sử dụng loại thuốc này.

    Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat có cơ chế hoạt động như thế nào?

    Etamsylat, thành phần chính trong thuốc Cyclonamine 12,5%, có cơ chế hoạt động chính là ức chế chảy máu bằng cách tác động lên mao mạch và các quá trình liên quan đến quá trình này. Dưới đây là một số cơ chế hoạt động chính của Etamsylat:
    Tăng cường sự sụt giảm của mao mạch: Etamsylat tác động lên mao mạch (những mạch máu nhỏ tại nơi chảy máu) bằng cách làm cho chúng co lại hoặc sụt giảm, giúp kiểm soát và giảm lượng máu chảy ra từ mao mạch. Điều này giúp ngăn chặn hoặc kiểm soát các trường hợp chảy máu quá mức.
    Ức chế các quá trình chảy máu: Etamsylat cũng có thể ức chế các cơ chế liên quan đến quá trình chảy máu như tăng cường sự gắn kết của các tế bào máu lại với nhau và làm dày máu, giúp ngăn chặn sự chảy máu.
    Giảm viêm nhiễm: Etamsylat có thể giảm sưng to và viêm nhiễm tại nơi xảy ra chảy máu, giúp giảm đau và tăng tốc quá trình lành vết thương.
    Cyclonamine 12,5% Etamsylat thường được sử dụng trong các tình huống cần kiểm soát chảy máu không bình thường, bao gồm chảy máu đường tiêu hóa, chảy máu âm đạo, hoặc chảy máu do phẫu thuật hoặc tai biến. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc này nên được chỉ định và theo dõi bởi một chuyên gia y tế.

    Chống chỉ định cuả Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat

    Cyclonamine 12,5% Etamsylat có một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng. Dưới đây là một số tình huống hoặc điều kiện trong đó việc sử dụng loại thuốc này thường không được khuyến nghị:
    Quá mẫn cảm hoặc dị ứng: Nếu bạn đã từng trải qua phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn cảm đối với Etamsylat hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc, bạn không nên sử dụng Cyclonamine 12,5% Etamsylat.
    Trong thai kỳ và cho con bú: Sử dụng Etamsylat trong suốt thai kỳ hoặc trong thời gian cho con bú thường không được khuyến nghị, trừ khi có hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ.
    Bệnh gan hoặc thận nặng: Cyclonamine 12,5% Etamsylat có thể tác động đến gan và thận, nên người có bệnh gan hoặc thận nặng nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
    Tăng áp lực mạch máu: Nếu bạn có tăng áp lực mạch máu (hypertension), nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Etamsylat, vì nó có thể ảnh hưởng đến áp lực mạch máu.
    Vấn đề về tim mạch: Người có bất kỳ vấn đề tim mạch nào cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này, vì nó có thể gây ảnh hưởng đến hệ tim mạch.
    Ngoài ra, luôn thảo luận với bác sĩ hoặc nhà thuốc của bạn trước khi sử dụng Cyclonamine 12,5% Etamsylat để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn và không gây tác động phụ hoặc tương tác không mong muốn với các loại thuốc hoặc điều trị khác bạn có thể đang sử dụng.

    Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat được dùng như thế nào?

    Phương pháp điều trị
    Liều lượng cụ thể của Cyclonamine 12,5% Etamsylat sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, loại bệnh cần điều trị và hướng dẫn của bác sĩ. Luôn tuân theo hướng dẫn cụ thể từ chuyên gia y tế hoặc trên nhãn sản phẩm.
    Thường thì, dạng liều của Cyclonamine 12,5% Etamsylat là dạng thuốc tiêm. Liều lượng tiêm và tần suất tiêm cụ thể sẽ do bác sĩ xác định dựa trên tình trạng bệnh lý của bệnh nhân. Dạng tiêm thường được sử dụng trong các tình huống cần kiểm soát chảy máu nhanh chóng hoặc khi việc sử dụng qua đường uống không phải lựa chọn tốt.
    Bác sĩ sẽ xác định liều lượng và lịch trình tiêm dựa trên:
    Loại bệnh cần điều trị.
    Trọng lượng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
    Mức độ và nguồn gốc của chảy máu.
    Phản ứng của bệnh nhân với liệu trình.
    Liều dùng thông thường của Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat
    Dưới đây là một ví dụ về liều dùng thông thường cho một số tình huống:
    Chảy máu đường tiêu hóa: Thường sử dụng Cyclonamine 12,5% Etamsylat với liều 250-500 mg (tương đương với 2-4 ống) mỗi 4-6 giờ. Tuy nhiên, liều lượng cụ thể có thể thay đổi dựa trên mức độ và nguồn gốc của chảy máu.
    Chảy máu âm đạo không bình thường: Liều thông thường là 500 mg (4 ống) mỗi 4-6 giờ. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều tùy theo tình trạng của bệnh nhân.
    Chảy máu sau phẫu thuật hoặc tai biến: Liều thông thường là 250-500 mg (2-4 ống) mỗi 4-6 giờ sau phẫu thuật hoặc tai biến.

