Lượt xem: 29

Thuốc Chemodox 2mg/ml Doxorubicin giá bao nhiêu mua ở đâu?

Mã sản phẩm : 1743415458

Thuốc Chemodox với thành phần chính là Doxorubicin là một loại thuốc thuộc nhóm anthracycline, được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm: Ung thư vú Ung thư bàng quang Ung thư buồng trứng Ung thư phổi Ung thư máu (bệnh bạch cầu, u lympho Hodgkin, u lympho không Hodgkin) Sarcoma mô mềm và xương ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Chemodox là thuốc gì?

    Thuốc Chemodox với thành phần chính là Doxorubicin là một loại thuốc thuộc nhóm anthracycline, được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm:
    Ung thư vú
    Ung thư bàng quang
    Ung thư buồng trứng
    Ung thư phổi
    Ung thư máu (bệnh bạch cầu, u lympho Hodgkin, u lympho không Hodgkin)
    Sarcoma mô mềm và xương
    Doxorubicin hoạt động bằng cách can thiệp vào DNA của tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và phân chia của chúng, từ đó tiêu diệt tế bào ung thư.
    Đóng gói: hộp 1 lọ dung dịch đậm đặc tiêm truyền.
    Hãng sản xuất: Sun Pharma, Ấn Độ.

    Thuốc Chemodox dùng cho bệnh nhân nào?

    Thuốc Chemodox 2mg/ml (Doxorubicin) được sử dụng cho bệnh nhân mắc các loại ung thư sau:
    Ung thư máu và hệ bạch huyết
    Bệnh bạch cầu cấp tính (ALL, AML)
    U lympho Hodgkin
    U lympho không Hodgkin
    Đa u tủy (Multiple Myeloma)
    Ung thư vú
    Dùng trong điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn
    Kết hợp với các thuốc khác trong phác đồ điều trị
    Ung thư xương và mô mềm
    Sarcoma xương (Osteosarcoma)
    Sarcoma mô mềm
    Ung thư buồng trứng và cổ tử cung
    Trong trường hợp ung thư giai đoạn tiến triển hoặc di căn
    Ung thư phổi
    Đặc biệt là ung thư phổi tế bào nhỏ
    Ung thư bàng quang
    Doxorubicin có thể được dùng đường tiêm hoặc bơm trực tiếp vào bàng quang trong một số trường hợp
    Lưu ý quan trọng
    Không dùng cho bệnh nhân suy tim nặng vì doxorubicin có thể gây độc cho tim
    Thận trọng với bệnh nhân suy gan vì thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan
    Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ

    Chống chỉ định của Thuốc Chemodox 2mg/ml 

    Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang mắc bệnh tim mạch nặng
    Suy tim nặng
    Rối loạn nhịp tim nghiêm trọng
    Tiền sử bệnh cơ tim do doxorubicin hoặc anthracycline khác
    Bệnh nhân suy gan nặng
    Doxorubicin được chuyển hóa qua gan, vì vậy suy gan nặng có thể làm tăng độc tính của thuốc.
    Suy tủy nặng
    Bệnh nhân có số lượng bạch cầu, hồng cầu hoặc tiểu cầu thấp nghiêm trọng do bệnh lý hoặc hóa trị trước đó.
    Bệnh nhân đã điều trị bằng anthracycline với tổng liều tích lũy vượt quá giới hạn an toàn
    Liều tích lũy cao của doxorubicin hoặc các anthracycline khác có thể gây độc tim không hồi phục.
    Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
    Doxorubicin có thể gây quái thai và độc tính cho thai nhi.
    Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, gây nguy hiểm cho trẻ sơ sinh.
    Bệnh nhân dị ứng với doxorubicin hoặc các anthracycline khác
    Nếu có phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ, phù mạch…), không nên tiếp tục sử dụng thuốc.
    Nhiễm trùng nặng không kiểm soát
    Do doxorubicin có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng có nguy cơ biến chứng nghiêm trọng hơn.
    Cơ chế hoạt động của Thuốc Chemodox 2mg/ml
    Doxorubicin thuộc nhóm anthracycline, hoạt động chủ yếu bằng cách can thiệp vào DNA của tế bào ung thư, làm gián đoạn quá trình sao chép và phân chia của chúng. Cơ chế chính gồm:
    Ức chế enzym topoisomerase II
    Topoisomerase II là enzym giúp tháo xoắn và sửa chữa DNA trong quá trình phân chia tế bào.
    Doxorubicin gắn vào DNA và ức chế topoisomerase II, khiến DNA bị đứt gãy, dẫn đến ngăn chặn sự nhân đôi và sao chép DNA, làm tế bào ung thư không thể phân chia.
    Tạo gốc tự do gây tổn thương tế bào
    Doxorubicin có thể tạo ra các gốc tự do (ROS) thông qua phản ứng oxy hóa-khử.
    Các gốc tự do này gây tổn thương màng tế bào, ty thể và DNA, dẫn đến chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
    Gắn vào DNA làm ngăn chặn quá trình phiên mã
    Doxorubicin chèn vào giữa các cặp base của DNA (intercalation), gây cản trở quá trình phiên mã RNA, từ đó ngăn chặn tổng hợp protein cần thiết cho tế bào.
    Ảnh hưởng đến màng tế bào và ty thể
    Thuốc làm thay đổi tính thấm màng tế bào, gây rối loạn vận chuyển ion, ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào ung thư.
    Doxorubicin cũng có thể gây tổn thương ty thể, làm tế bào mất năng lượng và chết.
    Cơ chế tạo gốc tự do cũng góp phần vào tác dụng phụ độc tính trên tim, vì tim có ít enzym chống oxy hóa để bảo vệ khỏi tổn thương do gốc tự do.
    Do đó, cần theo dõi chức năng tim khi sử dụng doxorubicin trong thời gian dài hoặc với liều cao.

