Lượt xem: 1131

Thuốc Phodaco Dacomitinib 15mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Mã sản phẩm : 1683953583

Thuốc Phodaco Dacomitinib 15mg là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển hoặc đã di căn. Nó thuộc vào nhóm thuốc được gọi là chất ức chế tyrosine kinase receptor (TKI). Dacomitinib hoạt động bằng cách ngăn chặn các tác động của một số protein gọi là tyrosine kinase trong quá trình tăng trưởng và phân chia tế bào ung thư. Bằng cách làm điều này, nó có thể ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư trong cơ thể.

5.000.000đ 4.000.000đ
Số lượng:

    Thuốc Phodaco Dacomitinib 15mg là thuốc gì

    Thuốc Phodaco Dacomitinib 15mg là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển hoặc đã di căn. Nó thuộc vào nhóm thuốc được gọi là chất ức chế tyrosine kinase receptor (TKI). Dacomitinib hoạt động bằng cách ngăn chặn các tác động của một số protein gọi là tyrosine kinase trong quá trình tăng trưởng và phân chia tế bào ung thư. Bằng cách làm điều này, nó có thể ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư trong cơ thể.
    Dacomitinib đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận để sử dụng trong điều trị NSCLC giai đoạn tiến triển. Nó thường được chỉ định cho những bệnh nhân có biểu hiện dương tính với tác nhân kích thích receptor tyrosine kinase của epidermal growth factor (EGFR), một loại protein thường được tìm thấy trong một số tế bào ung thư phổi.

    Thuốc Phodaco Dacomitinib 15mg chỉ định cho bệnh nhân nào

    Thuốc Phodaco Dacomitinib 15mg được chỉ định cho các bệnh nhân mắc phải ung thư phổi không nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển hoặc đã di căn. Cụ thể, dacomitinib thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
    NSCLC giai đoạn III không thể phẫu thuật: Dacomitinib có thể được sử dụng sau khi bệnh nhân đã hoàn thành liệu pháp phối hợp bao gồm hóa trị và phẫu thuật.
    NSCLC giai đoạn IV đã di căn: Dacomitinib có thể được sử dụng trong điều trị NSCLC giai đoạn IV khi bệnh đã lan rộng ra các bộ phận khác của cơ thể.
    Bệnh nhân có biểu hiện dương tính với tác nhân kích thích receptor tyrosine kinase của epidermal growth factor (EGFR): Dacomitinib thường được chỉ định cho những bệnh nhân có biểu hiện dương tính với EGFR. Các bệnh nhân này thường có thể nhận lợi ích tốt từ việc sử dụng dacomitinib.

    So sánh Dacomitinib và Osimetinib

    Dacomitinib và osimertinib là hai loại thuốc chủ trị ung thư phổi không nhỏ (NSCLC) có đột biến gen tăng hoạt EGFR (epidermal growth factor receptor). Dưới đây là một so sánh giữa Dacomitinib và Osimetinib dựa trên một số yếu tố quan trọng:
    Cơ chế hoạt động:
    Dacomitinib: Là một chất ức chế tyrosine kinase receptor (TKI) rộng phổ, ngăn chặn hoạt động của EGFR và các thành phần liên quan khác, như HER2 (human epidermal growth factor receptor 2), HER4. Nó ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
    Osimetinib: Là một chất ức chế tyrosine kinase receptor (TKI) chọn lọc, chủ yếu tác động lên EGFR có đột biến T790M, một biến thể phổ biến liên quan đến kháng thuốc đối với các chất ức chế EGFR khác. Osimetinib ngăn chặn hoạt động của EGFR và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
    Độ chọn lọc:
    Dacomitinib: Dacomitinib là một chất ức chế tyrosine kinase rộng phổ, nghĩa là nó ảnh hưởng đến nhiều loại receptor khác nhau ngoài EGFR, bao gồm HER2 và HER4. Điều này có thể dẫn đến tác dụng phụ nhiều hơn và có thể hạn chế việc sử dụng của nó.
    Osimetinib: Osimetinib là một chất ức chế tyrosine kinase chọn lọc hơn, tác động chủ yếu vào EGFR có đột biến T790M. Điều này giúp giảm tác dụng phụ không mong muốn và cung cấp lợi ích điều trị tốt hơn cho bệnh nhân.
    Hiệu quả:
    Dacomitinib và osimertinib đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị NSCLC giai đoạn tiến triển có đột biến gen EGFR. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy osimertinib có hiệu quả cao hơn đối với đột biến T790M so với dacomitinib.
    Tác dụng phụ:
    Cả dacomitinib và osimertinib đều có thể gây ra các tác dụng phụ như hô hấp, tiêu hóa, da và phản ứng dị ứng. Tuy nhiên, dacomitinib
    Tuy nhiên, dacomitinib có thể gây ra tác dụng phụ nhiều hơn so với osimertinib. Một số tác dụng phụ phổ biến của dacomitinib bao gồm viêm loét miệng, tiêu chảy, hội chứng mắt khô, mất năng lực làm việc và nổi mụn. Ngoài ra, dacomitinib cũng có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm phổi, viêm gan và tăng men gan.
    Osimertinib thường được coi là có dễ chịu hơn và ít tác dụng phụ hơn so với dacomitinib. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ của osimertinib bao gồm tiêu chảy, viêm loét miệng, hội chứng mắt khô và phản ứng dị ứng.