    Tác dụng phụ của Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat

    Cyclonamine 12,5% Etamsylat có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến mà bạn có thể gặp khi sử dụng loại thuốc này:
    Buồn nôn: Một số người có thể gặp cảm giác buồn nôn sau khi sử dụng Cyclonamine 12,5% Etamsylat. Điều này thường không nghiêm trọng và có thể giảm đi sau một thời gian.
    Nôn mửa: Tương tự như buồn nôn, nôn mửa là một tác dụng phụ phổ biến. Nếu bạn nôn sau khi dùng thuốc, hãy thảo luận với bác sĩ về việc điều chỉnh liều hoặc phương pháp sử dụng thuốc.
    Tiêu chảy: Một số người có thể trải qua tiêu chảy khi sử dụng Cyclonamine 12,5% Etamsylat. Nếu tiêu chảy trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài, bạn nên thảo luận với bác sĩ.
    Tác động lên tim mạch: Cyclonamine có thể tác động lên hệ tim mạch và gây ra các tác động phụ liên quan đến tim mạch, bao gồm nhịp tim nhanh hoặc bất thường. Nếu bạn cảm thấy có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến tim mạch sau khi sử dụng thuốc, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
    Dấu hiệu dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với Cyclonamine 12,5% Etamsylat, gây ra dấu hiệu như sưng, ngứa, hoặc sưng môi mặt. Nếu bạn trải qua bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào, ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
    Nhớ rằng tác dụng phụ có thể thay đổi từ người này sang người khác và không phải ai cũng trải qua tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Cyclonamine 12,5% Etamsylat hoặc nếu bạn có bất kỳ lo lắng hoặc thắc mắc nào về thuốc, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc nhà thuốc của bạn để được hỗ trợ và lời khuyên cụ thể.

    Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa

    Khi sử dụng Cyclonamine 12,5% Etamsylat, cần tuân theo cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị:
    Cảnh báo:
    Liều lượng và hướng dẫn: Luôn tuân theo hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ hoặc nhà thuốc về liều lượng và cách sử dụng thuốc. Không tự điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
    Quá mẫn cảm hoặc dị ứng: Nếu bạn trải qua dấu hiệu dị ứng như sưng, ngứa, hoặc sưng môi mặt sau khi sử dụng thuốc, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
    Tác động phụ: Cyclonamine 12,5% Etamsylat có thể gây ra các tác động phụ như buồn nôn, nôn mửa, hoặc tiêu chảy. Nếu bạn gặp bất kỳ tác động phụ nào, bạn nên thảo luận với bác sĩ của mình.
    Biện pháp phòng ngừa:
    Thông báo bác sĩ: Trước khi bắt đầu sử dụng Cyclonamine 12,5% Etamsylat, hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề về sức khỏe hiện tại hoặc bệnh lý nào bạn đang mắc phải, bao gồm bất kỳ dị ứng hoặc quá mẫn cảm nào.
    Theo dõi dấu hiệu tăng áp lực mạch máu: Nếu bạn có tăng áp lực mạch máu (hypertension), hãy theo dõi áp lực mạch máu của mình theo hướng dẫn của bác sĩ và báo cáo nếu có sự biến đổi lớn.
    Không sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai, nghĩa là bạn đang cho con bú, hoặc có kế hoặc đang dự định mang thai, bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Cyclonamine 12,5% Etamsylat.
    Không tự mua thuốc: Không nên mua thuốc từ nguồn không rõ nguồn gốc hoặc dùng thuốc mà không có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế.
    Bảo quản đúng cách: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng trực tiếp.
    Nhớ rằng Cyclonamine 12,5% Etamsylat nên được sử dụng theo sự chỉ định của bác sĩ và dưới sự giám sát của người chuyên nghiệp y tế.