    Dược động học của Thuốc Chemodox 2mg/ml

    Hấp thu (Absorption)
    Doxorubicin không dùng đường uống do bị chuyển hóa mạnh qua gan.
    Được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch (IV) để đảm bảo sinh khả dụng tối đa.
    Phân bố (Distribution)
    Sau khi tiêm, doxorubicin nhanh chóng phân bố vào mô và dịch cơ thể.
    Thể tích phân bố (Vd): 20–30 L/kg, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể.
    Gắn kết mạnh với protein huyết tương (~75%).
    Có khả năng tích lũy trong mô gan, tim, phổi và thận, dẫn đến độc tính trên tim nếu dùng liều cao hoặc kéo dài.
    Không thấm qua hàng rào máu não, nên ít tác dụng trong điều trị ung thư hệ thần kinh trung ương.
    Chuyển hóa (Metabolism)
    Chuyển hóa chủ yếu ở gan nhờ enzym cytochrome P450.
    Chuyển thành doxorubicinol (chất chuyển hóa có hoạt tính thấp hơn).
    Có chu kỳ gan-ruột, tức là một phần thuốc được bài tiết qua mật, tái hấp thu và tiếp tục chuyển hóa.
    Thải trừ (Elimination)
    Đào thải chủ yếu qua mật và phân (~50%).
    Một phần nhỏ (~10%) bài tiết qua thận trong nước tiểu.
    Thời gian bán thải (t½): 20–48 giờ, tùy vào chức năng gan của bệnh nhân.
    Lưu ý quan trọng về dược động học
    Bệnh nhân suy gan: Cần điều chỉnh liều do doxorubicin được chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua gan.
    Bệnh nhân suy thận: Không ảnh hưởng nhiều đến dược động học, nhưng vẫn cần theo dõi.
    Theo dõi độc tính trên tim: Vì thuốc tích lũy trong tim, có thể gây suy tim nếu dùng liều cao.
    Nước tiểu có màu đỏ tạm thời: Do bài tiết một phần qua nước tiểu, nhưng không có hại.