    Tác dụng phụ của thuốc Phodaco Dacomitinib 15mg

    Tác dụng phụ phổ biến:
    Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, khó tiêu, viêm loét miệng.
    Da: Nổi mụn, ngứa da, khô da, nứt da, phản ứng da mẩn, ban đỏ da.
    Hô hấp: Ho, khạc nhổ, khó thở, viêm phổi, nghẹt mũi, viêm xoang.
    Hệ thần kinh: Đau đầu, mất ngủ, mệt mỏi, chóng mặt.
    Mắt: Đau mắt, khô mắt, sưng mắt, kích ứng mắt.
    Tim mạch: Nhịp tim không đều, tăng huyết áp.
    Gan: Tăng men gan, viêm gan.
    Thận: Tăng creatinine huyết thanh.
    Các tác dụng phụ khác: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm albumin huyết thanh.
    Tác dụng phụ nghiêm trọng:
    Viêm phổi: Một tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của Dacomitinib là viêm phổi, có thể gây khó thở, ho, sốt, mệt mỏi và các triệu chứng khác của viêm phổi. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng này, hãy báo ngay cho bác sĩ để được đánh giá và điều trị kịp thời.
    Tăng men gan và viêm gan: Dacomitinib có thể gây tăng men gan và viêm gan. Điều này có thể được theo dõi thông qua các xét nghiệm chức năng gan và nếu cần, điều chỉnh liều hoặc ngừng sử dụng thuốc.
    Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Một số bệnh nhân có thể phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Dacomitinib, bao gồm phản ứng dị ứng da, sưng môi, mặt hoặc rối loạn h

    Dược động học của thuốc Phodaco Dacomitinib 15mg

    Dược động học của thuốc Dacomitinib mô tả cách thuốc được hấp thụ, phân bố, chuyển hóa và tiết ra khỏi cơ thể. Dưới đây là thông tin về dược động học của Dacomitinib:
    Hấp thụ: Dacomitinib được hấp thụ nhanh chóng sau khi uống với một liều duy nhất. Thời gian để đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương (Cmax) diễn ra khoảng từ 2 đến 6 giờ sau khi uống.
    Thức ăn có thể ảnh hưởng đáng kể đến hấp thụ của Dacomitinib. Việc uống Dacomitinib cùng với thức ăn béo có thể làm giảm tốc độ hấp thụ của thuốc, trong khi uống cùng với thức ăn không béo hoặc cách xa bữa ăn có thể làm tăng tốc độ hấp thụ.
    Phân bố: Dacomitinib gắn kết mạnh vào protein huyết tương, chủ yếu là albumin. Nó có thể phân bố rộng rãi vào các mô và các bộ phận trong cơ thể.
    Chuyển hóa: Dacomitinib chủ yếu được chuyển hóa trong gan bởi các enzym CYP3A4 và CYP2D6. Các chất chuyển hóa chính của Dacomitinib là các chất chuyển hóa không hoạt động. Nó không làm ức chế hoạt động của CYP1A2, CYP2B6, CYP2C8, CYP2C9, CYP2C19 hoặc CYP2E1.
    Tiết ra: Dacomitinib và các chất chuyển hóa của nó được tiết ra chủ yếu qua phân và một phần qua nước tiểu.
    Thời gian bán hủy của Dacomitinib là khoảng 76 giờ. Điều này có nghĩa là mất khoảng 76 giờ để nồng độ Dacomitinib trong huyết tương giảm đi một nửa.
    Tuy dược động học của Dacomitinib đã được nghiên cứu, thông tin cụ thể về liều lượng, tần suất và tương quan giữa dược động học và tác dụng lâm sàng của thuốc cần phụ thuộc vào các nghiên cứu cụ thể và chỉ định điều trị. Do đó, luôn tuân thủ chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng Dacomitinib.

