Giảm tiểu cầu: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

  22/04/2023

Bệnh giảm tiểu cầu (thrombocytopenia) là tình trạng máu thiếu hụt tiểu cầu, loại tế bào chịu trách nhiệm đông máu và ngăn chảy máu. Tiểu cầu được sản xuất trong tủy xương và có tuổi thọ ngắn khoảng 7-10 ngày. Thrombocytopenia xảy ra khi số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống dưới mức bình thường (khoảng 150,000 - 450,000 tiểu cầu/microliter máu).

Nguyên nhân gây bệnh giảm tiểu cầu

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh giảm tiểu cầu, bao gồm:

Sản xuất tiểu cầu giảm: Tủy xương không sản xuất đủ tiểu cầu do các bệnh lý như bệnh gan, nhiễm trùng, hóa trị liệu, hội chứng myelodysplastic, chấn thương tủy xương hoặc bệnh di truyền.

Phá hủy tiểu cầu tăng: Tiểu cầu bị phá hủy nhanh hơn so với mức bình thường do các bệnh lý tự miễn, như hội chứng tiểu cầu giảm đáng kể tự miễn (ITP), bệnh lý hệ thống, nhiễm trùng, dị ứng thuốc, hoặc bệnh lý máu như hội chứng tiểu cầu giảm đa dạng (TTP).

Phân phối tiểu cầu bị ảnh hưởng: Cơ thể không phân phối đúng số lượng tiểu cầu do các nguyên nhân như mắc kẹt trong lá lách hoặc tổn thương động mạch.

Triệu chứng của bệnh giảm tiểu cầu

Triệu chứng của bệnh giảm tiểu cầu có thể bao gồm:

Chảy máu dưới da (vẩy tím)

triệu chứng giảm tiểu cầu

Chảy máu dễ dàng từ mũi, miệng, hoặc âm đạo

Chảy máu nặng hơn sau chấn thương nhỏ

Chảy máu lâu hơn sau khi răng bị nhổ

Máu trong nước tiểu hoặc phân

Chẩn đoán bệnh giảm tiểu câu

Chẩn đoán bệnh giảm tiểu cầu (thrombocytopenia) thường bắt đầu bằng việc bác sĩ tiến hành khám lâm sàng và thu thập thông tin về lịch sử y tế của bệnh nhân. Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện một số xét nghiệm để xác nhận tình trạng giảm tiểu cầu và tìm ra nguyên nhân gây ra nó. Các xét nghiệm thường được sử dụng bao gồm:

Xét nghiệm máu tổng quát: Xét nghiệm này đánh giá các thành phần của máu, bao gồm số lượng tiểu cầu, hồng cầu và bạch cầu. Nếu số tiểu cầu trong máu dưới mức bình thường (150,000 - 450,000 tiểu cầu/microliter máu), bệnh nhân sẽ được chẩn đoán mắc bệnh giảm tiểu cầu.

Đánh giá hình thái tiểu cầu: Trong một số trường hợp, bác sĩ cũng có thể yêu cầu xét nghiệm máu đặc biệt để đánh giá kích thước, hình dạng và đặc điểm của tiểu cầu, giúp xác định nguyên nhân gây giảm tiểu cầu.

Xét nghiệm chức năng gan và thận: Các xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng của gan và thận, bởi vì các bệnh lý liên quan đến hai cơ quan này có thể ảnh hưởng đến sản xuất và phân phối tiểu cầu.

Xét nghiệm miễn dịch: Các xét nghiệm này giúp tìm ra các kháng thể hoặc yếu tố tự miễn có thể gây ra phá hủy tiểu cầu trong trường hợp giảm tiểu cầu do tự miễn.

Sinh thiết tủy xương: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện sinh thiết tủy xương (lấy mẫu tủy xương từ xương sườn hoặc xương hông) để đánh giá sản xuất tiểu cầu và tìm ra nguyên nhân gây ra giảm tiểu cầu. Sinh thiết tủy xương thường được chỉ định khi nghi ngờ các bệnh lý như ung thư tủy xương, hội chứng myelodysplastic hoặc các bệnh di truyền liên quan tới sản xuất tiểu cầu.

Kiểm tra nhiễm trùng: Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu hoặc các xét nghiệm khác để kiểm tra có bệnh nhiễm trùng nào đang ảnh hưởng đến số lượng tiểu cầu trong máu hay không, như nhiễm trùng do virus (ví dụ: HIV, viêm gan B hoặc C).

Kiểm tra dị ứng thuốc: Nếu bệnh nhân có tiền sử sử dụng thuốc mới hoặc thay đổi liều thuốc, bác sĩ có thể xem xét việc kiểm tra dị ứng thuốc để xác định liệu thuốc có gây ra giảm tiểu cầu hay không.

Quá trình chẩn đoán giảm tiểu cầu có thể cần nhiều bước và một loạt các xét nghiệm khác nhau để xác định chính xác nguyên nhân gây ra tình trạng này. Sau khi chẩn đoán xác định, bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp với nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng giảm tiểu cầu.