    Tương tác thuốc với Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat

    Cyclonamine 12,5% Etamsylat có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Dưới đây là một số tương tác tiềm năng cần chú ý:
    Thuốc làm trợ tim (Digoxin): Sử dụng Cyclonamine 12,5% Etamsylat cùng với Digoxin có thể gây tác động tăng cường lên tim, dẫn đến tăng nguy cơ xuất hiện các vấn đề về tim mạch. Bác sĩ cần theo dõi và điều chỉnh liều lượng nếu bạn đang sử dụng cả hai loại thuốc.
    Thuốc chống đông (Anticoagulants): Cyclonamine 12,5% Etamsylat có thể tương tác với thuốc chống đông như warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu. Bác sĩ cần theo dõi mức độ đông máu của bạn và điều chỉnh liều lượng nếu cần.
    Thuốc chống acid dạ dày (Antacids): Việc sử dụng Cyclonamine 12,5% Etamsylat cùng với thuốc chống acid dạ dày có thể làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc. Bác sĩ có thể đề nghị tách thời gian giữa việc sử dụng hai loại thuốc này.
    Thuốc ức chế men gắn kết (Fibrinolytic Agents): Cyclonamine có thể tương tác với các thuốc ức chế men gắn kết như tranexamic acid, làm tăng nguy cơ chảy máu. Bác sĩ cần theo dõi tình trạng của bạn nếu bạn phải dùng cả hai loại thuốc.
    Thuốc làm giãn mao mạch (Vasodilators): Việc sử dụng Cyclonamine 12,5% Etamsylat cùng với các loại thuốc làm giãn mao mạch có thể tăng nguy cơ giãn mạnh áp lực mạch máu và dẫn đến tăng huyết áp. Bác sĩ cần theo dõi tình trạng của bạn.

    Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat

    Dưới đây là một số kết quả của một số nghiên cứu lâm sàng về sử dụng Etamsylat:
    Hiệu quả trong kiểm soát chảy máu đường tiêu hóa: Etamsylat đã được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả trong kiểm soát chảy máu đường tiêu hóa, bao gồm viêm dạ dày, loét dạ dày và các vấn đề về tiêu hóa khác. Nhiều nghiên cứu đã báo cáo sự giảm đau và giảm lượng máu chảy sau khi sử dụng Etamsylat.
    Kiểm soát chảy máu âm đạo không bình thường: Etamsylat đã được sử dụng để kiểm soát chảy máu âm đạo không bình thường, chẳng hạn như trong trường hợp rong huyết tử cung hoặc kế tiếp. Một số nghiên cứu đã báo cáo hiệu quả trong việc giảm lượng máu chảy và cải thiện tình trạng của bệnh nhân.
    Chảy máu sau phẫu thuật hoặc tai biến: Etamsylat cũng đã được sử dụng trong việc kiểm soát chảy máu sau phẫu thuật hoặc tai biến. Nghiên cứu đã đề cập đến việc sử dụng thuốc này để kiểm soát chảy máu sau phẫu thuật tim và phẫu thuật mắt, giúp giảm nguy cơ mất máu và tăng cường quá trình hồi phục.

    Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat: LH 0985671128

    Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat mua ở đâu?

    Hà Nội: 143/34 Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
    HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
    Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

    Tư vấn: 0985671128

    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến chảy máu hoặc chảy máu quá mức, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

    Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

    Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội

    Tài liệu tham khảo
    Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Cyclonamine 12,5% Etamsylat bao gồm:
    https://pharmeasy.in/online-medicine-order/ethamsyl-250mg-tablet-46000
    https://www.tradeindia.com/products/etamsylate-250-mg-c2507491.html