    Liều dùng của Thuốc Chemodox 2mg/ml

    Liều dùng Thuốc Chemodox 2mg/ml (Doxorubicin) phụ thuộc vào loại ung thư, phác đồ điều trị, tình trạng sức khỏe và chức năng gan của bệnh nhân. Dưới đây là các liều tham khảo phổ biến:
    Liều dùng cho người lớn
    A. Liều tiêm tĩnh mạch (IV) đơn độc
    Liều thông thường: 60–75 mg/m² tiêm tĩnh mạch một lần mỗi 3 tuần.
    Hoặc 20–30 mg/m² mỗi tuần nếu dùng liều chia nhỏ.
    B. Liều trong phác đồ kết hợp với các thuốc khác
    Khi kết hợp với các thuốc hóa trị khác (Cyclophosphamide, Vincristine, Cisplatin, Paclitaxel…), liều doxorubicin thường giảm xuống còn 40–60 mg/m² mỗi 3–4 tuần để giảm độc tính.
    C. Liều trong điều trị ung thư bàng quang (bơm vào bàng quang)
    30–50 mg pha loãng trong 50 ml nước muối sinh lý, bơm vào bàng quang mỗi tuần một lần trong 4 tuần, sau đó cách 1 tháng bơm lại nếu cần.
    Liều dùng cho trẻ em
    Liều thông thường: 30 mg/m² mỗi tuần hoặc 60–75 mg/m² mỗi 3–4 tuần.
    Liều tối đa trong đời: Không vượt quá 550 mg/m² do nguy cơ độc tim.
    Liều tối đa tích lũy (để tránh độc tính trên tim)
    Bệnh nhân không có bệnh tim trước đó: Không nên vượt quá 450–550 mg/m² trong suốt quá trình điều trị.
    Bệnh nhân có bệnh tim từ trước hoặc đã xạ trị vùng ngực: Tổng liều tối đa 400 mg/m².
    Dùng kèm thuốc bảo vệ tim (Dexrazoxane): Có thể dùng đến 600 mg/m².
    Điều chỉnh liều trong một số trường hợp đặc biệt
    Bệnh nhân suy gan:
    Bilirubin 1,2–3 mg/dL → giảm 50% liều
    Bilirubin >3 mg/dL → giảm 75% liều
    Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều đáng kể.
    Lưu ý quan trọng khi dùng thuốc
    Chỉ tiêm tĩnh mạch (IV), không tiêm bắp hoặc tiêm dưới da vì có thể gây hoại tử mô.
    Không tiêm nhanh hoặc tiêm bolus trực tiếp, mà nên truyền trong 3–10 phút để tránh viêm tĩnh mạch.
    Theo dõi chức năng tim thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.

    Xử trí quên liều với Thuốc Chemodox 2mg/ml

    Do Chemodox (Doxorubicin) chỉ được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch dưới sự giám sát của nhân viên y tế, nên việc quên liều hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, nếu có tình huống trì hoãn hoặc quên liều, cần xử trí như sau:
    Nếu quên một liều trong phác đồ điều trị
    Liên hệ ngay với bác sĩ điều trị để lên kế hoạch tiêm bổ sung.
    Không tự ý thay đổi lịch điều trị hoặc tăng gấp đôi liều để bù.
    Nếu thời gian quên liều quá dài, bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ hoặc thay đổi liều kế tiếp để duy trì hiệu quả điều trị.
    Nếu quên một liều trong điều trị ung thư bàng quang (bơm vào bàng quang)
    Nếu quên một lần, có thể bổ sung ngay khi nhớ ra, nhưng cần hỏi ý kiến bác sĩ.
    Nếu gần đến lịch liều tiếp theo, có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục điều trị như kế hoạch.
    Cách phòng tránh quên liều
    Tuân thủ lịch trình hóa trị do bác sĩ đề ra.
    Lên lịch nhắc nhở hoặc theo dõi chặt chẽ ngày điều trị.
    Luôn thông báo sớm nếu có vấn đề ảnh hưởng đến lịch điều trị (ốm, tác dụng phụ nghiêm trọng).