Điều trị giảm tiểu cầu

Các phương pháp điều trị giảm tiểu cầu (thrombocytopenia) phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

Điều trị nguyên nhân gốc: Điều trị nguyên nhân gây ra giảm tiểu cầu, như điều trị nhiễm trùng, ngừng sử dụng thuốc gây dị ứng hoặc điều chỉnh liều thuốc, có thể giúp cải thiện tình trạng giảm tiểu cầu. Bác sĩ sẽ xem xét lịch sử y tế và kết quả xét nghiệm của bệnh nhân để xác định nguyên nhân gốc rồi đưa ra phương án điều trị thích hợp.

Corticosteroids: Các thuốc corticosteroid như prednisone hoặc dexamethasone được sử dụng để giảm tốc độ phá hủy tiểu cầu trong các trường hợp giảm tiểu cầu do tự miễn. Chúng làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch, giảm việc sản xuất kháng thể đối với tiểu cầu và tăng số lượng tiểu cầu trong máu.

Truyền máu tiểu cầu: Trong các trường hợp giảm tiểu cầu nghiêm trọng, khi nguy cơ chảy máu cao hoặc đã có chảy máu đang diễn ra, bệnh nhân có thể được chỉ định truyền máu tiểu cầu để nhanh chóng nâng cao số lượng tiểu cầu trong máu.

Thuốc kích thích sản xuất tiểu cầu: Các thuốc kích thích sản xuất tiểu cầu như eltrombopag (Revolade) và romiplostim giúp kích thích tủy xương sản xuất nhiều tiểu cầu hơn. Chúng thường được sử dụng trong điều trị giảm tiểu cầu do tự miễn hoặc do không sản xuất đủ tiểu cầu.

IVIG (huyết thanh miễn dịch đặc hiệu): Đây là một loại điều trị dùng trong các trường hợp giảm tiểu cầu nghiêm trọng và cấp tính, nhằm làm giảm tốc độ phá hủy tiểu cầu trong máu. IVIG được truyền thông qua tĩnh mạch và chứa các kháng thể từ nhiều người khác nhau. Nó giúp "làm phân tán" hệ thống miễn dịch, khiến nó không tập trung vào việc phá hủy tiểu cầu của bệnh nhân.

Splenectomy (phẫu thuật cắt bỏ lách): Đối với một số bệnh nhân mắc giảm tiểu cầu không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác, phẫu thuật cắt bỏ lách (từ bỏ một phần hoặc toàn bộ lách) có thể được xem xét. Lách là nơi phá hủy tiểu cầu bị hư hỏng, do đó việc cắt bỏ lách có thể giúp tăng số lượng tiểu cầu trong máu.

Điều trị bằng miễn dịch toàn phần (Rituximab): Rituximab là một loại thuốc kháng thể đơn dòng chống CD20, được sử dụng để điều trị một số bệnh lý tự miễn, bao gồm cả giảm tiểu cầu do tự miễn. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hoạt động của các tế bào B, giảm việc sản xuất kháng thể chống tiểu cầu.

Chế độ dinh dưỡng và lối sống: Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng và tập thể dục đều đặn có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng quát và hỗ trợ quá trình điều trị giảm tiểu cầu. Bệnh nhân nên tránh sử dụng thuốc lá, rượu và các chất kích thích khác, cũng như hạn chế sử dụng thuốc không kê đơn mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra giảm tiểu cầu và mức độ nghiêm trọng của tình trạng, bác sĩ sẽ lựa chọn một hoặc nhiều phương pháp điều trị phù hợp. Trong một số trường hợp, nếu giảm tiểu cầu không gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hoặc nguy hiểm, bác sĩ có thể quyết định theo dõi sát và không điều trị ngay lập tức. Trong những trường hợp này, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn theo dõi sát tình trạng của mình và báo cáo cho bác sĩ nếu có bất kỳ biến chứng nào xảy ra.

Các phương pháp điều trị được lựa chọn dựa trên từng trường hợp cụ thể, và có thể cần thay đổi theo thời gian nếu tình trạng của bệnh nhân không cải thiện hoặc có biến chứng mới phát sinh. Bệnh nhân nên luôn thảo luận với bác sĩ của mình về các lựa chọn điều trị, cũng như các rủi ro và lợi ích liên quan, để đưa ra quyết định phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của mình.

Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra định kỳ theo chỉ đạo của bác sĩ để theo dõi hiệu quả của phương pháp điều trị và phát hiện kịp thời các biến chứng. Đồng thời, tuân thủ chế độ điều trị và hợp tác với đội ngũ y tế là điều rất quan trọng để đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất có thể.

Bình luận

Hà Nội: Số 45C Ngõ 143/34 Nguyễn Chính Quận Hoàng Mai Hà Nội
TP HCM: Số 184 Lê Đại Hành P15 Quận 11
Đặt hàng: 0972945305/ Tư vấn: 0906297798
Hotline: 0869966606