Lượt xem: 816

Thuốc Mycophenolate mofetil Teva giá bao nhiêu mua ở đâu

Mã sản phẩm : 1697013585

Thuốc Mycophenolate mofetil (hoặc MMF) là một loại thuốc chống viêm và ức chế hệ thống miễn dịch. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp như: Chuyển giao cơ quan: Mycophenolate mofetil thường được sử dụng sau phẫu thuật cấy ghép nội tạng, như cấy ghép thận, cấy ghép gan, cấy ghép tụy, để ngăn ngừa phản ứng tự miễn dịch và giúp bảo vệ cơ quan cấy ghép khỏi bị từ chối. Bệnh tự miễn dịch: Thuốc Mycophenolate mofetil có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn dịch như bệnh SLE (bệnh lupus), bệnh viêm nhiễm dạng thấp (rheumatoid arthritis), và bệnh bạch cầu tự miễn dịch. Bệnh tự miễn dịch hệ thống: Thuốc Mycophenolate mofetil có thể được sử dụng để kiểm soát bệnh tự miễn dịch hệ thống, một loại bệnh gây tổn thương cho nhiều cơ quan và mô trong cơ thể. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Mycophenolate mofetil được dùng để làm gì?

    Thuốc Mycophenolate mofetil (hoặc MMF) là một loại thuốc chống viêm và ức chế hệ thống miễn dịch. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp như:
    Chuyển giao cơ quan: Mycophenolate mofetil thường được sử dụng sau phẫu thuật cấy ghép nội tạng, như cấy ghép thận, cấy ghép gan, cấy ghép tụy, để ngăn ngừa phản ứng tự miễn dịch và giúp bảo vệ cơ quan cấy ghép khỏi bị từ chối.
    Bệnh tự miễn dịch: Thuốc Mycophenolate mofetil có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn dịch như bệnh SLE (bệnh lupus), bệnh viêm nhiễm dạng thấp (rheumatoid arthritis), và bệnh bạch cầu tự miễn dịch.
    Bệnh tự miễn dịch hệ thống: Thuốc Mycophenolate mofetil có thể được sử dụng để kiểm soát bệnh tự miễn dịch hệ thống, một loại bệnh gây tổn thương cho nhiều cơ quan và mô trong cơ thể.
    Thành phần của thuốc Mycophenolate mofetil bao gồm:
    Hoạt chất: Mycophenolate mofetil 500mg
    Đóng gói: Hộp 30 viên
    Hãng sản xuất: Teva- Pháp

    Thuốc Mycophenolate mofetil có cơ chế hoạt động như thế nào?

    Mycophenolate mofetil (MMF) hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và hoạt động của tế bào miễn dịch, đặc biệt là tế bào B và tế bào T. Điều này làm giảm việc tổng hợp kháng thể và phản ứng miễn dịch quá mức, giúp kiểm soát các bệnh liên quan đến hệ thống miễn dịch và ngăn chặn phản ứng tự miễn dịch. Cơ chế hoạt động cụ thể của MMF như sau:
    Ức chế tế bào B: Tế bào B là những tế bào miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể (antibodies) để bảo vệ cơ thể khỏi các mầm bệnh. Mycophenolate mofetil làm giảm hoạt động của tế bào B và ức chế sự phát triển của chúng. Điều này dẫn đến giảm tổng hợp kháng thể, đặc biệt là kháng thể autoreactive, tức là kháng thể tấn công cơ thể chính.
    Hạn chế tế bào T: Tế bào T là một loại tế bào miễn dịch quan trọng trong quá trình phản ứng miễn dịch. Mycophenolate mofetil cản trở sự tăng trưởng và hoạt động của tế bào T, đặc biệt là tế bào T hoạt động quá mức trong các bệnh tự miễn dịch. Điều này giúp kiểm soát phản ứng miễn dịch và giảm viêm nhiễm.
    Ức chế tổng hợp purine: MMF cản trở quá trình tổng hợp purine, một thành phần cơ bản trong DNA và RNA. Purine cần thiết cho sự tăng trưởng và phân chia của tế bào miễn dịch. Bằng cách ức chế tổng hợp purine, MMF giảm khả năng tế bào miễn dịch tăng trưởng và hoạt động, làm giảm phản ứng miễn dịch quá mức.
    Nhờ các tác động này, Mycophenolate mofetil trở thành một loại thuốc chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh mẽ, thường được sử dụng để kiểm soát các bệnh tự miễn dịch và để ngăn ngừa sự từ chối cơ quan sau cấy ghép.