    Xử trí quá liều với Thuốc Chemodox 2mg/ml

    Quá liều Chemodox (Doxorubicin) có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là độc tính trên tim, ức chế tủy xương và viêm loét niêm mạc tiêu hóa. Khi nghi ngờ quá liều, cần xử trí khẩn cấp theo các bước sau:
    Triệu chứng quá liều Doxorubicin
    Ngắn hạn (trong vài giờ - vài ngày sau khi quá liều):
    Ức chế tủy xương nặng → Giảm bạch cầu, tiểu cầu, nguy cơ nhiễm trùng cao.
    Buồn nôn, nôn mửa nặng → Dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải.
    Viêm loét niêm mạc miệng, đường tiêu hóa → Khó nuốt, đau bụng, tiêu chảy xuất huyết.
    Suy gan, suy thận cấp (nếu liều quá cao). 
    Dài hạn (sau vài tuần - vài tháng):
    Độc tính trên tim (Suy tim sung huyết, rối loạn nhịp tim) → Có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
    Ức chế tủy xương kéo dài → Thiếu máu, nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng.
    Xử trí khi quá liều Doxorubicin
    Gọi cấp cứu ngay hoặc đưa bệnh nhân đến bệnh viện nếu có dấu hiệu quá liều.
    Không có thuốc giải độc đặc hiệu, xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
    A. Hỗ trợ ban đầu
    Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn (huyết áp, nhịp tim, nhịp thở, nhiệt độ).
    Lập đường truyền tĩnh mạch, bù dịch và điện giải nếu có mất nước.
    Dùng thuốc chống nôn (Ondansetron, Metoclopramide) để giảm triệu chứng.
    B. Điều trị biến chứng
    Giảm độc tính trên tim:
    Dexrazoxane: Thuốc bảo vệ tim, có thể dùng để giảm tác hại của Doxorubicin.
    Thuốc lợi tiểu, thuốc giãn mạch (ACE inhibitors, Beta-blockers) nếu có suy tim.
    Xử trí ức chế tủy xương:
    Truyền máu, truyền tiểu cầu nếu cần thiết.
    Dùng thuốc kích thích tủy xương (Filgrastim, Pegfilgrastim) để tăng bạch cầu.
    Xử trí viêm loét tiêu hóa:
    Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày (Sucralfate, PPI).
    Dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch nếu cần để tránh tổn thương tiêu hóa nặng.
    C. Lọc máu nếu cần
    Trong trường hợp quá liều cực cao, bác sĩ có thể xem xét lọc máu hoặc thay huyết tương để loại bỏ bớt thuốc khỏi cơ thể.
    Phòng ngừa quá liều
    Luôn sử dụng doxorubicin dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
    Theo dõi chức năng tim thường xuyên khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
    Không tự ý tăng liều hoặc thay đổi lịch trình điều trị.

    Tác dụng phụ của Thuốc Chemodox 2mg/ml

    Doxorubicin (Chemodox 2mg/ml) là một loại hóa trị liệu nhóm anthracycline, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp:
    Tác dụng phụ thường gặp (≥ 10%)
    Ức chế tủy xương (giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu)
    Tăng nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu, dễ bầm tím hoặc chảy máu.
    Độc tính trên tim
    Loạn nhịp tim, suy tim, giảm phân suất tống máu, đau ngực.
    Có thể xảy ra ngay lập tức hoặc muộn (vài tháng đến vài năm sau).
    Rối loạn tiêu hóa
    Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn.
    Viêm loét miệng, đau họng (viêm niêm mạc).
    Rụng tóc (Alopecia)
    Thường thấy trong 1–2 tuần sau điều trị, có thể phục hồi sau khi ngừng thuốc.
    Đổi màu nước tiểu (màu đỏ cam tạm thời)
    Không nguy hiểm, xảy ra trong 1–2 ngày sau tiêm thuốc.
    Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (1–10%)
    Nhiễm độc gan
    Tăng men gan (AST, ALT), vàng da nếu suy gan nặng.
    Nhiễm độc thận
    Hiếm gặp nhưng có thể gây suy thận ở bệnh nhân có chức năng thận kém.
    Viêm tĩnh mạch huyết khối, hoại tử mô tại chỗ tiêm
    Nếu thuốc rò rỉ ra ngoài mạch máu, có thể gây loét, hoại tử nặng.
    Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm (<1%)
    Suy tim không hồi phục
    Đặc biệt nếu tổng liều tích lũy vượt quá 450–550 mg/m².
    Bệnh bạch cầu thứ phát (leukemia cấp dòng tủy)
    Có thể xảy ra sau vài năm dùng thuốc, nhất là khi kết hợp với các hóa trị khác.
    Sốc phản vệ
    Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với các triệu chứng khó thở, phù mặt, mày đay, tụt huyết áp.
    Cách giảm nhẹ tác dụng phụ
    Dự phòng buồn nôn, nôn: Dùng thuốc chống nôn (Ondansetron, Metoclopramide).
    Bảo vệ tim: Kiểm tra chức năng tim trước và trong khi điều trị, có thể dùng Dexrazoxane để giảm độc tính tim.
    Bảo vệ tủy xương: Theo dõi công thức máu thường xuyên, có thể dùng Filgrastim để tăng bạch cầu.
    Bảo vệ niêm mạc miệng: Súc miệng bằng nước muối loãng hoặc dùng thuốc giảm viêm niêm mạc.
    Giảm nguy cơ loét da: Kiểm tra kỹ vùng tiêm, nếu rò rỉ thuốc ra ngoài, cần xử trí ngay.