    Tương tác của thuốc Phodaco Dacomitinib 15mg

    Thuốc Phodaco Dacomitinib 15mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược. Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Dacomitinib hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng của Dacomitinib:
    Thuốc ức chế enzyme CYP3A4: Dacomitinib được chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme CYP3A4 trong gan. Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, erythromycin, ritonavir, hoặc grapefruit có thể làm tăng nồng độ Dacomitinib trong huyết tương, gây tăng nguy cơ tác dụng phụ.
    Thuốc kích thích enzyme CYP3A4: Sử dụng đồng thời Dacomitinib với các thuốc kích thích enzyme CYP3A4 như rifampin, phenytoin, carbamazepine hoặc phenobarbital có thể làm giảm nồng độ Dacomitinib trong huyết tương, làm giảm hiệu quả của thuốc.
    Thuốc ức chế và tăng cường tác dụng QT: Dacomitinib có thể kéo dài khoảng QT trong điện tâm đồ, và sử dụng đồng thời với các thuốc khác có tác dụng ức chế hoặc tăng cường tác dụng QT như quinidine, amiodarone, sotalol, chloroquine, haloperidol, và thioridazine có thể tăng nguy cơ các vấn đề như nhịp tim không đều hoặc nhồi máu cơ tim.
    Thuốc chống coagulation: Dacomitinib có thể tương tác với các thuốc chống đông máu như warfarin, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc tác dụng chống đông của thuốc.
    Để đảm bảo sử dụng Dacomitinib một cách an toàn và hiệu quả, rất quan trọng để thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, các loại thuốc bổ trợ và sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng Dacomitinib. Bác sĩ sẽ xem xét tương tác thuốc và điều chỉnh liề

    Thận trọng khi dùng thuốc Phodaco Dacomitinib 15mg

    Khi sử dụng thuốc Dacomitinib, có một số điểm cần thận trọng và lưu ý sau đây:
    Tương tác thuốc: Nhắc lại rằng Dacomitinib có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Trước khi sử dụng Dacomitinib, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc kiểm tra tương tác thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.
    Vấn đề tim mạch: Dacomitinib có thể gây tác động lên hệ thống tim mạch. Do đó, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc vấn đề tim mạch trước đây như nhịp tim không đều, bệnh lý tim mạch, hoặc bất thường trong điện tâm đồ, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn. Bác sĩ có thể cần thực hiện các kiểm tra và giám sát thêm để đảm bảo an toàn khi sử dụng Dacomitinib.
    Tình trạng gan và thận: Dacomitinib có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và thận. Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra chức năng gan và thận của bạn. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến gan hoặc thận, hãy thông báo cho bác sĩ. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc theo dõi chức năng gan và thận thường xuyên trong quá trình điều trị.
    Phản ứng dị ứng: Dacomitinib có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu của phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa, sưng môi hoặc mặt, khó thở, hoặc các triệu chứng khác, hãy ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.
    Thai kỳ và cho con bú: Dacomitinib không được khuyến nghị sử dụng trong thai kỳ. Nếu bạn đang có kế hoạch mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ

    Thuốc Phodaco Dacomitinib 15mg giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Phodaco 15mg: 4.000.000/ hộp

    Thuốc Phodaco Dacomitinib 15mg mua ở đâu?

    Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
    HCM: 152 Lạc Long Quân, p3, q11
    Tác giả bài viết Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội
    Bài viết tham khảo thông tin từ website: VIZIMPRO® (dacomitinib) Official Patient Website | Safety Info