    Chống chỉ định của Thuốc Mycophenolate mofetil

    Mycophenolate mofetil (MMF) có một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng. Trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng để đảm bảo rằng không có bất kỳ chống chỉ định nào có liên quan đến tình trạng sức khỏe cá nhân của bạn. Dưới đây là một số chống chỉ định chung của MMF:
    Quá mẫn cảm với thành phần hoạt chất hoặc các thành phần khác của thuốc.
    Phụ thuộc vào đặc trị thiazide (loại thuốc thường được sử dụng để điều trị cao huyết áp) vì MMF có thể tương tác với thiazide.
    Thai kỳ: MMF có thể gây hại cho thai nhi và không nên được sử dụng trong khi mang thai hoặc cố gắng mang thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và một thời gian sau khi ngừng dùng thuốc.
    Cho con bú: MMF có thể tiết vào sữa mẹ, vì vậy phụ nữ đang cho con bú cũng nên thảo luận với bác sĩ về cách quản lý tình huống.
    Bệnh gan nặng hoặc suy thận nặng: MMF cần được sử dụng cẩn thận hoặc không nên sử dụng ở những người có tổn thương gan hoặc suy thận nặng.
    Nhiễm trùng nặng hoặc bất kỳ tình trạng y tế nghiêm trọng nào đòi hỏi điều trị bằng các loại thuốc khác có tác động miễn dịch.
    Người có tiền sử bệnh lý dạ dày hoặc vấn đề về dạ dày, vì MMF có thể gây ra vấn đề tiêu hóa.
    Nhớ rằng danh sách chống chỉ định và hạn chế sử dụng có thể thay đổi tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân, vì vậy bạn nên luôn tuân theo hướ dẫn của bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng khi sử dụng MMF.

    Thuốc Mycophenolate mofetil được dùng như thế nào?

    Phương pháp điều trị
    Liên hệ với bác sĩ: Trước khi bắt đầu sử dụng MMF, bạn nên thảo luận với bác sĩ về liều lượng, thời gian sử dụng, và lý do cụ thể bạn cần sử dụng thuốc này. Bác sĩ sẽ xác định liệu MMF là phù hợp cho tình trạng y tế của bạn.
    Uống thuốc theo chỉ định: Uống MMF theo đúng liều lượng và lịch trình được chỉ định bởi bác sĩ. Thường, MMF được uống vào bữa ăn hoặc sau bữa ăn để giảm nguy cơ rối loạn dạ dày. Không nên thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng MMF mà không thảo luận với bác sĩ trước.
    Uống đều đặn: Hãy cố gắng uống MMF vào cùng một thời gian hàng ngày để đảm bảo duy trì mức dược phẩm ổn định trong cơ thể.
    Theo dõi tình trạng sức khỏe: Bạn nên thường xuyên kiểm tra tình trạng sức khỏe với bác sĩ để đảm bảo rằng MMF đang làm việc hiệu quả và không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào.
    Tuân theo hướng dẫn về an toàn: MMF có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của bạn, làm cho bạn dễ bị nhiễm trùng hơn. Hãy tuân thủ hướng dẫn về an toàn của bác sĩ để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
    Điều chỉnh liều lượng (nếu cần): Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng của MMF theo tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với thuốc. Không nên thay đổi liều lượng mà không có hướng dẫn từ bác sĩ.

    Liều dùng thông thường của Thuốc Mycophenolate mofetil 500mg

    Liều dùng thông thường của Mycophenolate mofetil (MMF) 500mg có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng, tình trạng sức khỏe cá nhân và chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là một số hướng dẫn liều dùng thường gặp:
    Sau cấy ghép cơ quan: Thông thường, liều bắt đầu là 1.000mg (2 viên 500mg) hai lần mỗi ngày, thường sau bữa ăn sáng và tối. Tuy nhiên, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng dựa trên phản ứng cá nhân và tình trạng sức khỏe.
    Trong điều trị các bệnh tự miễn dịch: Liều dùng cho các bệnh tự miễn dịch có thể khác nhau tùy theo loại bệnh và tình trạng cá nhân. Thông thường, liều ban đầu là 1.000mg (2 viên 500mg) hai lần mỗi ngày, sau bữa ăn sáng và tối. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng dựa trên phản ứng của bạn.
    Thai kỳ và cho con bú: Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, bác sĩ sẽ xác định liều dùng dựa trên lợi ích và rủi ro cho thai kỳ và con bú. Liều dùng cụ thể có thể thay đổi trong trường hợp này.
    Lưu ý rằng MMF thường được dùng kết hợp với các loại thuốc khác, và liều lượng cụ thể sẽ phụ thuộc vào cơ địa của bệnh nhân và tình trạng sức khỏe. Vì vậy, quá trình điều trị cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng. Không nên thay đổi liều lượng hoặc ngưng sử dụng MMF mà không có sự hướng dẫn từ bác sĩ.