    Lưu ý và thận trọng khi dùng Thuốc Chemodox 2mg/ml

    Thuốc Chemodox (Doxorubicin) là thuốc hóa trị nhóm anthracycline, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng trong các trường hợp sau:
    Lưu ý quan trọng
    Độc tính trên tim:
    Nguy cơ suy tim không hồi phục tăng khi tổng liều tích lũy vượt quá 450–550 mg/m².
    Cần kiểm tra chức năng tim (siêu âm tim, đo phân suất tống máu – LVEF) trước và trong khi điều trị.
    Bệnh nhân có bệnh tim từ trước (nhồi máu cơ tim, suy tim, rối loạn nhịp tim) cần cân nhắc kỹ trước khi dùng.
    Ức chế tủy xương nghiêm trọng:
    Doxorubicin gây giảm bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.
    Cần theo dõi công thức máu thường xuyên, đặc biệt trong 10–14 ngày sau mỗi đợt hóa trị.
    Độc tính trên gan:
    Chuyển hóa chủ yếu qua gan, do đó cần giảm liều ở bệnh nhân suy gan (ALT, AST, bilirubin tăng).
    Tổn thương mô tại chỗ tiêm:
    Nếu thuốc thoát ra ngoài tĩnh mạch có thể gây hoại tử mô nghiêm trọng.
    Tiêm phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm, tránh tiêm bắp hoặc tiêm dưới da.
    Thận trọng khi dùng cho các đối tượng đặc biệt
    Người cao tuổi (≥ 65 tuổi):
    Nguy cơ suy tim và suy tủy cao hơn → Cần theo dõi sát.
    Trẻ em:
    Nguy cơ suy tim muộn (nhiều năm sau điều trị) → Cần kiểm tra tim định kỳ.
    Phụ nữ mang thai:
    Chống chỉ định vì có thể gây dị tật thai nhi hoặc sảy thai.
    Nếu bắt buộc dùng, cần tư vấn về nguy cơ dị tật và lựa chọn thay thế.
    Phụ nữ cho con bú:
    Chống chỉ định vì thuốc bài tiết qua sữa mẹ, có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
    Bệnh nhân suy gan:
    Giảm liều ở bệnh nhân bilirubin ≥ 1.2 mg/dL.
    Bệnh nhân suy thận:
    Cần theo dõi chức năng thận, nhưng không cần điều chỉnh liều trừ khi suy thận nặng.
    Tương tác thuốc cần lưu ý
    Thuốc tăng độc tính tim:
    Trastuzumab, Cyclophosphamide, Paclitaxel, Radiation therapy → Tăng nguy cơ suy tim nghiêm trọng.
    Thuốc gây ức chế tủy xương:
    Cyclophosphamide, Methotrexate, 5-FU → Tăng nguy cơ giảm bạch cầu, nhiễm trùng nặng.
    Thuốc tăng độc tính gan:
    Paracetamol, Rifampicin, Phenobarbital → Tăng nguy cơ suy gan.
    Thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin):
    Nguy cơ chảy máu cao hơn do giảm tiểu cầu.
    Lời khuyên khi sử dụng
    Kiểm tra tim trước và trong khi điều trị (siêu âm tim, ECG, LVEF).
    Theo dõi công thức máu thường xuyên để tránh ức chế tủy xương.
    Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc nếu không có hướng dẫn của bác sĩ.
    Tránh tiếp xúc với người có bệnh truyền nhiễm do nguy cơ giảm bạch cầu.
    Uống nhiều nước để giảm nguy cơ tổn thương thận.