    Tác dụng phụ của Thuốc Mycophenolate mofetil

    Mycophenolate mofetil (MMF) có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp liên quan đến sử dụng MMF:
    Tác dụng phụ tiêu hóa: Nhiều người sử dụng MMF ghi nhận các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón, đau bên hông, và nôn màu nâu. Tác dụng phụ này thường xảy ra vào giai đoạn ban đầu và có thể làm giảm bằng cách uống thuốc sau bữa ăn.
    Nguy cơ nhiễm trùng: MMF ức chế hệ thống miễn dịch, làm cho người dùng dễ bị nhiễm trùng hơn. Nhiễm trùng thông thường bao gồm cả nhiễm trùng đường tiểu, nhiễm trùng hô hấp, và nhiễm trùng da. Điều này đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt về việc hạn chế tiếp xúc với người bệnh nhiễm trùng và tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân.
    Tác dụng phụ máu: MMF có thể gây ra giảm bạch cầu và tiểu cầu, gây ra tình trạng loét và dễ chảy máu.
    Thay đổi chức năng gan và thận: MMF có thể gây ra biến đổi trong chức năng gan và thận, đặc biệt ở những người có tổn thương gan hoặc suy thận trước đây.
    Tác dụng phụ dạ dày: MMF có thể gây ra vấn đề về dạ dày như viêm loét dạ dày hoặc vùng thực quản.
    Tác dụng phụ huyết áp: MMF có thể tăng huyết áp ở một số người dùng.
    Tác dụng phụ về tiểu tiện: MMF có thể gây ra rối loạn đường tiểu, bao gồm tiểu nhiều lần hoặc ít tiểu.
    Tác dụng phụ về da: Có thể xảy ra các vấn đề da như mẩn đỏ, sưng, hoặc sưng đỏ.
    Tác dụng phụ khác: MMF có thể gây ra tác dụng phụ khác như đau đầu, thay đổi trong máu, và các triệu chứng khác.

    Thận trọng khi dùng Thuốc Mycophenolate mofetil

    Khi sử dụng Mycophenolate mofetil (MMF), cần tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số lưu ý về việc thận trọng khi sử dụng MMF:
    Tuân thủ liều lượng và lịch trình: Hãy uống MMF theo đúng liều lượng và lịch trình do bác sĩ chỉ định. Không nên tự điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng sử dụng mà không có sự hướng dẫn từ bác sĩ.
    Thường xuyên kiểm tra sức khỏe: Bạn nên kiểm tra sức khỏe thường xuyên theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo rằng MMF đang làm việc hiệu quả và không gây ra tác dụng phụ. Bác sĩ sẽ theo dõi các chỉ số huyết thanh và thực hiện các xét nghiệm cần thiết.
    Nguy cơ nhiễm trùng: MMF làm yếu hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Hãy thực hiện biện pháp bảo vệ bản thân khỏi nhiễm trùng và tránh tiếp xúc với người bệnh nhiễm trùng. Nếu có triệu chứng nhiễm trùng như sốt, ho, và đau họng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
    Quan tâm đặc biệt đối với thai kỳ và cho con bú: Nếu bạn mang thai hoặc dự định mang thai, hoặc đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ về tác động của MMF đối với thai kỳ và con bú. Bác sĩ có thể xem xét điều chỉnh liệu trình điều trị.
    Theo dõi tình trạng gan và thận: Bác sĩ sẽ thường xuyên kiểm tra chức năng gan và thận của bạn khi bạn sử dụng MMF, đặc biệt nếu bạn có tổn thương gan hoặc suy thận.
    Tuân thủ hướng dẫn về an toàn: Bác sĩ có thể đưa ra các hướng dẫn về an toàn, bao gồm việc tránh tiếp xúc với tác nhân gây nhiễm trùng, sử dụng bảo vệ da khỏi tác động mặt trời, và giữ gìn vệ sinh cá nhân tốt.
    Thông báo về tác dụng phụ: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng MMF, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
    Lưu ý rằng thận trọng cụ thể có thể khác nhau tùy theo tình trạng sức khỏe của bạn và chỉ định cụ thể của MMF. Luôn luôn thảo luận với bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng của bạn để biết thêm chi tiết về việc sử dụng MMF và các biện pháp thận trọng cần thiết.

    Tương tác thuốc với Thuốc Mycophenolate mofetil

    Mycophenolate mofetil (MMF) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn cần phải biết:
    Tương tác với thuốc kháng viêm nonsteroid (NSAIDs): Sử dụng MMF cùng với NSAIDs như aspirin, ibuprofen hoặc naproxen có thể tăng nguy cơ tổn thương đường tiêu hóa và gây ra chảy máu dạ dày. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng NSAIDs và có thể cần một loại thuốc kháng viêm khác hoặc chế độ chăm sóc đặc biệt.
    Tương tác với thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors): Sử dụng MMF cùng với một số loại thuốc chống trầm cảm SSRI như fluoxetine, sertraline có thể tăng nguy cơ tổn thương gan. Bác sĩ cần theo dõi chức năng gan của bạn và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.
    Tương tác với thuốc kháng nhiễm HIV: Có một số thuốc kháng nhiễm HIV, chẳng hạn như nelfinavir và ritonavir, có thể tương tác với MMF và ảnh hưởng đến nồng độ MMF trong máu. Bác sĩ cần theo dõi và điều chỉnh liều lượng của cả hai loại thuốc để đảm bảo hiệu quả điều trị.
    Tương tác với thuốc chống co giật (antiepileptic drugs): Các thuốc chống co giật như phenytoin và carbamazepine có thể làm giảm nồng độ MMF trong máu. Bác sĩ cần điều chỉnh liều lượng MMF nếu bạn đang sử dụng các thuốc này.
    Tương tác với thuốc kháng histamine (histamine receptor antagonists): Sử dụng MMF cùng với thuốc kháng histamine như cimetidine có thể làm tăng nồng độ MMF trong máu. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.
    Tương tác với thuốc kháng axit dạ dày (antacids): Sử dụng thuốc kháng axit dạ dày đồng thời với MMF có thể làm giảm sự hấp thụ của MMF. Hãy thảo luận với bác sĩ về cách sử dụng các thuốc này để tránh tương tác.
    Hãy luôn thảo luận với bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng của bạn về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc tự mua và các loại thảo dược hoặc bổ sung bạn đang sử dụng. Bác sĩ có thể cân nhắc tương tác tiềm năng và điều chỉnh liệu trình điều trị của bạn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

    Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Mycophenolate mofetil

    Dưới đây là một số ví dụ về các nghiên cứu lâm sàng liên quan đến MMF:
    Sử dụng MMF sau cấy ghép thận: MMF thường được sử dụng sau cấy ghép thận để ngăn ngừa từ chối cơ quan ghép. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng sử dụng MMF kết hợp với các loại thuốc khác, như ciclosporin hoặc tacrolimus, giúp cải thiện tỷ lệ thành công của cấy ghép thận và giảm nguy cơ từ chối cơ quan.
    Bệnh tự miễn dịch: MMF đã được nghiên cứu rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh tự miễn dịch như bệnh lupus (SLE) và viêm nhiễm dạng thấp (rheumatoid arthritis). Nghiên cứu đã chỉ ra rằng MMF có thể giúp kiểm soát triệu chứng và giảm viêm nhiễm ở các bệnh tự miễn dịch này.
    Sử dụng trong bệnh tự miễn dịch hệ thống: MMF cũng đã được nghiên cứu trong điều trị các bệnh tự miễn dịch hệ thống như bệnh viêm ruột (inflammatory bowel disease) và bệnh Sjögren. Nghiên cứu này đã thể hiện một số lợi ích trong việc kiểm soát triệu chứng và giảm viêm nhiễm.
    Sử dụng trong các bệnh lý nhiễm trùng: MMF đã được nghiên cứu về tác dụng trong điều trị nhiễm trùng virus Epstein-Barr (EBV) và cytomegalovirus (CMV) ở các bệnh nhân ghép tạng. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng MMF có thể giúp kiểm soát nhiễm trùng này.
    Nói chung, MMF đã được nghiên cứu rộng rãi trong một loạt các tình trạng y tế và đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc kiểm soát miễn dịch và giảm viêm nhiễm. Tuy nhiên, điều quan trọng là các quyết định về việc sử dụng MMF nên được đưa ra bởi bác sĩ dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và tình huống điều trị

    Thuốc Mycophenolate mofetil giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Mycophenolate mofetil: LH 0985671128

    Thuốc Mycophenolate mofetil mua ở đâu?

    Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
    HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
    Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

    Tư vấn: 0985671128

    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc được sử dụng sau phẫu thuật cấy ghép nội tạng, như cấy ghép thận, cấy ghép gan, cấy ghép tụy, để ngăn ngừa phản ứng tự miễn dịch và giúp bảo vệ cơ quan cấy ghép khỏi bị từ chối; hay Bệnh tự miễn dịch như bệnh SLE (bệnh lupus), bệnh viêm nhiễm dạng thấp (rheumatoid arthritis), và bệnh bạch cầu tự miễn dịch, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

    Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

    Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội

    Tài liệu tham khảo
    Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Mycophenolate mofetil bao gồm:
    https://www.webmd.com/drugs/2/drug-4068-2108/mycophenolate-mofetil-oral/mycophenolate-mofetil-oral/details
    https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a601081.html