    Nên tránh những gì khi dùng Thuốc Chemodox 2mg/ml

    Do Thuốc Chemodox (Doxorubicin) là một loại thuốc hóa trị mạnh, việc tránh những yếu tố làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả của thuốc là rất quan trọng.
    Tránh các thực phẩm và đồ uống không tốt
    Rượu, bia và các chất kích thích
    Tăng nguy cơ tổn thương gan, làm giảm khả năng thải trừ thuốc.
    Gây tác động xấu đến tim mạch, làm tăng nguy cơ suy tim do Doxorubicin.
    Thực phẩm giàu chất béo bão hòa (thức ăn nhanh, đồ chiên rán, thịt đỏ…)
    Tăng gánh nặng cho gan, có thể làm giảm khả năng chuyển hóa thuốc.
    Gây viêm nhiễm và làm chậm quá trình phục hồi của cơ thể.
    Thực phẩm dễ gây nhiễm khuẩn (sushi, thực phẩm chưa nấu chín, sữa chưa tiệt trùng)
    Do Doxorubicin ức chế tủy xương, cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
    Cần tránh thức ăn sống hoặc chế biến không đảm bảo vệ sinh.
    Thực phẩm và đồ uống có tính axit cao (chanh, giấm, cà phê, nước có ga)
    Làm nặng thêm tình trạng viêm loét miệng (một tác dụng phụ phổ biến của Doxorubicin). 
    Bưởi và nước ép bưởi
    Gây ức chế enzym CYP3A4, làm tăng nồng độ thuốc trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
    Tránh tiếp xúc với yếu tố nguy cơ
    Tránh tiếp xúc với người bị bệnh truyền nhiễm
    Hệ miễn dịch suy giảm do Doxorubicin → Dễ nhiễm bệnh hơn bình thường.
    Tránh nơi đông người nếu số lượng bạch cầu giảm
    Nếu bạch cầu <1000/mm³, nên hạn chế đến nơi công cộng để tránh nhiễm khuẩn.
    Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài
    Doxorubicin có thể gây tăng nhạy cảm với ánh nắng, dẫn đến cháy nắng nghiêm trọng.
    Không tiêm vaccine sống khi đang điều trị hóa trị
    Vaccine sống (sởi, quai bị, rubella, thủy đậu, sốt vàng) có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng vì hệ miễn dịch bị ức chế.
    Tránh mang thai hoặc có thai khi đang dùng Doxorubicin
    Thuốc gây dị tật thai nhi nghiêm trọng → Cần biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
    Tránh cho con bú: Doxorubicin bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây độc tính nặng cho trẻ sơ sinh.
    Tránh các thói quen có hại cho sức khỏe
    Không thức khuya, căng thẳng quá mức: Giấc ngủ giúp phục hồi cơ thể và tăng cường hệ miễn dịch.
    Không làm việc quá sức hoặc tập luyện quá mạnh: Vì thuốc gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể, cần nghỉ ngơi hợp lý.
    Không hút thuốc lá: Hút thuốc tăng stress oxy hóa, làm giảm hiệu quả điều trị ung thư.
    Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc: Chỉ điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ, vì việc ngừng thuốc đột ngột có thể làm giảm hiệu quả điều trị.

    Tương tác thuốc với Thuốc Chemodox 2mg/ml

    Thuốc Chemodox (Doxorubicin) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng chung với các thuốc khác.
    Tương tác làm tăng độc tính của Doxorubicin
    Thuốc gây độc cho tim (Tăng nguy cơ suy tim)
    Trastuzumab, Paclitaxel, Docetaxel, Cyclophosphamide, Mitoxantrone, Pertuzumab, Radiation therapy (xạ trị vùng ngực)
    Làm tăng nguy cơ suy tim không hồi phục.
    Cần theo dõi chức năng tim chặt chẽ (Siêu âm tim, đo LVEF).
    Thuốc ức chế tủy xương (Tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu)
    Methotrexate, Cisplatin, Carboplatin, 5-FU (Fluorouracil), Vincristine, Vinblastine
    Làm tăng nguy cơ giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
    Cần xét nghiệm công thức máu thường xuyên.
    Thuốc gây độc cho gan (Tăng nguy cơ suy gan)
    Paracetamol (liều cao), Rifampicin, Phenytoin, Ketoconazole, Erythromycin
    Tăng gánh nặng chuyển hóa thuốc, làm giảm khả năng đào thải Doxorubicin.
    Cần theo dõi chức năng gan (ALT, AST, Bilirubin).
    Thuốc chống đông máu (Tăng nguy cơ chảy máu)
    Warfarin, Heparin, Aspirin, Clopidogrel, Dabigatran, Rivaroxaban
    Doxorubicin làm giảm tiểu cầu → Khi dùng chung với thuốc chống đông sẽ tăng nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng.
    Cần xét nghiệm INR, PT, aPTT thường xuyên nếu bắt buộc dùng chung.
    Thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp (Tăng nguy cơ tụt huyết áp, mất nước)
    Furosemide, Hydrochlorothiazide, Spironolactone, ACE inhibitors (Enalapril, Lisinopril), Beta-blockers (Metoprolol, Propranolol)
    Doxorubicin có thể gây hạ huyết áp thoáng qua → Khi kết hợp với các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp nghiêm trọng.
    Cần theo dõi huyết áp khi dùng chung.
    Thuốc kháng sinh nhóm aminoglycoside (Tăng độc tính trên thận)
    Gentamicin, Amikacin, Tobramycin
    Khi dùng chung có thể làm tăng nguy cơ suy thận.
    Cần theo dõi chức năng thận (BUN, Creatinine).
    Tương tác làm giảm hiệu quả của Doxorubicin
    Thuốc cảm ứng enzym gan (CYP3A4, CYP2D6, CYP1A2)
    Rifampicin, Phenobarbital, Carbamazepine, Phenytoin
    Tăng chuyển hóa Doxorubicin, làm giảm hiệu quả điều trị ung thư.
    Cần điều chỉnh liều Doxorubicin nếu bắt buộc dùng chung.
    Thuốc kháng acid dạ dày nhóm PPI/H2-blocker
    Omeprazole, Esomeprazole, Ranitidine, Famotidine
    Có thể làm thay đổi hấp thu của Doxorubicin.
    Nếu cần dùng, nên cách nhau ít nhất 2 giờ.
    Tương tác đặc biệt cần lưu ý
    Vaccine sống (Sởi, Quai bị, Rubella, Thủy đậu, BCG, Sốt vàng, Rotavirus)
    Doxorubicin làm suy yếu hệ miễn dịch → Nếu tiêm vaccine sống có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng.
    Cần tránh tiêm vaccine sống trong và sau khi hóa trị ít nhất 6 tháng.
    Thuốc tránh thai nội tiết tố (Ethinyl estradiol, Levonorgestrel, Desogestrel)
    Doxorubicin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
    Nên sử dụng biện pháp tránh thai kép (bao cao su + thuốc tránh thai) để đảm bảo an toàn.
    Các thuốc bảo vệ tim (Dexrazoxane)
    Dexrazoxane có thể giảm độc tính tim của Doxorubicin, nhưng có thể làm giảm hiệu quả điều trị ung thư.
    Chỉ sử dụng khi bác sĩ kê đơn trong trường hợp bệnh nhân có nguy cơ suy tim cao.
    Lời khuyên khi dùng Doxorubicin
    Kiểm tra danh sách thuốc đang dùng trước khi bắt đầu hóa trị.
    Theo dõi chức năng tim, gan, thận, công thức máu thường xuyên.
    Tránh các thực phẩm có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc (bưởi, rượu, thực phẩm giàu chất béo).
    Không tiêm vaccine sống trong quá trình điều trị hóa chất.
    Trao đổi với bác sĩ trước khi dùng bất kỳ thuốc bổ, thực phẩm chức năng nào.

    Thuốc Chemodox 2mg/ml giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Chemodox 2mg/ml: LH 0985671128

    Thuốc Chemodox 2mg/ml mua ở đâu?

    Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
    TP HCM: Số 152/36/19 Lạc Long Quân, P3, Q11, HCM

    ĐT Liên hệ: 0985671128

    Tác giả bài viết: Dược Sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại học Dược Hà Nội
    Dược Sĩ Đỗ Thế Nghĩa, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu. Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị Ung thư vú, Ung thư bàng quang, Ung thư buồng trứng, Ung thư phổi, Ung thư máu, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
    Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
    https://www.drugs.com/mtm/doxorubicin-liposomal.html